fbpx
Trung tâm Ngoại Ngữ FME

Thang điểm VSTEP và cách quy đổi sang chứng chỉ tương đương

Thang điểm VSTEP và cách quy đổi sang chứng chỉ tương đương
Thang điểm VSTEP và bảng quy đổi sang các chứng chỉ tương đương

Thang điểm VSTEP là một trong những thông tin quan trọng để thí sinh dự thi xem xét và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về kỳ thi VSTEP, bao gồm thang điểm và bảng quy đổi các chứng chỉ tương đương.

Thang điểm VSTEP

VSTEP gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Tuỳ vào từng phần thi sẽ có cách tính điểm khác nhau.

Thang điểm Listening

Số câu35 câu (3 phần)
Thời gian 40 phút
Nội dung – Bài nghe xoay quanh các thông báo, hướng dẫn, các cuộc hội thoại thông dụng trong đời sống, bài giảng, bài thuyết trình,…
– Các dạng câu hỏi bao gồm: Điền từ vào chỗ trống, chọn trắc nghiệm ABCD,… Để đánh giá khả năng nghe hiểu và phân tích thông tin trong các đoạn hội thoại và đàm thoại
Cách tính điểmSố câu đúng / 35 x 10

Thang điểm Reading

Số câu40 câu (4 phần)
Thời gian60 phút
Nội dung– Dạng câu hỏi chủ yếu trong bài thi Reading thường là các câu hỏi trắc nghiệm và yêu cầu thí sinh chọn đáp án đúng.
– Các câu hỏi xoay quanh các thông tin chi tiết, ý chính, hàm ý tác giả, các từ vựng khó,…  Để đánh giá khả năng đọc hiểu và phân tích thông tin của thí sinh trong các đoạn văn ngắn và dài
Cách tính điểm Số câu đúng / 40 x 10

Thang điểm Speaking

Số câu3 phần
Thời gian12 phút
Nội dung– Dạng câu hỏi trong bài thi Speaking thường là những câu hỏi mở yêu cầu thí sinh sử dụng đúng ngữ pháp, từ vựng và phát âm chuẩn,…
– Các câu hỏi thường xoay quanh các chủ đề thường nhật: Hobbies, Music, Social media,… với mục đích đánh giá khả năng giao tiếp Tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống khác nhau
Cách tính điểm (Điểm Speaking phần 1 + phần 2 + phần 3) / 3

Thang điểm Writing

Số câu  2 phần
Thời gian  20 phút
Nội dung– Bài thi Writing tập trung vào các câu hỏi mở yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm, tình cảm của mình về một vấn đề cụ thể để đánh giá khả năng lập luận, trình bày, khả năng viết và sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả
Cách tính điểm  (Điểm Writing phần 1 + (phần 2 x 2)) / 30

Thang điểm Overall VSTEP B1

Điểm thi VSTEP tính theo thang điểm 10
Điểm thi VSTEP tính theo thang điểm 10

Điểm VSTEP Overall là trung bình cộng của 4 kỹ năng được chấm trên thang điểm 10 và làm tròn đến 0.5. Mỗi trình độ sẽ có mức điểm cụ thể như sau:

Điểm trung bìnhBậc
0 – 3.5Không xét
4.0 – 5.5VSTEP Bậc 3
6.0 – 8.0VSTEP Bậc 4
8.5 – 10VSTEP Bậc 5

Ví dụ: Điểm số 4 kỹ năng của bạn lần lượt là:

  • Điểm Reading: 5.0
  • Điểm Listening: 4.0
  • Điểm Speaking: 5.5
  • Điểm Writing: 4.5
  • Điểm VSTEP Overall: (5.0 + 4.0 +5.5 + 4.5)/4 = 4.75

Tổng: Làm tròn thành 5.0 và tương đương với trình độ B1

Bảng quy đổi điểm VSTEP sang các chứng chỉ tương đương

Trình độIELTSTOEICCEFRTOEFL (IBT)Cambrige Tests
VSTEP bậc 34.0-4.5450B14570-89 PET 45-59 FCE
VSTEP bậc 45.0-5.5600B26190-100 PET 60-79 FCE
VSTEP bậc 56.0-6.5780C18080-100 FCE 60-79 CAE
VSTEP bậc 67.0-7.5900C210780-100 CAE 45-59 CPE

Các đối tượng thi VSTEP rất đa dạng và phong phú, đặc biệt là các bạn sinh viên đại học phần lớn thường nhắm tới VSTEP bậc 3, bậc 4 để ra trường.

Bạn có thể quan tâm

Thi chứng chỉ VSTEP có khó không?
Thi chứng chỉ VSTEP có khó không?
Tìm hiểu rõ hơn về độ khó của bài thi VSTEP: Cấu trúc đề thi ra sao? So sánh với các chứng chỉ khác (học phí, độ khó), và cấp bậc B1, B2 ra sao?
Kinh nghiệm học và luyện thi VSTEP hiệu quả
Kinh nghiệm học và luyện thi VSTEP hiệu quả
Khám phá từng bước kinh nghiệm học và luyện thi VSTEP hiệu quả, để đạt được điểm VSTEP mong muốn và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Các mốc thời gian cần biết về kì thi VSTEP
Các mốc thời gian cần biết về kì thi VSTEP
Để chuẩn bị tốt cho việc ra quyết định ôn luyện chứng chỉ VSTEP và thuận tiện trong việc chủ động tham gia đăng ký VSTEP, FME xin mách bạn một số vấn đề liên quan…