fbpx
Trung tâm Ngoại Ngữ FME

Danh từ riêng là gì? Định nghĩa, Ví dụ và Trắc nghiệm

Danh từ riêng là gì? Định nghĩa, Ví dụ và Trắc nghiệm
Danh từ riêng

Trong lĩnh vực ngôn ngữ, những cái tên có sức mạnh đáng kể. Hãy tưởng tượng một thế giới không có tên người, địa điểm hoặc đồ vật; nó sẽ là một sự tồn tại khá mơ hồ và khó hiểu.

Trong tiếng Anh, Danh từ riêng bước vào tâm điểm chú ý như những ngôi sao mang lại nét đặc trưng, ​​khác biệt cho giai đoạn giao tiếp. Hãy cùng đi sâu vào thế giới của Danh từ riêng, hiểu bản chất của chúng và cách chúng khác biệt với các Danh từ chung.

Danh từ riêng là gì?

Danh từ riêng là một loại danh từ dùng để chỉ một người, địa điểm hoặc vật cụ thể bằng tên của nó. 

Hãy xem xét những ví dụ sáng tỏ sau:

  1. Serena Williams – Biểu tượng quần vợt không cần giới thiệu.
  2. São Paulo – Thành phố sôi động tràn đầy sức sống.
  3. Lord of the Rings – Cuốn sách hấp dẫn và nổi tiếng.

Đối tác với danh từ chung

Tuy nhiên, trong tấm thảm danh từ rộng lớn, Danh từ riêng tìm thấy đối tác của chúng trong Danh từ chung. Trong khi Danh từ riêng nêu bật tính cá nhân thì Danh từ chung lại đề cao tính tổng quát, đại diện cho các phạm trù hơn là các thực thể duy nhất.

Dưới đây là một cái nhìn thoáng qua về quá trình chuyển đổi:

  1. athlete (vận động viên) trở thành danh từ chung cho Serena Williams
  2. city (thành phố) trở thành danh từ chung cho Can Tho
  3. book (sách) trở thành danh từ chung cho Lord of the Rings

Sự khác biệt giữa danh từ chung và danh từ riêng là gì?

Mỗi danh từ có thể được sắp xếp thành các loại chung hoặc loại thích hợp. Danh từ chung đóng vai trò là tên chung cho một mục trong một lớp hoặc một nhóm.

Hãy nhớ rằng, danh từ riêng sẽ thêm đặc điểm nhận dạng riêng biệt cho danh từ, đưa ra một cái tên chính xác để phân biệt nó.

Ví dụ:

  1. Danh từ chung: building
  2. Danh từ riêng: Eiffel Tower
  3. Danh từ chung: woman
  4. Danh từ riêng: Emily
  5. Danh từ chung: periodical
  6. Danh từ riêng: National Geographic Traveller

Việc phân biệt giữa danh từ chung và danh từ riêng thường khá đơn giản, nhưng đôi khi, việc nắm bắt bằng trực giác có thể khó khăn hơn. Khi chúng ta nói, danh từ chung hay danh từ riêng không quan trọng lắm vì nó không ảnh hưởng gì đến cấu trúc của câu.

Tuy nhiên, khi chúng ta viết, việc biết danh từ nào là thích hợp trở nên quan trọng vì nó hướng dẫn vị trí đặt chữ in hoa.

Sử dụng mạo từ với danh từ riêng: Giải thích đơn giản

Khi nói đến việc sử dụng mạo từ (như “the” hoặc “a”) với danh từ, mọi thứ hoạt động hơi khác một chút với danh từ riêng so với danh từ chung.

