Bạn đang muốn học thành ngữ về thời gian? Dưới đây là 12 ví dụ về thành ngữ thời gian và cách sử dụng chúng trong các câu.
Xét cho cùng, thời gian là thứ quý giá nhất mà chúng ta có trong thế giới hiện đại ngày nay, và nếu bạn đang học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai, thành ngữ có thể rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện với người bản xứ.
Time does not like to be wasted
Henry Ford
Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp danh sách các thành ngữ phổ biến về thời gian này, cùng với một số câu ví dụ về cách chúng được sử dụng.
Mục Lục
ToggleĐây là một trong những thành ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh.
Ví dụ: The report is long overdue but better late than never.
Một vài thành ngữ tương tự với cụm từ này là “just in the nick of time,” có nghĩa là điều gì đó xảy ra ngay trước khi quá muộn, và “beat the clock,” có nghĩa là hoàn thành việc gì đó ngay trước thời hạn.
Điều này có nghĩa là làm điều gì đó một cách tự nhiên, có lẽ là hành động theo cảm xúc hoặc cảm hứng bất ngờ.
Ví dụ: Linda and Louis drove to the beach on the spur of the moment.
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất hiếm khi xảy ra, gần như không bao giờ
Ví dụ: Homebodies Mary and James only go out once in a blue moon.
Được sử dụng để nói rằng ai đó đã tiếp tục sống sót so với mong đợi, với hàm ý rằng điều này sẽ không còn lâu nữa.
Ví dụ: After Jim had a serious heart attack, he felt like he was living on borrowed time.
Một biểu thức hữu ích cho một khoảng thời gian, có nghĩa là “trong khi đó” hoặc “ở giữa.”
Ví dụ: The boss will be back next week. In the interim, the workers will be stocking shelves and cleaning.
Bạn sẽ thường nghe cụm từ này trong phim hoặc sách. Nó có nghĩa là một cái gì đó xảy ra vào ban ngày, khi mặt trời lặn, ở nơi công cộng, và nó gây ngạc nhiên hoặc bất ngờ vì điều này.
Ví dụ: Two coyotes brazenly walked across the lawn in broad daylight.
Làm điều gì đó càng nhanh càng tốt và cố gắng hoàn thành nó trước thời hạn.
Ví dụ: In movies, writers love to create countdowns where the main characters are working against the clock.
Một thành ngữ liên quan, “time flies”, ám chỉ thời gian trôi qua nhanh như thế nào khi bạn cần hoàn thành một việc gì đó. Và một từ khác, “crunch time”, đề cập đến khoảng thời gian ngay trước thời hạn.
Cụm từ này được dùng để chỉ một điều gì đó cuối cùng sẽ xảy ra, vào một thời điểm nào đó trong tương lai sau khi một khoảng thời gian đủ dài trôi qua.
Ví dụ: Rachel thought she was going to become an old maid, but her mother assured her she would find the right person and get married all in good time.
Thành ngữ này có nghĩa là mức độ cao nhất hoặc thành công nhất trong sự nghiệp, đặc biệt là trong ngành giải trí. Nó cũng có thể có nghĩa là trên quy mô lớn; đến một giới hạn rất lớn.
Ví dụ: When he landed the position as vice president, he knew he had reached the big time.
Điều này có nghĩa là đã đến lúc thích hợp để làm điều gì đó.
Ví dụ: Raphael had always wanted to take a trip overseas, and the time was finally ripe.
Ví dụ: To have a delightful experience, Genevieve had the time of her life touring Italy.
Cụm từ nổi tiếng này được gán cho Benjamin Franklin và thường được sử dụng liên quan đến kinh doanh và việc làm.
Ví dụ: It’s wise to use every minute productively because time is money.
0 of 10 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 10 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Thành ngữ “Better late than never” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “On the spur of the moment” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “Once in a blue moon” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “Living on borrowed time” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “In the interim” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “In broad daylight” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “Against the clock” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “All in good time” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “Big time” có nghĩa là gì?
Thành ngữ “All in good time” có nghĩa là gì?
Văn phòng FME: 71/9 Nguyễn Việt Hồng, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Trung tâm: 162/42A Nguyễn Việt Hồng, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