Từ vựng chủ đề thiên nhiên rất đa dạng, bạn sẽ dễ dàng bị choáng ngợp trong khu rừng tên gọi phong phú của các loài cây. Từ những bông hoa đến các loài cây xương rồng, hàng loạt các thuật ngữ thực vật này có thể khiến bạn tò mò mãi không thôi.
Nếu bạn là một người học ngôn ngữ, muốn mở rộng từ vựng của mình trong lĩnh vực này thì bạn đã đến đúng nơi. Hãy cùng FME tìm hiểu một số từ vựng chủ đề cây cỏ trong tự nhiên qua bài viết này nhé!
Hoa là những món trang sức đến từ tự nhiên, dùng để điểm tô cho khu vườn và nhà cửa thêm phần thơ mộng. Để có thể chọn lựa và mô tả chúng, việc biết tên của chúng là rất cần thiết. Hãy cùng làm quen với một số loại hoa phổ biến nhất.
Từ vựng (Phần loại từ) | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Violet (n) | /ˈvaɪ.ə.lət/ | Một loại cây nhỏ có hoa màu tím hoặc trắng vào mùa xuân | In my garden, I have a lovely patch of violets, with delicate purple blooms that carpet the ground as soon as spring arrives. Trong vườn của tôi, có một góc violet rất đẹp, với những bông hoa màu tím nhẹ nhàng trải dài trên mặt đất ngay khi mùa xuân về. |
Geranium (n) | /dʒəˈreɪ.ni.əm/ | Hoa phong lữ | In the garden, the vibrant red geraniums added a splash of color to the otherwise green landscape. Trong vườn, những hoa phong lữ màu đỏ rực rỡ tạo điểm nhấn màu sắc cho cảnh quan xanh mướt. |
Carnation (n) | /ˌkɑːrˈneɪ.ʃən/ | Hoa cẩm chướng | Carnations are often given on Mother’s Day as a symbol of love and admiration for mothers. Hoa cẩm chướng thường được tặng vào Ngày của Mẹ như một biểu tượng của tình yêu và sự ngưỡng mộ đối với các bà mẹ. |
Peony (n) | /ˈpiː.ə.ni/ | Hoa mẫu đơn | Peonies are large, fragrant flowers that bloom in late spring to early summer. Hoa mẫu đơn là những bông hoa lớn, thơm ngát nở vào cuối mùa xuân đến đầu mùa hè. |
Giờ đây, khi nhìn thấy một bó hoa hoặc bước vào một khu vườn, bạn có thể tự tin xác định và mô tả loài hoa đó. Hoa có sức hấp dẫn chung và việc biết tên của chúng sẽ thu hẹp khoảng cách trong các cuộc trò chuyện với bạn bè.
Thế giới của thực vật mọng nước và xương rồng trong tự nhiên đa dạng và đầy quyến rũ. Những loài hoa trên sa mạc này đã trở thành loài được yêu thích trong các hộ gia đình do hình dạng độc đáo và đặc tính không đòi hỏi quá nhiều sự chăm sóc. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến mọng nước và xương rồng với danh sách này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Aloe Vera (n) | /ˈæloʊ ˈvɛrə/ | Nha đam | Aloe vera is known for its soothing properties and is often used in skincare products. Nha đam nổi tiếng với những đặc tính làm dịu và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. |
Cactus (n) | /ˈkæktəs/ | Xương rồng | Cacti are well-adapted to arid environments and are known for their ability to store water in their stems. Xương rồng có sự thích nghi tốt với môi trường khô cằn và nổi tiếng với khả năng lưu trữ nước trong thân cây của chúng. |
Jade Plant (n) | /dʒeɪd plænt/ | Cây ngọc bích | Jade plants are succulents with thick, fleshy leaves and are often considered symbols of good luck and prosperity. Cây ngọc bích là loại cây dễ chăm sóc với lá dày thịt và thường được coi là biểu tượng của may mắn và thịnh vượng. |
Lithops (n) | /ˈlɪθɒps/ | Loài mọng nước nhỏ giống như đá hoặc sỏi | Lithops are small, water-retaining succulents that resemble stones or pebbles. Lithops là loài cây dễ chăm sóc, giữ nước tốt và nhỏ giống như đá hoặc sỏi. |
Bunny Ear Cactus (n) | /ˈbʌni ɪər ˈkæktəs/ | Xương rồng tai thỏ | Bunny ear cactus, named for its ear-like pads, is a popular ornamental plant in many households. Xương rồng tai thỏ, được đặt tên vì có những cánh bông giống tai thỏ, là một loại cây cảnh phổ biến trong nhiều hộ gia đình. |
Lớp phủ mặt đất đóng một vai trò quan trọng trong cảnh quan, mang lại cả vẻ đẹp và tiện ích. Là người học ngôn ngữ, việc hiểu những loại thực vật này sẽ làm phong phú thêm mô tả của bạn về những khu vườn tươi tốt và khung cảnh tuyệt đẹp. Hãy cùng khám phá một số loài cây dùng làm lớp phủ mặt đất thường được sử dụng!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Moss (n) | /mɔːs/ | Rêu | Moss is a small, green plant that typically grows in damp or shady areas. Rêu là một loại cây nhỏ màu xanh thường mọc ở những vùng ẩm thấp hoặc có bóng mát. |
