fbpx

VSTEP là gì? Những lưu ý tất tần tật về chứng chỉ VSTEP

VSTEP là gì? Những lưu ý tất tần tật về chứng chỉ VSTEP
Những thông tin về kỳ thi VSTEP mà bạn cần biết

Chứng chỉ VSTEP được xem là tấm giấy thông hành mở ra cơ hội sự nghiệp và học tập tại Việt Nam. Cùng FME Center tìm hiểu rõ về VSTEP là gì cũng như Cấu Trúc Đề Thi VSTEP để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi VSTEP của bạn nhé.

VSTEP là gì?

VSTEP viết tắt cho Vietnamese Standardized Test of English Proficiency, tạm dịch là Kỳ thi đánh giá trình độ tiếng Anh theo chuẩn Việt Nam với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.

Chứng chỉ ngoại ngữ Vstep
Chứng chỉ ngoại ngữ VSTEP

Đây là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh tiêu chuẩn tại Việt Nam, được sử dụng cho mục đích học tập, tốt nghiệp và thăng tiến trong công việc, với hàng nghìn thí sinh tham gia mỗi năm.

Bạn có thể thi VSTEP cho các cấp độ từ A2 đến C1, tùy theo yêu cầu của tổ chức mà bạn đang ứng tuyển hoặc mục tiêu học tập của bạn.

Những lợi thế khi bạn thi VSTEP

Thi VSTEP mang lại nhiều lợi thế đáng kể cho người học và người đi làm tại Việt Nam. Một số lợi thế nổi bật bao gồm:

  1. Được công nhận trong nước: Chứng chỉ VSTEP được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận chính thức, có giá trị trong việc xét tốt nghiệp đại học và nhiều kỳ thi tuyển dụng, nâng ngạch công chức, viên chức.
  2. Chi phí hợp lý: So với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS hay TOEIC, lệ phí thi VSTEP thường thấp hơn, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt được chứng chỉ có giá trị.
  3. Phù hợp với nhiều đối tượng: VSTEP kiểm tra năng lực ở các cấp độ từ A2 đến C1, phù hợp cho học sinh, sinh viên, giáo viên và người đi làm. Điều này giúp bạn dễ dàng lựa chọn mức độ phù hợp với mục tiêu của mình.
  4. Kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng: Bài thi VSTEP đánh giá Nghe, Nói, Đọc và Viết, giúp bạn phát triển và nâng cao tất cả các kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp và làm việc trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Việc thi và đạt chứng chỉ VSTEP giúp bạn không chỉ hoàn thành các yêu cầu học tập và công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển bản thân.

Người học gồm những ai?

Chứng chỉ VSTEP được yêu cầu đối với những người sau đây:

Trình độ chứng chỉ VSTEPĐối tượng yêu cầu
Chứng chỉ A2 (VSTEP.2)– Giáo viên mầm non, tiểu học, THCS
– Thi công chức hoặc đang là công chức hạng chuyên viên
Chứng chỉ B1 (VSTEP.3)– Học viên chuẩn bị bảo vệ thạc sỹ và nộp hồ sơ NCS
– Học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng
– Người chuẩn bị thi thạc sỹ được miễn thi tiếng Anh đầu vào nếu có chứng chỉ VSTEP B1
– Thi công chức hoặc đang là công chức hạng chuyên viên chính
Chứng chỉ B2 (VSTEP)– Giáo viên tiếng Anh cấp 01 và 02
– Người chuẩn bị làm đầu ra NCS
– Sinh viên chất lượng cao (CLC) tại ĐHQGHN
– Chuyên viên cao cấp
Chứng chỉ C1 (VSTEP)– Giáo viên tiếng Anh THPT
– Giảng viên tiếng Anh không chuyên ngữ tại các trường Đại học, Cao đẳng
– Sinh viên nhiệm vụ chiến lược Đại học Quốc Gia Hà Nội

Cấu trúc đề thi như thế nào?

Đề thi VSTEP được chia thành 4 phần, bao gồm: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading), và Viết (Writing). Mỗi kỹ năng chiếm 25% tổng số điểm. Dưới đây là chi tiết từng phần:

1. Phần Nghe (Listening)

Thời gian: Khoảng 40 phút.

Số câu hỏi: 35 câu.

Cấu trúc:

  • Phần 1 (8 câu hỏi): Nghe 8 đoạn thông báo ngắn, chủ đề xoay quanh các tình huống hằng ngày như công việc, siêu thị, văn phòng. Mỗi đoạn có 1 câu hỏi.
  • Phần 2 (12 câu hỏi): Nghe 3 đoạn hội thoại giữa 2 người, có thể là phỏng vấn hoặc trò chuyện về nghề nghiệp, giáo dục. Mỗi đoạn có 4 câu hỏi.
  • Phần 3 (15 câu hỏi): Nghe 3 bài nói ngắn về các chủ đề như nghề nghiệp, giáo dục hoặc học thuật. Mỗi bài gồm 5 câu hỏi.

