50 Cụm Từ Vựng Tích Cực – VSTEP B2

Bạn đã từng cảm thấy từ vựng mình dùng quá đơn giản, thiếu sự tinh tế khi nói hay viết tiếng Anh chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn “nâng cấp cụm từ cơ bản” thành những biểu đạt chuyên sâu và học thuật hơn, đúng chuẩn B2 – phù hợp cho kỳ thi VSTEP, IELTS, hoặc giao tiếp chuyên nghiệp.

Hãy cùng khám phá những cụm từ tích cực (positive phrases) được nhóm theo từng chủ đề – giúp bạn học theo cụm, nhớ lâu, dùng chuẩn.

Phát triển bản thân và học tập (Personal growth and learning)

STTTừ vựng cơ bảnTừ vựng nâng caoNghĩa tiếng Việt
1gain valuable experienceacquire hands-on experiencetích lũy kinh nghiệm thực tiễn
2broaden knowledgedeepen one’s understandingđào sâu kiến thức
3improve communication skillsenhance interpersonal abilitiesnâng cao kỹ năng giao tiếp giữa người với người
4learn about other culturesexplore diverse cultural perspectiveskhám phá nhiều góc nhìn văn hóa
5increase job opportunitiesexpand career prospectsmở rộng cơ hội nghề nghiệp
6learn new languagesacquire foreign language proficiencyđạt được trình độ ngôn ngữ nước ngoài
7enhance self-confidencebuild personal confidencephát triển sự tự tin cá nhân
8improve job skillsstrengthen professional competenciescủng cố kỹ năng nghề nghiệp
9create job opportunitiesenhance job prospectstăng triển vọng nghề nghiệp
10enrich cultural experiencesdiversify one’s cultural exposurelàm phong phú trải nghiệm văn hóa
11expand professional networkcultivate professional relationshipsnuôi dưỡng mối quan hệ chuyên nghiệp
12pursue lifelong learningengage in a lifelong educational journeytheo đuổi học tập suốt đời
13develop critical thinkingfoster evaluative thinkingnuôi dưỡng tư duy phản biện

Gia đình và quan hệ (Family and relationships)

STTTừ vựng cơ bảnTừ vựng nâng caoNghĩa tiếng Việt
14strengthen family bondsreinforce familial relationshipscủng cố mối quan hệ gia đình
15encourage teamworkfoster collaborative effortskhuyến khích làm việc nhóm
16spend time with familyprioritize family engagementưu tiên thời gian cho gia đình
17support loved onesprovide emotional supporthỗ trợ tinh thần cho người thân
18be a good listenerpractice active listeninglắng nghe một cách chủ động
19build strong friendshipsnurture meaningful connectionsnuôi dưỡng các mối quan hệ có ý nghĩa
20maintain healthy relationshipssustain positive interpersonal dynamicsduy trì các mối quan hệ tích cực

Sức khỏe và tâm lý (Health and well-being)

STTTừ vựng cơ bảnTừ vựng nâng caoNghĩa tiếng Việt
21stay in good shapemaintain physical fitnessduy trì thể lực tốt
22reduce stress levelsalleviate mental tensiongiảm căng thẳng tinh thần
23support mental healthpromote psychological well-beingthúc đẩy sức khỏe tinh thần
24achieve work-life balanceattain a healthy work-lifeđạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
25promote healthy lifestyleencourage health-conscious habitsthúc đẩy thói quen chú trọng sức khỏe

Môi trường và xã hội (Environment and society)

STTTừ vựng cơ bảnTừ vựng nâng caoNghĩa tiếng Việt
26protect the environmentpreserve the natural ecosystembảo vệ hệ sinh thái tự nhiên
27build a sustainable futurepromote long-term ecological stabilitythúc đẩy sự ổn định sinh thái lâu dài
28reduce carbon emissionslower environmental footprintgiảm dấu chân sinh thái
29raise awareness about social issuespromote public consciousness of social problemsnâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội
30help the underprivilegedassist the disadvantagedgiúp đỡ người kém may mắn
31fight against povertyalleviate financial hardshipgiảm bớt khó khăn tài chính
32build stronger communitiesstrengthen social unitytăng cường sự đoàn kết xã hội

Khám phá và công nghệ (Exploration and innovation)

STTTừ vựng cơ bảnTừ vựng nâng caoNghĩa tiếng Việt
33explore new destinationsembark on cultural explorationsbắt đầu hành trình khám phá văn hóa
34adapt to changeembrace transformationchấp nhận sự chuyển đổi
35visit other countriesbroaden one’s global exposuremở rộng trải nghiệm toàn cầu
36learn about technologydevelop digital literacyphát triển hiểu biết về công nghệ số
37face challengesovercome unforeseen challengesvượt qua những thử thách bất ngờ
38use creative ideasapply innovative thinkingáp dụng tư duy sáng tạo
39follow global trendsstay ahead of emerging developmentsđón đầu các xu hướng mới
40experience new culturesimmerse in cross-cultural learninghòa mình vào trải nghiệm liên văn hóa

Quy tắc và an toàn (Rules and safety)

STTTừ vựng cơ bảnTừ vựng nâng caoNghĩa tiếng Việt
41follow traffic rulesadhere to road regulationstuân thủ luật giao thông
42break the lawviolate legal boundariesvi phạm ranh giới pháp lý
43protect personal datasafeguard digital privacybảo vệ quyền riêng tư số
44avoid unsafe actionsminimize safety risksgiảm thiểu rủi ro về an toàn
45respect public rulesobserve societal regulationstuân thủ quy định xã hội

Sáng tạo và trách nhiệm (Creativity and responsibility)

STTTừ vựng cơ bảnTừ vựng nâng caoNghĩa tiếng Việt
46enjoy delicious foodindulge in flavorful dishesđắm chìm trong các món ăn ngon
47try local dishesexplore regional cuisineskhám phá ẩm thực vùng miền
48relax after workengage in recreational activitiestham gia các hoạt động giải trí
49do hobbiespursue personal intereststheo đuổi sở thích cá nhân
50eat out with friendssocialize over shared mealsgiao lưu qua bữa ăn cùng bạn bè