Giáng Sinh là ngày lễ quan trọng nhất ở phương Tây và là một trong những ngày lễ được tổ chức và ăn mừng trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ và áp dụng các từ vựng Giáng Sinh vào trong các cuộc hội thoại với người bản địa là vô cùng cần thiết.
Từ vựng về Giáng Sinh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn về ngày lễ quan trọng này. Chúng còn giúp bạn có những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn về văn hóa bản địa phương Tây.
Khi ăn mừng lễ Giáng Sinh, bạn sẽ bắt gặp vô số vật dụng trang trí với tên gọi khác nhau. Những đồ vật trang trí này vô cùng quan trọng đối với lễ Giáng Sinh. Việc hiểu và ghi nhớ những từ vựng Giáng Sinh của các vật dụng trang trí nhà cửa này sẽ giúp cho bạn giao tiếp tốt hơn trong các cuộc hội thoại về trang trí nhà cửa trong dịp Giáng Sinh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pine Tree (n) | /paɪn triː/ | Cây thông | We decorated the pine tree with lights and ornaments for Christmas. Chúng tôi trang trí cây thông bằng đèn và đồ trang trí cho Giáng Sinh. |
Ornament (n) | /ˈɔːrnəmənt/ | Đồ trang trí | The Christmas tree was adorned with beautiful ornaments and ribbons. Cây thông Giáng Sinh được trang trí bằng những đồ trang trí và ruy băng đẹp. |
Tinsel (n) | /ˈtɪnzəl/ | Dây kim tuyến | We hung tinsel on the branches of the Christmas tree. Chúng tôi treo dây kim tuyến trên những nhánh của cây thông Giáng Sinh. |
Wreath (n) | /riːθ/ | Vòng hoa treo cửa | A festive wreath adorned the front door to welcome guests. Một chiếc vòng hoa treo cửa lễ đã trang trí cửa chính để chào đón khách. |
Christmas stocking (n) | /ˈkrɪsməs ˈstɒkɪŋ/ | Vớ Giáng Sinh | Children hang their Christmas stockings by the fireplace in hopes of receiving treats. Trẻ em treo vớ Giáng Sinh của mình bên cạnh bếp lửa với hy vọng nhận được đồ ngọt. |
Garland (n) | /ˈɡɑːrlənd/ | Vòng hoa | The staircase was adorned with a beautiful garland. Cầu thang được trang trí bằng một chiếc vòng hoa xinh đẹp. |
Candle (n) | /ˈkændl̩/ | Nến | We lit candles to create a warm and cozy atmosphere during the holiday dinner. Chúng tôi thắp nến để tạo ra một không gian ấm cúng trong buổi tối lễ. |
Nativity Scene (n) | /nəˈtɪvəti ˈsiːn/ | Cảnh Chúa Giáng Sinh | The Nativity Scene depicts the birth of Jesus with figurines of Mary, Joseph, and the baby Jesus. Cảnh Chúa Giáng Sinh mô tả sự ra đời của Chúa Giêsu với bức tượng của Đức Maria, ông Giuse và Chúa Giêsu đứa trẻ. |
Lights (n) | /laɪts/ | Đèn | We strung colorful lights around the house to illuminate it for the holiday season. Chúng tôi treo đèn sáng màu quanh ngôi nhà để làm sáng bừng lên cho mùa lễ. |
Bell (n) | /bel/ | Chuông | The sound of bells ringing in the distance added to the festive ambiance. Âm thanh của những chiếc chuông reo từ xa thêm vào không khí lễ hội. |
Ribbon (n) | /ˈrɪbən/ | Ruy băng | We tied a red ribbon around the Christmas presents for a festive touch. Chúng tôi buộc một chiếc ruy băng đỏ quanh những món quà Giáng Sinh để tạo điểm nhấn lễ hội. |
Angel (n) | /ˈeɪndʒəl/ | Thiên thần | An angel figurine was placed atop the Christmas tree, symbolizing peace and goodwill. Một bức tượng thiên thần được đặt trên đỉnh cây thông Giáng Sinh, tượng trưng cho hòa bình và lòng tốt. |
Bây giờ bạn đã được trang bị vốn từ vựng Giáng Sinh để mô tả những vật trang trí rực rỡ dịp Giáng sinh! Hãy tận dụng những thật ngữ này trong các cuộc hội thoại về chủ đề trang trí nhà cửa dịp Giáng Sinh để gia tăng mức độ thành thạo các từ vựng này nhé.