2. Phần Đọc (Reading)

Thời gian: 60 phút.

Số câu hỏi: 40 câu.

Cấu trúc: Đề thi gồm 4 bài đọc, mỗi bài dài khoảng 2000 từ, với nội dung xoay quanh các chủ đề như đời sống hằng ngày, nghề nghiệp, giáo dục, văn học hoặc học thuật. Mỗi bài có 10 câu hỏi.

3. Phần Viết (Writing)

Thời gian: 60 phút.

Số bài viết: 2 bài.

Cấu trúc:

  • Bài 1: Viết thư hoặc email, với các chủ đề đơn giản và quen thuộc.
  • Bài 2: Viết một bài luận bày tỏ quan điểm cá nhân về một chủ đề xã hội, ví dụ: lợi ích và bất lợi của một vấn đề, đồng ý hoặc phản đối một quan điểm.

4. Phần Nói (Speaking)

Thời gian: Khoảng 12 phút.

Cấu trúc:

  • Phần 1: Giao tiếp xã hội – Thí sinh trả lời 6 câu hỏi về 2 chủ đề cho trước. Thời gian nói là 3 phút.
  • Phần 2: Thảo luận giải pháp – Thí sinh chọn 1 trong 3 giải pháp đã cho, với 1 phút chuẩn bị và 3 phút nói.
  • Phần 3: Phát triển chủ đề – Thí sinh trình bày quan điểm về 1 vấn đề dựa trên 3 ý cho sẵn hoặc tự phát triển ý, sau đó trả lời 3 câu hỏi liên quan. Phần này có 1 phút chuẩn bị và 4 phút để nói.

Hồ sơ dự thi VSTEP gồm những gì?

Hồ sơ dự thi Chứng chỉ VSTEP yêu cầu:

  • Phiếu đăng ký dự thi có dán kèm ảnh 3×4 (ảnh phải được chụp trong vòng 6 tháng, rõ ràng và sắc nét).
  • 3 ảnh 4×6 có ghi rõ họ và tên, ngày tháng năm sinh của thí sinh ở mặt sau.
  • 1 bản photo CMND hoặc 1 trong các loại giấy tờ tùy thân khác của thí sinh như: CCCD/ giấy phép lái xe/ hộ chiếu và có công chứng đầy đủ.
  • 1 bản photo thẻ học sinh, sinh viên, sau đại học, công chức, viên chức (nếu có).
Hồ sơ dự thi VSTEP cần những gì?
Hồ sơ dự thi VSTEP cần những gì?

Hình thức thi ra sao?

Hình thức thi của VSTEP là thi trên máy tính. 

Định dạng bài thi ở trên máy và ở trên giấy giống hệt nhau vì là định dạng chung do Bộ quy định. Đơn vị nào cũng sẽ thi theo cấu trúc đề giống nhau.

Thang điểm bài thi VSTEP

Hướng dẫn quy đổi điểm thi VSTEP
Hướng dẫn quy đổi điểm thi VSTEP

Đối với đề thi VSTEP.3-5

Đề thi VSTEP.3-5 (dành cho các cấp độ B1, B2, C1) được chấm theo thang điểm 10 cho từng kỹ năng, và điểm làm tròn đến 0,5. Tổng điểm của 4 kỹ năng sẽ được dùng để xác định cấp độ tương ứng như sau:

  • Dưới 4.0: Không đạt cấp độ nào và không được cấp chứng chỉ, kể cả A2.
  • 4.0 – 5.5: Đạt chứng chỉ B1.
  • 6.0 – 8.0: Đạt chứng chỉ B2.
  • 8.5 – 10: Đạt chứng chỉ C1.

Đối với đề thi VSTEP.2

Đề thi VSTEP.2 (đánh giá trình độ A2), thang điểm là 100 điểm, quy đổi về thang 10. Mỗi kỹ năng chiếm 25% tổng điểm. Thí sinh đạt trình độ A2 khi có điểm trung bình từ 6.5/10 trở lên.

Chứng chỉ VSTEP khác gì so với giấy chứng nhận năng lực tiếng Anh?

Trước năm 2018, Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) cho phép 10 trường đại học tự tổ chức thi và cấp giấy chứng nhận năng lực tiếng Anh. Các chứng nhận này được cấp theo mẫu riêng của từng trường, thường là giấy A4 màu trắng.

