fbpx
NẮM VỮNG NGỮ PHÁP CƠ BẢN TRONG VSTEP B1
LUYỆN KỸ NĂNG SPEAKING VSTEP B1
LUYỆN KỸ NĂNG LISTENING VSTEP B1
LUYỆN KỸ NĂNG READING VSTEP B1
LUYỆN KỸ NĂNG WRITING VSTEP B1

Cách sử dụng từ loại cơ bản trong tiếng Anh

Bài học bên dưới sẽ trình bày về cách sử dụng danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Từ đó, thành lập được câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh.

Nội dung bài học

Danh từ

Hiểu được các trạng thái và cách sử dụng danh từ


Động từ

Hiểu khái niệm cơ bản động từ và tìm hiểu rõ qua các ví dụ


Tính từ

Nắm bắt được cách phân biệt Tính từ


Trạng từ

Hiểu được Trạng Từ và cách sử dụng hiệu quả

Danh từ (Noun)

Danh từ là gì?

Danh từ là những từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự việc, ý tưởng và khái niệm.

Ví dụ: dog (chó), book (sách), school (trường học),…

Vị trí của danh từ trong câu

1. Danh từ thường làm chủ ngữ (Subject), hoặc tân ngữ (Object) trong câu.

Ví dụ:

  • The cat is sleeping. (Danh từ “cat” là chủ ngữ)
  • She bought a car. (Danh từ “car” là tân ngữ).

2. Danh từ thường đứng sau:

  • giới từ (in, of, on, for, at, without,…),
  • a/an/the,
  • my/her/his/its/our/your/their,
  • many/much/ few/ little/some/any,
  • this/that/these/those.

Tài liệu tham khảo

  • Kiểm tra ngay kiến thức với Quiz Danh từ ↗
  • Các danh từ nâng cao FAQs ↗

Động từ (Verb)

1. Động từ là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái, sự thay đổi hoặc quá trình.

Ví dụ: run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ), …

2. Vị trí của động từ trong câu.

Động từ thường đứng sau:

  • Chủ ngữ: S + V (thì)

Ví dụ: I read a book (Tôi đọc một quyển sách).

  • will/can/may/had better/ do/ does/did/would rather + Vo

Ví dụ: I will go to Korea (Tôi sẽ đi đến Hàn Quốc)


Tính từ (Adjective)

1. Tính từ là những từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm của sự vật hiện tượng. Tính từ thường dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: happy (vui vẻ), tall (cao), beautiful (xinh đẹp), …

2. Sử dụng tính từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu.

Ví dụ: Yesterday I met a handsome man. (Hôm qua tôi gặp một anh chàng rất đẹp trai).

3. Vị trí của tính từ trong câu:

Đứng trước danh từ để làm bổ ngữ:

Ví dụ:

  • She has a big house. (Cô ấy có một căn nhà lớn)
  • I bought a red car. (Tôi đã mua một chiếc xe màu đỏ).

Đứng sau động từ chia thì: be, become, seem, feel-felt, get, sound, look, taste, turn, go, find, keep, make, appear, …

Ví dụ: This dish tastes delicious (Món ăn này vị rất ngon)


Trạng từ (Adverb)

1. Trạng từ là những từ dùng để diễn đạt cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của hành động hoặc sự việc.

Ví dụ: quickly (nhanh chóng), very (rất), often (thường xuyên).

2. Sử dụng trạng từ để làm bổ ngữ cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

  • He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh).
  • She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát).

3. Vị trí trạng từ (Adverb) trong câu:

Trước động từ thường: S + Adv + V

Ví dụ: He often stays up late. (Anh ấy thường thức khuya).

Sau động từ To be: S + to be (am/is/are) + Adv + Adj/V_ing/V_3ed.

Ví dụ: She is very intelligent. (Cô ấy rất thông minh).

Sau động từ thường: S + V + Adv

Ví dụ: She walks slowly. (Cô ấy đi bộ một cách chậm chạp).

Hãy thử làm bài Quiz dưới đây để kiểm tra lại kiến thức bạn vừa học nhé!