fbpx
Trung tâm Ngoại Ngữ FME

Top 29 Lỗi Ngữ Pháp Cơ Bản Cần Tránh

Top 29 Lỗi Ngữ Pháp Cơ Bản Cần Tránh
Những lỗi ngữ pháp phổ biến cần tránh

Đối với những người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL), nắm vững ngữ pháp đúng là rất quan trọng để nâng cao kỹ năng viết của họ và tránh những cạm bẫy phổ biến. Tương tự, ngay cả những người nói tiếng Anh bản ngữ cũng thường thấy mình phải vật lộn với những lỗi ngữ pháp.

Trong blog này, chúng tôi sẽ đi sâu vào một số lỗi ngữ pháp phổ biến nhất, trang bị cho cả người học ESL và người bản ngữ những hiểu biết có giá trị để cải thiện trình độ ngôn ngữ của họ và tạo ra những bài viết hấp dẫn.

Lỗi ngữ pháp trong tiếng Anh thường là gì?

Lỗi ngữ pháp đề cập đến việc sử dụng sai từ hoặc dấu câu trong giao tiếp bằng văn bản. Về cơ bản, nó liên quan đến việc đi chệch khỏi các quy tắc ngữ pháp đã được thiết lập.

Những quy tắc này tồn tại để tăng cường sự rõ ràng và dễ hiểu của các văn bản viết, đó là lý do tại sao người viết phải thận trọng để không mắc phải các lỗi ngữ pháp phổ biến hoặc bất kỳ lỗi ngữ pháp nào khác, vì chúng có thể dẫn đến sự hiểu lầm của người đọc.

Điều đáng chú ý là không phải tất cả những sai lệch so với các quy tắc ngữ pháp đều là những sai lầm nhất thiết. Ngôn ngữ không ngừng phát triển và các cách diễn đạt hoặc lựa chọn từ được sử dụng rộng rãi ngày nay có thể đã từng bị coi là lỗi ngữ pháp trong quá khứ.

29 lỗi ngữ pháp cơ bản và giải thích

1. Your vs. you’re

Tương tự Like to và too, youryou’re là từ đồng âm. Điều đó có nghĩa là chúng nghe giống nhau khi nói nhưng có hai ý nghĩa khác nhau.

Your là đại từ sở hữu. Nó chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc về một người thứ hai số ít.

Ví dụ: Please don’t forget to bring your umbrella to the party tonight.

You’re là dạng rút gọn của you are.

Ví dụ: You’re doing a great job on your project. Keep up the good work!

2. Who vs. whom

Who là chủ ngữ của câu, trong khi whom là đối tượng của câu.

Ví dụ:

  • Who is going to represent our team in the upcoming competition?
  • Whom did you invite to the farewell dinner?

3. Who’s vs. whose

Who’s là dạng rút gọn của who is. Whose là hình thức sở hữu của who, một đại từ quan hệ.

Ví dụ:

  • Who’s coming to the party tonight?
  • Whose car is parked in front of the house?

4. Affect vs. effect

Affect là một động từ có nghĩa là “gây ra hiệu ứng”. Effect là danh từ chỉ kết quả.

  • How will the unexpected rainstorm affect the outdoor event?
  • The new company policy had a positive effect on employee morale.

5. Who vs. that

Who đề cập đến một người. That đề cập đến một đối tượng vô tri vô giác. Tuy nhiên, that cũng có thể đề cập đến một nhóm người trong trường hợp nhóm, chứ không phải các thành viên của nó, được nhấn mạnh.

  • The artist who painted this masterpiece is well-known in the art community.
  • The novel that I borrowed from the library was a thrilling adventure story.
  • The team that won the championship worked hard throughout the season.

6. That vs. which

That được dùng để giới thiệu một mệnh đề bổ sung thông tin cần thiết cho câu. Which sử dụng để giới thiệu một mệnh đề bổ sung thêm chi tiết nhưng không quan trọng đối với câu.

  • The book that I borrowed from the library was a bestseller.
  • The laptop, which is brand new, runs very smoothly.

7. I.e. vs. e.g.

Ie là viết tắt của id est và được sử dụng để làm rõ các câu lệnh. Eg là viết tắt của exempli gratia và được sử dụng để cung cấp các ví dụ.

I won’t be able to attend the meeting (i.e., I have a doctor’s appointment).

Ngoài ra, dấu phẩy phải theo sau các từ viết tắt này và chúng phải được đặt trong ngoặc đơn.

She enjoys reading various genres (e.g., mystery, fantasy, and romance).

8. Then vs. than

Then chỉ ra khi một cái gì đó sẽ xảy ra. Than được sử dụng để so sánh người hoặc vật.

  • First, we’ll finish the project, and then we’ll submit it to the supervisor.
  • John is faster at solving puzzles than Mary.

