fbpx

Tổng hợp 48 Từ vựng Công nghệ cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh

Thế giới công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt, mang đến cho chúng ta vô số tiện ích và thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Để bắt kịp xu hướng và hòa nhập vào dòng chảy này, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng công nghệ là vô cùng quan trọng.

Bạn có từng “chết lặng” trước vô số thuật ngữ, từ vựng công nghệ mới mẻ? Hay bạn “vò đầu bứt tóc” vì học từ vựng công nghệ mà chẳng hiểu và chẳng nhớ gì? Đừng lo lắng, bài học này chính là “cứu cánh” giúp bạn “mở khóa” thế giới công nghệ đầy “kỳ thú”!

Hãy tưởng tượng bạn đang “phá đảo” một trò chơi sinh tồn, nơi mỗi từ vựng công nghệ là một “vũ khí bí mật” đầy sức mạnh. Nắm trong tay kho tàng từ vựng chính là chìa khóa giúp bạn chiến thắng mọi thử thách, mở ra cánh cửa đến vô số cơ hội và thăng hạng trong cuộc sống.

Cùng nhập cuộc ngay thôi nào! Qua bài học này, bạn sẽ được trang bị những vũ khí và bí kíp cơ bản, đồng thời khám phá các mẹo giúp bạn nằm lòng từ vựng chóng như chớp. Hãy sẵn sàng để chinh phục thế giới công nghệ đầy sôi động!

Bạn đã sẵn sàng cho “trận chiến” tri thức này chưa?

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Công nghệ
Từ vựng Công nghệ – Topic Technology

Các từ vựng công nghệ cơ bản trong tiếng Anh

Từ vựng công nghệ là một phần quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ các từ vựng công nghệ cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày xoay quanh lĩnh vực công nghệ.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Computer (n)/kəmˈpjuːtər/Máy tínhI use my computer for work and entertainment.
Tôi sử dụng máy tính để làm việc và giải trí.
Internet (n)/ˈɪntənet/Mạng InternetThe Internet provides access to a vast amount of information.
Mạng Internet cung cấp quyền truy cập vào một lượng thông tin lớn.
Software (n)/ˈsɒftweə(r)/Phần mềmTo edit photos, you need specialized software like Adobe Photoshop.
Để chỉnh sửa ảnh, bạn cần sử dụng phần mềm chuyên nghiệp như Adobe Photoshop.
Hardware (n)/ˈhɑːdweə(r)/Phần cứngUpgrading the hardware of your computer can improve its performance.
Nâng cấp phần cứng của máy tính có thể cải thiện hiệu suất của nó.
Server (n)/ˈsɜːvə(r)/Máy chủWebsites are hosted on servers, allowing users to access them online.
Các trang web được lưu trữ trên máy chủ, cho phép người dùng truy cập chúng trực tuyến.
URL (Uniform Resource Locator)/ˈjuː.ɑːr.ˈel/URL (Định vị tài nguyên thống nhất)The URL of a website is the address you type into the browser to visit it.
URL của một trang web là địa chỉ bạn nhập vào trình duyệt để truy cập nó.
Operating System (n)/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/Hệ điều hànhWindows, macOS, and Linux are examples of operating systems.
Windows, macOS và Linux là ví dụ về hệ điều hành.
Peripheral (n)/pəˈrɪfərəl/Thiết bị ngoại viPrinters, scanners, and external hard drives are peripherals connected to a computer.
Máy in, máy quét và ổ cứng gắn ngoài là những thiết bị ngoại vi được kết nối vào máy tính.

Hiểu biết về những từ vựng công nghệ này sẽ mang lại cho bạn một nền tảng để khám phá những chủ đề sâu hơn liên quan đến công nghệ. Khi bạn thành thạo về những từ vựng công nghệ cơ bản này, bạn có thể tự tin trò chuyện và tìm hiểu về những lĩnh vực công nghệ phức tạp hơn.

Các từ vựng công nghệ cơ bản về Thiết bị điện tử

Trong thời đại ngày nay với sự đổi mới và tiến bộ về công nghệ, các từ vựng công nghệ về thiết bị điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ việc nâng cao năng suất đến việc cung cấp giải trí và sự thuận tiện, những thiết bị công nghệ này định hình cách chúng ta làm việc, giao tiếp và thư giãn.

