Thì quá khứ đơn là thì được sử dụng để mô tả những sự kiện, hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó giúp chúng ta kể lại những gì đã xảy ra, không chỉ là các sự kiện mà còn là những trạng thái hay tình cảm đã qua.
Ví dụ:
- Sarah visited the new art gallery. (Sarah đã đến thăm phòng trưng bày nghệ thuật mới.)
- She bought a beautiful painting. (Cô ấy đã mua một bức tranh đẹp.)
Loại câu | Công thức với động từ To-be | Ví dụ | Tạm dịch |
---|---|---|---|
Thể Khẳng Định | I/He/She/It + Was + … We/You/They + Were + … | The streets were empty last night. | Đường phố tối qua vắng tanh. |
Thể Phủ Định | I/He/She/It + was not (wasn’t) +… We/You/They + were not (weren’t) +… | He was not (wasn’t) happy about the results. | Anh ấy không vui về kết quả. |
Câu Nghi Vấn (Yes/No Question) | Was (wasn’t) + I/He/She/It + …? Were (weren’t) + We/You/They +…? Câu trả lời: – Yes, S + was/were – No, S + wasn’t/weren’t | Were they late to the meeting? Yes, they were. | Họ có muộn cuộc họp không? Có, họ đã muộn. |
Câu Nghi Vấn (WH- question) | When/Where/Why/What/How + was/were + S (+ not) +…? | Where were you last weekend? | Bạn đã ở đâu vào cuối tuần trước? |
Loại câu | Công thức với động từ thường | Ví dụ | Tạm dịch |
---|---|---|---|
Thể Khẳng Định | S + V-ed/V2 (+O) | She finished her report yesterday. | Cô ấy đã hoàn thành báo cáo vào ngày hôm qua. |
Thể Phủ Định | S + did not + V-inf (+O) | They did not agree to the terms. | Họ không đồng ý với các điều khoản. |
Câu Nghi Vấn (Yes/No Question) | Did + S + V-inf Was/Were + S + …? Câu trả lời: – Yes, S + did/was/were. – No, S + didn’t/wasn’t/weren’t. | Did you enjoy the concert? – Yes, I did. Was he at the meeting? – No, he wasn’t. | Bạn có thích buổi hòa nhạc không? – Có, tôi thích. Anh ấy có mặt tại cuộc họp không? – Không, anh ấy không có mặt. |
Câu Nghi Vấn (WH- question) | When/Where/Why/What/How + did + S + (not) + V-inf + (O)? | What did she say about the proposal? | Cô ấy đã nói gì về đề xuất? |
Loại Động Từ | Quy Tắc | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ thường | Thêm “-ed” vào gốc động từ (hoặc chỉ “-d” nếu gốc động từ kết thúc bằng “e”) | Talk → Talked, Live → Lived |
Động từ kết thúc bằng -y | 1. Nếu trước “y” là phụ âm, bỏ “y” và thêm “ied” 2. Nếu trước “y” là nguyên âm, thêm “ed” | Cry → Cried, Play → Played |
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm | Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed” | Plan → Planned, Hop → Hopped |
Động từ có 2 âm tiết trở lên, âm tiết nhấn là âm tiết cuối cùng và kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm | Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed” | Admit → Admitted, Begin → Began |
Động từ bất quy tắc | Một số động từ bất quy tắc có dạng quá khứ giống hệt dạng nguyên mẫu, không thay đổi. Cần học thuộc dạng quá khứ của các động từ này. | Cut → Cut, Cost → Cost Eat → Ate, Have → Had |
Ghi chú:
- Nguyên âm (vowels): Trong tiếng Anh, nguyên âm bao gồm 5 chữ cái a, e, i, o, u.
- Phụ âm (consonants): Các chữ cái còn lại ngoài nguyên âm là phụ âm.
Động từ trong thì quá khứ đơn (ngoại trừ “to be”) không cần phải thống nhất số với chủ ngữ.
