fbpx
Trung tâm Ngoại Ngữ FME

Đại từ nhân xưng – Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm

Đại từ nhân xưng – Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Đại từ Nhân xưng

Đại từ nhân xưng là những từ đặc biệt, chẳng hạn như “you” mà chúng ta sử dụng để nói về bản thân, những người chúng ta đang nói chuyện và những người hoặc sự vật khác.

Hãy nghĩ về chúng giống như các phím tắt từ. Thay vì nói đi nói lại tên của mình, chúng ta sử dụng đại từ nhân xưng để làm cho việc nói và viết trở nên ngắn gọn và trôi chảy hơn.

Ví dụ: nếu không có từ “I”, chúng ta cần phải nói tên của mình mỗi khi muốn nói điều gì đó về bản thân.

Những đại từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào người đang nói, số lượng người hoặc vật mà chúng ta đang nói đến, họ là nam, nữ hay người nào khác cũng như cách họ được sử dụng trong câu. Có một bảng bên dưới hiển thị những thay đổi này và bạn thậm chí có thể tải xuống bảng này để tiện sử dụng.

Các hình thức của Đại từ nhân xưng
Các hình thức của Đại từ nhân xưng

Hiểu đại từ nhân xưng: Phân tích người, số, giới tính và trường hợp

Để sử dụng đại từ nhân xưng một cách chính xác, bạn cần xem xét 4 yếu tố quan trọng: người, số lượng, giới tính và trường hợp. Hãy cùng khám phá từng yếu tố này và cách chúng hướng dẫn chúng ta chọn đại từ phù hợp cho một tình huống cụ thể.

Người

Đại từ nhân xưng được gọi là “cá nhân” không chỉ vì chúng dùng để chỉ người (chúng cũng bao gồm những thứ như “it”), mà bởi vì chúng biểu thị khái niệm ngữ pháp về người.

Có 3 lựa chọn:

  1. Đại từ ngôi thứ nhất: Chúng được sử dụng khi chúng ta nói về bản thân, người nói hoặc người viết.
  2. Đại từ ngôi thứ hai: Chúng ám chỉ người mà chúng ta đang xưng hô.
  3. Đại từ ngôi thứ ba: Chúng được sử dụng cho bất kỳ ai hoặc bất cứ thứ gì khác không phải là người nói hoặc người nghe.

Số

Số giúp chúng ta quyết định xem một đại từ đang nói về một cá nhân hay một số cá nhân.

  1. Đại từ số ít: Dùng để nói về một người hoặc một vật.
  2. Đại từ số nhiều: Dùng để chỉ 2 hay nhiều người hoặc vật.

Lưu ý: Khi xử lý các danh từ tập thể đề cập đến các nhóm, như “công ty” hoặc “đội”, chúng ta thường coi chúng là số ít, mặc dù chúng đại diện cho nhiều cá nhân.

Ví dụ: chúng ta có thể sử dụng “it” để chỉ “FME”, một công ty.

Giới tính

Giới tính trong đại từ là cách thể hiện giới tính của một người hoặc trong một số trường hợp là thiếu giới tính khi nói về đồ vật hay khái niệm.

  1. Đại từ nam tính: Dùng cho nam giới.
  2. Đại từ nữ tính: Dùng cho nữ giới.
  3. Đại từ trung tính về giới tính (epicene): Được sử dụng cho những người không xác định chính xác là nam hay nữ hoặc khi giới tính không liên quan đến ngữ cảnh.
  4. Đại từ trung tính: Được sử dụng cho những thứ không phải là con người, như đồ vật, địa điểm và đôi khi là động vật.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, chỉ đại từ ngôi thứ ba số ít mới có sự phân biệt giới tính. Đại từ số nhiều và đại từ số ít ở ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai (bao gồm cả “một”) không có tính cách giới tính.

Trường hợp

Trường hợp của đại từ đề cập đến vai trò ngữ pháp của nó trong câu.

Có 4 trường hợp:

  1. Đại từ chủ ngữ: Chúng đóng vai trò là chủ ngữ của động từ, thực hiện hành động.
  2. Đại từ tân ngữ: Chúng có chức năng làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ, tiếp nhận hành động.
  3. Đại từ sở hữu: Những đại từ này thể hiện quyền sở hữu, biểu thị cái gì đó thuộc về ai đó hoặc cái gì khác. Chúng hơi khác so với những từ hạn định sở hữu (như “của tôi” hoặc “của bạn”).
  4. Đại từ phản thân: Dùng thay cho đại từ tân ngữ khi tân ngữ giống với chủ ngữ. Chúng cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh.

Bằng cách nắm bắt được những yếu tố này, bạn sẽ nắm vững nghệ thuật sử dụng đại từ nhân xưng một cách hiệu quả và chính xác trong giao tiếp của mình.