9. Each and every

Each đề cập đến 2 mục. Every đề cập đến 3 hoặc nhiều mục. Ngoài ra, Each đề cập đến các mục riêng lẻ trong một nhóm, trong khi Every đề cập đến toàn bộ nhóm.

  • Each student in the class received a participation certificate.
  • Every guest at the event received a small gift as a token of appreciation.

10. More than vs. over

More than chỉ ra số lượng theo nghĩa đen của những điều đang được thảo luận. Over có thể biểu thị vị trí vật lý của một đối tượng hoặc một số lượng tượng trưng lớn hơn một đối tượng khác được đề cập trong cùng một câu.

  • The bookstore has more than 500 books on sale.
  • The plane flew over the mountains, offering a breathtaking view.

11. Less vs. fewer

Less được sử dụng để mô tả một số lượng vật phẩm trừu tượng hoặc không thể đếm được. Fewer được sử dụng cho số lượng mục có thể đếm được.

  • The project requires less effort than we initially thought.
  • There were fewer participants in this year’s marathon compared to last year.

12. Me vs. I

MeI đều là đại từ số ít ngôi thứ nhất. Sử dụng I khi bạn là chủ ngữ của câu và Me khi bạn là đối tượng của câu.

  • I will be attending the conference next week.
  • They invited me to join their book club.

13. A lot vs. allot vs. alot

A lot có thể là một đại từ hoặc một trạng từ. Nó có nghĩa là “thường xuyên” hoặc “một lượng lớn”. Allot là một động từ có nghĩa là “phân phát”. Alot không phải là một từ. Tránh nó trong văn bản của bạn.

  • She likes to travel a lot during her summer vacations.
  • The teacher allotted specific roles to each student for the school play.

14. Farther vs. further

Farther đề cập đến khoảng cách theo nghĩa đen. Further có nghĩa là nhiều hơn nữa.

  • The campground is farther from the city than we expected.
  • The manager requested further information regarding the new project.

15. Like vs. such as

Like được dùng để so sánh, còn such được dùng để đưa ra các ví dụ cụ thể.

  • Her eyes sparkle like stars in the night sky.
  • The zoo has various animals, such as lions, elephants, and giraffes.

16. May vs. might

Nói chung, May được sử dụng ở thì hiện tại để xin phép và để chỉ ra điều gì đó có khả năng xảy ra. Might được sử dụng với thì quá khứ và để diễn tả những điều không thể xảy ra hoặc đã không xảy ra.

  • May I borrow your pen for a moment?
  • She thought she might have left her phone at the restaurant, but it was in her bag all along.

17. Past vs. passed

Past đề cập đến một cái gì đó đã xảy ra. Nó có thể là danh từ, tính từ, giới từ hoặc trạng từ. Passed là một động từ.

  • The history book covers events from the past century.
  • The runner passed the finish line just in time.

18. Based off vs. based on

Đây là một ví dụ về sự phát triển của ngôn ngữ, và có lẽ một ngày nào đó, Based off sẽ được coi là đúng về mặt ngữ pháp. Nhưng hiện tại, based on được coi là cách diễn đạt chính xác. Cả hai cụm từ này được sử dụng để chỉ ra các sự kiện hoặc hoàn cảnh dẫn đến một quyết định hoặc kết luận cụ thể.

The marketing strategy was developed based on customer feedback.

Một phiên bản khác của cụm từ này, based off of, nó chưa bao giờ đúng.

19. Compliment vs. complement

Compliment là một từ tử tế hoặc một chút khen ngợi cho người khác hoặc điều gì đó. Complement là ý bổ sung dành cho ai đó hoặc một cái gì đó có nghĩa là nâng cao kỹ năng hoặc tài sản của họ bằng các kỹ năng hoặc tài sản khác.

  • Sarah received a compliment on her new hairstyle at the party.
  • John’s strong leadership skills complemented Mary’s excellent organizational abilities, making them a great team.

20. Misplaced modifiers (Đặt sai vị trí bổ ngữ)

Misplaced modifiers là một từ hoặc cụm từ bổ ngữ. Misplaced modifiers không đúng chỗ có thể làm cho một câu khó hiểu cho người đọc.

Dưới đây là một ví dụ về câu có bổ ngữ đặt sai vị trí, được in đậm:

  • My sister adopted another cat named Ghost.
  • So she has two cats named Ghost now?

Đây là một phiên bản sửa chữa của câu này: My sister adopted another cat and named her Ghost.

21. Câu bị động

Thể bị động vốn dĩ không sai, nhưng nhiều tác giả sử dụng nó khi thể chủ động sẽ là lựa chọn chính xác hơn, rõ ràng hơn.

  • Câu bị động: The report was written by John.
  • Câu chủ động: John wrote the report.

22. Danh từ sở hữu

Danh từ sở hữu là phiên bản của danh từ thể hiện quyền sở hữu. Thông thường, họ sử dụng dấu nháy đơn (‘).

