fbpx
Trung tâm Ngoại Ngữ FME

Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa và Trắc nghiệm

Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa và Trắc nghiệm
Danh từ tập thể

Danh từ tập thể là một khái niệm ngữ pháp hấp dẫn, dễ dàng gói gọn bản chất của các nhóm hoặc bộ sưu tập, cho dù chúng bao gồm người, động vật, đồ vật hay nhiều thứ khác.

Những danh từ này có một đặc điểm độc đáo: khi biểu thị một cuộc tụ họp, chúng không được coi là danh từ số nhiều.

Hiểu về danh từ tập thể: Về cốt lõi, danh từ tập thể đại diện cho một thực thể tập thể, nhấn mạnh sự đoàn kết của nhóm. Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù những danh từ này biểu thị nhiều thực thể nhưng chúng thường được coi là số ít về mặt ngữ pháp.

Sự đa dạng của các danh từ tập thể: Danh từ tập thể có nhiều dạng khác nhau, từ các thuật ngữ thường được sử dụng như “nhóm” đến các thực thể cụ thể như “Google” hoặc “The Rolling Stones”. Loại này làm nổi bật khả năng thích ứng và sự hiện diện của chúng trên các bối cảnh khác nhau.

Ví dụ về Danh từ tập thể trong ngữ cảnh: Cùng đi sâu vào công dụng thực tế của danh từ tập thể thông qua các ví dụ:

  1. The party will have to rethink its strategy to win the next election (Đảng sẽ phải suy nghĩ lại chiến lược của mình để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tiếp theo): Trong thế giới chính trị, một đảng có thể cần xem xét lại chiến lược của mình để đảm bảo chiến thắng trong cuộc bầu cử sắp tới. Ở đây, “party (đảng phái)” biểu thị toàn bộ tổ chức chính trị như một đơn vị thống nhất, nhấn mạnh nỗ lực tập thể cần thiết để thành công.
  2. A flock of sheep is crossing the road, delaying motorists (Một đàn cừu đang băng qua đường, làm cản trở những người lái xe ô tô): Hãy tưởng tượng một khung cảnh đẹp như tranh vẽ trong đó một đàn cừu duyên dáng di chuyển trên đường, gây ra sự chậm trễ tạm thời cho người lái xe ô tô. Thuật ngữ “flock (bầy)” thể hiện một cách tao nhã sự đoàn kết của đàn cừu, cùng nhau di chuyển như một.
  3. The Beatles broke up when Paul McCartney quit the band (The Beatles tan rã khi Paul McCartney rời nhóm): Sự tan rã của The Beatles là lời nhắc nhở sâu sắc về sự phức tạp trong các ban nhạc. Ví dụ mang tính biểu tượng này cho thấy cách “The Beatles”, một danh từ tập thể riêng, được dùng để chỉ toàn bộ nhóm nhạc như một thực thể số ít.

Danh từ tập hợp là số ít hay số nhiều?

Các danh từ tập thể thường nhảy múa trên ranh giới giữa số ít và số nhiều, tạo thêm nét hấp dẫn cho ngôn ngữ của chúng ta. Chúng có thể hơi rắc rối một chút, nhưng hãy cùng phân tích hành vi của chúng và khám phá sự khác biệt giữa cách sử dụng tiếng Anh của người Mỹ và người Anh.

Cách xử lý bằng tiếng Anh – Mỹ: Luôn ở dạng số ít

Trong lĩnh vực tiếng Anh – Mỹ, các danh từ tập thể được coi là số ít một cách chắc chắn. Điều này có nghĩa là họ hợp tác với các dạng động từ số ít như “is”.

Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù một số người có thể đi chệch khỏi quy tắc này nhưng hầu hết các hướng dẫn theo phong cách Mỹ đều tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc này.

Trong những tình huống đòi hỏi tính trang trọng hoặc văn bản mang tính học thuật, bạn nên duy trì cách xử lý số ít đối với các danh từ tập thể. Điều này áp dụng ngay cả khi bản thân danh từ có thể xuất hiện ở số nhiều, như đã thấy trong trường hợp tên ban nhạc nhất định.

Ví dụ bằng tiếng Anh – Mỹ:

  1. The team has been practicing tirelessly for the upcoming championship (Toàn đội đã tập luyện không mệt mỏi cho chức vô địch sắp tới).
  2. The committee is reviewing the proposed changes to the company’s policies (Ủy ban đang xem xét những thay đổi được đề xuất đối với chính sách của công ty).
  3. The ensemble is preparing for its debut performance this weekend (Nhóm đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn đầu tiên vào cuối tuần này).