Ivy (n) | /ˈaɪvi/ | Cây thường xuân | Ivy is a climbing vine with green leaves that is often used for decorative purposes. Cây thường xuân là một loại cây dây leo có lá xanh thường được sử dụng để trang trí. |
Creeping Jenny (n) | /ˈkriːpɪŋ ˈdʒɛni/ | Cây trân châu | Creeping Jenny is a low-growing perennial plant with small, bright yellow flowers. Cây trân châu là một loại cây thân thấp mọc rải rác, có hoa màu vàng tươi. |
Ground Morning Glory (n) | /ɡraʊnd ˈmɔːrnɪŋ ˈɡlɔːri/ | Rau muống | Ground morning glory is a type of plant with bright blue flowers that typically grows close to the ground. Rau muống là một loại cây có hoa màu xanh lam, tươi thường mọc gần mặt đất. |
Periwinkle (n) | /ˈpɛrɪˌwɪŋkəl/ | Cây dừa cạn | Periwinkle is a low-growing plant with small, star-shaped flowers that come in shades of blue, purple, or white. Cây dừa cạn là một loại cây mọc thấp với những bông hoa nhỏ hình ngôi sao có màu xanh lam, tím hoặc trắng. |
Bây giờ bạn đã mạo hiểm đặt chân vào những tấm thảm xanh tô điểm cho nhiều cảnh quan. Những lớp phủ mặt đất này không chỉ làm đẹp mà còn phục vụ các chức năng sinh thái, như bảo tồn đất. Khi bạn đi bộ qua các khu vườn, vốn từ vựng phong phú của bạn sẽ nâng cao sự đánh giá cao của bạn về các loại thực vật này.
Những khu vực ngập nước là môi trường sống lý tưởng cho cả động vật lẫn thực vật. Thực vật thủy sinh với hình thái đa dạng góp phần tạo nên sức sống cho các hệ sinh thái này. Hãy cùng đặt chân đến với vùng đất này và tìm hiểu về các từ vựng về cây thủy sinh nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Lily Pad (n) | /ˈlɪli pæd/ | Lá súng | Lily pads are large, flat leaves that float on the surface of water and are often found in ponds or lakes. Lá súng là những lá rộng lớn phẳng phiu nổi trên mặt nước và thường được tìm thấy trong ao hồ hoặc hồ. |
Seaweed (n) | /ˈsiːwiːd/ | Rong biển | Seaweed is a large algae that grows in the ocean and is often used in cooking or as a source of nutrients. Rong biển là một loại tảo lớn mọc ở đại dương và thường được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm nguồn dinh dưỡng. |
Duckweed (n) | /ˈdʌkwiːd/ | Bèo tấm | Duckweed is a small floating plant with rounded leaves that is commonly found in still or slow-moving water. Bèo tấm là một loại cây nổi nhỏ có lá tròn thường được tìm thấy trong nước yên tĩnh hoặc chảy chậm. |
Hornwort (n) | /ˈhɔːrnwɜːrt/ | Rong đuôi chồn/chó | Hornwort is an aquatic plant with long, slender stems and small, needle-like leaves that often grows in freshwater habitats. Rong đuôi chồn/chó là một loại thực vật nước với thân dài, mảnh mai và lá nhọn như kim thường mọc trong môi trường nước ngọt. |
Water Hyacinth (n) | /ˈwɔːtər ˈhaɪəsɪnθ/ | Lục bình | Water hyacinth is a floating plant with large, round leaves and purple flowers that is often considered invasive in aquatic ecosystems. Lục bình là một loại cây nổi có lá to tròn và hoa màu tím thường được coi là loài xâm lấn trong hệ sinh thái nước. |
Cattail (n) | /ˈkæteɪl/ | Cỏ đuôi mèo | Cattails are tall, reed-like plants with long, cylindrical flower spikes that are commonly found in wetland areas. Cỏ đuôi mèo là những cây giống như cỏ lau với những cành hoa trụ tròn dài thường được tìm thấy trong các khu vực đất ngập nước. |
Water Lettuce (n) | /ˈwɔːtər ˈlɛtɪs/ | Rau diếp nước | Water lettuce is a floating plant with light green leaves that resemble lettuce leaves and is often used in water gardens. Rau diếp nước là một loại cây nổi có lá màu xanh nhạt giống như lá rau diếp và thường được trồng trong các khu vườn thủy canh. |
Elodea (n) | /ˌɛləˈdiːə/ | Tảo nước | Elodea is a submerged aquatic plant with long, thin stems and whorls of leaves that is commonly used in aquariums. Tảo nước là một loại thực vật nước ngâm với thân mảnh mai và lá xếp vòng quanh thường được sử dụng trong hồ cá. |
Từ những ao hồ tĩnh lặng đến những dòng sông êm đềm, các loại thực vật thủy sinh đều đóng vai trò giúp cải thiện cảnh quan dưới nước. Hiểu biết được tên của chúng sẽ mở ra cánh cửa dẫn đến những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn về sinh thái biển. Lần tới khi bạn ở gần một vùng ngập nước, bạn có thể cảm thấy thích thú với hệ thực vật này bằng những kiến thức mới tìm thấy.
