fbpx

Thì Hiện Tại Đơn – Ví dụ, cách sử dụng từng trường hợp

Thì hiện tại đơn là dạng động từ dùng để nói về thói quen, tình huống không thay đổi, sự thật chungcác sự kiện đã được lên kế hoạch trong tương lai.

Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn giản của hầu hết các động từ là dạng nguyên thể (ví dụ: “sing”). Tuy nhiên, ngôi thứ ba số ít (ví dụ: “he”, “she” và “it”) lấy “s” ở cuối động từ (ví dụ: “write” trở thành “writes”).

Ví dụ Thì hiện tại đơnKhẳng địnhPhủ địnhCâu hỏi
II eatI don’t eatDo I eat?
YouYou runYou don’t runDo you run?
He/She/ItHe readsHe doesn’t readDoes he read?
WeWe studyWe don’t studyDo we study?
YouYou workYou don’t workDo you work?
TheyThey playThey don’t playDo they play?

Cách sử dụng thì hiện tại đơn giản

Dạng thể hiệnVí dụDịch
Thói quenSarah drinks coffee every morning.Sarah uống cà phê mỗi buổi sáng.
Tình huống không thay đổiHe works at a bank.Anh ấy làm việc tại một ngân hàng.
Sự thật chungThe sun sets in the west.Mặt trời lặn về phía tây.
Sự kiện đã lên lịch trong tương laiThe plane departs at 10 PM tonight.Chuyến bay khởi hành lúc 10 giờ tối nay.

Sử dụng thì hiện tại đơn cho tương lai

Thì hiện tại đơn cũng được dùng cùng với cấu trúc thì tương lai đơn để nói về một hành động trong tương lai. Khi sử dụng thì hiện tại đơn cho tương lai, chúng ta thường kết hợp với các liên từ phụ thuộc như “khi” (when), “sau khi” (after), “trước khi” (before), hoặc “ngay khi” (as soon as).

Ví dụ:

  • We will contact you as soon as I get to the office. (Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn ngay khi tôi đến văn phòng).
  • When I finish this report, we will go for lunch (Khi tôi hoàn thành báo cáo này, chúng ta sẽ đi ăn trưa).

Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn qua Trạng từ tần suất

Với các trạng từ chỉ tần suất, các câu sẽ mô tả một thói quen thường ngày (lặp đi lặp lại). Sau đây là các Trạng từ nhận biết thói quen, sử dụng cho Thì hiện tại đơn:

Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơnVí dụTạm dịch
Always / Like clockwork (Luôn luôn)I always jog in the morning.Tôi luôn đi bộ vào buổi sáng.
Usually / Often / Frequently / Regularly (Thường xuyên)My brother often helps me with my homework.Anh trai tôi thường giúp tôi làm bài tập về nhà.
Sometimes / Now and then (Thỉnh thoảng)We sometimes go to the cinema.Chúng tôi thỉnh thoảng đi xem phim.
Seldom / Hardly (Hiếm khi)He seldom eats out.Anh ấy hiếm khi ăn ngoài.
Never (Không bao giờ)She never misses her classes.Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ các lớp học của mình.
Generally (Nhìn chung)They generally avoid eating late.Họ nhìn chung tránh ăn muộn.
Every day/week/month/year (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)He exercises every day.Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.
Daily/Weekly/Monthly/Quarterly/Yearly (Hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)She attends piano lessons weekly.Cô ấy tham gia các bài học piano hàng tuần.
Once/Twice/Three/Four times a day/week/month/year (Một lần/Hai lần/Ba lần/Bốn lần mỗi ngày/tuần/tháng/năm)I check my emails twice a day.Tôi kiểm tra email của mình hai lần một ngày.

Công thức cho thì hiện tại đơn

1. Thể Khẳng Định

Công thứcVí dụTạm dịch
Động từ thường: S + V(-s/-es) + O/ACats love to play.Mèo thích chơi.
Động từ to be: S + am/is/are + N/AdjEmma Watson is an influential advocate for gender equality.Emma Watson là nhà hoạt động ảnh hưởng về bình đẳng giới.

2. Thể Phủ Định

Công thứcVí dụTạm dịch
Động từ thường: S + do/does + not + V + O/AJohn does not like to swim.John không thích bơi.
Động từ to be: S + am/are/is + not + N/AdjSandra is not a professional singer.Sandra không phải là ca sĩ chuyên nghiệp.

3. Thể Nghi Vấn của thì hiện tại đơn

Loại câu hỏiCông thứcVí dụTạm dịch
Câu hỏi Yes/No (Động từ thường)Hỏi: Do/Does + S + V + O/A?
Trả lời:
Yes, S + do/does.
No, S + don’t/doesn’t.
Hỏi: Does she play the piano?
Trả lời: Yes, she does.
Cô ấy có chơi đàn piano không?
Có, cô ấy chơi.
Câu hỏi Yes/No (Động từ to be)Hỏi: Am/Are/Is + S + N/Adj?
Trả lời:
Yes, S + am/are/is.
No, S + am not/aren’t/isn’t.
Hỏi: Is this coat yours?
Trả lời:: No, it isn’t.
Áo khoác này của bạn phải không?
Không, không phải.
Câu hỏi Wh- (Động từ thường)Wh- + do/does + S + V (nguyên thể)?What does he study at university?Anh ấy học gì ở đại học?
Câu hỏi Wh- (Động từ to be)Wh- + am/are/is + S + N/Adj?Where is the closest pharmacy?Nhà thuốc gần nhất ở đâu?

Các quy tắc sử dụng

Trường hợpQuy tắcVí dụ
Động từ kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, và -shThêm “es”Go → Goes,
Pass → Passes
Buzz → Buzzes
Watch → Watches
Fix → Fixes
Wash → Washes
Động từ kết thúc bằng phụ âm + -yThay “y” bằng “ies”Carry → Carries, Copy → Copies
Các trường hợp khácThêm “s”Walk → Walks, Listen → Listens

Một vài trường hợp riêng với các quy tắc mà bạn cần lưu ý

Quy tắcVí dụGiải thích
Nếu bắt gặp ‘of‘ trong câu, chia động từ theo danh từ đứng trước nóA collection of rare coins attracts many enthusiasts.“Collection” là danh từ đứng trước “of” và là chủ ngữ thực sự cần chú ý để chia động từ.
A group of tourists is visiting the museum.“Group” là danh từ đứng trước “of” và quy định cách chia động từ.
Nếu bắt gặp ‘or‘ hay ‘nor‘ trong câu, chia động từ theo danh từ đứng gần động từ nhấtNeither the manager nor the employees support the new policy.“Employees” gần với động từ hơn và quy định cách chia động từ.
Either my brother or my sister has to sign the document.“Sister” gần với động từ hơn và là danh từ số ít, do đó động từ được chia ở số ít.
Danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng, số lượng được chia theo số ítTen dollars is enough to buy lunch.Dù “dollars” là số nhiều nhưng được coi như một lượng tiền duy nhất, vì vậy động từ được chia ở số ít.
Three hours is not enough to complete the exam.“Three hours” được xem như một khối lượng thời gian duy nhất.
Với danh từ đứng sau ‘a lot of‘, ‘some of‘, ‘all of‘, ‘none of‘, ‘half of‘, chia động từ theo danh từ đóMost of the water is contaminated.“Water” là danh từ không đếm được, nên động từ chia ở số ít.
Many of the cookies are missing.“Cookies” là danh từ đếm được và ở số nhiều, nên động từ chia ở số nhiều.