fbpx

Hướng dẫn viết đoạn tiếng Anh – Chi tiết cấu trúc, các bước

Hướng dẫn viết đoạn tiếng Anh cụ thể cho người mới

Hướng dẫn viết đoạn tiếng Anh với các cấu trúc cơ bản của một câu, template và các bước hoàn chỉnh câu thành đoạn. Giúp bạn dễ dàng kết hợp các câu thành các đoạn tiếng Anh chính xác.

Viết đoạn là một kỹ năng thiết yếu cho kỹ năng Writing trong tiếng Anh. Bạn cần hoàn chỉnh các đoạn để ghép chúng thành các bài viết thư và viết luận.

Cấu trúc của một đoạn văn

Trong bài viết tiếng Anh, một đoạn văn cần có một câu chủ đề chính để giới thiệu ý chính của cả đoạn. Một đoạn văn thường bao gồm 2-3 ý chính. Sau đó, mỗi ý chính được hỗ trợ bằng ví dụ, định nghĩa, lý do hoặc hệ quả.

Lưu ý, đôi khi câu kết luận không phải lúc nào cũng cần thiết ở cuối mỗi đoạn văn trong thư hoặc bài luận.

Cấu trúc viết một đoạn tiếng Anh đơn giản
Mẫu câu cơ bản cho viết thư và viết luận

Xem lại về cách viết câu cơ bản cho Writing Task 1 và Task 2

Cấu trúc mẫu trình bày cho đoạn

Sau đây là một số cấu trúc mẫu mà bạn sẽ cần thiết để viết cho các đoạn:

Cấu trúc trình bày câu chủ đề

  • It is vital to underscore that there are several benefits related to … (chủ đề)
  • It is essential to underscore the myriad benefits associated with… (chủ đề)

Lưu ý: Các từ gạch chân có thể được thay thế bằng problems/ solutions/ drawbacks/ causes/ effects cho phù hợp với từng dạng đề viết.

Cấu trúc trình bài supporting idea 1

First, …. / To begin with,…/ One typical benefit is…./ First and foremost, …

(Đầu tiên…. Để bắt đầu,….. Một thuận lợi điển hình là…..)

Cấu trúc trình bài supporting idea 2

Another reason/example/point to consider is that …

(Một lý do/ví dụ/điểm khác cần xem xét là …)

In addition, S + V (một câu hoàn chỉnh)

(Ngoài ra,)

Furthermore/Moreover, S + V (một câu hoàn chỉnh)

(Hơn nữa,…)

The second reason is S + V (một câu hoàn chỉnh)

(Lý do thứ hai là, …)

The next problem is S + V (một câu hoàn chỉnh)

(Vấn đề tiếp theo là …)

Cấu trúc trình bài supporting idea cuối

Finally, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Cuối cùng, …

Most importantly, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Quan trọng nhất, …

Last, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Cuối cùng,…

The final reason is that S + V (một câu hoàn chỉnh)

Lý do cuối cùng là…

The most significant problem is S + V (một câu hoàn chỉnh)

Vấn đề quan trọng nhất là….

Cung cấp ví dụ

For example, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Ví dụ, …

For instance, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Ví dụ, …

To illustrate, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Để minh hoạ, …

As an illustration, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Như là một minh hoạ.

One notable example is S + V (một câu hoàn chỉnh)

Một ví dụ đáng chú ý là…

Cung cấp giải thích cho ý vừa nêu

This means that S + V (một câu hoàn chỉnh)

Điều này có nghĩa là, …

An plausible explanation is that S + V (một câu hoàn chỉnh)

Một giải thích hợp lý là …

In other words, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Nói cách khác, …

Cung cấp lý do cho ý vừa nêu

  • This is because S + V (một câu hoàn chỉnh)
  • A typical rationale for this phenomenon is that S + V (một câu hoàn chỉnh)

Một lý do điển hình cho hiện tượng này là S + V

The possible reason is that S + V (một câu hoàn chỉnh)

Lý do có thể là S + V

One plausible explanation for this occurrence is that S + V (một câu hoàn chỉnh)

Một giải thích hợp lý cho hiện tượng này là S + V

Cấu trúc cung cấp kết quả/hệ quả

Therefore, S + V (một câu hoàn chỉnh) / Thus, S + V (một câu hoàn chỉnh) / Consequently, S + V (một câu hoàn chỉnh)

Do đó, … / Vì vậy, … / Kết quả là, …)

As a consequence, S + V (một câu hoàn chỉnh), thereby resulting in + danh từ

Do đó, …, dẫn đến + danh từ

4 bước viết một đoạn văn tiếng Anh tiêu chuẩn

Khi viết một đoạn văn hoàn chỉnh, điều khó khăn là chúng ta không biết bắt đầu từ đâu. Cấu trúc 4 bước viết một đoạn văn tiếng Anh sau đây giúp bạn định hình các bước dễ nhất để viết một đoạn văn tiếng Anh.

Bước 1

Bắt đầu bằng một câu cho biết đoạn văn của bạn nói về điều gì. Đây được gọi là “câu chủ đề“. Nó giống như ý chính của đoạn văn của bạn.

Bước 2

Sau câu chủ đề, hãy viết một vài câu giải thích hoặc đưa ra ví dụ về ý chính của bạn. Đây còn được gọi là “câu hỗ trợ.” Chúng giúp giải thích ý chính của bạn nhiều hơn.

Bước 3

Sử dụng những từ đặc biệt để kết nối các câu hỗ trợ với nhau. Những từ này giúp đoạn văn của bạn trôi chảy từ ý tưởng này sang ý tưởng tiếp theo. Một số ví dụ là “and,” “also,” “because,” “for example,” và “first, second, third.” (“và”, “cũng”, “bởi vì”, “ví dụ” và “thứ nhất, thứ hai, thứ ba”.)

Bước 4

Cố gắng sử dụng các loại câu khác nhau trong đoạn văn của bạn. Một số câu có thể ngắn và đơn giản, trong khi những câu khác có thể dài hơn và phức tạp hơn. Điều này làm cho bài viết của bạn thú vị hơn để đọc. Đặc biệt, điều này giúp bạn vừa có thể khoe được kiến thức rộng của mình, vừa đạt điểm cao hơn (đây là một trong các yêu cầu trong chấm điểm kỹ năng Viết).