fbpx
Trung tâm Ngoại Ngữ FME

Danh từ chung là gì? Định nghĩa, Ví dụ cụ thể và Bài tập

Danh từ chung là gì? Định nghĩa, Ví dụ cụ thể và Bài tập
Danh từ chung

Danh từ chung là những từ dùng hàng ngày để chỉ người, đồ vật, địa điểm hoặc ý tưởng. Chúng không được viết hoa, ngoại trừ ở đầu câu. Không giống như tên riêng, danh từ chung là chung chung.

Danh từ chung có thể là về những thứ có thật (như động vật hoặc cây cối) hoặc ý tưởng (như cảm xúc). Thực tế là những thứ chúng ta có thể chạm vào, trong khi ý tưởng là những thứ chúng ta nghĩ đến.

Ví dụ:

  • “The cat climbed the tree to catch a bird.” Trong câu này, “cat,” “tree,” và “bird” là những danh từ chung. Chúng nói về những sự vật chung mà chúng ta đều biết.
  • “Inequality is a big problem.” Ở đây, “inequality (bất bình đẳng)” là một danh từ chung. Đó là một từ chung cho một ý tưởng lớn.
  • “The farmer said his name was Tom.” Ngay cả vai trò và tên, giống như “farmer” và “Tom (tên),” là danh từ chung. Chúng là những từ thông thường chúng ta sử dụng.

Danh từ chung và danh từ riêng: Sự khác biệt là gì?

Hãy làm cho nó đơn giản hơn để hiểu sự khác biệt giữa danh từ chung và danh từ riêng. Hãy coi họ như hai đội đang chơi trò chơi chữ. Mỗi danh từ thuộc về một trong các đội này.

Danh từ chung: Người chơi chung

Danh từ chung giống như những người chơi chung trong trò chơi chữ. Họ nói về các nhóm đồ vật, con người hoặc địa điểm chứ không nói về những nhóm cụ thể.

Ví dụ: khi bạn nói “dog (chó)”, bạn đang nói về một chú chó nói chung chứ không phải một con chó cụ thể. Danh từ chung chỉ viết hoa ở đầu câu.

Danh từ riêng: Cầu thủ ngôi sao

Danh từ riêng giống như những người chơi ngôi sao trong trò chơi chữ. Chúng là những tên đặc biệt cho những thứ, con người hoặc địa điểm cụ thể. Khi bạn nói “Fido”, bạn đang nói về một con chó cụ thể tên Fido chứ không phải chó nói chung.

Danh từ riêng luôn bắt đầu bằng chữ in hoa, dù ở đầu câu hay bất kỳ nơi nào khác. Chúng đặc biệt đến mức không cần những từ như “a” hay “the” đứng trước và chúng thường đứng một mình mà không cần thêm từ mô tả nào.

Ví dụ

Dưới đây là một số ví dụ để làm cho nó rõ ràng hơn:

The city has a beautiful park.

  • city là một danh từ chung vì nó không phải là một tên cụ thể.
  • park cũng là một danh từ chung vì nó là một thuật ngữ chung.

My favorite book is ‘To Kill a Mockingbird.’

  • book là một danh từ chung đề cập đến bất kỳ cuốn sách.
  • ‘To Kill a Mockingbird’ là danh từ riêng vì nó là tựa đề cụ thể của một cuốn sách.

“Mount Everest is the tallest peak.”

  • “Mount Everest” là danh từ riêng vì nó là tên của một ngọn núi cụ thể.
  • “tallest peak” bao gồm các danh từ chung mô tả một khái niệm chung.

Danh từ chung biến thành danh từ riêng

Các danh từ chung có khả năng đáng chú ý để nâng cấp thành danh từ riêng, khi chúng đảm nhận vai trò giống như tên hoặc trở thành một phần của tên.

Vai trò gia đình: Từ chung thành riêng

Hãy nghĩ đến những danh từ chung như “dad (cha)”, thường được sử dụng cho vai trò trong gia đình. Trong hầu hết các trường hợp, chúng vẫn phổ biến. Tuy nhiên, khi chúng đứng một mình dưới dạng tên không có từ như “a” hoặc “the”, chúng sẽ chuyển sang trạng thái danh từ riêng, được viết hoa.

Ví dụ: Vai trò gia đình được hình dung lại

My dad always told me to be more self-confident.

“dad” là một danh từ chung vì nó được sử dụng chung chung.

Thanks, Grandma!

“Grandma” là một danh từ riêng vì nó là một tên gọi cụ thể.

Nâng tầm danh hiệu: Viết hoa nghề nghiệp

Các danh từ đóng vai trò là chức danh, chẳng hạn như “president (tổng thống)”, “archbishop (tổng giám mục)” hoặc “professor (giáo sư)”, được viết hoa khi chúng là một phần trong tên của ai đó giữ chức danh đó. Nếu không, chúng vẫn là danh từ chung.