Sử dụng các đại từ nhân xưng khác nhau: Tìm hiểu các biến thể

Đại từ ngôi thứ nhất

Khi nói về bản thân, chúng ta sử dụng đại từ ngôi thứ nhất. Những đại từ này không thay đổi dựa trên giới tính, nhưng chúng thay đổi tùy theo việc chúng ta đang nói về một người hay nhiều người và cách chúng được sử dụng trong câu. Đại từ chủ ngữ ngôi thứ nhất số ít “I” luôn được viết hoa.

LoạiSubjectObjectPossessiveReflexive
Số ítImeminemyself
Số nhiềuweusoursourselves

Ví dụ trong câu:

  • I’m not sure what you mean by that.
  • If we work hard, the prize could be ours.
  • If you ask me, we just have to trust ourselves.

Đại từ ngôi thứ hai

Khi nói chuyện với ai đó, chúng ta sử dụng đại từ ngôi thứ hai. Giống như đại từ ngôi thứ nhất, những đại từ này không thay đổi dựa trên giới tính. Hình thức phản thân thay đổi tùy theo đó là một người hay nhiều người, nhưng hình thức chủ thể và đối tượng vẫn giữ nguyên.

Điều quan trọng cần lưu ý là trong văn bản học thuật, việc sử dụng đại từ ngôi thứ hai để xưng hô trực tiếp với người đọc được coi là không trang trọng.

LoạiSubjectObjectPossessiveReflexive
Số ítyouyouyoursyourself
Số nhiềuyouyouyoursyourselves

Ví dụ trong câu:

  • You can’t be serious!
  • May I ask you a question? Is this jacket yours?
  • If you behave yourselves, you’ll all get out of class early.

Đại từ ngôi thứ ba

Khi nói về người hoặc vật khác, chúng ta sử dụng đại từ ngôi thứ ba. Những điều này phức tạp hơn khi chúng thay đổi dựa trên giới tính, số lượng (một hoặc nhiều) và liệu chúng đang được sử dụng làm chủ ngữ, đối tượng hay sở hữu.

LoạiSubjectObjectPossessiveReflexive
Nam tính số íthehimhishimself
Nữ tính số ítsheherhersherself
Trung tính / vô tri số ítitititsitself
Số ít trung tính về giới tínhtheythemtheirsthemself
Số nhiềutheythemtheirsthemselves

Ví dụ trong câu:

  • I like him a lot. He and I are going for drinks again next week.
  • I’m glad she can be herself now.
  • Participants assessed themselves in terms of performance.
  • My parents complain about my car, but I like it better than theirs.

Hiểu những đại từ này giúp chúng ta giao tiếp rõ ràng và chính xác, tôn trọng giới tính và bối cảnh trong văn bản và lời nói của chúng ta.

Hiểu các đại từ khách quan: Khám phá tính linh hoạt của “Một”

Đại từ khách quan: one

Đại từ nhân xưng “one” là duy nhất vì nó không thuộc về bất kỳ người cụ thể nào – nó không thuộc về ngôi thứ nhất, thứ hai hoặc thứ ba. Thay vào đó, nó phục vụ như một tài liệu tham khảo chung chung và không xác định cho một cá nhân.

Điều này làm cho nó có giá trị trong việc diễn đạt những khái quát hóa hoặc nêu rõ các nguyên tắc. Cần lưu ý rằng “one” mang giọng trang trọng và thường được thay thế bằng “you” hoặc tránh dùng trong các tình huống thông thường.

Không giống như các đại từ khác, “one” vẫn nhất quán trong cả ngữ cảnh số ít và số nhiều, cũng như không phân biệt giới tính. Nó duy trì hình thức tương tự khi được sử dụng làm cả chủ ngữ và đối tượng của câu. Mặc dù nó có dạng phản thân nhưng nó không có phiên bản đại từ sở hữu.

LoạiSubjectObjectPossessiveReflexive
Số ítoneoneself

Ví dụ trong câu:

  • One never wants to be the person to bring bad news (Người ta không bao giờ muốn trở thành người mang đến tin xấu).
  • One has to believe in oneself in order to succeed (Người ta phải tin vào chính mình để thành công).

Việc sử dụng “một” cung cấp một cách truyền đạt ý tưởng chính thức và khái quát, khiến nó trở thành một công cụ có giá trị trong nhiều loại hình văn bản và giao tiếp.

