Câu bị động được sử dụng khi người hoặc vật chịu tác động của hành động là trung tâm của câu, thay vì người thực hiện hành động.
Ví dụ:
Câu chủ động: S + V + O (tân ngữ)
-> Câu bị động: O + to be (chia theo thì) + V3/ed + (by + S)
Thì | Ví dụ (với write) | Kết cấu |
---|---|---|
Hiện tại đơn | The letter is written every day. (Bức thư được viết mỗi ngày.) | is/are + quá khứ phân từ |
Hiện tại tiếp diễn | The letter is being written right now. (Bức thư đang được viết ngay bây giờ.) | is/are being + quá khứ phân từ |
Quá khứ đơn | The letter was written yesterday. (Bức thư đã được viết hôm qua.) | was/were + quá khứ phân từ |
Quá khứ tiếp diễn | The letter was being written when I arrived. (Bức thư đang được viết khi tôi đến.) | was/were being + quá khứ phân từ |
Hiện tại hoàn thành | The letter has been written already. (Bức thư đã được viết rồi.) | has/have been + quá khứ phân từ |
Quá khứ hoàn thành | The letter had been written before he called. (Bức thư đã được viết trước khi anh ấy gọi.) | had been + quá khứ phân từ |
Tương lai đơn | The letter will be written tomorrow. (Bức thư sẽ được viết vào ngày mai.) | will be + quá khứ phân từ |
Tương lai gần (be going to) | The letter is going to be written soon. (Bức thư sắp được viết.) | is/are going to be + quá khứ phân từ |
Câu bị động với động từ nguyên mẫu được sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra với một người hoặc vật, thường xuất hiện sau:
Động từ | Ví dụ |
---|---|
Can | The report can be finished by tomorrow. (Báo cáo có thể được hoàn thành vào ngày mai.) |
Might | The decision might be changed later. (Quyết định có thể sẽ được thay đổi sau này.) |
Must | This form must be signed before submission. (Mẫu này phải được ký trước khi nộp.) |
Should | The problem should be solved quickly. (Vấn đề nên được giải quyết nhanh chóng.) |
Want | She wants to be invited to the meeting. (Cô ấy muốn được mời đến cuộc họp.) |
Expect | We expect to be informed about the results soon. (Chúng tôi mong sẽ được thông báo kết quả sớm.) |
Need | The system needs to be upgraded. (Hệ thống cần được nâng cấp.) |
Ví dụ:
- The Passive Voice is often used.
(Câu bị động thường xuyên được sử dụng.)
→ Ở đây, chúng ta quan tâm đến “Câu bị động”, không phải ai đang sử dụng nó.- The house was built in 1654.
(Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1654.)
→ Chúng ta quan tâm đến “ngôi nhà”, không phải ai đã xây dựng nó.- The road is being repaired.
(Con đường đang được sửa chữa.)
→ Ở đây, chúng ta nhấn mạnh “con đường”, không phải người sửa chữa.
Trường hợp sử dụng | Diễn giải | Ví dụ |
---|---|---|
Khi không biết hoặc không muốn nói ai thực hiện hành động | Dùng khi không rõ chủ thể thực hiện, hoặc chủ thể không quan trọng hay không cần thiết đề cập. | The window was broken. (Cửa sổ đã bị vỡ.) |
Khi muốn nhấn mạnh người/vật chịu tác động | Trọng tâm là người/vật bị ảnh hưởng bởi hành động, thay vì ai đã thực hiện. | The book was read by millions. (Cuốn sách được hàng triệu người đọc.) |
Khi muốn bắt đầu câu bằng thông tin quan trọng nhất | Sử dụng để sắp xếp thông tin hợp lý, giúp câu dễ hiểu và nhấn mạnh ý chính. | This road was closed yesterday due to flooding. (Con đường này đã bị đóng ngày hôm qua vì lũ lụt.) |
Trong văn bản chính thức hoặc học thuật | Thường dùng để giữ sự khách quan, chuyên nghiệp trong các báo cáo hoặc bài nghiên cứu. | The experiment was conducted in controlled conditions. (Thí nghiệm được thực hiện trong điều kiện kiểm soát.) |