fbpx
1 of 2

Tổng hợp 43 Từ vựng Thời tiết Tiếng Anh phổ biến

Từ vựng thời tiết không chỉ là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày mà còn là một chủ đề thú vị và hữu ích khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng thời tiết không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh mình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp mượt mà trong khi học tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng thời tiết phong phú liên quan đến các hiện tượng thời tiết cơ bản, cực đoan, dự báo thời tiết và các thành ngữ thú vị để giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng FME chinh phục các từ vựng thời tiết!

từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Các Từ vựng Thời tiết bằng tiếng Anh căn bản

Các từ vựng Thời tiết về các điều kiện thời kiện thời tiết cơ bản

Chủ đề Thời tiết không chỉ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn là cơ hội để bổ sung từ vựng tiếng Anh của bạn. Hãy cùng tôi khám phá những từ ngữ mô tả thời tiết một cách sinh động và thú vị!

🎧 Khám phá cách phát âm chuẩn xác của từ vựng thời tiết cơ bản qua video hấp dẫn này!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Climate (n)/ˈklaɪmət/Khí hậuThis city has a cold climate.
Thành phố này có khí hậu lạnh.
Sunny (a)/ˈsʌni/Nắng chói changToday is a sunny day.
Hôm nay là một ngày nắng chói chang.
Rainy (a)/ˈreɪni/Có mưaYesterday was a rainy day.
Hôm qua là một ngày mưa.
Snowy (a)/ˈsnəʊi/Có tuyết rơiIt is snowy in Moscow.
Trời ở Moscow có tuyết rơi.
Windy (a)/ˈwɪndi/Gió, có gió mạnhIt is too windy to go out.
Trời quá gió để đi ra ngoài.
Foggy (a)/ˈfɑːɡi/Có sương mùHe was driving much too fast for the foggy conditions.
Anh ấy đã lái xe quá nhanh trong điều kiện thời tiết sương mù.
Stormy (a)/ˈstɔːrmi/Có gió bãoThe weather yesterday was very stormy.
Thời tiết hôm qua rất giông bão.
Clear (a)/klɪr/Trời quang đãngIt is clear today.
Bầu trời hôm nay trong xanh, quang đãng.
Overcast (a)/ˌəʊvərˈkæst/Đầy mây, âm uToday it will be overcast.
Hôm nay trời sẽ âm u.
Chilly (a)/ˈtʃɪli/Lạnh lẽo, giá lạnhI was feeling chilly.
Tôi cảm thấy lạnh lẽo.
Mild (a)/maɪld/Ôn hòa, ấm ápIt’s quite mild for this time of year.
Thời tiết khá ôn hòa vào thời điểm này trong năm.
Sleet (v,n)/sliːt/Mưa tuyếtThe rain was turning to sleet.
Cơn mưa đang chuyển thành cơn mưa tuyết.
Drizzle (v,n)/ˈdrɪzl/Mưa phùnWhen they left, it was beginning to drizzle.
Khi họ rời đi, trời bắt đầu mưa phùn.

Chúc mừng bạn! Với những thuật ngữ cơ bản này trong tay, bạn đã sẵn sàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về chủ đề từ vựng thời tiết hàng ngày.

Truyện tiếng Anh: Cuộc phiêu lưu của Alice qua các mùa khí hậu

Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn

Các từ vựng thời tiết về dự báo thời tiết

Các thuật ngữ về dự báo thời tiết là quan trọng để hiểu thông tin dự báo và các khái niệm khí tượng học. Khi bạn nắm vững những từ vựng thời tiết này, việc hiểu các dự báo bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn, cho dù bạn xem trên TV, trực tuyến, hay trên báo.

🎧 Khám phá cách phát âm chuẩn xác của từ vựng dự báo thời tiết qua video hấp dẫn này!