Tiếng Anh – Anh: Câu chuyện về bối cảnh và biến thể

Ở Anh, câu chuyện có diễn biến linh hoạt hơn. Cả cách xử lý danh từ tập thể số ít và số nhiều thường được coi là chấp nhận được. Tuy nhiên, sự lựa chọn thường xoay quanh ngữ cảnh hoặc hình thức của danh từ.

Để duy trì tính nhất quán, bạn nên chọn một cách tiếp cận và tuân thủ nó trong suốt bài viết của mình. Điều này đảm bảo trải nghiệm đọc mượt mà hơn và tránh sự thay đổi đột ngột giữa cách xử lý số ít và số nhiều.

Ví dụ bằng tiếng Anh – Anh:

  1. The team have been practicing tirelessly for the upcoming championship.
  2. The committee are reviewing the proposed changes to the company’s policies.
  3. The ensemble are preparing for their debut performance this weekend.

Danh từ tập thể cho động vật: Tiết lộ từ vựng hấp dẫn

Danh từ tập thể sở hữu tính hai mặt quyến rũ, bao gồm cả những khái quát rộng rãi (“group” hoặc “crowd”) và những chi tiết cụ thể phức tạp, đặc biệt là khi biểu thị các loài động vật khác nhau.

Giữa các lựa chọn linh hoạt, một loạt các thuật ngữ đặc biệt và giàu sức gợi xuất hiện, mỗi thuật ngữ được thiết kế phức tạp cho các sinh vật cụ thể. Những thuật ngữ chuyên biệt này có thể đứng một mình hoặc trộn lẫn với tên của con vật, như được thấy trong các cụm từ như “pack of dogs (bầy chó)”.

Phạm vi của các danh từ tập thể lấy động vật làm trung tâm trải dài từ quen thuộc đến hùng hồn và đôi khi dấn thân vào lĩnh vực của những điều bất ngờ.

Mặc dù một số thuật ngữ độc đáo này có thể không thường xuyên xuất hiện trong diễn ngôn hàng ngày, nhưng chúng có một sức hấp dẫn độc đáo và thường được viện dẫn để nhấn mạnh sự khác biệt của chúng.

Dưới đây là một số ví dụ hấp dẫn làm sáng tỏ khung cảnh năng động này:

Danh từ tập thểĐộng vật nó được sử dụng cho
BroodĐộng vật nhỏ như gà con hoặc ấu trùng côn trùng
ColonyĐộng vật có tính xã hội và hợp tác, ví dụ: ants (kiến), beavers (hải ly), penguins (chim cánh cụt)
FlockĐộng vật được dẫn dắt bởi người dẫn đầu (ví dụ: cừu đi theo người chăn cừu) hoặc tập hợp thành đội hình (ví dụ: chim)
GaggleNgỗng và đôi khi là các loài chim khác
HerdĐộng vật (ví dụ: bò) được nông dân nuôi theo nhóm lớn hoặc động vật hoang dã tụ tập thành nhóm
MurderQuạ
MurmurationChim Sáo
PackĐộng vật hoang dã hoặc được huấn luyện đi săn theo nhóm (ví dụ: chó sói, chó)
ParliamentCú và đôi khi là các loài chim khác
PlagueChâu chấu
ShrewdnessVượn
UnkindnessQuạ đen (Ravens)

Một quan sát đáng chú ý:

Điều thú vị là, một số danh từ tập thể dành cho động vật được áp dụng theo nghĩa bóng khi mô tả con người, thường mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ, việc dán nhãn một nhóm người là “herd (bầy đàn)” một cách tinh vi ngụ ý thiếu tính cá nhân hoặc tư duy phản biện.

Danh từ tập thể chỉ động vật bao gồm một vũ trụ ngôn ngữ, tôn vinh những xã hội đa dạng phát triển mạnh mẽ trong vương quốc động vật.

Trong khi một số có thể vẫn còn mơ hồ hơn, sự quyến rũ của chúng nằm ở khả năng làm sinh động các cuộc trò chuyện và truyền vào chúng một chút kỳ diệu về ngôn ngữ.

Bạn có thể quan tâm

Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là từ chỉ một người, một vật, một ý tưởng hoặc một địa điểm. Tìm hiểu qua các phân loại, ví dụ và trắc nghiệm.
Đại từ nhân xưng - Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Đại từ nhân xưng - Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Tìm hiểu Đại từ Nhân xưng qua định nghĩa, các ví dụ cụ thể và bài tập trắc nghiệm. Những gì cần lưu ý, trường hợp đặc biệt và cách sử dụng riêng.
Danh từ riêng là gì? Định nghĩa, Ví dụ và Trắc nghiệm
Danh từ riêng là gì? Định nghĩa, Ví dụ và Trắc nghiệm
Danh từ riêng là một loại danh từ dùng để chỉ một người, địa điểm hoặc vật cụ thể bằng tên của nó. Tìm hiểu chi tiết qua ví dụ cụ thể & trắc nghiệm.