Học tiếng Anh có thể là một nhiệm vụ đầy thử thách, đặc biệt khi nói đến từ vựng món ăn. Để làm cho việc này dễ dàng hơn, đây là danh sách các từ vựng món ăn thiết yếu liên quan đến thực phẩm mà người học tiếng Anh cần biết.
Danh sách này bao gồm các từ vựng món ăn, liên quan đến việc chuẩn bị thức ăn, các loại thức ăn, các hoạt động liên quan đến thức ăn, v.v. Với danh sách này, bạn có thể học những điều cơ bản và xây dựng vốn từ vựng món ăn bằng tiếng Anh của mình!
Khám phá một bộ sưu tập khổng lồ các món ngon, từ vựng món ăn về các loại trái cây đặc biệt đến hải sản thơm ngon và tìm hiểu về nhiều món ngon khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Fruit (n) | /fruːt/ | Trái cây | I love eating fresh fruit in the morning. Tôi thích ăn trái cây tươi vào buổi sáng. |
Vegetable (n) | /ˈvedʒtəbl/ | Rau | Spinach and broccoli are nutritious vegetables. Cải bó xôi và bông cải xanh là những rau giàu dinh dưỡng. |
Dairy (n) | /ˈderi/ | Sữa hoặc sản phẩm từ sữa | Yogurt and cheese are examples of dairy products. Sữa chua và phô mai là ví dụ về các sản phẩm từ sữa. |
Nếu thắc mắc cùng là sữa, nhưng dairy và milk có gì khác biệt? Tìm hiểu thêm: Phân biệt giữa dairy và milk trong tiếng Anh.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng món ăn bên dưới!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Grain (n) | /ɡreɪn/ | Ngũ cốc | Brown rice and quinoa are whole grains. Gạo lứt và hạt lúa mạch là các loại ngũ cốc nguyên hạt. |
Legume (n) | /ˈleɡjuːm/ | Các loại hạt đậu | Lentils and chickpeas are nutritious legumes. Đậu lăng và đậu cô ve là những loại hạt đậu giàu dinh dưỡng. |
Meat (n) | /miːt/ | Thịt | Grilled chicken is a lean source of meat. Gà nướng là một nguồn thịt ít mỡ. |
Fish (n) | /fɪʃ/ | Cá | Salmon and tuna are popular fish choices. Cá hồi và cá ngừ là những lựa chọn phổ biến về cá. |
Nut (n) | /nʌt/ | Các loại hạt hạnh | Almonds and walnuts are healthy nuts. Hạt hạnh nhân và hạt óc chó là những loại hạt hạnh khỏe mạnh. |
Egg (n) | /eɡ/ | Trứng | Scrambled eggs are a quick breakfast option. Trứng đánh bông là một lựa chọn nhanh cho bữa sáng. |
Herb (n) | /ɜːrb/, /hɜːrb/ | Các loại thảo mộc, rau thơm | Basil and cilantro are aromatic herbs used in cooking. Húng quế và rau mùi là những loại rau thơm trong nấu ăn. |
Spice (n) | /spaɪs/ | Gia vị | Cinnamon and turmeric are flavorful spices. Quế và nghệ là những gia vị thơm ngon. |
Sweet (n) | /swiːt/ | Đồ ngọt | Chocolate and ice cream are popular sweets. Sô cô la và kem là những đồ ngọt phổ biến. |
Soup (n) | /suːp/ | Súp | Chicken noodle soup is comforting on a cold day. Súp mì gà là món ăn dễ chịu trong ngày lạnh. |
Salad (n) | /ˈsæləd/ | Món rau trộn, sa lát | I love eating fresh salad in the summer. Tôi thích ăn salad tươi vào mùa hè. |
Pasta (n) | /ˈpɑːstə/ | Mì ống | Spaghetti and fettuccine are types of pasta. Mì ý và mì fettuccine là các loại mì ống. |
Dessert (n) | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng | Chocolate cake and ice cream are popular desserts. Bánh sô cô la và kem là những món tráng miệng phổ biến. |
Với danh sách đầy đủ về các từ vựng món ăn đa dạng này, bạn sẽ được trang bị vốn từ vựng về ẩm thực để tìm hiểu các món ăn toàn cầu và thưởng thức nhiều hương vị khác nhau.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Món Ăn!
