Học từ vựng qua truyện tiếng Anh chủ đề Nghề Nghiệp qua câu truyện Bí Quyết Thành Công Từ Làm Việc Nhóm: bao gồm video từ vựng, phần bài tập, phiên âm và các hướng dẫn.
Câu truyện tiếng Anh kể về công ty Bright Ideas ở thị trấn Workville, nơi nhân viên làm việc nhóm và sáng tạo từ xa để tạo ra những món đồ chơi tuyệt vời, đặc biệt là robot giúp làm bài tập về nhà do nhân viên mới Sarah thiết kế.
Các bạn ơi, đã đến lúc du hành đến hành tinh “Nghề Nghiệp” đầy ắp điều kỳ thú rồi!
Hãy chú ý lắng nghe và đọc từng câu để củng cố kiến thức từ vựng, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe và đọc tiếng Anh một cách hiệu quả. Nào, phi hành gia, sẵn sàng cho hành trình khám phá “Nghề Nghiệp“ nào!
Xem lại bài học: Tổng hợp 46 từ vựng Nghề nghiệp: Jobs and Occupations
Nhấn vào mũi tên để xem phần tiếng Việt nhé!
Ngày xửa ngày xưa, tại thị trấn Workville, có một công ty nhỏ tên là Bright Ideas. Bright Ideas nổi tiếng với việc tạo ra những món đồ chơi sáng tạo nhất thế giới. Mọi người làm việc ở đó đều là một nhóm vui vẻ, đặc biệt là vì họ được phép làm việc tại nhà, còn được gọi là làm việc từ xa.
Vào mỗi thứ Hai, các nhân viên của Bright Ideas họp mặt để thảo luận về các dự án của họ. Đây là ngày họ cùng nhau thiết lập các dự kiến. Dự kiến là ngày cuối cùng cần hoàn thành một việc gì đó. Việc đáp ứng các dự kiến này rất quan trọng để trẻ em có thể nhận được đồ chơi đúng hạn.
Một ngày nọ, giám đốc, ông Johnson, triệu tập một cuộc họp đặc biệt. Ông muốn nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của làm việc nhóm. “Chúng ta chỉ có thể thành công nếu cùng nhau làm việc,” ông nói. “Mỗi người trong các bạn đều có một tài năng độc đáo giúp Bright Ideas trở nên đặc biệt.”
Trong cuộc họp, ông Johnson cũng giới thiệu một nhân viên mới, Sarah. Đây là ngày đầu tiên của cô ấy, nên cô ấy đang trải qua quá trình hòa nhập. Hòa nhập là khi một nhân viên mới tìm hiểu về công ty và công việc mới của họ. Sarah rất hào hứng khi trở thành một phần của đội ngũ và không thể chờ đợi để được chia sẻ ý tưởng của mình.
Để chào đón Sarah, ông Johnson quyết định tổ chức một buổi động não. Động não là khi mọi người chia sẻ ý tưởng của họ, bất kể chúng có vẻ điên rồ đến mức nào. “Không có ý tưởng tồi trong quá trình động não,” ông Johnson nói với một nụ cười. “Hãy cho chúng tôi biết bạn có gì!”
Mọi người bắt đầu chia sẻ suy nghĩ của họ. Tom đề nghị một món đồ chơi có thể bay. Mary muốn một con búp bê biết nói. Sarah, muốn gây ấn tượng trong ngày đầu tiên, đề xuất một con robot có thể giúp giải bài tập về nhà. Mọi người đều yêu thích ý tưởng của Sarah, và họ đều vỗ tay tán thưởng.
Ngay khi họ chuẩn bị kết thúc cuộc họp thì điện thoại của ông Johnson reo. Đó là một tình huống khẩn cấp, và ông phải rời đi ngay lập tức. “Tôi sẽ vắng mặt cả ngày hôm nay,” ông nói. “Tôi tin tưởng tất cả các bạn sẽ tiếp tục làm việc trên những ý tưởng này. Hãy nhớ, làm việc nhóm là chìa khóa!”
Sau khi ông Johnson rời đi, nhóm tiếp tục làm việc cùng nhau. Họ lên kế hoạch xây dựng robot làm bài tập về nhà và đặt ra dự kiến cho thời điểm hoàn thành. Sarah được giao nhiệm vụ tạo ra bản thiết kế, trong khi Tom và Mary sẽ nghiên cứu công nghệ.