Đại từ cá nhân ít phổ biến và không chuẩn

Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai cổ xưa

Mặc dù tiếng Anh hiện đại tiêu chuẩn thiếu sự đa dạng như ở một số ngôn ngữ khác, nhưng thật thú vị khi lưu ý rằng tiếng Anh hiện đại sơ khai đã sử dụng nhiều đại từ ngôi thứ hai hơn để phân biệt giữa địa chỉ trang trọng và không trang trọng, cũng như số ít và bối cảnh số nhiều.

Đại từ “th” như “thou” được sử dụng một cách không chính thức, trong khi đại từ “y” như “ye” được sử dụng cho cách xưng hô trang trọng và số nhiều. Những hình thức này hiếm khi được sử dụng trong tiếng Anh tiêu chuẩn đương đại, ngoại trừ mục đích văn học, hài hước hoặc biện chứng.

LoạiSubjectObjectPossessiveReflexive
Số ít không chính thứcthoutheethinethyself
Số ít trang trọngye / youyouyoursyourself
Số nhiềuye / youyouyoursyourself

Đại từ số nhiều ở ngôi thứ hai không chuẩn

Sự vắng mặt của dạng số nhiều riêng biệt trong đại từ ngôi thứ hai tiêu chuẩn đã dẫn đến việc tạo ra các dạng không chuẩn trong nhiều phương ngữ khác nhau.

Những biến thể này bao gồm “y’all” (phổ biến ở miền Nam Hoa Kỳ), “yinz” (dành riêng cho Pittsburgh, PA), “you guys” (được sử dụng rộng rãi ở nhiều vùng nói tiếng Anh), “you lot” (được sử dụng ở Vương quốc Anh và Úc) và “yous(e)” (được tìm thấy ở Ireland, Vương quốc Anh, Úc và một số vùng của Canada). Tuy nhiên, những điều này thường nên tránh trong văn bản trang trọng hoặc mang tính học thuật.

Đại từGhi chú
y’allĐược sử dụng ở Mỹ, đặc biệt là ở miền Nam và ở AAVE
yinzĐược sử dụng chủ yếu ở Pittsburgh, PA và khu vực xung quanh
you guysĐược sử dụng ở Mỹ và ngày càng nhiều ở Canada, Anh và Úc; chủ yếu được sử dụng theo nghĩa trung lập về giới tính mặc dù có chứa từ “you guys (các chàng trai)”
you lotĐược sử dụng ở Anh và Úc
yous(e)Được sử dụng ở Ireland và các vùng khác nhau của Vương quốc Anh, cũng như các nơi khác trên thế giới như Úc và các vùng của Canada

“Ourself”

Đôi khi, một cá nhân có thể sử dụng “we” để chỉ bản thân họ trong một số ngữ cảnh nhất định, dẫn đến việc sử dụng đại từ phản thân thay thế “ourself”. Điều này xảy ra với trường hợp dùng we trang trọng, chung chung. Tuy nhiên, những trường hợp này không phù hợp cho văn bản trang trọng hoặc học thuật.

Đại từ phản thân không chuẩn

Các đại từ phản thân không chuẩn như “hisself” (thay vì “hisself”), ” theirsself” (thay vì “themsself”) và ” theirself” (thay vì “themself”) được coi là lỗi và nên tránh trong mọi trường hợp. viết, cả chính thức và không chính thức.

‘Em

Trong bối cảnh không trang trọng, đại từ tân ngữ số nhiều ở ngôi thứ ba “them” có thể được thay thế bằng “’em”. Đây là cách sử dụng cũ hơn nhưng không phù hợp trong văn bản trang trọng hoặc học thuật.

Đại từ viết hoa trong bối cảnh tôn giáo

Trong bối cảnh tôn giáo, đại từ ngôi thứ hai và thứ ba như He/Him/His và She/Her/Hers có thể được viết hoa khi đề cập đến một vị thần trong các văn bản thiêng liêng như Kinh thánh hoặc Kinh Qur’an. Thực hành này phù hợp với một số tác phẩm tôn giáo nhưng không cần thiết trong bối cảnh phi tôn giáo.

Bạn có thể quan tâm

Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là từ chỉ một người, một vật, một ý tưởng hoặc một địa điểm. Tìm hiểu qua các phân loại, ví dụ và trắc nghiệm.
Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa và Trắc nghiệm
Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa và Trắc nghiệm
Danh từ tập thể dùng để gói gọn bản chất của các nhóm hoặc bộ sưu tập. Chúng bao gồm người, động vật, đồ vật hay nhiều thứ khác.
Danh từ riêng là gì? Định nghĩa, Ví dụ và Trắc nghiệm
Danh từ riêng là gì? Định nghĩa, Ví dụ và Trắc nghiệm
Danh từ riêng là một loại danh từ dùng để chỉ một người, địa điểm hoặc vật cụ thể bằng tên của nó. Tìm hiểu chi tiết qua ví dụ cụ thể & trắc nghiệm.