Hé lộ những bí mật đằng sau sự tinh thông ẩm thực, danh sách các phương pháp nấu ăn này tiết lộ rất nhiều kỹ thuật, từ xào và nướng đến om, mang đến cho bạn một vốn từ vựng món ăn phong phú.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Bake (v) | /beɪk/ | Nướng | I love eating freshly baked bread. Tôi thích ăn bánh mì vừa nướng. |
Roast (v) | /rəʊst/ | Nướng | The Thanksgiving turkey was roasted to golden perfection. Con gà tây ngày Lễ Tạ Ơn được nướng đến màu vàng hoàn hảo. |
Broil (v) | /brɔɪl/ | Nướng | The steak was perfectly broiled to medium-rare. Thịt bò được nướng hoàn hảo đạt độ chín vừa. |
Cùng là nướng, nhưng giữa chúng phân biệt như thế nào? Tìm hiểu thêm: Sự khác nhau giữa Bake vs Roast vs Broil trong tiếng Anh.
Khám phá thêm những câu chuyện tiếng Anh khác hấp dẫn về chủ đề Món Ăn!
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng món ăn bên dưới!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Boil (v) | /bɔɪl/ | Đun sôi | I love eating freshly boiled vegetables. Tôi thích ăn rau củ tươi đun sôi. |
Fry (v) | /fraɪ/ | Chiên | The chef will fry the chicken until it’s crispy. Đầu bếp sẽ chiên gà cho đến khi nó giòn. |
Deep-fry (v) | /ˌdiːp ˈfraɪ/ | Chiên ngập dầu | The doughnuts are deep-fried to perfection. Bánh vòng được chiên ngập dầu đến mức hoàn hảo. |
Grill (v) | /ɡrɪl/ | Nướng | We’ll grill the steak on the barbecue. Chúng ta sẽ nướng thịt bò trên vỉ nướng. |
Poach (v) | /pəʊtʃ/ | Chần | The chef will poach the eggs for the Eggs Benedict. Đầu bếp sẽ chần trứng cho món Eggs Benedict. |
Saute / sauté (v) | /səʊˈteɪ/ | Xào | She will saute the mushrooms with garlic. Cô ấy sẽ xào nấm với tỏi. |
Simmer (v) | /ˈsɪmər/ | Đun nhỏ lửa | The soup needs to simmer for an hour. Món súp cần đun nhỏ lửa trong một giờ. |
Steam (v) | /stiːm/ | Hấp | We’ll steam the fish with ginger and soy sauce. Chúng ta sẽ hấp cá với gừng và nước tương. |
Stew (v) | /stuː/ | Hầm | The beef will be stewed with red wine and vegetables. Thịt bò sẽ được hầm với rượu vang đỏ và rau củ. |
Stir-fry (v) | /ˈstɜːr fraɪ/ | Xào | The wok is perfect for stir-frying vegetables. Chảo xào là lựa chọn tốt để xào rau củ. |
Braise (v) | /breɪz/ | Om | The chef will braise the lamb shanks until tender. Đầu bếp sẽ om xương cừu cho đến khi mềm. |
Pressure-cook (v) | /ˈpreʃər kʊk/ | Nấu áp suất | The Instant Pot is great for pressure-cooking beans. Nồi áp suất Instant Pot rất tốt để nấu áp suất đậu. |
Smoke (v) | /sməʊk/ | Hun khói | We’ll smoke the salmon for a rich flavor. Chúng ta sẽ hun khói cá hồi để có hương vị đậm đà. |
Microwave (v) | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Nấu trong lò vi sóng | You can microwave the leftovers for a quick meal. Bạn có thể nấu thức ăn thừa trong lò vi sóng để có bữa ăn nhanh. |
Được trang bị kiến thức về các phương pháp nấu ăn khác nhau, bạn sẽ có kỹ năng biến các nguyên liệu thô thành những món ăn ngon miệng thể hiện tài năng nấu nướng của bạn.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh về món ăn
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!