Từ vựng về những con số là một trong những loại từ vựng cơ bản dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết này đi sâu vào từ vựng cụ thể được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt về các con số, thứ tự và số lượng. Nó tập trung vào “từ vựng số” – một danh sách toàn diện các từ liên quan đến số trong tiếng Anh, cung cấp một nguồn tài nguyên hoàn hảo cho những người đang học tiếng Anh.
Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu vào một số từ vựng con số quan trọng liên quan đến con số trong tiếng Anh. Các từ ngữ này là nền tảng để hiểu các khái niệm về con số và rất quan trọng trong nhiều bối cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên biệt như toán học và khoa học.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng con số bên dưới!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cardinal numbers (n) | /ˈkɑːrdɪnl ˈnʌmbərz/ | Số đếm | Cardinal numbers represent quantity, like ‘one’, ‘two’, ‘three”. Số đếm biểu thị số lượng, như ‘một’, ‘hai’, ‘ba’. |
Ordinal numbers (n) | /ˈɔːrdɪnl ˈnʌmbərz/ | Số thứ tự | Ordinal numbers indicate position or order, such as ‘first’, ‘second’, ‘third’. Số thứ tự chỉ ra vị trí hoặc thứ tự, như ‘đầu tiên’, ‘thứ hai’, ‘thứ ba’. |
Fractions (n) | /ˈfrækʃənz/ | Phân số | Fractions represent parts of a whole, like ‘half’, ‘quarter’, ‘one-third’. Phân số biểu thị phần của một tổng, như ‘một nửa’, ‘một phần tư’, ‘một phần ba’. |
Decimals (n) | /ˈdɛsɪməlz/ | Số thập phân | Decimals are numbers expressed in decimal form, such as ‘0.5’, ‘1.75’, ‘3.14’. Số thập phân là các số được biểu diễn dưới dạng thập phân, như ‘0.5’, ‘1.75’, ‘3.14’. |
Với những từ vựng con số này, bạn đã được trang bị vững vàng để hiểu và sử dụng các khái niệm phức tạp liên quan đến số trong tiếng Anh. Đừng quên rằng thực hành là chìa khóa quan trọng trong việc học ngôn ngữ, vì vậy hãy thường xuyên sử dụng chúng trong cả cuộc trò chuyện hàng ngày và khi viết bằng tiếng Anh.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Con số!
Từ vựng con số thường được sử dụng để diễn đạt về số lượng trong tiếng Anh. Chúng đơn giản là cách để biểu thị số lượng hoặc số lượng của một nhóm, đồng thời cho biết có bao nhiêu thứ, đối tượng, hay khối lượng tồn tại.
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng con số bên dưới!
Numbers | Word Equivalent |
1 | One |
2 | Two |
3 | Three |
4 | Four |
5 | Five |
6 | Six |
7 | Seven |
8 | Eight |
9 | Nine |
10 | Ten |
11 | Eleven |
12 | Twelve |
13 | Thirteen |
14 | Fourteen |
15 | Fiffteen |
20 | Twenty |
100 | One-hundred |
Bây giờ sau khi bạn đã làm quen với từ vựng số từ 1 – 100, bạn đã sẵn lòng để thực hiện việc đếm và định lượng các mục bằng tiếng Anh một cách tự tin.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh
hấp dẫn về chủ đề Con số!
Từ vựng con số về “số thứ tự” là một phần không thể thiếu để diễn đạt vị trí, thứ tự trong một chuỗi hoặc cấp bậc, trình tự, thứ tự thời gian. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về từ vựng số này:
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng con số bên dưới!
Number | Word Equivalent |
1 | First |
2 | Second |
3 | Third |
4 | Fourth |
5 | Fifth |
6 | Sixth |
7 | Seventh |
8 | Eighth |
9 | Ninth |
10 | Tenth |
11 | Eleventh |
12 | Twelves |
13 | Thirteenth |
14 | Fourteenth |
15 | Fifteenth |
20 | Twentieth |
100 | One-hundredth |
Bắt đầu từ số 21, bạn sẽ sử dụng các số hàng chục và hàng đơn vị để thể hiện thứ tự. Ví dụ: hai mươi mốt, hai mươi hai, ba mươi lăm, và cứ tiếp tục như vậy.