Trong dịp Giáng Sinh, bạn sẽ được mời thưởng thức những món ăn đặc biệt chỉ xuất hiện trong mùa lễ hội này. Những món ăn và đồ uống này mang ý nghĩa đặc biệt trong lễ kỷ niệm. Việc học những từ vựng Giáng sinh này sẽ giúp bạn hiểu rõ về truyền thống thú vị của mùa lễ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Turkey (n) | /ˈtɜːrki/ | Gà tây | Roast turkey is a traditional centerpiece for Thanksgiving dinner. Gà tây nướng là một trung tâm truyền thống cho bữa tối Lễ Tạ ơn. |
Mince pie (n) | /mɪns paɪ/ | Bánh Mince | Mince pies are a popular dessert during the Christmas season in the UK. Bánh Mince là một món tráng miệng phổ biến trong mùa Giáng Sinh tại Vương quốc Anh. |
Eggnog (n) | /ˈɛɡˌnɒɡ/ | Cocktail trứng sữa | Eggnog is a creamy holiday drink made with eggs, milk, and spices. Cocktail trứng sữa là một đồ uống ngày lễ mịn được làm từ trứng, sữa và gia vị. |
Gingerbread (n) | /ˈdʒɪn.dʒər.brɛd/ | Bánh Gừng | Gingerbread cookies are often shaped like gingerbread men and decorated with icing. Bánh quy gừng thường có hình dạng giống người bánh gừng và được trang trí bằng kem. |
Ham (n) | /hæm/ | Giăm Bông | Baked ham is a common dish served during festive occasions. Giăm bông nướng là một món ăn phổ biến được phục vụ trong các dịp lễ hội. |
Stuffing (n) | /ˈstʌfɪŋ/ | Nhân | Turkey stuffing is made with a mixture of bread, herbs, and vegetables. Nhân gà tây được làm từ hỗn hợp bánh mì, thảo mộc và rau củ. |
Cranberry Sauce (n) | /ˈkrænˌbɛri sɔːs/ | Sốt Nam việt quốc | Cranberry sauce is a sweet and tangy accompaniment to turkey. Sốt Nam việt quốc là một món kèm ngọt và chua thích hợp với gà tây. |
Pudding (n) | /ˈpʊdɪŋ/ | Bánh Pudding | Christmas pudding is a rich and dense dessert often served with a brandy sauce. Bánh pudding Giáng Sinh là một món tráng miệng đậm đà thường được phục vụ với sốt rượu brandy. |
Chestnuts (n) | /ˈtʃɛsnʌt/ | Hạt dẻ cười | Roasted chestnuts are a popular winter snack in many cultures. Hạt dẻ cười nướng là một loại snack phổ biến trong mùa đông của nhiều nền văn hóa. |
Mulled Wine (n) | /mʌld waɪn/ | Rượu vang nóng | Mulled wine is a warm and spiced beverage enjoyed during the holiday season. Rượu vang nóng là một đồ uống ấm và gia vị được thưởng thức trong mùa lễ. |
Fruitcake (n) | /fruːtkeɪk/ | Bánh trái cây | Fruitcake is a dense cake filled with candied fruits and nuts, often enjoyed at Christmas. Bánh trái cây là một loại bánh đậm đà với trái cây ngâm đường và hạt, thường được thưởng thức vào dịp Giáng Sinh. |
Với những từ vựng Giáng Sinh này, bạn sẽ sẵn sàng ngồi tại bàn ăn Giáng sinh với sự tự tin. Bạn có thể thảo luận về những món ăn khác nhau và hương vị của chúng.
Giáng sinh là thời điểm của sự tặng quà, nhận quà và chia sẻ lời chúc ấm áp với nhau. Bạn sẽ nghe thấy những lời chúc, thấy những món quà được trao đổi và trải nghiệm niềm vui của việc chia sẻ. Những từ ngữ này sẽ giúp bạn tham gia tích cực vào truyền thống tặng quà Giáng sinh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Present (n) | /ˈprɛz.ənt/ | Quà Tặng | My parents gave me a new phone as a Christmas present. Bố mẹ tôi tặng tôi một chiếc điện thoại mới làm quà Giáng Sinh. |
Mistletoe (n) | /ˈmɪs.əl.toʊ/ | Cây Tầm Gửi | It is a tradition to kiss under the mistletoe on Christmas Eve. Hôn nhau dưới cây tầm gửi là một truyền thống vào đêm Giáng Sinh. |
Caroling (n) | /ˈkær.əl.ɪŋ/ | Hát Mừng Giáng Sinh | Caroling is a fun way to spread Christmas cheer. Hát mừng Giáng Sinh là một cách thú vị để lan tỏa niềm vui Giáng Sinh. |
Sleigh (n) | /sleɪ/ | Xe Trượt Tuyết | Santa Claus uses a sleigh pulled by reindeer to deliver presents on Christmas Eve. Ông già Noel sử dụng xe trượt tuyết do tuần lộc kéo để giao quà vào đêm Giáng Sinh. |
