Từ vựng kiến trúc bên trong nhà bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, từ các thành phần cấu trúc đến các đặc điểm thiết kế nội thất, việc hiểu những thuật ngữ này làm tăng sự đánh giá về không gian sống và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả khi thảo luận về thiết kế và trang trí nhà cửa.
Học một ngôn ngữ mới không chỉ là việc hiểu các quy tắc ngữ pháp. Một khía cạnh quan trọng khác là làm quen với các bộ từ vựng khác nhau cho các ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, bạn sẽ học từ vựng liên quan đến các loại phòng trong một căn nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Room (n) | /ruːm/ | Phòng | There are 3 rooms in the house. Có 3 căn phòng ở trong nhà. |
Living room (n) | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách | We gathered in the living room to watch TV. Chúng tôi tụ tập trong phòng khách để xem TV. |
Kitchen (n) | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp | She is cooking dinner in the kitchen. Cô ấy đang nấu bữa tối trong nhà bếp. |
Dining room (n) | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn | We have dinner together in the dining room. Chúng tôi ăn tối cùng nhau trong phòng ăn. |
Bedroom (n) | /ˈbɛdrʊm/ | Phòng ngủ | I like to read before sleeping in my bedroom. Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ trong phòng ngủ của mình. |
Bathroom (n) | /ˈbæθrʊm/ | Phòng tắm | She is taking a shower in the bathroom. Cô ấy đang tắm trong phòng tắm. |
Hallway (n) | /ˈhɔːlweɪ/ | Hành lang | The hallway leads to all the rooms in the house. Hành lang dẫn đến tất cả các phòng trong nhà. |
Closet (n) | /ˈklɒzɪt/ | Tủ quần áo | She organized her clothes neatly in the closet. Cô ấy sắp xếp quần áo của mình gọn gàng trong tủ quần áo. |
Floor (n) | /flɔːr/ | Sàn | The floor was covered with a soft carpet. Sàn được lót bằng một tấm thảm mềm. |
Ceiling (n) | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà | There is a fan on the ceiling. Có một cây quạt trên trần nhà. |
Wall (n) | /wɔːl/ | Tường | She hung a painting on the wall. Cô ấy treo một bức tranh trên tường. |
Window (n) | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ | He opened the window to let fresh air in. Anh ấy mở cửa sổ để cho không khí trong lành vào. |
Door (n) | /dɔːr/ | Cửa | Please close the door behind you. Vui lòng đóng cánh cửa sau lưng bạn. |
Đây là các thuật ngữ và tên phòng mà bạn có thể gặp khi thảo luận về nhà ở trong tiếng Anh.
Sau khi bạn đã nắm vững các khái niệm cơ bản về các phòng trong nhà, là lúc mở rộng vốn từ vựng của mình. Dưới đây là các thuật ngữ cho các phòng trong nhà bổ sung mà bạn có thể tìm thấy trong các căn nhà lớn hơn, biệt thự, hoặc các loại căn hộ cụ thể.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Library (n) | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện | She likes to spend her evenings reading books in the library. Cô ấy thích dành những buổi tối của mình để đọc sách trong thư viện. |
Study or office (n) | /ˈstʌdi ɔːr ˈɒfɪs/ | Phòng học hoặc văn phòng | He works from home, so he converted one room into a study. Anh ấy làm việc từ xa, vì vậy anh ấy biến một phòng thành phòng làm việc. |
Game room or recreation room (n) | /ɡeɪm ruːm ɔːr ˌrɛkrɪˈeɪʃən ruːm/ | Phòng trò chơi hoặc phòng giải trí | The kids enjoy playing video games in the game room. Lũ trẻ thích chơi trò chơi điện tử trong phòng trò chơi. |
Home theater (n) | /hoʊm ˈθiːətər/ | Phòng chiếu phim gia đình | They installed a projector and comfortable seats in the home theater. Họ lắp đặt một máy chiếu và ghế ngồi thoải mái trong phòng chiếu phim gia đình. |
Guest room (n) | /ɡɛst ruːm/ | Phòng khách | We prepared the guest room for our relatives who are visiting us. Chúng tôi đã chuẩn bị phòng khách cho người thân của chúng tôi đến thăm. |
Nursery (n) | /ˈnɜːrsəri/ | Phòng trẻ em | They decorated the nursery with colorful toys and furniture for the baby. Họ trang trí phòng trẻ em với đồ chơi và nội thất màu sắc cho bé. |
Laundry room (n) | /ˈlɔːndri ruːm/ | Phòng giặt giũ | She does laundry every Sunday in the laundry room. Cô ấy giặt đồ mỗi Chủ Nhật trong phòng giặt giũ. |
Craft room (n) | /krɑːft ruːm/ | Phòng thủ công | She spends her free time crafting in the craft room. Cô ấy dành thời gian rảnh rỗi để làm thủ công trong phòng thủ công. |
Music room (n) | /ˈmjuːzɪk ruːm/ | Phòng âm nhạc | He practices playing the piano in the music room. Anh ấy tập piano trong phòng âm nhạc. |
Foyer (n) | /ˈfɔɪər/ | Sảnh | The foyer is spacious and has a beautiful chandelier. Sảnh rộng rãi và có một bộ đèn chùm đẹp. |
Den (n) | /dɛn/ | Phòng riêng tư | He likes to relax and watch TV in the den after work. Anh ấy thích thư giãn và xem TV trong phòng riêng tư sau giờ làm việc. |
Family room (n) | /ˈfæməli ruːm/ | Phòng gia đình | We gather in the family room to watch movies together. Chúng tôi tụ tập trong phòng gia đình để xem phim cùng nhau. |
