fbpx
Trung tâm Ngoại Ngữ FME

Sự khác nhau giữa Nauseous vs Nauseated

Sự khác nhau giữa Nauseous vs Nauseated
Sự khác nhau giữa Nauseous vs Nauseated

Thật vậy, việc sử dụng NauseousnNauseated có thể gây ra một số nhầm lẫn. Mặc dù cả hai từ thường được sử dụng để mô tả cảm giác không khỏe, nhưng có một sự khác biệt trong ý nghĩa truyền thống của chúng.

Nauseous thường được hiểu là “gây buồn nôn” hoặc “phát ốm“. Ví dụ, bạn có thể nói, “The smell of the garbage was nauseous (Mùi rác thật buồn nôn).”

Mặt khác, Nauseated được sử dụng để mô tả trạng thái cảm thấy buồn nôn hoặc cảm thấy buồn nôn. Ví dụ, bạn có thể nói, “After the roller coaster ride, I felt nauseated (Sau khi đi tàu lượn siêu tốc, tôi cảm thấy buồn nôn).”

Mẹo sử dụng:

  1. Từ thay thế Nauseating: Khi bạn muốn mô tả điều gì đó gây buồn nôn, bạn có thể sử dụng “nauseating” như một từ thay thế phù hợp cho “nauseous”.
  2. Dạng danh từ đúng: Tránh sử dụng “nauseousness” vì nó không phải là một từ thích hợp. Thay vào đó, hãy sử dụng “nausea” làm dạng danh từ chính xác.

Ví dụ:

  1. The stench from the dumpster was nauseating, making me feel sick. (Mùi hôi thối từ thùng rác thật buồn nôn, khiến tôi phát ốm.)
  2. The nauseating smell of rotten eggs filled the kitchen, causing everyone to feel queasy. (Mùi khó chịu của trứng thối tràn ngập căn bếp khiến mọi người cảm thấy buồn nôn.)
  3. After the bumpy boat ride, she felt nauseated and had to rest for a while. (Sau chuyến đi thuyền gập ghềnh, cô cảm thấy buồn nôn và phải nghỉ ngơi một lúc.)
  4. The medication had a nauseating effect on him, leading to feelings of discomfort and sickness. (Thuốc có tác dụng gây buồn nôn đối với anh ta, dẫn đến cảm giác khó chịu và ốm yếu.)

Mẹo:

Hãy nhớ rằng, “nauseating” là tính từ được sử dụng để mô tả thứ gì đó gây buồn nôn. Đối với dạng danh từ, sử dụng “nausea.” Tránh sử dụng “nauseousness” vì nó không phải là một từ hợp lệ.

Khi nào nên sử dụng nauseous

  1. Nauseous ban đầu có nghĩa là “phát ốm”, “ghê tởm” hoặc “gây ra cảm giác ghê tởm.” Nó được sử dụng để mô tả những thứ hoặc tình huống gây ra cảm giác ghê tởm. Ví dụ: The nauseous odor of rotten food made me want to leave the room. (Mùi thức ăn ôi thiu khiến tôi muốn rời khỏi phòng.)
  2. Cách sử dụng hiện đại: Theo thời gian, “nauseous” cũng được sử dụng phổ biến để chỉ cảm giác buồn nôn, đặc biệt là cảm giác sắp nôn. Ví dụ: After the bumpy boat ride, she felt nauseous and had to rest for a while. (Sau khi đi thuyền gập ghềnh, cô ấy cảm thấy buồn nôn và phải nằm nghỉ một lúc.)
  3. Định nghĩa được cập nhật: Nhận thấy việc sử dụng rộng rãi thuật ngữ này khi đề cập đến trải nghiệm buồn nôn, Từ điển Merriam-Webster đã cập nhật định nghĩa của họ về “nauseous” để bao gồm: a) Cảm giác như bạn sắp nôn. b) Khiến bạn cảm thấy muốn nôn. c) Gây phản cảm. Ví dụ: The roller coaster’s twists and turns left her feeling nauseous and dizzy. (Tàu lượn xoắn và quay khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn và chóng mặt.)

Điều cần thiết là phải nhận thức được những cách giải thích khác nhau về “nauseous” và sử dụng nó một cách thích hợp trong ngữ cảnh mà bạn dự định.

Mặc dù ý nghĩa truyền thống liên quan đến việc gây ra cảm giác ghê tởm, nhưng nó được chấp nhận rộng rãi trong cách sử dụng hiện đại để mô tả cảm giác buồn nôn hoặc cảm giác sắp nôn.

Khi nào nên sử dụng nauseated

“Nauseated” là dạng phân từ quá khứ của động từ “to nauseate”, có nghĩa là “gây ra cảm giác ghê tởm”. Khi bạn sử dụng “nauseated”, bạn đang chỉ ra rằng điều gì đó hoặc ai đó đã khiến bạn cảm thấy buồn nôn hoặc cảm thấy buồn nôn.

Cần phân biệt giữa “nauseous” và “nauseated” để tránh nhầm lẫn trong cách sử dụng:

  • Nauseous: Mô tả điều gì đó gây ra cảm giác ghê tởm hoặc ghê tởm. Ví dụ: The nauseous smell of the garbage made me feel queasy. (Mùi khó chịu của rác khiến tôi cảm thấy buồn nôn.)
  • Nauseated: Mô tả trạng thái cảm thấy buồn nôn hoặc cảm thấy buồn nôn do một thứ gì đó bên ngoài. Ví dụ: Describes the state of feeling sick or experiencing nausea due to something external. (Sau khi đi tàu lượn siêu tốc, tôi cảm thấy buồn nôn và phải ngồi xuống.)

Khi bạn cảm thấy buồn nôn, điều đó có nghĩa là bạn đã bị ảnh hưởng bởi thứ gì đó gây ra cảm giác buồn nôn hoặc ghê tởm. Điều quan trọng là sử dụng “nauseated” khi đề cập đến cảm giác buồn nôn hoặc ốm yếu của cá nhân.

Hãy nhớ rằng, “nauseated” nhấn mạnh ảnh hưởng đến bạn, trong khi “nauseous” tập trung vào điều gì đó gây ra sự ghê tởm hoặc ghê tởm.

Bằng cách sử dụng các thuật ngữ này một cách chính xác, bạn có thể diễn đạt cảm giác ốm yếu hoặc mô tả điều gì đó gây buồn nôn một cách rõ ràng và chính xác trong bài viết của mình.

Bạn có thể quan tâm

Sự khác nhau giữa Milk và Dairy
Sự khác nhau giữa Milk và Dairy
Sự khác nhau giữa Milk và Dairy để phân biệt là Dairy chỉ các sản phẩm có thành phần từ sữa, nó bao gồm cả milk. Xem thêm đặc điểm phân biệt.
Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) tiếng Anh - Định nghĩa, phân loại và ví dụ
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là từ chỉ một người, một vật, một ý tưởng hoặc một địa điểm. Tìm hiểu qua các phân loại, ví dụ và trắc nghiệm.
Đại từ nhân xưng - Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Đại từ nhân xưng - Định nghĩa, Ví dụ & Trắc nghiệm
Tìm hiểu Đại từ Nhân xưng qua định nghĩa, các ví dụ cụ thể và bài tập trắc nghiệm. Những gì cần lưu ý, trường hợp đặc biệt và cách sử dụng riêng.