Việc biết thêm về từ vựng công nghệ của các thiết bị sẽ giúp bạn hiểu rõ về chức năng và tầm quan trọng của chúng trong các tình huống khác nhau.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Smartphone (n)/ˈsmɑːtfoʊn/Điện thoại thông minhMy smartphone allows me to stay connected wherever I go.
Điện thoại thông minh của tôi cho phép tôi kết nối mọi lúc mọi nơi.
Tablet (n)/ˈtæblət/Máy tính bảngI use my tablet for reading e-books and browsing the internet.
Tôi sử dụng máy tính bảng của mình để đọc sách điện tử và lướt web.
Laptop (n)/ˈlæptɒp/Máy tính xách tayI use my laptop to play games.
Tôi sử dụng máy tính xách tay của tôi để chơi game.
Desktop computer (n)/ˈdeskˌtɒp kəmˈpjuːtə(r)/Máy tính để bànA desktop computer is powerful and suitable for heavy tasks.
Một chiếc máy tính để bàn mạnh mẽ và phù hợp với những tác vụ nặng.
Smartwatch (n)/ˈsmɑːtˌwɒtʃ/Đồng hồ thông minhWith a smartwatch, I can track my fitness and receive notifications on my wrist.
Với đồng hồ thông minh, tôi có thể theo dõi hoạt động thể chất của mình và nhận thông báo trên cổ tay.
Drone (n)/droʊn/Máy bay không người láiDrones are used for aerial photography and surveillance.
Máy bay không người lái được sử dụng để chụp ảnh và giám sát trên không.
Smart speaker (n)/ˈsmɑːt ˈspiːkə(r)/Loa thông minhA smart speaker like Amazon Echo can play music, answer questions, and control smart home devices.
Một chiếc loa thông minh như Amazon Echo có thể phát nhạc, trả lời câu hỏi và điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà.
Digital camera (n)/ˈdɪdʒɪtəl ˈkæmərə/Máy ảnh kỹ thuật sốI take high-quality photos with my digital camera.
Tôi chụp ảnh chất lượng cao bằng máy ảnh kỹ thuật số của mình.
Smart TV (n)/ˈsmɑːt tiːˈviː/Tivi thông minhSmart TVs can connect to the internet and stream content from various apps.
Tivi thông minh có thể kết nối Internet và truyền phát nội dung từ nhiều ứng dụng khác nhau.

Thế giới đang trở nên ngày càng hiện đại với các thiết bị công nghệ, mỗi thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể và nâng cao một số khía cạnh của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc làm quen với những từ vựng công nghệ liên quan đến thiết bị công nghệ này là việc cần thiết để có thể giao tiếp mượt mà trong các cuộc hội thoại trong cuộc sống.

Các từ vựng công nghệ tiếng Anh trong đời sống hằng ngày

Bạn có thể bất ngờ với danh sách rộng lớn các thiết bị và thuật ngữ công nghệ mà bạn gặp trong cuộc sống hàng ngày, thậm chí ngoài môi trường chuyên nghiệp. Dưới đây là một danh sách để giúp bạn làm quen với một số trong số chúng.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
App (n)/æp/Ứng dụngI downloaded a new app on my phone.
Tôi tải một ứng dụng mới trên điện thoại của tôi.
Cloud (n)/klaʊd/Điện toán đám mâyI store my photos on the cloud.
Tôi lưu trữ ảnh của mình trên điện toán đám mây.
WiFi (n)/ˈwaɪfaɪ/Mạng không dây, mạng WifiI connected to the WiFi at the cafe.
Tôi kết nối với mạng WiFi ở quán cà phê.
Plugin (n)/ˈplʌɡɪn/Tiện ích bổ sungI need to install a new plugin for my browser.
Tôi cần cài đặt một tiện ích bổ sung mới cho trình duyệt của mình.
Viral (n)/ˈvaɪrəl/Mức độ lan tỏa của nội dungThat video went viral on social media.
Video đó lan truyền nhanh trên mạng xã hội.
E-commerce (n)/ˈiːˌkɒmərs/Thương mại điện tửI often shop on e-commerce websites.
Tôi thường mua sắm trên các trang web thương mại điện tử.
Podcasts (n)/ˈpoʊdkɑːsts/PodcastsI listen to podcasts on my way to work.
Tôi nghe podcast trên đường đi làm.
Biometrics (n)/baɪ.əˈmɛtrɪks/Nhận biết sinh trắc họcThe new phone uses biometrics for security.
Chiếc điện thoại mới sử dụng sinh trắc học cho bảo mật.

Từ việc kiểm tra email đến xem video trực tuyến, những từ này trở nên phổ biến như việc nói ‘xin chào’ và ‘tạm biệt.’ Nhớ những từ này sẽ giúp bạn điều hướng trong thế giới công nghệ mà chúng ta đang sống hôm nay.

