Hiểu ngữ pháp tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả bằng ngôn ngữ này. Việc sử dụng đúng ngữ pháp, từ vựng và dấu chấm câu có thể ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa của một câu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về sự khác biệt giữa hai từ phổ biến, “can” và “could”, bao gồm ý nghĩa, cách sử dụng và các yếu tố quan trọng khác. Đến cuối bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng những từ này một cách chính xác trong bài nói và bài viết hàng ngày của bạn.
Mục Lục
Toggle– | Can | Could |
---|---|---|
Ý nghĩa | Cả ‘can’ và ‘could’ đều là những động từ khuyết thiếu đề cập đến ‘một khả năng’, ‘khả năng’ hoặc ‘năng lực’. | |
Điểm khác biệt chính | ‘Can’ đề cập đến một sự thật chung hoặc một cái gì đó có khả năng xảy ra mạnh mẽ. | ‘Could’ đề cập đến điều gì đó có khả năng thấp hoặc điều gì đó có thể xảy ra, nhưng không nhất thiết phải là sự thật chung. |
Ví dụ | You can get a good night’s sleep if you avoid caffeine before bedtime. | It could rain later today, but the forecast is uncertain. |
Can và Could có vẻ giống nhau về ý nghĩa, nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa chúng.
Tóm tắt:
Nhìn chung, hiểu được sự khác biệt giữa can và could rất quan trọng trong việc sử dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
0 of 8 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 8 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Chọn phương án đúng phù hợp nhất với câu: “The concert tickets _______ be sold out by now.”
Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: “She _______ speak three languages fluently.”
Chọn từ thích hợp cho câu: “He said he _______ come to the party if he finishes his work in time.”
Chọn phương án đúng cho câu: “They _______ find a solution to this problem if they collaborate.”
Xác định từ thích hợp để hoàn thành câu: “He _______ have forgotten his umbrella at home.”
Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: “If he studies hard, he _______ achieve excellent grades in his exams.”
Chọn từ thích hợp cho câu: “He said he _______ fix the car if he has the right tools.”
Chọn phương án đúng phù hợp nhất với câu: “The movie _______ start late due to technical difficulties.”
Văn phòng FME: 71/9 Nguyễn Việt Hồng, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Trung tâm: 162/42A Nguyễn Việt Hồng, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