Ví dụ thêm về sự không thống nhất số giữa chủ ngữ và động từ trong câu: She went home for lunch. After 10 minutes, I went home too. (Cô ấy đã về nhà ăn trưa. Sau 10 phút, tôi cũng về nhà.)
Dấu Hiệu | Ví Dụ | Ví dụ chi tiết | Giải Thích & Cách Dùng |
---|---|---|---|
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ | yesterday, ago, last week, last year, last month, in the past, the day before | I visited my grandparents yesterday. They moved here five years ago. | Các trạng từ này chỉ rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian đã xảy ra trong quá khứ. Thường đi kèm động từ ở thì quá khứ đơn để chỉ một sự kiện đã hoàn thành. |
Những khoảng thời gian đã qua trong ngày | today, this morning, this afternoon | I finished my homework this morning. We had lunch together this afternoon. | Dùng để diễn tả các sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong ngày hiện tại nhưng thuộc quá khứ. Cần động từ ở thì quá khứ đơn để chỉ sự kiện đã hoàn tất. |
Câu có “for + khoảng thời gian trong quá khứ“ (Nâng cao) | for + khoảng thời gian (trong quá khứ) | She worked at that company for three years. They stayed in the village for two months. | Cụm “for + khoảng thời gian” dùng để chỉ khoảng thời gian liên tục trong quá khứ, nhấn mạnh hành động kéo dài và đã kết thúc. Thường sử dụng thì quá khứ đơn. |
Câu mang hàm ý thói quen ở quá khứ, không còn ở hiện tại | used to + V0 | He used to play soccer every weekend. I used to live in that neighborhood. | “Used to” được sử dụng để chỉ các thói quen hoặc trạng thái đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại. Theo sau là động từ nguyên mẫu không “to”. |
Sau các cấu trúc như “as if”, “as though”, “it’s time”, “if only”, “wish”, “would sooner/rather” | as if, as though, it’s time, if only, wish, would sooner/rather | She speaks as though she were an expert. It’s time we left. | Các cấu trúc này thường dùng thì quá khứ để diễn tả điều không có thật trong hiện tại hoặc một mong muốn không thực tế. Sử dụng động từ ở thì quá khứ đơn để diễn tả giả định hoặc mong muốn. |
Cấu trúc “for + khoảng thời gian” có thể được dùng trong nhiều thì khác nhau, tùy theo ngữ cảnh của hành động và ý nghĩa mà người nói muốn diễn đạt.
Dưới đây là cách chọn thì phù hợp:
Cách dùng | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ | The Titanic sank in 1912. | “The Titanic sank” chỉ một sự kiện đã hoàn tất trong quá khứ. |
Diễn tả một hành động (thói quen) lặp đi lặp lại trong quá khứ | As a child, he often visited his grandparents. | “He often visited” diễn tả một thói quen thường xuyên trong quá khứ của anh ấy. |
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ | She was reading when the phone rang. | “The phone rang” là một hành động xen vào hành động “She was reading” đang diễn ra. |
Diễn đạt một chuỗi bao gồm các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ | He entered the room, turned on the light, and sat down. | Chuỗi hành động liên tiếp “entered”, “turned on”, và “sat down” diễn ra trong quá khứ. |
Dùng trong câu ước không có thật | I wished I could fly. | “I wished I could fly” là một ước muốn không có thật. |
Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại) | If I knew her number, I would call her. | “If I knew her number” diễn đạt một điều kiện không có thật ở hiện tại. |
Nguyên mẫu | Thì quá khứ | Negative |
---|---|---|
to ask | asked | did not ask |
to work | worked | did not work |
to call | called | did not call |
to use | used | did not use |
Nguyên mẫu | Thì quá khứ | Negative |
---|---|---|
to be | was/were | was not/were not |
to have | had | did not have |
to do | did | did not do |
to say | said | did not say |
to get | got | did not get |
to make | made | did not make |
to go | went | did not go |
to take | took | did not take |
to see | saw | did not see |
to come | came | did not come |