Câu So Sánh – Ngữ Pháp VSTEP B2

Trong tiếng Anh, câu so sánh (comparisons) là công cụ quan trọng giúp người viết diễn đạt sự khác biệt, mức độ hoặc điểm giống nhau giữa 2 hay nhiều đối tượng, hành động hoặc tình huống.

Việc sử dụng linh hoạt câu so sánh giúp bài viết trở nên sinh động, logic và có chiều sâu đánh giá, đặc biệt trong phần Task 1 (viết thư/email)Task 2 (viết luận trình bày quan điểm) của bài thi VSTEP.

🎯 Bạn sẽ học gì trong bài này?

  • Phân biệt các loại tính từ/trạng từ thường dùng trong câu so sánh
  • Nắm vững cấu trúc so sánh hơn, so sánh nhất, và so sánh bằng
  • Ghi nhớ các trường hợp bất quy tắc dễ sai
  • Vận dụng chính xác trong viết câu – viết đoạn văn học thuật

🧩 Phân Biệt Tính Từ và Trạng Từ

 
Tiêu chíTính từ (Adjective)Trạng từ (Adverb)
Chức năngMiêu tả danh từMiêu tả động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác
Trả lời cho câu hỏiWhat kind? (Loại nào? / Như thế nào?)How? When? Where? (Như thế nào? Khi nào? Ở đâu?)
Vị trí thường gặpĐứng trước danh từ hoặc sau động từ to beĐứng sau động từ thường hoặc trước từ nó bổ nghĩa
Hình thức thường gặpGốc từ: happy, slow, smart…Thường thêm -ly vào tính từ: happily, slowly, smartly

⚠️ Lưu ý hình thức:
Không phải trạng từ nào cũng có đuôi -ly (fast, well, hard là các ngoại lệ). Và một số từ có cả dạng tính từ và trạng từ giống nhau như: fast, late, early.

🔸 Ví dụ minh họa:

CâuPhân tích
He is smart.“Smart” là tính từ, mô tả chủ ngữ “he” → Trả lời: What kind of person?
He works smartly.“Smartly” là trạng từ, mô tả cách anh ấy làm việc → Trả lời: How does he work?
She sings beautifully.“Beautifully” là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “sings” → Cô ấy hát như thế nào
It’s a beautiful song.“Beautiful” là tính từ, mô tả danh từ “song”

📏 Phân Loại Tính Từ/Trạng Từ: Ngắn và Dài

Loại từĐặc điểmCách dùng trong câu so sánhVí dụ thường gặp
🔹 Tính từ / Trạng từ ngắn– 1 âm tiết
– Hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -ow, -er,…
Thêm -er (so sánh hơn) hoặc -est (so sánh nhất)
  • tall → taller → tallest
  • happy → happier → happiest
  • fast → faster
🔸 Tính từ / Trạng từ dài– Từ 2 âm tiết trở lên, không thuộc nhóm đặc biệt trênDùng more / most trước từ
  • beautiful → more beautiful
  • carefully → more carefully
  • expensive → the most expensive

Một số ví dụ về tính từ và trạng từ:

Tính Từ NgắnTính Từ DàiTrạng Từ NgắnTrạng Từ Dài
tall – taller – tallestbeautiful – more beautiful – most beautifulfast – faster – fastestcarefully – more carefully – most carefully
big – bigger – biggestimportant – more important – most importanthard – harder – hardesteffectively – more effectively – most effectively
cold – colder – coldestexpensive – more expensive – most expensivelate – later – latestpolitely – more politely – most politely
short – shorter – shortestsuccessful – more successful – most successfulearly – earlier – earliestintelligently – more intelligently – most intelligently
easy – easier – easiestcomfortable – more comfortable – most comfortablewell → better → bestquickly – more quickly – most quickly
nice – nicer – nicestdifficult – more difficult – most difficulthigh – higher – highestclearly – more clearly – most clearly
happy – happier – happiestinteresting – more interesting – most interestingloud – louder – loudestslowly – more slowly – most slowly

✍️ Liên Hệ Với Câu Viết Trong Bài Thi

Việc nhận biết đúng loại từ và độ dài âm tiết rất quan trọng khi viết câu so sánh. Lỗi sai thường gặp là dùng sai cấu trúc với từ dài/ngắn, dẫn đến mất điểm ngữ pháp.

📌 Ví dụ:

  • Đúng: Online learning is more effective than traditional learning. ✅
    (effective: tính từ dài → dùng “more”)
  • Sai: Online learning is effectiver than traditional learning. ❌

Câu So Sánh Hơn (Comparative Sentences)

Câu so sánh hơn được dùng để so sánh hai đối tượng về một đặc điểm cụ thể.

Với Tính Từ / Trạng Từ Ngắn

S + V + adj/adv + -er + than + N/pronoun

📌 Lưu ý: chỉ áp dụng cho tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc kết thúc bằng -y, -le…)

🔸 Ví dụ:

  • This room is colder than the other one.
  • He runs faster than his classmates.
  • I am taller than my brother.

Với Tính Từ / Trạng Từ Dài

S + V + more + adj/adv + than + N/pronoun

📌 Dùng cho các từ có từ 2 âm tiết trở lên, không thuộc nhóm ngắn.

🔸 Ví dụ:

  • Online shopping is more convenient than going to the mall.
  • She speaks more clearly than I do.
  • This job is more demanding than the previous one.

⚠️ Lưu Ý Quan Trọng Khi Viết

a. So sánh cùng loại đối tượng

Chủ ngữ và đối tượng so sánh phải cùng loại (same category) để tránh câu tối nghĩa.