Các từ vựng công nghệ tiếng Anh nâng cao

Khi bạn khám phá sâu hơn vào các từ vựng công nghệ, bạn sẽ gặp phải những thuật ngữ phức tạp hơn. Ban đầu, những từ này có thể nghe lạ lẫm, nhưng thông qua sự luyện tập, chúng sẽ trở thành một phần của từ vựng hàng ngày của bạn.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Algorithm (n)/ˈælɡərɪðəm/Thuật toánThe algorithm predicts which movies I might like.
Thuật toán dự đoán những bộ phim mà tôi có thể thích.
Byte (n)/baɪt/ByteThis file is 5 megabytes in size.
Tập tin này có kích thước là 5 megabyte.
Cache (n)/kæʃ/Bộ nhớ đệmClear your browser’s cache to fix the issue.
Xóa bộ nhớ đệm của trình duyệt để sửa vấn đề.
Domain (n)/ˈdoʊmeɪn/Tên miềnI bought a new domain for my website.
Tôi đã mua một tên miền mới cho trang web của mình.
Encryption (n)/ɪnˈkrɪpʃən/Mã hóaMake sure your messages are encrypted for security.
Đảm bảo các tin nhắn của bạn được mã hóa để đảm bảo an toàn.
Firewall (n)/ˈfaɪəwɔːl/Tường lửaThe firewall blocked suspicious incoming traffic.
Tường lửa đã chặn lưu lượng đến đáng ngờ.
Machine Learning (n)/məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/Máy họcMachine learning helps computers learn from data.
Máy học giúp máy tính học từ dữ liệu.

Những thuật ngữ này quan trọng nếu bạn đang nghiên cứu sâu hơn về khoa học máy tính, phát triển web, hoặc Công nghệ Thông tin. Với từ vựng công nghệ này, bạn sẽ dễ dàng hiểu các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ khác nhau.

5. Các từ vựng công nghệ tiếng Anh về Nền tảng mạng xã hội

Sự nổi lên của Internet đã tạo nên một thời đại kỹ thuật số, nơi mà giao tiếp và thông tin lan truyền với tốc độ chói lọi. Một phát sinh quan trọng của thời đại này là mạng xã hội, các nền tảng đã thay đổi cách chúng ta tương tác, làm việc, và thậm chí là sống. Hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực này sẽ giúp bạn điều hướng và tham gia hiệu quả trong các cuộc trò chuyện trực tuyến.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Social Network (n)/ˈsoʊʃəl ˈnɛtwɜːk/Mạng xã hộiI spend too much time on social networks.
Tôi dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội.
Influencer (n)/ˈɪnfluənsə(r)/Người ảnh hưởngShe’s a popular influencer on Instagram.
Cô ấy là một người ảnh hưởng phổ biến trên Instagram.
Hashtag (n)/ˈhæʃtæɡ/HashtagUse the hashtag #love for your romantic posts.
Sử dụng hashtag #love cho các bài đăng lãng mạn của bạn.
Meme (n)/miːm/Ảnh chếThat meme always makes me laugh.
Ảnh chế đó luôn khiến tôi cười.
Vlog (n)/viːlɒɡ/Video blogShe posts a new vlog every week.
Cô ấy đăng một video blog mới mỗi tuần.
Feed (n)/fiːd/Bảng tinI scrolled through my social media feed.
Tôi cuộn qua bảng tin trên mạng xã hội của mình.
Followers (n)/ˈfɒləʊəz/Người theo dõiHe has thousands of followers on Twitter.
Anh ấy có hàng ngàn người theo dõi trên Twitter.
Trending (n)/ˈtrendɪŋ/Đang hotThat topic is trending worldwide.
Chủ đề đó đang hot trên toàn thế giới.
Engagement (n)/ɪnˈɡeɪdʒmənt/Tương tácWe need to increase engagement on our posts.
Chúng ta cần tăng tương tác trên các bài đăng của chúng ta.

6. Kết luận

Tóm lại, thiết bị công nghệ đang chạm vào mọi khía cạnh của cuộc sống chúng ta, và việc hiểu ngôn ngữ của nó có thể trao quyền cho bạn. Cho dù bạn đang bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ hay chỉ đơn giản muốn hiểu biết về công nghệ hơn, hướng dẫn từ vựng này là một điểm khởi đầu. Nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo bất kỳ ngôn ngữ nào, kể cả ngôn ngữ của công nghệ, là sự thực hành và ứng dụng từ vựng công nghệ vào trong cuộc sống.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Công nghệ

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh