Bài trắc nghiệm này tập trung vào từ vựng về món ăn, giúp bạn nắm vững và hiểu rõ ý nghĩa của các từ ngữ liên quan các món ăn và cách chế biến, vv. Bài tập bao gồm các câu hỏi dưới dạng điền vào chỗ trống và chọn trắc nghiệm câu đúng.
Lưu ý: Phần câu hỏi điền vào chỗ trống chỉ được điền từ vựng đã học trong bài viết.
Sau khi hoàn thành xong bài trắc nghiệm và nhận kết quả, bạn có thể chọn “View Questions” để xem phần giải thích đáp án. Chúc bạn thành công!
Xem lại bài học tại Học 35 từ vựng món ăn cơ bản trong Tiếng Anh
0 of 10 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 10 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Để nấu thức ăn trong lò nướng, thường được đậy bằng nắp hoặc giấy bạc, bạn sử dụng phương pháp nấu nào sau đây?
Nếu bạn nấu thức ăn trong nước cho đến khi nó đạt đến nhiệt độ nơi nó sủi bọt và tạo ra hơi nước, bạn đang sử dụng phương pháp nấu nào sau đây?
Nếu bạn nấu bữa ăn của bạn với một lượng nhỏ chất béo ở nhiệt độ cao trong khi khuấy liên tục, bạn đang sử dụng phương pháp nấu nào sau đây?
Cái gì được gọi là “trái cây” trong tiếng Anh?
Món tráng miệng trong tiếng Anh gọi là gì?
Loại thực phẩm nào có nguồn gốc từ sữa động vật như bò, dê, và cừu?
Loại thực phẩm nào được làm từ bột mì và nước?
Loại thực phẩm nào thường được chế biến từ rau sống?
______ là một loại thực phẩm có nguồn gốc từ sữa động vật như bò, dê và cừu.
Món ______ là món được làm từ dưa chuột, cà chua, ô liu và phô mai.