Bạn đã thành thạo cách diễn đạt vị trí và thứ tự bằng tiếng Anh sử dụng các số từ 1 đến 100. Hãy áp dụng kiến thức này trong nhiều tình huống khác nhau để làm giàu từ vựng con số của mình và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn.
Phân số giúp ta biểu diễn các phần của một tổng thể, trong khi số thập phân cũng là một cách biểu diễn tương tự nhưng ở dạng khác. Cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực như toán học, tài chính.
Các từ vựng con số về phân số và số tập phân quan trọng bao gồm:
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng con số bên dưới!
Từ vựng (Parts of Speech) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Half (n) | /hɑːf/ | Một nửa | I ate half of the pizza. Tôi đã ăn một nửa chiếc pizza. |
Quarter (n) | /ˈkwɔː.tər/ | Một phần tư | She divided the cake into quarters. Cô ấy chia bánh thành bốn phần. |
Third (n) | /θɜːrd/ | Số thứ tự thứ ba | He is the third person in line. Anh ấy là người thứ ba trong hàng đợi. |
Tenth (n) | /tenth/ | Số thứ tự thứ mười | She was the tenth person to arrive at the party. Cô ấy là người thứ mười đến buổi tiệc. |
Point (n) | /pɔɪnt/ | Dấu chấm | The teacher put a point next to the correct answer. Giáo viên đặt một dấu chấm bên cạnh câu trả lời đúng. |
Percent (n) | /pərˈsent/ | Phần trăm | Seventy-five percent of the students passed the exam. Bảy mươi phần trăm học sinh đã qua kỳ thi. |
Với việc hiểu biết về từ vựng con số này, bạn có thêm công cụ để thể hiện và hiểu các phân số và số lượng số thập phân bằng tiếng Anh. Hãy thực hành sử dụng chúng thường xuyên để nâng cao vốn từ vựng số của bạn nhé!
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Con số!
Đối với bội số và thừa số, chúng ta đề cập đến tích của một số và các số nguyên khác. Chúng cũng rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, như tính toán hoặc trình tự. Các từ vựng quan trọng liên quan đến bội số và thừa số bao gồm:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Double (v) | /ˈdʌbəl/ | Gấp đôi, gấp hai lần | She doubled her savings by working overtime. Cô ấy gấp đôi số tiền tiết kiệm bằng cách làm thêm giờ. |
Triple (v) | /ˈtrɪpəl/ | Gấp ba lần | The recipe calls for triple the amount of flour compared to sugar. Công thức yêu cầu sử dụng ba lần lượng bột mì so với đường. |
Quadruple (v) | /ˈkwɒdrʊpəl/ | Gấp bốn lần | The population of the town quadrupled after the opening of the new factory. Dân số của thị trấn gấp bốn lần sau khi nhà máy mới mở cửa. |
Như vậy, sau khi bạn đã hiểu rõ về bội số và thừa số, bạn đã mở ra một cánh cửa mới trong việc khám phá và áp dụng các khái niệm toán học vào cuộc sống hàng ngày của mình. Việc này không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức về toán học mà còn mở rộng tầm nhìn về cách số học tồn tại và hoạt động trong thế giới xung quanh chúng ta.
Bằng cách sử dụng những thuật ngữ này trong các hoạt động thực tế và thảo luận, bạn đang từng bước làm cho chúng trở nên quen thuộc và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày của mình. Với việc thực hành đều đặn, từ “bội số” và “thừa số” sẽ không chỉ là những khái niệm lạ lẫm mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ của bạn, giúp bạn diễn đạt ý kiến và hiểu biết của mình một cách chính xác và mạch lạc hơn.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Số
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Tóm lại, hiểu biết về các loại từ vựng con số trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng để thành thạo ngôn ngữ này. Hy vọng bài viêt này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng nhiều từ vựng về con số, từ số đếm và số thứ tự đến phân số, số thập phân và các cụm từ thành ngữ.