Từ vựng thời tiết không chỉ là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày mà còn là một chủ đề thú vị và hữu ích khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng thời tiết không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh mình mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp mượt mà trong khi học tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng thời tiết phong phú liên quan đến các hiện tượng thời tiết cơ bản, cực đoan, dự báo thời tiết và các thành ngữ thú vị để giao tiếp về chủ đề này trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng FME chinh phục các từ vựng thời tiết!
Chủ đề Thời tiết không chỉ là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày mà còn là cơ hội để bổ sung từ vựng tiếng Anh của bạn. Hãy cùng tôi khám phá những từ ngữ mô tả thời tiết một cách sinh động và thú vị!
🎧 Khám phá cách phát âm chuẩn xác của từ vựng thời tiết cơ bản qua video hấp dẫn này!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Climate (n) | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu | This city has a cold climate. Thành phố này có khí hậu lạnh. |
Sunny (a) | /ˈsʌni/ | Nắng chói chang | Today is a sunny day. Hôm nay là một ngày nắng chói chang. |
Rainy (a) | /ˈreɪni/ | Có mưa | Yesterday was a rainy day. Hôm qua là một ngày mưa. |
Snowy (a) | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết rơi | It is snowy in Moscow. Trời ở Moscow có tuyết rơi. |
Windy (a) | /ˈwɪndi/ | Gió, có gió mạnh | It is too windy to go out. Trời quá gió để đi ra ngoài. |
Foggy (a) | /ˈfɑːɡi/ | Có sương mù | He was driving much too fast for the foggy conditions. Anh ấy đã lái xe quá nhanh trong điều kiện thời tiết sương mù. |
Stormy (a) | /ˈstɔːrmi/ | Có gió bão | The weather yesterday was very stormy. Thời tiết hôm qua rất giông bão. |
Clear (a) | /klɪr/ | Trời quang đãng | It is clear today. Bầu trời hôm nay trong xanh, quang đãng. |
Overcast (a) | /ˌəʊvərˈkæst/ | Đầy mây, âm u | Today it will be overcast. Hôm nay trời sẽ âm u. |
Chilly (a) | /ˈtʃɪli/ | Lạnh lẽo, giá lạnh | I was feeling chilly. Tôi cảm thấy lạnh lẽo. |
Mild (a) | /maɪld/ | Ôn hòa, ấm áp | It’s quite mild for this time of year. Thời tiết khá ôn hòa vào thời điểm này trong năm. |
Sleet (v,n) | /sliːt/ | Mưa tuyết | The rain was turning to sleet. Cơn mưa đang chuyển thành cơn mưa tuyết. |
Drizzle (v,n) | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn | When they left, it was beginning to drizzle. Khi họ rời đi, trời bắt đầu mưa phùn. |
Chúc mừng bạn! Với những thuật ngữ cơ bản này trong tay, bạn đã sẵn sàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về chủ đề từ vựng thời tiết hàng ngày.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn
Các thuật ngữ về dự báo thời tiết là quan trọng để hiểu thông tin dự báo và các khái niệm khí tượng học. Khi bạn nắm vững những từ vựng thời tiết này, việc hiểu các dự báo bằng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn, cho dù bạn xem trên TV, trực tuyến, hay trên báo.
🎧 Khám phá cách phát âm chuẩn xác của từ vựng dự báo thời tiết qua video hấp dẫn này!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Weather forecast (n) | /ˈweðər fɔːrkæst/ | Dự báo thời tiết | There’s a good weather forecast for tomorrow. Có dự báo thời tiết tốt cho ngày mai. |
Temperature (n) | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature has risen by three degrees. Nhiệt độ đã tăng lên 3 độ. |
Humidity (n) | /hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm | The humidity level is quite high, around 80%. Mức độ ẩm khá cao, khoảng 80%. |
Precipitation (n) | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ | Lượng mưa, lượng tuyết rơi | There’s 50% chance of precipitation later this afternoon. Có khả năng 50% sẽ có lượng mưa vào chiều nay. |
Meteorology (n) | /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/ | Ngành khí tượng học | She studied meteorology and became a weather forecaster. Cô ấy học về khí tượng học và trở thành người dự báo thời tiết. |
Heatwave (n) | /ˈhiːtweɪv/ | Đợt nóng | We’re experiencing a severe heatwave this week. Chúng ta đang trải qua một đợt nóng nghiêm trọng trong tuần này. |
Low pressure (n) | /ˌləʊ ˈpreʃər/ | Áp suất thấp | Areas with low pressure may experience storms. Các khu vực có áp suất thấp có thể gặp phải bão. |
High pressure (n) | /ˌhaɪ ˈpreʃər/ | Áp suất cao | Under the influence of high pressure, skies will remain clear. Dưới tác động của áp suất cao, trời sẽ duy trì trong xanh. |
Barometer (n) | /bəˈrɑːmɪtər/ | Áp kế | The barometer reading indicates stable weather conditions. Chỉ số của áp kế cho thấy điều kiện thời tiết ổn định. |
Gale (n) | /ɡeɪl/ | Bão gió | A strong gale is expected to hit the coastal regions. Dự kiến một cơn bão gió mạnh sẽ đổ bộ vào các vùng ven biển. |
Visibility (n) | /ˌvɪzəˈbɪləti/ | Tầm nhìn | Fog is reducing visibility on the highways. Sương mù làm giảm tầm nhìn trên các tuyến đường cao tốc. |
Cold front (n) | /kəʊld frʌnt/ | Khối khí lạnh | A cold front is approaching, bringing cooler temperatures. Một khối khí lạnh đang tiến gần, mang theo nhiệt độ mát mẻ. |
Dew point (n) | /ˈduː pɔɪnt/ | Điểm sương | The dew point is the temperature at which dew forms. Điểm sương là nhiệt độ mà sương hình thành. |
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề thời tiết cơ bản!