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Weather forecast (n)/ˈweðər fɔːrkæst/Dự báo thời tiếtThere’s a good weather forecast for tomorrow.
dự báo thời tiết tốt cho ngày mai.
Temperature (n)/ˈtemprətʃər/Nhiệt độThe temperature has risen by three degrees.
Nhiệt độ đã tăng lên 3 độ.
Humidity (n)/hjuːˈmɪdəti/Độ ẩmThe humidity level is quite high, around 80%.
Mức độ ẩm khá cao, khoảng 80%.
Precipitation (n)/prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/Lượng mưa, lượng tuyết rơiThere’s 50% chance of precipitation later this afternoon.
Có khả năng 50% sẽ có lượng mưa vào chiều nay.
Meteorology (n)/ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/Ngành khí tượng họcShe studied meteorology and became a weather forecaster.
Cô ấy học về khí tượng học và trở thành người dự báo thời tiết.
Heatwave (n)/ˈhiːtweɪv/Đợt nóngWe’re experiencing a severe heatwave this week.
Chúng ta đang trải qua một đợt nóng nghiêm trọng trong tuần này.
Low pressure (n)/ˌləʊ ˈpreʃər/Áp suất thấpAreas with low pressure may experience storms.
Các khu vực có áp suất thấp có thể gặp phải bão.
High pressure (n)/ˌhaɪ ˈpreʃər/Áp suất caoUnder the influence of high pressure, skies will remain clear.
Dưới tác động của áp suất cao, trời sẽ duy trì trong xanh.
Barometer (n)/bəˈrɑːmɪtər/Áp kếThe barometer reading indicates stable weather conditions.
Chỉ số của áp kế cho thấy điều kiện thời tiết ổn định.
Gale (n)/ɡeɪl/Bão gióA strong gale is expected to hit the coastal regions.
Dự kiến một cơn bão gió mạnh sẽ đổ bộ vào các vùng ven biển.
Visibility (n)/ˌvɪzəˈbɪləti/Tầm nhìnFog is reducing visibility on the highways.
Sương mù làm giảm tầm nhìn trên các tuyến đường cao tốc.
Cold front (n)/kəʊld frʌnt/Khối khí lạnhcold front is approaching, bringing cooler temperatures.
Một khối khí lạnh đang tiến gần, mang theo nhiệt độ mát mẻ.
Dew point (n)/ˈduː pɔɪnt/Điểm sươngThe dew point is the temperature at which dew forms.
Điểm sương là nhiệt độ mà sương hình thành.

Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề thời tiết cơ bản!

Truyện tiếng Anh: Điều kỳ diệu của những chiến binh Thời tiết
Truyện tiếng Anh: Điều kỳ diệu của những chiến binh Thời tiết

Các từ vựng thời tiết về hiện tượng thời tiết cực đoan

Các thuật ngữ liên quan đến điều kiện thời tiết cực đoan là rất quan trọng khi thảo luận hoặc chuẩn bị cho các sự kiện thời tiết khắc nghiệt. Những từ ngữ này có thể xuất hiện trong các cảnh báo thời tiết, các thông báo khẩn cấp, hoặc bản tin tin tức. Bằng cách nắm vững những từ ngữ này, bạn có thể hiểu rõ hơn về thông tin thời tiết quan trọng bằng tiếng Anh.