Wrapping Paper (n) | /ˈræp.ɪŋ ˈpeɪ.pər/ | Giấy Gói Quà | I bought some wrapping paper to wrap my Christmas presents. Tôi mua một số giấy gói quà để gói quà Giáng Sinh của mình. |
Christmas Card (n) | /ˈkrɪs.məs ˈkɑːrd/ | Thiệp Giáng Sinh | I sent Christmas cards to my friends and family. Tôi gửi thiệp Giáng Sinh cho bạn bè và gia đình. |
Snow Globe (n) | /snoʊ ɡloʊb/ | Quả Cầu Tuyết | I shook the snow globe to watch the snowflakes fall. Tôi lắc quả cầu tuyết để xem những bông tuyết rơi. |
Gift Exchange (n) | /ɡɪft ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao Quà, Đổi Quà | We had a gift exchange at our Christmas party. Chúng tôi tổ chức trao quà tại bữa tiệc Giáng Sinh của chúng tôi. |
Wishlist (n) | /ˈwɪʃ.lɪst/ | Danh Sách Mong Muốn | I created a wishlist for Christmas to help my family know what gifts I would like. Tôi đã tạo một danh sách mong muốn cho Giáng Sinh để giúp gia đình tôi biết những món quà tôi thích. |
Hiểu rõ những từ ngữ này sẽ giúp bạn làm phong phú thêm truyền thống của Giáng sinh. Trong mùa Giáng sinh, không khí tràn ngập niềm vui, và các con phố được trang trí lung linh. Đây là thời điểm mọi người tụ tập, và những người quen cũ không bao giờ bị quên. Trong khoảng thời gian này, bạn sẽ nghe thấy những thành ngữ làm tô điểm thêm cho bữa tiệc Giáng sinh.
Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Merry Christmas! | /ˈmeri ˈkrɪsməs/ | Giáng Sinh An Lành! | Merry Christmas to you and your family! Chúc Giáng Sinh an lành đến bạn và gia đình! |
Happy Holidays! | /ˈhæpi ˈhɒlədeɪz/ | Chúc một kỳ nghỉ vui vẻ! | Happy Holidays! I hope you have a wonderful time with your loved ones. Chúc một kỳ nghỉ vui vẻ! Chúc bạn có một khoảng thời gian tuyệt vời bên những người thân yêu. |
Season’s Greetings! | /ˈsiːzənz ˈgriːtɪŋz/ | Mừng mùa lễ hội! | Season’s Greetings! Wishing you all the best for the holiday season. Mừng mùa lễ hội! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất cho mùa lễ hội. |
May your days be merry and bright! | /meɪ jɔː deɪz bi ˈmeri ən ˈbraɪt/ | Chúc ngày tốt lành và tươi sáng! | May your days be merry and bright! Wishing you a happy and healthy holiday season. Chúc ngày tốt lành và tươi sáng! Chúc bạn một mùa lễ hội vui vẻ và khỏe mạnh. |
Wishing you peace, love, and joy this Christmas. | /ˈwɪʃɪŋ juː piːs, lʌv, ən dʒɔɪ ðɪs ˈkrɪsməs/ | Chúc Giáng Sinh bình yên, hạnh phúc và tràn ngập niềm vui! | Wishing you peace, love, and joy this Christmas. May your day be filled with the warmth of the holiday season. Chúc Giáng Sinh bình yên, hạnh phúc và tràn ngập niềm vui! Chúc bạn có một ngày tràn đầy hơi ấm của mùa lễ hội. |
Joy to the World! | /dʒɔɪ tə ðə ˈwɜːld/ | Niềm vui cho thế gian! | Joy to the World! The Lord is come. Niềm vui cho thế gian! Chúa đã đến. |
Eat, drink, and be merry! | /iːt, drɪŋk, ən bi ˈmeri/ | Hãy ăn, uống và vui vẻ! | Eat, drink, and be merry! It’s Christmas time. Hãy ăn, uống và vui vẻ! Giáng Sinh đã đến rồi. |
Những cụm từ này thường xuất hiện trong các thiệp Giáng sinh, bài hát, hoặc đơn giản chỉ là lời nói giữa bạn bè và gia đình. Bạn có thể sử dụng chúng để truyền tải niềm vui lễ hội và bày tỏ lòng tốt đẹp trong mùa lễ hội.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng Sinh
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Hiểu về từ vựng Giáng sinh sẽ làm cho kỳ nghỉ trở nên thú vị hơn và giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với những người nói tiếng Anh. Cho dù bạn đang mô tả về trang trí, chia sẻ bữa ăn, hay hát cùng với các bài hát Giáng sinh, những từ ngữ này sẽ giúp bạn tham gia vào không khí lễ hội.