Bài trắc nghiệm này tập trung vào từ vựng về nội thất, giúp bạn nắm vững và hiểu rõ ý nghĩa của các từ ngữ liên quan các nội thất trong phòng ngủ, phòng khách, vâng vâng. Bài tập bao gồm các câu hỏi dưới dạng điền vào chỗ trống và chọn trắc nghiệm câu đúng.
Lưu ý: Phần câu hỏi điền vào chỗ trống chỉ được điền từ vựng đã học trong bài viết.
Sau khi hoàn thành xong bài trắc nghiệm và nhận kết quả, bạn có thể chọn “View Questions” để xem phần giải thích đáp án. Chúc bạn thành công!
Xem lại bài học tại Tổng hợp 41 từ vựng Nội thất thông dụng
0 of 15 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 15 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Đối với việc lưu trữ vật dụng ăn uống như chén, muỗng, và dao, bạn sẽ sử dụng loại nội thất nào?
Đối với chỗ ngồi dành cho nhiều người ngồi, thường được đặt chủ yếu trong phòng khách, bạn sẽ sử dụng loại nội thất nào?
Nếu bạn muốn có một chỗ ngồi đơn giản không có tựa và tay, bạn sẽ chọn loại nội thất nào?
Đối với nơi để ngủ hoặc nghỉ, bạn sẽ sử dụng loại nội thất nào?
Để đặt đèn, điện thoại, hoặc đồ uống, bạn sẽ sử dụng đồ nội thất nào?
Loại ghế nào có thể nghiêng xuống khi người ngồi giảm góc nghiêng của ghế và tăng độ cao của phần trước?
Để đọc, viết, hoặc làm công việc, bạn sẽ sử dụng đồ nội thất nào?
Nơi nào được thiết kế với một khung cao ở góc để hỗ trợ một tấm mành che phủ?
Điền vào chỗ trống: ______________ là không gian, thường ở hoặc gần bếp, dành cho việc ăn uống nhưng không phải bàn ăn.
Lưu ý: Chỉ điền một cụm từ vựng tiếng Anh.
Điền vào chỗ trống: ______________ là một loại nội thất có thể được sử dụng như một giường vào ban đêm và như một sofa vào ban ngày.
Lưu ý: Chỉ điền một từ vựng tiếng Anh.
Điền vào chỗ trống: ______________ là một mảnh nội thất được sử dụng để lưu trữ chăn và các vật dụng lớn khác.
Lưu ý: Chỉ điền một cụm từ vựng tiếng Anh.
Điền vào chỗ trống: ______________ là một cái bàn nơi các bữa ăn được phục vụ, được đặt chủ yếu trong phòng ăn.
Lưu ý: Chỉ điền một cụm từ vựng tiếng Anh.
Điền vào chỗ trống: ______________ là một bàn có ngăn kéo và gương để người ta có thể ngồi khi trang điểm hoặc chải chuốt.
Lưu ý: Chỉ điền một từ vựng tiếng Anh.
Điền vào chỗ trống: ______________ là một kệ để lưu trữ và sắp xếp chai rượu.
Lưu ý: Chỉ điền một cụm từ vựng tiếng Anh.
Điền vào chỗ trống: ______________ là một loại ghế cao thường được sử dụng tại quầy bar hoặc quầy tính tiền.
Lưu ý: Chỉ điền một từ vựng tiếng Anh.