Loft (n) | /lɒft/ | Gác xép | They converted the loft into a cozy reading book. Họ biến gác xép thành một góc đọc sách thoải mái. |
Với từ vựng về các phòng trong nhà này, bạn có thể mô tả và hiểu các mô tả về không gian sống lớn hơn hoặc phức tạp hơn một cách chính xác.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Wine cellar (n) | /waɪn ˈsɛlər/ | Phòng rượu | He stores his collection of fine wines in the wine cellar. Anh ấy để bộ sưu tập rượu cao cấp của mình trong phòng rượu. |
Gym or exercise room (n) | /dʒɪm ɔːr ˈɛksəsaɪz ruːm/ | Phòng tập thể dục | She spends an hour every morning in the gym to stay fit. Cô ấy dành một giờ mỗi sáng trong phòng tập thể dục để giữ dáng. |
Sauna or steam room (n) | /ˈsɔːnə ɔːr stiːm ruːm/ | Phòng xông hơi | They enjoy relaxing in the sauna after a workout. Họ thích thư giãn trong phòng xông hơi sau khi tập thể dục. |
Sunroom or solarium (n) | /ˈsʌnruːm ɔːr səˈlɛriəm/ | Phòng tắm nắng | The sunroom is the perfect place to enjoy breakfast. Phòng tắm nắng là nơi hoàn hảo để thưởng thức bữa sáng. |
Pantry (n) | /ˈpæntri/ | Kho | She organized the pantry with shelves for storing dry goods. Cô ấy đã sắp xếp kho với các kệ để lưu trữ đồ khô. |
Mudroom (n) | /ˈmʌdruːm/ | Tiền phòng | The mudroom is where they keep their muddy boots and outdoor gear. Tiền phòng là nơi họ giữ những đôi giày nhiều bụi bẩn và đồ dùng ngoài trời. |
Attic (n) | /ˈætɪk/ | Gác mái | They converted the attic into a cozy guest bedroom. Họ chuyển đổi gác mái thành một phòng ngủ thoải mái dành cho khách. |
Drawing room (n) | /ˈdrɔːɪŋ ruːm/ | Phòng đón khách | The drawing room is elegantly decorated for formal gatherings. Phòng đón khách được trang trí lịch lãm cho các buổi tụ tập trang trọng. |
Billiard room (n) | /ˈbɪljərd ruːm/ | Phòng bi-a | He likes to unwind by playing pool in the billiard room. Anh ấy thích thư giãn bằng cách chơi bi-a trong phòng bi-a. |
Gallery (n) | /ˈɡæləri/ | Phòng triển lãm | The gallery features local artists’ works of art. Phòng triển lãm trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ địa phương. |
Parlor (n) | /ˈpɑːrlər/ | Phòng tiếp khách | Guests are welcomed into the parlor for pre-dinner drinks. Khách được chào đón vào phòng tiếp khách để uống rượu trước bữa tối. |
Khi tiếp xúc và học tiếng Anh lâu dài, bạn sẽ nhận ra sử dụng thành ngữ làm một phần không thể thiếu. Chúng làm cho ngôn ngữ phong phú hơn và có thể làm cho cuộc trò chuyện của bạn thêm phần hấp dẫn. Hãy cùng khám phá một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến các phòng và nhà ở.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Kitchen-sink drama | Vở kịch cuộc sống thường ngày | The play was a classic kitchen-sink drama, portraying the struggles of a working-class family. Vở kịch là một tác phẩm cổ điển, mô tả cuộc sống khó khăn của một gia đình thuộc tầng lớp lao động. |
Everything but the kitchen sink | Tất cả mọi thứ, kể cả những thứ tưởng chừng như không thể | He hit me with everything but the kitchen sink! Anh ấy tấn công tôi với mọi thứ mà bạn có thể tưởng tượng được. |
Behind closed doors | Trong phòng kín, bí mật | The negotiations took place behind closed doors. Cuộc đàm phán diễn ra trong phòng kín. |
Through the roof | Tăng đột biến, tăng lên một cách đáng kể | The demand for the new product went through the roof after the advertisement aired. Nhu cầu về sản phẩm mới tăng lên đáng kể sau khi quảng cáo phát sóng. |
Go up the wall | Tức giận, bực tức | The constant noise from the construction next door was driving him up the wall. Tiếng ồn liên tục từ công trình xây dựng bên cạnh khiến anh ta tức giận. |
Hit the ceiling/roof | Trở nên cực kỳ tức giận | When she found out about the broken vase, she hit the ceiling with anger. Khi cô ấy phát hiện ra về cái bình hoa bị vỡ, cô ấy trở nên cực kỳ tức giận. |
Bounce off the walls | Rất năng động và hoạt bát, khó kiểm soát | The children were bouncing off the walls with excitement on Christmas morning. Những đứa trẻ rất hăng hái và hoạt bát vào buổi sáng lễ Giáng Sinh. |
Paper over the cracks | Che đậy vấn đề hoặc lỗi lầm | They tried to paper over the cracks in their relationship by pretending everything was fine. Họ cố gắng che đậy những vấn đề trong mối quan hệ của họ bằng cách giả vờ mọi thứ đều ổn. |
Thành ngữ có thể làm cho ngôn ngữ tiếng Anh trở nên sống động và biểu cảm hơn. Hãy nhớ rằng, việc hiểu và sử dụng những thành ngữ liên quan đến các phòng có thể giúp bạn nói chuyện một cách trôi chảy. Hãy thực hành chúng trong nhiều ngữ cảnh, và chúng sẽ sớm trở thành một phần tự nhiên của việc giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề kiến trúc bên trong nhà
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Hãy nhớ rằng không phải tất cả các ngôi nhà đều có tất cả các phòng này. Tên các phòng, chức năng của chúng, và sự có mặt của các phòng cụ thể cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào sự khác biệt vùng miền hoặc văn hóa.