  1. Đứng một mình: Danh từ chung thường cần mạo từ trước chúng, như “the cat” hay “a book”. Tuy nhiên, danh từ riêng thường không cần mạo từ. Hãy tưởng tượng ai đó tên là Woosa. Bạn sẽ không nói “the Woosa” hay “a Woosa.” Bạn chỉ cần nói “Woosa.”
  2. Ngoại lệ: Bây giờ, có những ngoại lệ. Một số danh từ riêng liên quan đến quốc gia hoặc tổ chức có thể có “the” trước chúng. Ví dụ: “the United States of America” hoặc “the People’s Republic of China”. Ngoài ra, một số danh từ riêng luôn ở số nhiều có thể có “the” trước chúng.
  3. Giống như các danh từ chung hơn: Đôi khi, chúng ta đối xử với các danh từ riêng giống như chúng ta đối xử với các danh từ chung. Chúng ta có thể sử dụng mạo từ, tính từ và dạng số nhiều giống như cách chúng ta sử dụng danh từ chung. Điều này rất hữu ích khi chúng ta muốn nói về một nhóm người hoặc đồ vật có cùng tên.

Ví dụ:

Sử dụng danh từ thích hợp thông thường:

  • “Michael is my classmate (Michael là bạn cùng lớp của tôi).”
  • “Luna is a talented artist (Luna là một nghệ sĩ tài năng).”

Với bài viết:

  • “The Great Wall of China is a historic landmark (Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một địa danh lịch sử).”
  • “The Amazon Rainforest is often called the ‘Lungs of the Earth.’ (Rừng nhiệt đới Amazon thường được gọi là ‘Lá phổi của Trái đất’.)”

Danh từ riêng số nhiều:

  • “African safaris allow visitors to see diverse wildlife in the Serengeti Plains (Chuyến đi săn ở Châu Phi cho phép du khách nhìn thấy động vật hoang dã đa dạng ở Đồng bằng Serengeti).”
  • “Exploring the Rocky Mountains is a dream for many adventurers (Khám phá dãy núi Rocky là giấc mơ của nhiều nhà thám hiểm).”

Cách sử dụng giống như danh từ chung:

  • “The Browns always host the best parties (Nhà Browns luôn tổ chức những bữa tiệc tuyệt vời nhất).”
  • “The Parkers are volunteering at the charity event (Gia đình Parkers đang tình nguyện tham gia sự kiện từ thiện).”

Phân biệt danh từ riêng:

  • “Can you pass me the Sarah who loves science? (Bạn có thể cho tôi biết Sarah, người yêu thích khoa học được không?)”
  • “I meant Emily with the curly hair, not the one with glasses (Ý tôi là Emily với mái tóc xoăn ,chứ không phải cô đeo kính).”

Xử lý danh từ riêng như danh từ chung:

  • “A William joined our club recently (Một William mới gia nhập câu lạc bộ của chúng tôi gần đây).”
  • “I met another Sophie at the conference (Tôi đã gặp một Sophie khác ở hội nghị).”

Nhiều địa điểm có cùng tên:

  • “There are several Springfields across the United States (Có một số Springfields trên khắp nước Mỹ).”
  • “You’ll find many Portlands around the world (Bạn sẽ tìm thấy nhiều Portland trên khắp thế giới).”

Vì vậy, trong khi danh từ riêng thường không cần mạo từ, vẫn có một số trường hợp cần đến mạo từ. Và đôi khi bạn có thể coi danh từ riêng như danh từ chung để giúp giải thích mọi thứ tốt hơn hoặc nói về các nhóm trong số đó.

Làm nổi bật danh từ: Viết hoa đúng cách

Đôi khi, những từ thông dụng chuyển thành những danh từ riêng đặc biệt, có chữ in hoa xứng đáng. Điều này xảy ra khi chúng được sử dụng để nói về những cá nhân, vai trò hoặc địa điểm cụ thể. Hãy cùng khám phá một vài trường hợp để hiểu rõ hơn về điều này.

Vai trò của gia đình: Các từ dành cho các thành viên trong gia đình, như “mom” hay “grandpa”, thường không cần chữ in hoa. Tuy nhiên, khi chúng được sử dụng thay cho tên, chúng sẽ trở thành danh từ riêng và được viết hoa.

Ví dụ:

  • “My mom says I have to be back in time for dinner (Mẹ tôi nói tôi phải về kịp giờ ăn tối).”
  • “Is Grandpa coming with us?”

Chức danh và công việc: Các chức danh như “chief executive officer” hay “pope” thường bắt đầu bằng chữ cái nhỏ. Tuy nhiên, nếu chúng được sử dụng như một phần của tên người, chúng sẽ trở thành danh từ riêng và được viết hoa.