Đối với danh từ sở hữu số ít, dấu nháy đơn đứng trước ‘s.

Maryam’s notebook.

Đối với danh từ sở hữu số nhiều, dấu nháy đơn đứng sau s’.

The students’ grades.

Điều đó nói rằng, có nhiều trường phái suy nghĩ khác nhau về việc phải làm gì khi một danh từ sở hữu số ít kết thúc bằng chữ cái s. Một số người nói dấu nháy đơn ở cuối mà không cần thêm s.

That’s James’ car.

Phong cách Chicago quy định rằng khi một tên kết thúc bằng s trở thành sở hữu, bạn thêm một dấu nháy đơn và 1 s.

That’s James’s car.

23. Dấu phẩy

Dấu phẩy là dấu câu linh hoạt nên rất dễ sử dụng sai. Dấu phẩy được sử dụng để tạo các khoảng dừng ngắn trong câu, chẳng hạn như để phân tách các mục trong danh sách, phân biệt các mệnh đề độc lập hoặc ghi chú các từ bổ sung .

  • Đúng: I went to the store for butter, flour, and milk.
  • Sai: I went to the store for butter flour and milk.

24. Dấu chấm phẩy

Dấu chấm phẩy được sử dụng thường xuyên nhất để phân tách các mệnh đề độc lập trong một câu. Chúng cũng được sử dụng để phân tách các mục trong danh sách nối tiếp khi các mục đó chứa dấu chấm câu của riêng chúng.

  • Amalia is taking twenty credits this semester; her goal is to graduate early.
  • I need the weather statistics for the following cities: London, England; Paris, France; and Perth, Scotland.

25. Tiêu đề viết hoa

Mặc dù nó có thể khác nhau giữa các hướng dẫn về phong cách, các quy tắc chung để viết hoa tiêu đề là:

  1. Các mạo từ là chữ thường trừ khi chúng là từ đầu tiên hoặc từ cuối cùng của tiêu đề
  2. Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ luôn được viết hoa

Ví dụ:

  • The Cat in the Hat
  • Things Fall Apart

26. Dấu nháy đơn

Dấu nháy đơn tạo ra một vài loại từ:

  1. Rút gọn (she did = she’d)
  2. Danh từ sở hữu số ít (Jason’s)
  3. Các từ thông tục rút gọn (it was = ’twas)

Trong một số trường hợp, chúng cũng tạo ra số nhiều.

  • Sai: Remember to dot your is.
  • Đúng: Remember to dot your i’s.

27. Vị trí của dấu câu trong ngoặc đơn

Khi nói đến dấu ngoặc đơn và dấu câu khác, có một số quy tắc cần tuân theo.

Nếu văn bản trong ngoặc đơn là một câu hoàn chỉnh và tách biệt với các câu xung quanh, thì dấu chấm sẽ nằm trong ngoặc đơn.

Ngoài ra, một cụm từ có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh cũng có thể được chứa trong một câu hoàn chỉnh khác.

  • My house has blue trim. (My neighbor’s house has blue trim, too.)
  • My house has blue trim (my neighbor’s house has blue trim, too).
  • My house has blue trim (with white windows) and a green door.

Dấu chấm hỏi và dấu chấm than là những ngoại lệ đối với quy tắc. Khi chúng là một phần của đoạn văn trong ngoặc đơn được đặt trong một câu khác, chúng luôn nằm trong ngoặc đơn, cho dù đó là một câu hoàn chỉnh hay một đoạn.

Dimo got lost on the way to his interview (but he wasn’t late so they never knew!).

Sử dụng dấu phẩy sau dấu ngoặc đơn, không phải trước.

Bởi vì văn bản trong ngoặc đơn thường liên quan đến những gì ngay trước nó, nên nó không được theo sau dấu phẩy. Tuy nhiên, việc đặt dấu phẩy sau dấu ngoặc đơn, không có khoảng trắng là hoàn toàn bình thường.

  • Sai: The party was too quiet, (the DJ canceled) so Gina brought out her guitar.
  • Đúng: The party was too quiet (the DJ canceled), so Gina brought out her guitar.

28. So sánh không đầy đủ

Khi bạn so sánh trong bài viết của mình, bạn cần đề cập đến cả hai (hoặc tất cả) những điều bạn đang so sánh.

His laptop is more powerful than mine.

So sánh không đầy đủ là so sánh không đề cập đến một hoặc nhiều thứ được so sánh.

Her presentation was better.

29. Thỏa thuận chủ đề / động từ

Trong bất kỳ câu nào, chủ ngữ và động từ cần ở cùng thì.

  • Sai: My classmates hopes our teacher will be back soon.
  • Đúng: My classmates hope our teacher will be back soon.

Bạn có thể quan tâm