Học một ngôn ngữ mới giống như việc ghép các mảnh ghép của một bức tranh, và một phần quan trọng nhất của bức tranh này là hiểu về từ vựng liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
Trong bài viết này, hãy cùng FME tìm hiểu từ vựng về quần áo và phụ kiện trang phục trong tiếng Anh, từ những cái tên cơ bản của quần áo đến các phong cách và xu hướng thời trang.
Trong hành trình học tiếng Anh, một lĩnh vực quan trọng cần tập trung vào là mở rộng vốn từ vựng về các mặt hàng quần áo. Dưới đây là danh sách các từ vựng về quần áo bạn có thể bỏ túi
Từ vựng (Phần loại từ) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Garments (n) | /ˈɡɑːr.mənts/ | Hàng may mặc | The store offers a wide selection of garments for men, women, and children. Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm may mặc cho nam, nữ và trẻ em. |
Suit (n) | /suːt/ | Một bộ quần áo được làm từ cùng một loại vải, thường bao gồm áo khoác và quần dài | He wore a sleek black suit to the business meeting. Anh ấy mặc một bộ suit đen bóng để đến cuộc họp kinh doanh. |
Blazer (n) | /ˈbleɪ.zɚ/ | Là loại áo khoác giống suit jacket nhưng giản dị hơn | She paired her casual outfit with a navy blue blazer. Cô ấy kết hợp trang phục thông thường của mình với một chiếc blazer màu xanh đậm. |
T-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo phông | He prefers wearing T-shirts and jeans for a casual look. Anh ấy thích mặc áo phông và quần jean để có vẻ ngoài thông thường. |
Jeans (n) | /dʒiːnz/ | Quần jean | She bought a new pair of jeans from the store. Cô ấy đã mua một cái quần jean mới từ cửa hàng. |
Shorts (n) | /ʃɔːrts/ | Quần short | In the summer, I like to wear shorts and sandals. Vào mùa hè, tôi thích mặc quần short và dép quai hậu. |
Sweater (n) | /ˈswet̬.ɚ/ | Áo len | She knitted a cozy sweater for the cold winter months. Cô ấy đan một chiếc áo len ấm áp cho những tháng đông lạnh giá. |
Joggers (n) | /ˈdʒɑː.ɡɚz/ | Quần chạy bộ | He wears joggers and a hoodie for his morning run. Anh ấy mặc quần chạy bộ và áo hoodie cho buổi chạy sáng của mình. |
Vest (n) | /vest/ | Áo gile | He wore a vest over his dress shirt for the formal event. Anh ấy mặc một chiếc áo gile qua áo sơ mi để dự sự kiện trang trọng. |
Tank Top (n) | /tæŋk tɑːp/ | Áo ba lỗ | She wore a tank top and shorts to the gym. Cô ấy mặc áo ba lỗ và quần short khi đi tập gym. |
Windbreaker (n) | /ˈwɪndˌbreɪ.kɚ/ | Áo gió | She always carries her windbreaker with her in case it rains. Cô ấy luôn mang theo áo gió của mình trong trường hợp trời mưa. |
Peacoat (n) | /ˈpiː.koʊt/ | Áo len dáng đặc biệt | He looks stylish in his navy blue peacoat during the winter. Anh ấy trông thời trang trong chiếc áo len dáng đặc biệt màu xanh đậm của mình vào mùa đông. |
Dress (n) | /dres/ | Váy | She wore a beautiful red dress to the party. Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đẹp vào buổi tiệc. |
Skirt (n) | /skɝːt/ | Chân váy | She paired her skirt with a tucked-in blouse for a professional look. Cô ấy kết hợp chân váy của mình với một chiếc áo blouse gọn gàng để có vẻ ngoài chuyên nghiệp. |
Blouse (n) | /blaʊz/ | Áo Blouse | I wouldn’t wear the blouse during day-time. Tôi sẽ không mặc áo blouse vào ban ngày. |
Bikini (n) | /bɪˈkiː.ni/ | Bộ đồ bơi hai mảnh dành cho nữ | She bought a new bikini for her upcoming beach vacation. Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ biển sắp tới của mình. |
Việc thêm tên các loại quần áo này vào vốn từ vựng tiếng Anh sẽ làm đa dạng nội dung các cuộc trò chuyện và tình huống liên quan đến thời trang, mua sắm hoặc trong việc định hình phong cách cá nhân của riêng bạn.
Khi nói đến thời trang, phụ kiện đóng vai trò quan trọng trong thành công của bộ trang phục. Là một người học tiếng Anh, việc biết tên của những món đồ này có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng và sự hiểu biết của bạn về các cuộc trò chuyện về thời trang.