Ví dụ:

The current president of the United States is President Biden.

“President” được viết hoa vì nó là một phần của một cái tên cụ thể.

The current archbishop of Canterbury is Archbishop Justin Welby.

“Archbishop” được viết hoa như một phần của tên.

Chỉ dẫn Hướng đi

Các hướng chính như “north (bắc)”, “east (đông)”, “south (nam)” và “west (tây)” là những danh từ chung khi thảo luận về các hướng. Tuy nhiên, chúng trở nên phù hợp khi được truyền đạt ý nghĩa văn hóa, chính trị hoặc khi chúng được tích hợp vào tên của một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

The ancient trade routes crossxed through the heart of the East.

Trong câu này, “East” trở thành một danh từ riêng vì nó dùng để chỉ một khu vực cụ thể có ý nghĩa văn hóa và lịch sử.

The ship set sail towards the North, seeking colder waters.

Ở đây, “North” đảm nhận vai trò của một danh từ riêng do nó có mối liên hệ với một khu vực địa lý xác định.

The sun casts long shadows as it dips below the horizon in the West.

Ngay cả khi đề cập đến hoàng hôn, “West” vẫn là một danh từ chung để chỉ phương hướng, vì nó thiếu sự gắn liền với địa điểm cụ thể.

Lưu ý về ý nghĩa

Đôi khi, các danh từ chung đại diện cho các khái niệm quan trọng có thể được viết hoa trong văn học để nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng. Ví dụ: “Nature (Tự nhiên)” và “Truth (Sự thật)” có thể được viết hoa để làm nổi bật ý nghĩa của chúng.

Thay đổi vai trò: Từ riêng sang chung

Ngược lại, danh từ riêng có thể chuyển thành danh từ chung. Lấy “thermos”, ban đầu là một thương hiệu, hiện được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ bình chân không nào.

Trong thế giới danh từ quyến rũ này, sự chuyển đổi từ chung sang riêng hoặc ngược lại mang đến sức hấp dẫn ngôn ngữ độc đáo.

Lưu ý về ngôn ngữ học thuật: Khám phá danh từ chung và danh từ riêng

Một sai lầm thường mắc phải xoay quanh giả định rằng các khái niệm học thuật – chẳng hạn như lý thuyết, mô hình, khuôn khổ và khái niệm – vốn là danh từ riêng. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, chúng thuộc về danh từ chung.

Và trong các nhóm của chúng, các danh từ riêng (hoặc tính từ riêng) có thể tồn tại, yêu cầu viết hoa.

Ví dụ: Khai sáng ngôn ngữ học thuật

The scientific study of mind and behavior is called psychology. It’s often confused with psychiatry.

  • “psychology” là một danh từ chung đại diện cho một lĩnh vực nghiên cứu chung.
  • “psychiatry” là một danh từ chung khác.

The Akaike information criterion evaluates how well a model fits the data it was generated from.

“model” là danh từ chung, ám chỉ một ý tưởng chung.

A revolution in scientific thought was initiated by Einstein’s theory of relativity.

“theory of relativity (thuyết tương đối)” kết hợp các yếu tố danh từ chung và riêng.

In the late 18th century, German idealism responded to ideas from the dominant schools of thought at the time, rationalism and empiricism.

  • “German idealism” bao gồm các thành phần danh từ riêng, do đó được viết hoa.
  • “rationalism (chủ nghĩa duy lý)” và “empiricism (chủ nghĩa kinh nghiệm)” là những danh từ chung, thể hiện những quan niệm triết học chung.

Ghi chú hướng dẫn

Mặc dù hướng dẫn này cung cấp sự rõ ràng nhưng không tuyệt đối—một số thuật ngữ tương tự nhất định có xu hướng viết hoa, chẳng hạn như “Romanticism” hoặc “Type II error”.

Khi không chắc chắn về cách viết hoa cho một thuật ngữ cụ thể, việc kiểm tra cách trình bày của nó trong các tác phẩm đã xuất bản khác trong lĩnh vực của bạn có thể là một la bàn có giá trị.

Thông qua đó, vũ điệu phức tạp giữa danh từ chung và danh từ riêng trong diễn ngôn học thuật trở nên rõ ràng hơn.

Bạn có thể quan tâm

Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là từ chỉ một người, một vật, một ý tưởng hoặc một địa điểm. Tìm hiểu qua các phân loại, ví dụ và trắc nghiệm.
Đại từ nhân xưng - Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Đại từ nhân xưng - Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Tìm hiểu Đại từ Nhân xưng qua định nghĩa, các ví dụ cụ thể và bài tập trắc nghiệm. Những gì cần lưu ý, trường hợp đặc biệt và cách sử dụng riêng.
Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa và Trắc nghiệm
Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa và Trắc nghiệm
Danh từ tập thể dùng để gói gọn bản chất của các nhóm hoặc bộ sưu tập. Chúng bao gồm người, động vật, đồ vật hay nhiều thứ khác.