Danh từ là từ chỉ một người, một vật, một ý tưởng hoặc một địa điểm. Trong hầu hết các câu, có ít nhất một danh từ hoặc đại từ. Để giúp bạn hình dung, hãy xem các câu bên dưới – mỗi câu có từ 1 đến 3 danh từ.
Ví dụ:
- My sister just started her new job.
- The old library contains a vast collection of books.
- Happiness can be found in the simplest of things.
Danh từ là một trong những loại từ chính trong tiếng Anh, chia sẻ không gian với các phần khác của lời nói như động từ.
Thông thường, chúng đứng sau mạo từ (“the”, “a” hoặc “an”) hoặc một số từ làm rõ khác, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy.
Một câu hoàn chỉnh thường bao gồm ít nhất một subject (chủ ngữ) và một verb (động từ). Chủ ngữ mô tả người hoặc vật, còn động từ mô tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.
Trong hầu hết các trường hợp, chủ ngữ là danh từ hoặc pronoun (đại từ). Vì vậy, vai trò cơ bản nhất của danh từ là làm chủ ngữ cho động từ theo sau nó.
Ví dụ: Danh từ làm chủ ngữ
- Children laugh at the playground.
- The sun shines brightly in the sky.
- Music inspires people to dance.
Danh từ và đại từ cũng có thể đảm nhận vai trò object (tân ngữ) trong câu. Tân ngữ thường đứng sau động từ và đại diện cho điều gì đó hoặc ai đó bị ảnh hưởng bởi hành động được mô tả. Đối tượng có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp:
Ví dụ: Danh từ làm tân ngữ trực tiếp và gián tiếp
- Maria baked her friends a delicious cake.
- They sent me an invitation to the party.
- The teacher assigned the students an important project.
Khi phân tích cấu trúc câu, người ta thường nhắc đến các cụm danh từ. Cụm danh từ là một danh từ hoặc đại từ được kết hợp với tất cả các từ đi kèm với nó trong câu, bao gồm mọi mạo từ, tính từ hoặc các từ hạn định khác bổ nghĩa cho danh từ.
Một cụm danh từ có thể chỉ là danh từ hoặc đại từ hoặc một chuỗi từ dài hơn (luôn chứa ít nhất một danh từ hoặc đại từ).
Ví dụ: Cụm danh từ trong câu
- The colorful parrots chirp in the morning.
- My grandmother’s antique vase sits on the shelf.
- The talented jazz band from New Orleans performs tonight.
Đại từ là một nhóm từ nhỏ hơn (chẳng hạn như “I”, “she” và “they”) hoạt động tương tự như danh từ. Chúng chủ yếu được sử dụng để thay thế cho một danh từ được đề cập trước đó hoặc để chỉ các cá nhân, bao gồm cả bạn và những người khác.
Cũng giống như danh từ, đại từ có thể là phần chính của cụm danh từ và có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ. Bạn có thể tạo một câu đầy đủ chỉ bằng một đại từ và một động từ (ví dụ: “He walk.”), tương tự như cách bạn làm với danh từ (“Jack walk.”).
Không giống như danh từ, một số đại từ nhất định (đặc biệt là đại từ nhân xưng) thay đổi hình thức dựa trên cách chúng được sử dụng trong câu.
Ví dụ: đại từ ngôi thứ nhất là “I” khi được dùng làm chủ ngữ và “me” khi được dùng làm tân ngữ. Ngược lại, danh từ như “dog” sẽ giữ nguyên trong cả hai trường hợp.
Ví dụ: Đại từ trong câu
- She has always been a talented musician.
- We should finish the project by tomorrow.
- He said he would come to the party.
Danh từ có thể được phân thành hai loại chính: danh từ chung và danh từ riêng.
Danh từ chung thì tổng quát hơn. Chúng đề cập đến một phạm trù người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm, nhưng không đề cập đến bất kỳ cá nhân hoặc đối tượng cụ thể nào.
Danh từ riêng là tên được đặt cho người, địa điểm, sự vật hoặc khái niệm cụ thể. Chúng luôn được viết hoa để phân biệt chúng với các danh từ chung.
Ví dụ: Danh từ chung và riêng
Anya is traveling to France by train.
- Danh từ riêng: Anya, France
Of the three children, Lola has the strongest grasp of geometry.
- Danh từ riêng: Lola
- Danh từ chung: geometry
Lưu ý: Điều quan trọng cần lưu ý là tên của các mùa (“spring”, “summer”, “fall”/”autumn” và “winter”) là một ngoại lệ đối với quy tắc viết hoa các danh từ riêng. Không giống như tên ngày và tháng, chúng không được viết hoa bằng tiếng Anh.
