fbpx
NẮM VỮNG NGỮ PHÁP CƠ BẢN TRONG VSTEP B1
LUYỆN KỸ NĂNG SPEAKING VSTEP B1
LUYỆN KỸ NĂNG LISTENING VSTEP B1
LUYỆN KỸ NĂNG READING VSTEP B1
LUYỆN KỸ NĂNG WRITING VSTEP B1

Thì Hiện Tại Hoàn Thành: Tự tin giao tiếp Tiếng Anh

1. Cách sử dụng Thì hiện tại hoàn thành

1.1. Diễn tả hành động đã hoàn thành

VÍ DỤ:

  • They have traveled to many countries. (Họ đã du lịch đến nhiều quốc gia.)
  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

1.2. Diễn tả kinh nghiệm sống (thường dùng trạng từ “ever” trong câu hỏi)

VÍ DỤ:

  • I have visited Paris twice. (Tôi đã đi thăm Paries hai lần.)
  • Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?)

1.3. Diễn tả kết quả hiện tại của hành động đã hoàn thành trong quá khứ

  • She has lost her keys. (Cô ấy đã đánh mất chìa khóa của mình.) (Và hiện tại cô ấy không tìm thấy chìa khóa.)
  • We have sold all the tickets. (Chúng tôi đã bán hết vé.)

1.4. Diễn tả sự thay đổi hoặc tiến triển từ quá khứ cho đến hiện tại

  • The city has grown rapidly in the last decade. (Thành phố đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.)
  • He has become a successful businessman. (Anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành công.)

1.5. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra

  • She has just arrived at the airport. (Cô ấy vừa mới đến sân bay.)
  • I have just finished cooking food for dinner. (Tôi vừa mới hoàn thành việc nấu ăn.)

1.6. Diễn tả hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ

  • They have been to Italy. (Họ đã đi du lịch đến Ý.) (không xác định thời điểm cụ thể)

*Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành thường kết hợp với các từ và cụm từ như “already” (đã), “just” (vừa mới), “yet” (chưa), “since” (từ khi), “for” (trong khoảng thời gian), để thể hiện thời gian, tần suất hoặc kết quả liên quan đến hành động đã hoàn thành.

2. Cấu trúc chung của Thì hiện tại hoàn thành

2.1. Thể khẳng định

Công thức:

S + has/have + V3/ed

Trong đó:

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3/ed

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3/ed

 VÍ DỤ:

  • I have lived in Can Tho city for 2 months. (Tôi đã sống ở Thành phố Cần Thơ được 2 tháng.)

 2.2. Thể phủ định

 Công thức:

S + has/have + not + V3/ed

 Trong đó:

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3/ed

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not +  V3/ed

 (Lưu ý: have not = haven’t; has not = hasn’t)

 VÍ DỤ:

  • She hasn’t finished her homework. She can’t watch TV. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà. Cô ấy không thể xem TV.)
  • They haven’t traveled to Da Lat. (Họ chưa đi du lịch Đà Lạt.)

 Lưu ý: Đã có “never” thì không thêm “not” trong câu phủ định.

2.3. Thể nghi vấn

  • Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No):

Công thức

Q: Have/ Has + S + V3/ed?

A: – Yes, S + have/ has (+ V3/ed)

No, S + haven’t/ hasn’t (+ V3/ed)

VÍ DỤ:

Q: Have you ever traveled to Da Lat? (Bạn có từng đi du lịch Đà Lạt chưa?)

A: Yes, I have./ No, I haven’t. (Vâng, tôi đã từng./ Không, tôi chưa từng.)

  • Câu nghi vấn sử dụng từ để hỏi bắt đầu bằng Wh-:

Công thức:

Wh- + have/ has + S + V3/ed?

VÍ DỤ:

  • Where have you been? (Bạn đã ở đâu?)
  • How have you lived without your parents’ support? (Bạn đã sống thế nào mà không có sự hỗ trợ của ba mẹ?)

Hãy thử làm BÀI TẬP đính kèm ở KHÓA HỌC để kiểm tra lại kiến thức bạn vừa học nhé!