fbpx
Trung tâm Ngoại Ngữ FME

12 thành ngữ tiếng Anh về thời gian phổ biến (Có bài tập)

12 thành ngữ tiếng Anh về thời gian phổ biến (Có bài tập)
Những thành ngữ về thời gian

Bạn đang muốn học thành ngữ về thời gian? Dưới đây là 12 ví dụ về thành ngữ thời gian và cách sử dụng chúng trong các câu.

Xét cho cùng, thời gian là thứ quý giá nhất mà chúng ta có trong thế giới hiện đại ngày nay, và nếu bạn đang học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai, thành ngữ có thể rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện với người bản xứ.

Time does not like to be wasted

Henry Ford

Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp danh sách các thành ngữ phổ biến về thời gian này, cùng với một số câu ví dụ về cách chúng được sử dụng.

1. Better late than never

Đây là một trong những thành ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh.

Ví dụ: The report is long overdue but better late than never.

Một vài thành ngữ tương tự với cụm từ này là “just in the nick of time,” có nghĩa là điều gì đó xảy ra ngay trước khi quá muộn, và “beat the clock,” có nghĩa là hoàn thành việc gì đó ngay trước thời hạn.

2. On the spur of the moment

Điều này có nghĩa là làm điều gì đó một cách tự nhiên, có lẽ là hành động theo cảm xúc hoặc cảm hứng bất ngờ.

Ví dụ: Linda and Louis drove to the beach on the spur of the moment.

3. Once in a blue moon

Được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất hiếm khi xảy ra, gần như không bao giờ

Ví dụ: Homebodies Mary and James only go out once in a blue moon.

4. Living on borrowed time

Được sử dụng để nói rằng ai đó đã tiếp tục sống sót so với mong đợi, với hàm ý rằng điều này sẽ không còn lâu nữa.

Ví dụ: After Jim had a serious heart attack, he felt like he was living on borrowed time.

5. In the interim

Một biểu thức hữu ích cho một khoảng thời gian, có nghĩa là “trong khi đó” hoặc “ở giữa.”

Ví dụ: The boss will be back next week. In the interim, the workers will be stocking shelves and cleaning.

6. In broad daylight

Bạn sẽ thường nghe cụm từ này trong phim hoặc sách. Nó có nghĩa là một cái gì đó xảy ra vào ban ngày, khi mặt trời lặn, ở nơi công cộng, và nó gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ vì điều này.

Ví dụ: Two coyotes brazenly walked across the lawn in broad daylight.

7. Against the clock

Làm điều gì đó càng nhanh càng tốt và cố gắng hoàn thành nó trước thời hạn.

Ví dụ: In movies, writers love to create countdowns where the main characters are working against the clock.

Một thành ngữ liên quan, “time flies”, ám chỉ thời gian trôi qua nhanh như thế nào khi bạn cần hoàn thành một việc gì đó. Và một từ khác, “crunch time”, đề cập đến khoảng thời gian ngay trước thời hạn.

8. All in good time

Cụm từ này được dùng để chỉ một điều gì đó cuối cùng sẽ xảy ra, vào một thời điểm nào đó trong tương lai sau khi một khoảng thời gian đủ dài trôi qua.

Ví dụ: Rachel thought she was going to become an old maid, but her mother assured her she would find the right person and get married all in good time.

9. Big time

Thành ngữ này có nghĩa là mức độ cao nhất hoặc thành công nhất trong sự nghiệp, đặc biệt là trong ngành giải trí. Nó cũng có thể có nghĩa là trên quy mô lớn; đến một giới hạn rất lớn.

Ví dụ: When he landed the position as vice president, he knew he had reached the big time.

10. The time is ripe

Điều này có nghĩa là đã đến lúc thích hợp để làm điều gì đó.

Ví dụ: Raphael had always wanted to take a trip overseas, and the time was finally ripe.

11. Have the time of your life

Ví dụ: To have a delightful experience, Genevieve had the time of her life touring Italy.

12. Time is money

Cụm từ nổi tiếng này được gán cho Benjamin Franklin và thường được sử dụng liên quan đến kinh doanh và việc làm.

Ví dụ: It’s wise to use every minute productively because time is money.

Bạn có thể quan tâm

Sự khác biệt giữa Advice và Advise: So Sánh và Ví Dụ Cụ Thể
Sự khác biệt giữa Advice và Advise: So Sánh và Ví Dụ Cụ Thể
Sự khác biệt giữa Advice và Advise trong ngữ pháp tiếng Anh là gì? Tìm hiểu cùng FME Edu qua những định nghĩa, bảng so sánh và ví dụ cụ thể.
Sự khác biệt giữa Can và Could: So Sánh và Ví Dụ Cụ Thể
Sự khác biệt giữa Can và Could: So Sánh và Ví Dụ Cụ Thể
Sự khác biệt giữa Can và Could trong ngữ pháp tiếng Anh sẽ là gì? Tìm hiểu cùng FME Edu qua những định nghĩa, bảng so sánh và ví dụ cụ thể.