Có một điểm khác biệt quan trọng cần xem xét: danh từ đếm được và không đếm được.
Một lỗi phổ biến trong tiếng Anh là coi danh từ không đếm được như thể chúng đếm được. Đôi khi người ta chia chúng thành số nhiều hoặc sử dụng mạo từ không xác định không chính xác. Giải pháp thường liên quan đến việc diễn đạt lại bằng một thuật ngữ hoặc cụm từ đếm được có liên quan.
Ví dụ: Sai lầm với danh từ không đếm được “nghiên cứu”
Một cách phân loại quan trọng khác là giữa danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng.
Danh từ cụ thể là tên của các vật thể, địa điểm hoặc cá nhân. Chúng đề cập đến những thứ hoặc những người có thể được cảm nhận thông qua các giác quan.
Ví dụ bao gồm “apple”, “hill”, “zebra” và “Dorothy”.
Mặt khác, danh từ trừu tượng biểu thị các khái niệm, ý tưởng, cảm xúc và quá trình không thể nhận thức được về mặt vật lý. Ví dụ bao gồm “grammar”, “justice”, “sadness” và “relaxation”.
Về mặt ngữ pháp, không có sự phân biệt giữa danh từ cụ thể và trừu tượng. Sự phân loại này nêu bật những loại sự vật khác nhau mà danh từ có thể đại diện.
Danh từ tập thể là một từ dùng để chỉ một tập hợp người hoặc đồ vật, chẳng hạn như “team (đội)”, “band (ban nhạc)” hoặc “herd (bầy đàn)”. Điều đáng chú ý là một danh từ tập thể cũng có thể là một danh từ riêng, chẳng hạn như tên của một công ty hoặc ban nhạc cụ thể.
Danh từ tập hợp có thể xuất hiện ở dạng số ít (ví dụ: “team”) hoặc số nhiều (ví dụ: “The Beatles”). Tuy nhiên, có một số tranh luận nhất định về cách xử lý chúng về mặt ngữ pháp, đặc biệt là giữa tiếng Anh – Mỹ và Anh.
Trong tiếng Anh – Mỹ, người ta thường coi các danh từ tập thể là số ít, bất kể chúng có dạng số nhiều hay không.
Trong tiếng Anh – Anh, những từ tương tự có thể được coi là số nhiều hoặc số ít tùy theo ngữ cảnh. Ví dụ: chúng có thể được coi là số nhiều khi làm nổi bật từng thành viên trong nhóm và số ít khi nhấn mạnh đến tập thể nói chung.
Ví dụ: Danh từ tập thể (tiếng Anh – Mỹ)
- A committee of experts is working on the new proposal.
- The herd of elephants always draws a crowd at the zoo.
- Our class is going on a field trip to the museum.
Trong tiếng Anh, có nhiều loại danh từ khác nhau (nhiều hơn bất kỳ loại danh từ nào khác), mỗi loại có cách hình thành và cách sử dụng riêng biệt. Một số loại danh từ quan trọng khác bao gồm:
Danh từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu bằng cách có dấu nháy đơn (‘) và chữ cái “s” sau nó (ví dụ: “my Father’s house”). Đối với danh từ số nhiều kết thúc bằng “s”, bạn chỉ thêm dấu nháy đơn sau “s” mà không thêm “s” (ví dụ: “my parent’ house”).
Ví dụ: This place is smaller than my parents’ house but much bigger than my sister’s apartment.
Danh động từ là một danh từ được hình thành từ phân từ hiện tại (kết thúc bằng “-ing”) của một động từ. Gerunds thường thể hiện hành động giống như động từ mà chúng bắt nguồn từ đó.
Ví dụ: “driving” xuất phát từ động từ “drive”.
Ví dụ: During vacations, my favorite activities are sunbathing and reading.
Lưu ý: Gerunds biến động từ thành danh từ. Quá trình ngược lại, biến danh từ thành động từ, được gọi là “verbing” (ví dụ: sử dụng danh từ “medal” làm động từ có nghĩa là “win a medal (giành được huy chương)”).
Danh từ thuộc tính được dùng như tính từ để mô tả một danh từ khác. Ví dụ: trong “company policy”, “company” đóng vai trò là một danh từ thuộc tính.
Mặc dù danh từ thuộc tính có chức năng tương tự như tính từ nhưng chúng vẫn là danh từ vì chúng không đáp ứng được tất cả các yêu cầu về tính từ. Chúng xuất hiện trước danh từ; bạn sẽ không nói “a policy that is company.”
