Bài trắc nghiệm này tập trung vào từ vựng về thời tiết, giúp bạn nắm vững và hiểu rõ ý nghĩa của các từ ngữ liên quan đến điều kiện thời tiết. Bài tập bao gồm các câu hỏi dưới dạng điền vào chỗ trống và chọn trắc nghiệm câu đúng.
Lưu ý: Phần câu hỏi điền vào chỗ trống chỉ được điền từ vựng đã học trong bài viết.
Sau khi hoàn thành xong bài trắc nghiệm và nhận kết quả, bạn có thể chọn “View Questions” để xem phần giải thích đáp án. Chúc bạn thành công!
Xem lại bài học tại Tổng hợp 43 Từ vựng Thời tiết Tiếng Anh phổ biến
0 of 10 Questions completed
Questions:
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading…
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
0 of 10 Questions answered correctly
Your time:
Time has elapsed
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Earned Point(s): 0 of 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
Nếu trời có mây và có thể nhìn thấy mặt trời, thì thời tiết hiện tại là gì?
Khi không có mây và không có gió, thời tiết được mô tả như thế nào?
Trời có mây nhiều và không có ánh sáng mặt trời, thì thời tiết hiện tại là gì?
Nếu nhiệt độ không quá lạnh nhưng cảm thấy mát mẻ, thì thời tiết được mô tả như thế nào?
Nếu trời có sương mù nhiều, chúng ta nói đó là thời tiết ?
Trong thời tiết ____, tuyết rơi pha lẫn mưa nhỏ.
Khi trời có mưa nhỏ liên tục và không nặng hạt, thì thời tiết được mô tả là ____.
Trong thời tiết ____, trời quang đãng và nhiệt độ thấp.
Lan: Thời tiết hôm nay thế nào?
Nhi: Hôm nay trời rất ____, không có đám mây nào trên trời.
Hôm qua có cơn bão, nên thời tiết là ____.