Các thuật ngữ liên quan đến điều kiện thời tiết cực đoan là rất quan trọng khi thảo luận hoặc chuẩn bị cho các sự kiện thời tiết khắc nghiệt. Những từ ngữ này có thể xuất hiện trong các cảnh báo thời tiết, các thông báo khẩn cấp, hoặc bản tin tin tức. Bằng cách nắm vững những từ ngữ này, bạn có thể hiểu rõ hơn về thông tin thời tiết quan trọng bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hurricane (n) | /ˈhɜːrəkeɪn/ | Bão | The hurricane is approaching the coastal region with strong winds and heavy rain. Cơn bão đang tiến gần vùng ven biển với gió mạnh và mưa lớn. |
Tornado (n) | /tɔːrˈneɪdəʊ/ | Lốc xoáy | A tornado touched down in the open field, causing damage to trees and structures. Một cơn lốc xoáy đã đổ xuống một cánh đồng, gây thiệt hại cho cây cối và công trình. |
Drought (n) | /draʊt/ | Hạn hán | The region is experiencing a severe drought, affecting agriculture and water supply. Khu vực đang trải qua một hạn hán nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nông nghiệp và cung cấp nước. |
Flood (n) | /flʌd/ | Lũ lụt | Heavy rainfall led to widespread flooding in low-lying areas. Mưa lớn đã gây ra lũ lụt trên diện rộng ở các khu vực thấp. |
Blizzard (n) | /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết | During the winter, a fierce blizzard brought heavy snow and strong winds. Vào mùa đông, một cơn bão tuyết dữ dội mang theo tuyết dày và gió mạnh. |
Earthquake (n) | /ˈɜːrθkweɪk/ | Động đất | The earthquake shook the ground, causing buildings to sway. Động đất làm rung chuyển mặt đất, làm cho các tòa nhà lung lay. |
Thunderstorm (n) | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Cơn dông | The dark clouds gathered, and soon a powerful thunderstorm erupted. Những đám mây đen đang tập trung, và sớm sau đó một cơn dông mạnh đã bùng phát. |
Lightning (n) | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Sét | The sky lit up with a brilliant flash of lightning during the storm. Bầu trời sáng lên với một tia sét rực rỡ trong cơn bão. |
Tsunami (n) | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần | The massive tsunami swept ashore, devastating coastal communities. Cơn sóng thần khổng lồ cuốn trôi vào bờ, gây thiệt hại cho cộng đồng ven biển. |
Heat index (n) | /ˈhiːt ɪndeks/ | Chỉ số nhiệt độ | The heat index combines temperature and humidity to assess how hot it feels. Chỉ số nhiệt độ kết hợp nhiệt độ và độ ẩm để đánh giá cảm giác nóng. |
Hail (v,n) | /heɪl/ | Mưa đá | Large chunks of hail fell from the sky during the severe thunderstorm. Những viên đá lớn rơi từ trên trời trong cơn mưa đá trong cơn dông mạnh. |
Học những từ ngữ về thời tiết cực đoan này sẽ giúp bạn giữ cho mình luôn nắm được thông tin thời tiết. Các thuật ngữ này có vẻ phức tạp ban đầu, nhưng thông qua việc luyện tập, chúng sẽ trở thành một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh về thời tiết của bạn.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề thời tiết cơ bản!
Idiom hay thành ngữ là một cụm từ có ý nghĩa đặc biệt, khác với nghĩa đen của các từ cấu tạo nên nó. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến thời tiết mà bạn nên nhanh chóng ghi chú xuống giấy nhớ của mình:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Under the weather | Cảm thấy không khỏe | I’m feeling a bit under the weather today. Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe. |
Break the ice | Phá vỡ sự ngại ngùng | He told a joke to break the ice at the party. Anh ấy kể một câu chuyện để phá vỡ sự ngại ngùng tại buổi tiệc. |
It’s raining cats and dogs | Trời đổ mưa như trút nước | Bring an umbrella; it’s raining cats and dogs out there! Hãy mang theo ô; trời đang đổ mưa như trút nước ở ngoài kia! |
Every cloud has a silver lining | Sau cơn mưa trời lại sáng | Losing my job was tough, but I found a new opportunity. Every cloud has a silver lining. Việc mất việc thật khó khăn với tôi, nhưng tôi đã tìm thấy cơ hội mới. Đúng là sau cơn mưa trời lại sáng. |
Calm before the storm | Bình yên trước cơn dông bão | The office was quiet, but we knew it was the calm before the storm of a big project. Văn phòng yên lặng, nhưng chúng tôi biết đó là sự bình yên trước cơn dông bão của dự án lớn. |
Chúng là những thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp sử dụng các thuật ngữ liên quan đến thời tiết. Việc sử dụng thành thạo những thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các cuộc trò chuyện về chủ đề thời tiết.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời tiết
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Kết luận lại, việc nắm vững từ vựng thời tiết là quan trọng để giao tiếp mỗi ngày. Với những từ vựng thời tiết này, bạn có thể hiểu rõ hơn các bản tin thời tiết tiếng Anh, tham gia tích cực trong các cuộc trò chuyện về thời tiết, và chuẩn bị cho nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Sự am hiểu về từ ngữ này không chỉ là chìa khóa cho giao tiếp mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạn tự tin và sẵn sàng đối mặt với mọi tình huống.