Ví dụ: I enjoy carrot cake, but my favorite dessert is ice cream (Tôi thích bánh cà rốt, nhưng món tráng miệng yêu thích của tôi là kem).
Một danh từ hoặc cụm từ bổ ngữ cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước. Nếu cần thiết, nó được viết không có dấu câu thừa. Nếu không quan trọng, nó được đánh dấu bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- My colleague Adam has really bad breath.
- My car, a Ford Focus, broke down yesterday.
Danh từ chung đề cập đến toàn bộ phạm trù sự vật, con người, địa điểm, v.v. Chúng có thể ở số nhiều hoặc số ít và xuất hiện với mạo từ xác định hoặc không xác định hoặc không có mạo từ nào cả.
Danh từ tương tự có thể được sử dụng một cách khái quát trong một số ngữ cảnh nhưng lại không dùng trong những ngữ cảnh khác.
Ví dụ:
- People are resourceful.
- The printing press revolutionized European society.
Tìm hiểu thêm về các phần Danh từ & đại từ:
0 of 50 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 50 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Mục đích chính của danh từ thuộc tính là gì?
Ví dụ nào sau đây là ví dụ về danh từ cụ thể?
Loại danh từ nào có thể chia ở số nhiều và xuất hiện với mạo từ không xác định?
Định nghĩa danh từ là gì?
Hình thức sở hữu chính xác của “girl” là gì?
Câu nào sử dụng danh từ trừu tượng?
Danh từ chỉ giới hạn được sử dụng trong câu nào?
Danh từ nào dùng để chỉ cả một nhóm sự vật và có thể ở số nhiều hoặc số ít?
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được có gì khác nhau?
Ví dụ nào sau đây là ví dụ về danh từ tập hợp?
Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng nào chỉ người nói hoặc người viết?
Trong câu “She likes to read”, đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng nào dùng để chỉ một nhóm người?
Mục đích của đại từ phản thân (reflexive pronoun) là gì?
Từ nào sau đây là đại từ ngôi thứ nhất số nhiều?
Mục đích của việc sử dụng đại từ nhân xưng trong ngôn ngữ là gì?
Đại từ nào được coi là trung lập về giới tính và có thể chỉ một người không xác định rõ ràng là nam hay nữ?
Trong câu “Please pass me the book” đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng nào thường được sử dụng trong văn viết học thuật và xưng hô trực tiếp với người đọc?
Danh từ chung là gì?
Danh từ nào sau đây là danh từ chung?
Khi nào danh từ chung được viết hoa?
Danh từ nào sau đây là danh từ chung?
Danh từ chung có thể được sửa đổi bằng cách nào?
Câu nào có chứa danh từ chung?
Khi nào danh từ chung trở thành danh từ riêng?
“psychology (tâm lý học)” là loại danh từ nào?
Ví dụ nào về danh từ riêng?
Danh từ riêng có gì khác biệt với danh từ chung?
Chọn phương án đúng cho danh từ đếm được và không đếm được:
She has a lot of __________ to do before the deadline.
Chọn dạng danh từ phù hợp:
She provided __________ information about the upcoming event.
Chọn dạng danh từ đúng:
She provided __________ on how to improve communication skills.
Xác định danh từ thích hợp:
We saw __________ in the night sky.
Xác định lựa chọn đúng cho danh từ đếm được và không đếm được:
The __________ of the music touched their hearts.
Chọn dạng danh từ thích hợp:
He has __________ in his collection.
Chọn danh từ thích hợp:
They provided __________ for the team’s success.
Xác định dạng danh từ đúng:
She received __________ on her research findings.
Xác định danh từ thích hợp:
He found __________ on the beach.
Chọn dạng danh từ phù hợp:
She needs __________ to complete the experiment.
Xác định danh từ đúng:
We need __________ to fix the broken chair.
Chọn dạng thích hợp của danh từ:
He needs __________ to complete the project.
Chọn dạng danh từ thích hợp:
They collected __________ from the participants.
Xác định dạng danh từ chính xác:
They provided __________ on how to improve the company’s performance.
Xác định dạng danh từ phù hợp:
Determine the suitable noun form: I have __________ in my backpack.
Chọn dạng danh từ đúng:
The __________ of the situation was complex.
Chọn danh từ thích hợp: She bought __________ to make a cake.
Xác định danh từ đúng: We need __________ for the team meeting.
Xác định dạng danh từ thích hợp:
They have __________ dogs as pets.
Chọn danh từ đúng:
The company received __________ feedback from customers.
Văn phòng FME: 71/9 Nguyễn Việt Hồng, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Trung tâm: 162/42A Nguyễn Việt Hồng, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