Suốt cả tuần, mọi người đều làm việc chăm chỉ. Họ giao tiếp thông qua các cuộc gọi video và email, một thói quen phổ biến trong làm việc từ xa. Sarah hơi lo lắng về thiết kế của mình, vì vậy cô đã nhờ Tom và Mary cho ý kiến. Phản hồi là khi bạn đưa ra lời khuyên cho ai đó về cách cải thiện công việc của họ. “Thiết kế của bạn rất tuyệt,” Tom nói. “Có lẽ chỉ cần làm cho cánh tay của robot dài hơn một chút,” Mary nói thêm. Sarah biết ơn về phản hồi và thực hiện các thay đổi.
Cuối cùng, ngày trọng đại đã đến. Robot đã hoàn thành và ông Johnson đã trở lại văn phòng. Ông háo hức muốn xem nhóm của mình tạo ra được gì. Khi họ cho ông xem robot, ông ấy đã rất ngạc nhiên. “Tuyệt vời!”, ông ấy thốt lên. “Tôi biết các bạn có thể làm được. Đây là những gì làm việc nhóm và gây ý tưởng có thể đạt được!”
Robot làm bài tập về nhà là một thành công vang dội. Trẻ em khắp thị trấn đều yêu thích nó. Sarah cảm thấy tự hào về dự án đầu tiên của mình và hạnh phúc khi được là một phần của một đội tuyệt vời như vậy. Các nhân viên của Bright Ideas tiếp tục làm việc cùng nhau, sử dụng làm việc từ xa và phản hồi để tạo ra những món đồ chơi tuyệt vời hơn nữa.
Và cứ như thế, tại thị trấn Workville, Bright Ideas tiếp tục tỏa sáng, chứng minh rằng với làm việc nhóm và một chút sáng tạo, mọi thứ đều có thể.
Chào mừng các phi hành gia trở lại sau chuyến du hành đến hành tinh “Nghề Nghiệp” đầy ắp điều kỳ thú!
Chắc hẳn các bạn đã thu thập được vô số kho báu kiến thức về các nghề nghiệp khác nhau. Để lưu giữ những kho báu quý giá này, hãy cùng ghé thăm kho báu Từ vựng nhé! Hãy dành thời gian khám phá kho báu Từ vựng và biến những kiến thức thu thập được thành hành trang cho những chuyến phiêu lưu tiếp theo trong tương lai!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Telecommuting/remote working (n) | /ˌtɛlɪˈkɒmjuːtɪŋ/ /ˈriːmət ˈwɜːkɪŋ/ | Làm việc từ xa | Many companies have adopted telecommuting policies to provide their employees with greater flexibility. Nhiều công ty đã áp dụng chính sách làm việc từ xa để cung cấp cho nhân viên của họ sự linh hoạt lớn hơn. |
Deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | Hạn chót | We need to meet the deadline for the project to be successful. Chúng ta cần đáp ứng đúng hạn chót để dự án thành công. |
Teamwork (n) | /ˈtiːmwɜːk/ | Làm việc nhóm | Effective teamwork is essential for achieving the project’s goals. Làm việc nhóm hiệu quả là quan trọng để đạt được mục tiêu của dự án. |
Manager (n) | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý | The manager is responsible for overseeing the daily operations of the department. Quản lý chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động hàng ngày của bộ phận. |
Brainstorming (n) | /ˈbreɪnˈstɔːmɪŋ/ | Động não | We had a brainstorming session to generate creative ideas for the upcoming project. Chúng tôi đã có một buổi động não để tạo ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án sắp tới. |
Feedback (n) | /ˈfiːdˌbæk/ | Ý kiến, phản hồi | I appreciate your feedback on the presentation; it will help me improve for the next time. Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn về bài thuyết trình; nó sẽ giúp tôi cải thiện vào lần tới. |
Out of office (a) | /aʊt əv ˈɒfɪs/ | Vắng mặt | I’ll be out of the office on a business trip and will return next week. Tôi sẽ vắng mặt khỏi văn phòng vì một chuyến công tác và sẽ trở lại tuần sau. |
Onboarding (n) | /ˈɒnbɔːdɪŋ/ | Tiếp nhận nhân sự mới | The onboarding process includes orientation sessions and training to help new employees integrate into the company. Quá trình tiếp nhận nhân sự mới bao gồm các buổi hướng dẫn và đào tạo để giúp nhân viên mới tích hợp vào công ty. |
Bạn đã đọc xong truyện rồi đúng không? Mau làm bài trắc nghiệm để ôn tập kiến thức thôi!!!
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!