Từ những món salad đến các món chính thịnh soạn, thực vật luôn giữ vai trò là nền tảng của các món ăn. Là người học ngôn ngữ, việc nhận biết tên các loại thực vật ăn được là chìa khóa để hiểu và thảo luận về thực phẩm từ các nền văn hóa khác nhau. Chúng ta hãy cùng khám phá các thuật ngữ này sâu hơn nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Lettuce (n) | /ˈlɛtɪs/ | Rau diếp | The crisp, refreshing taste of lettuce leaves enhances the flavor of any sandwich or salad. Vị giòn ngọt và sảng khoái của lá rau diếp làm tăng thêm hương vị cho mọi loại bánh mì hoặc món salad. |
Spinach (n) | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau bina | Adding spinach to your diet is a great way to boost your intake of iron. Bổ sung rau bina vào chế độ dinh dưỡng là cách tuyệt vời để tăng cường lượng sắt. |
Kale (n) | /keɪl/ | Cải xoăn | Kale has gained popularity as a superfood due to its high nutrient content. Cải xoăn đã trở nên phổ biến như một loại siêu thực phẩm nhờ vào hàm lượng dinh dưỡng cao. |
Broccoli (n) | /ˈbrɒkəli/ | Bông cải xanh | Broccoli is a green vegetable with a dense cluster of small, edible flower buds and stalks that are often consumed steamed or stir-fried. Bông cải xanh là một loại rau màu xanh có cụm hoa nhỏ dày và thân được sử dụng nhiều khi hấp hoặc xào. |
Chard (n) | /tʃɑːrd/ | Cải cầu vồng | I love adding chard leaves to my morning omelette for an extra pop of color and flavor. Tôi thích thêm lá cải cầu vồng vào bữa ốp-la sáng của mình để có thêm màu sắc và hương vị đặc biệt. |
Collard Greens (n) | /ˈkɒləd ɡriːnz/ | Cải rổ | Collard greens are a type of leafy green vegetable similar to kale and are often cooked as a side dish. Cải rổ là một loại rau xanh lá giống như cải xoăn và thường được nấu như một món phụ. |
Brussels Sprouts (n) | /ˈbrʌsəlz spraʊts/ | Bắp cải tí hon | Brussels sprouts are like tiny cabbage heads that can be roasted with olive oil and garlic for a delicious and nutritious side dish. Bắp cải tí hon giống như những đầu bắp cải nhỏ có thể được nướng cùng dầu olive và tỏi để làm một món ăn phụ ngon và dinh dưỡng. |
Cilantro (n) | /sɪˈlæntrəʊ/ | Rau mùi | Cilantro, also known as coriander, is an herb with bright green, finely divided leaves that add flavor to many dishes. Rau mùi, còn được gọi là ngò, là một loại thảo mộc với lá mảnh và màu xanh tươi thêm hương vị cho nhiều món ăn. |
Parsley (n) | /ˈpɑːrsli/ | Mùi tây | I always sprinkle chopped parsley on top of my homemade pizza for a burst of freshness and a touch of green. Tôi luôn rải mùi tây băm lên trên bánh pizza tự làm của mình để có thêm một chút hương vị tươi mới và một chút màu xanh. |
Mint (n) | /mɪnt/ | Bạc hà | Mint is a fragrant herb with bright green leaves and a refreshing flavor that is often used in teas, desserts, or as a garnish. Bạc hà là một loại thảo mộc thơm ngát với lá màu xanh tươi và hương vị sảng khoái, thường được sử dụng trong trà, món tráng miệng hoặc trang trí. |
Với từ vựng phong phú này, việc linh hoạt thực đơn, công thức nấu ăn và đi chợ trở thành một trải nghiệm đa dạng thông tin hơn. Thức ăn là một ngôn ngữ phổ quát, và việc biết về các loại thực vật ăn được làm tăng thêm sự giàu có của các cuộc trò chuyện. Mỗi bữa ăn đều là một câu chuyện, và bây giờ bạn đã trang bị kiến thức để viết nên câu chuyện ẩm thực của riêng mình.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề cây cỏ thiên nhiên
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!