Sai: ❌ This restaurant is cheaper than downtown.
Đúng: ✅ This restaurant is cheaper than the one downtown.

b. Đại từ sau “than”

Sau “than”, nên dùng đại từ chủ ngữ đầy đủ hoặc dùng dạng rút gọn hợp lý.

Ví dụ:

  • She’s more careful than I am.
  • They work harder than we do.
  • His answer was better than mine. (mine = my answer)

📌 Mẹo Viết Học Thuật: Trong bài thi VSTEP B2, bạn có thể dùng so sánh hơn để:

  • Trình bày sự khác biệt giữa hai lựa chọn (Ví dụ: Online learning is more flexible than traditional classes.)
  • Diễn đạt ý đánh giá (Living in the countryside is generally healthier than in cities.)

Câu So Sánh Hơn Nhất (Superlative Sentences)

Câu so sánh hơn nhất dùng để nói về một đối tượng nổi bật nhất trong một nhóm về một đặc điểm nào đó.

Với Tính Từ / Trạng Từ Ngắn

S + V + the + adj/adv + -est (+ N) + in/of + nhóm

📌 Áp dụng cho tính từ/trạng từ ngắn

🔸 Ví dụ:

  • He is the tallest student in the class.
  • This is the fastest way to get there.
  • She worked the hardest during the semester.

Với Tính Từ / Trạng Từ Dài

S + V + the most + adj/adv (+ N) + in/of + nhóm

📌 Dùng cho tính từ/trạng từ dài

🔸 Ví dụ:

  • This is the most popular app among teenagers.
  • She answered the question the most clearly.
  • It’s the most expensive hotel in town.

⚠️ Lưu Ý Quan Trọng Khi Viết

a. Dùng “in” hoặc “of” để chỉ nhóm so sánh

  • in + nhóm địa lý / tổ chức nhỏ
    She is the best player in our team.
  • of + phạm vi lớn hơn / dạng số lượng
    This is the most useful book of all.

b. Không dùng so sánh nhất khi chỉ có 2 đối tượng

Khi chỉ có 2, nên dùng so sánh hơn (-er / more… than)

📌 Mẹo Viết Học Thuật: Dùng so sánh nhất để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc lựa chọn tối ưu, ví dụ trong đoạn kết luận:

🔸 Among the available solutions, this method is clearly the most effective.

🔸 Of all the options I’ve considered, studying abroad was the best decision I’ve ever made.

Các Trường Hợp So Sánh Bất Quy Tắc

Câu so sánh không phải lúc nào cũng tuân theo quy tắc -er / more, -est / most. Có một số trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ khi viết.

Tính Từ / Trạng Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp

Từ GốcSo Sánh HơnSo Sánh Nhất
good (adj)betterbest
well (adv)betterbest
bad (adj)worseworst
badly (adv)worseworst
farfarther / furtherfarthest / furthest
little (số lượng)lessleast
much / manymoremost

📌 Ghi nhớ: Những từ này không được dùng với “more good” ❌ hay “badder” ❌


Các Từ Có Thể Dùng Cả 2 Dạng

Một số tính từ có thể được so sánh bằng cả hai cách:

  • Thêm -er / -est
  • Hoặc dùng more / most
Từ GốcDạng 1 (ngắn)Dạng 2 (dài)
clevercleverer / cleverestmore clever / most clever
quietquieter / quietestmore quiet / most quiet
simplesimpler / simplestmore simple / most simple
politepoliter / politestmore polite / most polite
narrownarrower / narrowestmore narrow / most narrow

📌 Mẹo: Trong văn viết học thuật, ưu tiên dùng more / most để đảm bảo trang trọng.


⚠️ Các Ghi Chú Về Spelling (Chính Tả)

Một số từ thay đổi chính tả khi thêm đuôi -er / -est:

Tình HuốngVí Dụ
Gấp đôi phụ âm cuối (sau nguyên âm ngắn)big → bigger → biggest
hot → hotter → hottest
Đổi “y” thành “i” nếu trước đó là phụ âmhappy → happier → happiest
easy → easier → easiest
Bỏ “e” trước khi thêm đuôilarge → larger → largest
nice → nicer → nicest

📌 Ghi nhớ: Quy tắc chính tả ảnh hưởng đến cả ngữ pháp và chính tả trong bài thi – nếu sai dễ mất điểm không đáng.

Câu So Sánh Bằng (Equal Comparison)

Câu so sánh bằng được dùng để so sánh hai đối tượng có mức độ bằng nhau về một đặc điểm hoặc hành động nào đó.

So Sánh Bằng Với Tính Từ / Trạng Từ

S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun

📌 Dùng khi muốn so sánh đặc điểm, tính chất, cách thức

🔸 Ví dụ:

  • This laptop is as fast as the older one. (tính từ)
  • He works as efficiently as his manager. (trạng từ)
  • Online learning is as effective as traditional classes.

Biến thể phủ định

S + be/V + not as/so + adj/adv + as + …

  • She is not as tall as her sister.
  • He doesn’t study as seriously as he should.

So Sánh Bằng Với Danh Từ

S + V + the same + noun + as + N/pronoun

📌 Dùng khi muốn so sánh vật thể, hành động, sự việc cụ thể

🔸 Ví dụ:

  • They have the same goal as us.
  • I bought the same phone as my friend.
  • This method uses the same technique as the previous one.

Biến thể phủ định

S + V + not the same + noun + as…

  • This solution is not the same result as expected.
  • Her attitude is not the same as before.

📌 Gợi ý viết học thuật:

Tình huốngCấu trúc nên dùng
So sánh mức độ, cảm nhậnas + adj/adv + as
So sánh vật, hành động, quá trình cụ thểthe same + noun + as

🔸 E-learning is as popular as traditional education.
🔸 We followed the same approach as the previous research.