Từ vựng (Phần loại từ) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Belt (n) | /belt/ | Thắt lưng | He wore a black leather belt with his jeans. Anh ấy mang một chiếc thắt lưng da màu đen với quần jean của mình. |
Hat (n) | /hæt/ | Mũ | She put on a wide-brimmed hat to protect herself from the sun. Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vành để bảo vệ mình khỏi ánh nắng mặt trời. |
Glasses (n) | /ˈɡlæs.ɪz/ | Kính | He wore glasses to help him see more clearly. Anh ấy đeo kính để giúp anh ấy nhìn rõ hơn. |
Bag (n) | /bæɡ/ | Túi | She carried a large tote bag with all her essentials. Cô ấy mang theo một chiếc túi to với tất cả những đồ cần thiết của cô ấy. |
Earrings (n) | /ˈɪr.ɪŋz/ | Bông tai | She wore diamond earrings for the special occasion. Cô ấy đeo bông tai kim cương cho dịp đặc biệt. |
Necklace (n) | /ˈnek.ləs/ | Vòng cổ | She received a beautiful pearl necklace as a birthday gift. Cô ấy nhận được quà sinh nhật là một chiếc vòng cổ ngọc trai đẹp. |
Bracelet (n) | /ˈbreɪ.s.lɪt/ | Vòng đeo tay | He gifted her a silver bracelet for their anniversary. Anh ấy tặng cô ấy một chiếc vòng tay bằng bạc cho dịp kỷ niệm của họ. |
Scarf (n) | /skɑːrf/ | Khăn quàng | She wrapped a colorful scarf around her neck to keep warm. Cô ấy quấn một chiếc khăn quàng đầy màu sắc xung quanh cổ để giữ ấm. |
Watch (n) | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ | He checked his watch to see what time it was. Anh ấy kiểm tra đồng hồ của mình để biết mấy giờ. |
Gloves (n) | /ɡlʌvz/ | Găng tay | She wore gloves to keep her hands warm in the cold weather. Cô ấy đeo găng tay để giữ cho tay ấm trong thời tiết lạnh. |
Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các phụ kiện quần áo này sẽ cho phép bạn điều hướng trải nghiệm mua sắm và thảo luận về thời trang một cách tự tin và dễ dàng hơn.
Hiểu các loại chất liệu được sử dụng trong quần áo là điều rất quan trọng đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là khi mua hoặc mô tả quần áo.
Từ vựng (Phần loại từ) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cotton (n) | /ˈkɑː.t̬ən/ | Bông | She prefers wearing clothes made of cotton because they are breathable and comfortable. Cô ấy thích mặc quần áo làm từ bông vì chúng thoáng khí và thoải mái. |
Silk (n) | /sɪlk/ | Tơ tằm | She wore a beautiful silk dress to the gala. Cô ấy mặc một chiếc váy tơ tằm đẹp vào buổi tiệc lớn. |
Leather (n) | /ˈleð.ɚ/ | Da | He bought a new leather jacket for the motorcycle ride. Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác da mới cho chuyến đi xe mô tô. |
Denim (n) | /ˈden.ɪm/ | Một loại vải cotton, thường có màu xanh lam, được sử dụng để may quần jean và các mặt hàng quần áo khác | He wore denim jeans and a T-shirt for the casual outing. Anh ấy mặc quần jean denim và áo phông cho chuyến đi thường ngày. |
Polyester (n) | /ˈpɑː.li.ɛs.t̬ɚ/ | Sợi dệt tổng hợp | The dress was made of polyester, making it durable and easy to care for. Chiếc váy được làm từ sợi dệt tổng hợp, làm cho nó bền và dễ bảo quản. |
Linen (n) | /ˈlɪn.ən/ | Vải lanh | He prefers linen shirts for the hot summer months. Anh ấy thích mặc áo sơ mi lanh vào những tháng hè nóng bức. |
Satin (n) | /ˈsæt̬.ɪn/ | Một loại vải mịn, sáng bóng, thường được làm bằng lụa, được tạo thành bằng một kiểu dệt trong đó các sợi dọc chỉ được sợi ngang bắt và cuộn lại theo những khoảng thời gian cụ thể | She wore a satin gown to the elegant ball. Cô ấy mặc một chiếc váy satin vào bữa tiệc tráng lệ. |
Bằng cách học các thuật ngữ liên quan đến chất liệu này, bạn sẽ có thể mô tả quần áo bằng tiếng Anh tốt hơn cũng như hiểu được chất lượng và hướng dẫn bảo quản chúng.
Biết cách ăn mặc phù hợp cho những dịp khác nhau là một khía cạnh quan trọng của văn hóa và biết cách thảo luận về vấn đề đó là một khía cạnh quan trọng của việc học ngôn ngữ.
Từ vựng (Phần loại từ) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Casual (adj) | /ˈkæʒ.uəl/ | Phong cách thoải mái và thân mật | She opted for a casual look with jeans and a T-shirt for the outing. Cô ấy chọn phong cách thoải mái với quần jean và áo phông cho chuyến đi. |
Formal (adj) | /ˈfɔːr.məl/ | Trang trọng | She wore a formal gown to the gala event. Cô ấy mặc một chiếc váy trang trọng cho sự kiện lễ hội. |
Lounge Suit (n) | /laʊndʒ suːt/ | Quy định về trang phục khá trang trọng vào ban ngày, yêu cầu nam giới phải mặc vest. | He attended the daytime event in a lounge suit. Anh ấy tham dự sự kiện ban ngày trong trang phục lounge suit. |
Garden Party (n) | /ˈɡɑːr.dən ˈpɑːr.t̬i/ | Phong cách ăn mặc bán trang trọng được ưa chuộng tại các sự kiện buổi chiều ngoài trời | She wore a floral dress and a hat to the garden party. Cô ấy mặc một chiếc váy hoa và mũ cho buổi tiệc ngoài trời. |
Hiểu các thuật ngữ về quy định trang phục này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong các sự kiện trong bối cảnh nói tiếng Anh và cho phép bạn cảm thấy tự tin khi ăn mặc phù hợp cho bất kỳ dịp nào.
Qua bài viết này, giờ đây bạn đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ phổ biến liên quan đến quần áo bằng tiếng Anh. Những từ vựng này có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi mua sắm hoặc thảo luận về sở thích quần áo. Hãy tiếp tục khám phá và bổ sung vào kho tàng từ vựng để mở rộng hơn kiến thức của mình
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Quần áo
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!