Tuy nhiên, từ tháng 5 năm 2019, Bộ GD&ĐT đã ban hành mẫu chứng chỉ năng lực Ngoại ngữ mới, giống với mẫu bằng đại học (một mặt màu đỏ) và có phôi của Bộ. Đây là chứng chỉ chính thức được sử dụng trên toàn quốc, bao gồm các cấp độ tiếng Anh A2, B1, B2, C1 theo khung tham chiếu châu Âu (CEFR).

Sự khác biệt chính:

  • Giấy chứng nhận trước năm 2019: Cấp bởi từng trường theo mẫu riêng, không có phôi chính thức của Bộ GD&ĐT.
  • Chứng chỉ VSTEP sau năm 2019: Cấp theo mẫu chuẩn quốc gia do Bộ GD&ĐT ban hành, có phôi chứng chỉ chính thức và được sử dụng chung cho cả nước.

Bằng B1 chứng chỉ VSTEP có thời hạn bao lâu?

Bằng B1 của chứng chỉ VSTEP không có thời hạn cố định và thường không ghi rõ thời hạn trên chứng chỉ. Thời gian sử dụng chứng chỉ sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của đơn vị mà bạn nộp. Nếu không có yêu cầu cụ thể, bằng B1 có thể được xem như có giá trị vĩnh viễn.

Tuy nhiên, đối với học viên thạc sỹ, theo thông tư đào tạo thạc sỹ, bằng B1 chứng chỉ VSTEP chỉ có giá trị 2 năm tính từ ngày cấp đến thời điểm bảo vệ luận văn.

Lệ phí đăng ký thi

Lệ phí thi VSTEP do từng đơn vị tổ chức thi quyết định, nhưng thông thường sẽ dao động từ 1.500.000đ đến 2.000.000đ.

Riêng tại Trường Đại học Cần Thơ, chi phí dự thi cho học sinh trường THPT Thực hành Sư phạm Trường ĐH Cần Thơ, công chức, viên chức, học viên sau Đại học và sinh viên của trường là 1.200.000 vnđ/thí sinh.

Những câu hỏi thường gặp về VSTEP

Các nơi tổ chức thi VSTEP tại miền Tây bao gồm những địa điểm nào? 

Những địa điểm tổ chức thi VSTEP tại miền Tây bao gồm: Trường ĐH Cần Thơ, Trường ĐH Trà Vinh và Trường ĐH Nam Cần Thơ.

Kết quả thi VSTEP được công bố khi nào? 

Kết quả thi VSTEP thường được công bố sau khoảng 2-4 tuần kể từ ngày thi. Bạn có thể kiểm tra kết quả trên trang web của trường tổ chức thi hoặc nhận thông báo qua email.

Kỳ thi VSTEP có yêu cầu gì đặc biệt về trang phục hoặc vật dụng mang theo không? 

Khi tham gia kỳ thi VSTEP, bạn cần mặc trang phục lịch sự, gọn gàng. Ngoài ra, bạn nên mang theo giấy tờ tùy thân (CMND hoặc hộ chiếu) và bút viết. Các thiết bị điện tử như điện thoại di động sẽ không được phép mang vào phòng thi.

Có thể thi VSTEP bao nhiêu lần?

Bạn có thể thi VSTEP không giới hạn số lần, tức là bạn có thể đăng ký thi lại nhiều lần tùy ý nếu chưa đạt kết quả mong muốn. Tuy nhiên, vì mỗi lần thi đều tốn kém chi phí, bạn nên ôn tập kỹ lưỡng để đạt kết quả tốt ngay từ lần thi đầu tiên, tránh việc phải thi lại nhiều lần không cần thiết.

Bạn có thể quan tâm

Top 10 lỗi thường gặp trong VSTEP Writing Task 1 và cách sửa
Top 10 lỗi thường gặp trong VSTEP Writing Task 1 và cách sửa
VSTEP Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết một lá thư dựa trên tình huống cho trước, có độ dài từ 120-140 từ. Phần thi này đánh giá khả năng phân tích tình huống, sử…
Thi chứng chỉ VSTEP có khó không?
Thi chứng chỉ VSTEP có khó không?
Tìm hiểu rõ hơn về độ khó của bài thi VSTEP: Cấu trúc đề thi ra sao? So sánh với các chứng chỉ khác (học phí, độ khó), và cấp bậc B1, B2 ra sao?
Kinh nghiệm học và luyện thi VSTEP hiệu quả
Kinh nghiệm học và luyện thi VSTEP hiệu quả
Khám phá từng bước kinh nghiệm học và luyện thi VSTEP hiệu quả, để đạt được điểm VSTEP mong muốn và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.