Ví dụ:

  • “Johnson now acts as the chief executive officer of the company (Johnson hiện đóng vai trò là giám đốc điều hành của công ty).”
  • “The pope who launched the Crusades was Pope Urban II (Giáo hoàng phát động các cuộc Thập tự chinh là Giáo hoàng Urban II).”

Chủ tịch và Lãnh đạo: Khi đề cập đến một tổng thống, nhà lãnh đạo hoặc người cai trị cụ thể, chức danh của họ sẽ trở thành danh từ riêng và được viết hoa.

Ví dụ:

  • “The 16th president of the United States was President Lincoln (Tổng thống thứ 16 của Hoa Kỳ là Tổng thống Lincoln).”

Chỉ dẫn: Thông thường, những từ như “north (bắc)”, “east (đông)”, “south (nam)” và “west (tây)” là những danh từ chung. Nhưng khi chúng là một phần của tên địa điểm hoặc được sử dụng theo nghĩa chính trị hoặc văn hóa, chúng sẽ được viết hoa.

Ví dụ:

  • “To the north, you’ll see another important landmark (Ở phía bắc, bạn sẽ thấy một địa danh quan trọng khác).”
  • “My family lives in South Carolina (Gia đình tôi sống ở Nam Carolina).”
  • “During the Cold War, the world was divided into two opposing political camps, East and West (Trong Chiến tranh Lạnh, thế giới bị chia thành hai phe chính trị đối lập nhau là Đông và Tây).”

Vì vậy, viết hoa không chỉ thêm một nét cầu kỳ. Đó là một cách báo hiệu rằng những từ này đang được sử dụng theo một cách đặc biệt – để chỉ những cá nhân, vai trò cụ thể hoặc những địa điểm độc đáo.

Làm cho tính từ tỏa sáng: Khám phá tính từ riêng thích hợp

Tính từ, những từ mô tả giúp thêm màu sắc cho câu của chúng ta, cũng có thể đội vương miện của danh từ riêng. Những tính từ vương giả này, được gọi là tính từ riêng, xuất phát từ danh từ riêng và đứng cao bằng chữ in hoa.

Chúng thường chỉ đến các quốc tịch, ngôn ngữ hoặc nhóm dân tộc cụ thể hoặc chúng được sinh ra từ tên của ai đó.

Ví dụ:

Kết nối văn hóa:

“My mother is Vietnamese, and my father is Brazilian (Mẹ tôi là người Việt Nam, còn bố tôi là người Brazil).”

“I really struggle with German grammar (Tôi thực sự gặp khó khăn với ngữ pháp tiếng Đức).”

Hương vị của những cái tên:

“I can’t stand bureaucracy. I find it so Kafkaesque (Tôi không thể chịu đựng được sự quan liêu. Tôi thấy nó quá Kafkaesque).”

Những tính từ này, như “Vietnamese”, “Brazilian”, “German” và “Kafkaesque”, là viết hoa vì chúng bắt nguồn từ danh từ hoặc tên riêng. Chúng mang đến sự tinh tế độc đáo cho ngôn ngữ của chúng ta bằng cách vẽ ra một bức tranh cụ thể.

Chỉ cần nhớ, khi một tính từ được gắn với một danh từ riêng, nó sẽ được viết hoa theo kiểu riêng.

Bạn có thể quan tâm

Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là từ chỉ một người, một vật, một ý tưởng hoặc một địa điểm. Tìm hiểu qua các phân loại, ví dụ và trắc nghiệm.
Đại từ nhân xưng - Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Đại từ nhân xưng - Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Tìm hiểu Đại từ Nhân xưng qua định nghĩa, các ví dụ cụ thể và bài tập trắc nghiệm. Những gì cần lưu ý, trường hợp đặc biệt và cách sử dụng riêng.
Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa và Trắc nghiệm
Danh từ tập thể là gì? Ví dụ, Định nghĩa và Trắc nghiệm
Danh từ tập thể dùng để gói gọn bản chất của các nhóm hoặc bộ sưu tập. Chúng bao gồm người, động vật, đồ vật hay nhiều thứ khác.