🎧 Khám phá cách phát âm chuẩn xác của từ vựng thời tiết cực đoan qua video hấp dẫn này!
Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Hurricane (n)/ˈhɜːrəkeɪn/BãoThe hurricane is approaching the coastal region with strong winds and heavy rain.
Cơn bão đang tiến gần vùng ven biển với gió mạnh và mưa lớn.
Tornado (n)/tɔːrˈneɪdəʊ/Lốc xoáytornado touched down in the open field, causing damage to trees and structures.
Một cơn lốc xoáy đã đổ xuống một cánh đồng, gây thiệt hại cho cây cối và công trình.
Drought (n)/draʊt/Hạn hánThe region is experiencing a severe drought, affecting agriculture and water supply.
Khu vực đang trải qua một hạn hán nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nông nghiệp và cung cấp nước.
Flood (n)/flʌd/Lũ lụtHeavy rainfall led to widespread flooding in low-lying areas.
Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trên diện rộng ở các khu vực thấp.
Blizzard (n)/ˈblɪzərd/Bão tuyếtDuring the winter, a fierce blizzard brought heavy snow and strong winds.
Vào mùa đông, một cơn bão tuyết dữ dội mang theo tuyết dày và gió mạnh.
Earthquake (n)/ˈɜːrθkweɪk/Động đấtThe earthquake shook the ground, causing buildings to sway.
Động đất làm rung chuyển mặt đất, làm cho các tòa nhà lung lay.
Thunderstorm (n)/ˈθʌndərstɔːrm/Cơn dôngThe dark clouds gathered, and soon a powerful thunderstorm erupted.
Những đám mây đen đang tập trung, và sớm sau đó một cơn dông mạnh đã bùng phát.
Lightning (n)/ˈlaɪtnɪŋ/SétThe sky lit up with a brilliant flash of lightning during the storm.
Bầu trời sáng lên với một tia sét rực rỡ trong cơn bão.
Tsunami (n)/tsuːˈnɑːmi/Sóng thầnThe massive tsunami swept ashore, devastating coastal communities.
Cơn sóng thần khổng lồ cuốn trôi vào bờ, gây thiệt hại cho cộng đồng ven biển.
Heat index (n)/ˈhiːt ɪndeks/Chỉ số nhiệt độThe heat index combines temperature and humidity to assess how hot it feels.
Chỉ số nhiệt độ kết hợp nhiệt độ và độ ẩm để đánh giá cảm giác nóng.
Hail (v,n)/heɪl/Mưa đáLarge chunks of hail fell from the sky during the severe thunderstorm.
Những viên đá lớn rơi từ trên trời trong cơn mưa đá trong cơn dông mạnh.

Học những từ ngữ về thời tiết cực đoan này sẽ giúp bạn giữ cho mình luôn nắm được thông tin thời tiết. Các thuật ngữ này có vẻ phức tạp ban đầu, nhưng thông qua việc luyện tập, chúng sẽ trở thành một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh về thời tiết của bạn.

Truyện tiếng Anh: Sự thay đổi Thời tiết ở Sunnyville
Truyện tiếng Anh: Sự thay đổi Thời tiết ở Sunnyville

Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề thời tiết cơ bản!

Các thành ngữ từ vựng thời tiết liên quan

Idiom hay thành ngữ là một cụm từ có ý nghĩa đặc biệt, khác với nghĩa đen của các từ cấu tạo nên nó. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến thời tiết mà bạn nên nhanh chóng ghi chú xuống giấy nhớ của mình:

🎧 Khám phá cách phát âm chuẩn xác qua video hấp dẫn này!
Thành ngữNghĩaVí dụ
Under the weatherCảm thấy không khỏeI’m feeling a bit under the weather today.
Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe.
Break the icePhá vỡ sự ngại ngùngHe told a joke to break the ice at the party.
Anh ấy kể một câu chuyện để phá vỡ sự ngại ngùng tại buổi tiệc.
It’s raining cats and dogsTrời đổ mưa như trút nướcBring an umbrella; it’s raining cats and dogs out there!
Hãy mang theo ô; trời đang đổ mưa như trút nước ở ngoài kia!
Every cloud has a silver liningSau cơn mưa trời lại sángLosing my job was tough, but I found a new opportunity. Every cloud has a silver lining.
Việc mất việc thật khó khăn với tôi, nhưng tôi đã tìm thấy cơ hội mới. Đúng là sau cơn mưa trời lại sáng.
Calm before the stormBình yên trước cơn dông bãoThe office was quiet, but we knew it was the calm before the storm of a big project.
Văn phòng yên lặng, nhưng chúng tôi biết đó là sự bình yên trước cơn dông bão của dự án lớn.

Chúng là những thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp sử dụng các thuật ngữ liên quan đến thời tiết. Việc sử dụng thành thạo những thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các cuộc trò chuyện về chủ đề thời tiết.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh

Kết luận

Kết luận lại, việc nắm vững từ vựng thời tiết là quan trọng để giao tiếp mỗi ngày. Với những từ vựng thời tiết này, bạn có thể hiểu rõ hơn các bản tin thời tiết tiếng Anh, tham gia tích cực trong các cuộc trò chuyện về thời tiết, và chuẩn bị cho nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Sự am hiểu về từ ngữ này không chỉ là chìa khóa cho giao tiếp mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạn tự tin và sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống.