fbpx

Cách viết luận dạng Thuận lợi – bất lợi (Advantage-Disadvantage)

Hướng dẫn cách viết luận thuận lợi và bất lời (Advantage-Disadvantage)

Hướng dẫn cách viết luận chi tiết dạng Thuận lợi – bất lợi (Advantage – Disadvantage). Gồm câu hỏi thường gặp, từ nhận biết, cấu trúc, từ vựng, đề thi và bài mẫu. Tất cả phần học tạo thuận lợi dễ dàng nhất cho người viết bài luận, đặc biệt với những người đang chuẩn bị cho kỳ thi VSTEP.

4 dạng đề chính của phần luận trong kỹ năng Writing: Advantage/Disadvantage, Opinion, Problem-Solution, Cause-Effect. Mỗi phần, đều có những cách riêng để triển khai.

Mục đích: Lời nhắc bài luận thường yêu cầu thảo luận về cả ưu điểm và nhược điểm của một vấn đề cụ thể.

Ở dạng bài này, thí sinh bắt buộc phải đưa ra được đầy đủ luận điểm để làm rõ cả 2 mặt tích cực và tiêu cực, mỗi mặt ở một đoạn thân bài riêng. Cần lưu ý độ dài của hai đoạn thân bài phải tương đối bằng nhau, không được phân tích chi tiết hơn hẳn một mặt nào so với mặt còn lại để đảm bảo tính cân bằng, tránh mất điểm với tiêu chí Task Response.

Một số câu hỏi thường gặp trong bài Advantage - Disadvantage

  • Discuss the advantages and disadvantages (Thảo luận về những lợi thế và bất lợi).
  • What are the benefits and drawbacks? (Những lợi ích và hạn chế là gì?).

Cấu trúc bài luận Advantage - Disadvantage

Đoạn 1. Giới thiệu

Giới thiệu chủ đề và nêu mục đích của bài văn.

Ví dụ: The proliferation of social media platforms has transformed how we communicate. This essay will examine both the positive and negative aspects of this significant change (Sự phổ biến của các nền tảng truyền thông xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp. Bài tiểu luận này sẽ xem xét cả khía cạnh tích cực và tiêu cực của sự thay đổi đáng kể này).

Đoạn 2. Thuận lợi

Chi tiết hóa các khía cạnh tích cực của vấn đề.

Ví dụ:

  • Bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng: One of the major advantages of social media is its ability to connect people globally (Một trong những lợi thế chính của mạng xã hội là khả năng kết nối mọi người trên toàn cầu).
  • Tiếp theo với các điểm hỗ trợ: Firstly, it enables real-time communication across different continents. Secondly, it provides platforms for educational opportunities that were previously inaccessible to many (Thứ nhất, nó cho phép liên lạc theo thời gian thực giữa các châu lục khác nhau. Thứ hai, nó cung cấp nền tảng cho các cơ hội giáo dục mà trước đây nhiều người không thể tiếp cận được.)

Đoạn 3. Nhược điểm

Thảo luận về những tác động tiêu cực.

Ví dụ:

  • Bắt đầu bằng câu chủ đề: However, social media usage also presents several disadvantages (Tuy nhiên, việc sử dụng mạng xã hội cũng bộc lộ một số nhược điểm).
  • Xây dựng các chi tiết hỗ trợ: One notable downside is the impact on mental health, including increased anxiety and depression. Furthermore, privacy issues have emerged as a significant concern (Một nhược điểm đáng chú ý là tác động đến sức khỏe tâm thần, bao gồm cả sự lo lắng và trầm cảm gia tăng. Hơn nữa, các vấn đề về quyền riêng tư đã nổi lên như một mối lo ngại đáng kể).

Đoạn 4. Phần kết luận

Tóm tắt những điểm chính được thảo luận và đưa ra quan điểm của riêng bạn.

Ví dụ: In conclusion, while social media offers substantial benefits by enhancing connectivity and educational access, the drawbacks related to mental health and privacy cannot be overlooked. It is crucial to balance these aspects to harness the full potential of social media responsibly (Tóm lại, mặc dù phương tiện truyền thông xã hội mang lại lợi ích đáng kể bằng cách tăng cường kết nối và tiếp cận giáo dục, nhưng không thể bỏ qua những hạn chế liên quan đến sức khỏe tâm thần và quyền riêng tư. Điều quan trọng là phải cân bằng các khía cạnh này để khai thác toàn bộ tiềm năng của phương tiện truyền thông xã hội một cách có trách nhiệm).

Các câu ví dụ cho cấu trúc

Giới thiệu lợi ích: On the positive side, one of the foremost benefits of [topic] is.. (Về mặt tích cực, một trong những lợi ích hàng đầu của [chủ đề] là…)

Giới thiệu Nhược điểm: Conversely, one of the main drawbacks of [topic] is… (Ngược lại, một trong những nhược điểm chính của [chủ đề] là…)

Kết luận Bài luận: In conclusion, although there are significant advantages such as [mention a key advantage], the disadvantages such as [mention a key disadvantage] necessitate careful consideration (Tóm lại, mặc dù có những ưu điểm đáng kể như [đề cập đến một ưu điểm chính], nhưng những nhược điểm như [đề cập đến một nhược điểm chính] đòi hỏi phải xem xét cẩn thận).

Các từ vựng chung chỉ ưu điểm

Tính từVí dụTạm dịch
Efficient (Hiệu quả)Email communication is efficient because it allows messages to be sent instantly across the world.Giao tiếp qua email hiệu quả vì nó cho phép gửi tin nhắn ngay lập tức khắp thế giới.
Profitable (Có lợi nhuận)Investing in renewable energy can be profitable in the long term.Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể sinh lời trong dài hạn.
Time-saving (Tiết kiệm thời gian)Online shopping is time-saving, allowing customers to buy products from home.Mua sắm trực tuyến tiết kiệm thời gian, cho phép khách hàng mua sản phẩm từ nhà.
Rewarding (Khen thưởng)Volunteering can be a rewarding experience, as it helps others and provides personal fulfillment.Tình nguyện có thể là một trải nghiệm đáng giá vì nó giúp đỡ người khác và mang lại cảm giác thỏa mãn cá nhân.
Enhancing (Tăng cường)Reading books is enhancing for vocabulary and imagination.Đọc sách giúp tăng vốn từ vựng và sức tưởng tượng.
Economical (Tiết kiệm)Using LED lights is economical as they consume less electricity and last longer.Sử dụng đèn LED tiết kiệm vì chúng tiêu thụ ít điện hơn và bền hơn.
Beneficial (Có lợi)Drinking enough water is beneficial for your health.Uống đủ nước có lợi cho sức khỏe.
Advantageous (Lợi ích)Studying regularly is advantageous for academic success.Học tập thường xuyên có lợi cho sự thành công trong học tập”
Valuable (Có giá trị)Feedback from peers is valuable for improving work quality.Phản hồi từ đồng nghiệp rất có giá trị để cải thiện chất lượng công việc.
Cheaper (Rẻ hơn)Buying groceries in bulk is usually cheaper than buying small quantities.Mua hàng tạp hóa với số lượng lớn thường rẻ hơn mua số lượng nhỏ.
Convenient (Thuận tiện)It is convenient to use mobile apps for daily planning.Thật thuận tiện khi sử dụng ứng dụng di động để lập kế hoạch hàng ngày.
Useful (Hữu ích)Learning a second language is useful for traveling.Học ngôn ngữ thứ hai rất hữu ích khi đi du lịch.

Các từ vựng chung chỉ nhược điểm

Tính từVí dụTạm dịch
Disadvantageous (bất lợi)Relying solely on cars for transportation is disadvantageous for urban planning.Dựa hoàn toàn vào ô tô cho giao thông là bất lợi cho quy hoạch đô thị.
Detrimental (có hại)Excessive consumption of junk food is detrimental to one’s health.Tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh có hại cho sức khỏe.
Costly (tốn kém)Frequent travel can be costly and strain personal budgets.Du lịch thường xuyên có thể tốn kém và gây áp lực lên ngân sách cá nhân.
Inefficient (không hiệu quả)Using outdated technology can be inefficient and slow down productivity.Sử dụng công nghệ lỗi thời có thể không hiệu quả và làm chậm năng suất.
Risky (mạo hiểm)Investing in untested markets is risky and can lead to financial losses.Đầu tư vào thị trường chưa được kiểm nghiệm là rủi ro và có thể dẫn đến thua lỗ tài chính.
Inconvenient (bất tiện)Living far from work can be inconvenient and lead to long commuting times.Sống xa nơi làm việc có thể bất tiện và dẫn đến thời gian đi lại dài.
Problematic (gặp vấn đề)Overcrowding in cities is problematic and can cause numerous social issues.Đông đúc ở các thành phố gặp nhiều vấn đề và có thể gây ra nhiều vấn đề xã hội.
Challenging (thách thức)Learning a new language can be challenging without the right resources or motivation.Học một ngôn ngữ mới có thể là thách thức nếu không có đủ nguồn lực hoặc động lực.
Bad for (có hại cho)Lack of sleep is bad for mental clarity and focus.Thiếu ngủ có hại cho tinh thần minh mẫn và tập trung.
Harmful to (có hại cho)Drinking alcohol excessively is harmful to liver function.Uống rượu quá mức có hại cho chức năng gan.
A waste of time/money (lãng phí thời gian/tiền bạc)Spending hours on social media can be a waste of time.Dành hàng giờ trên mạng xã hội có thể là lãng phí thời gian.

Sườn bài tham khảo

In recent years, the issue of ____ (topic) has become increasingly popular with the general public.

People reckon that _____ (lập đề hoặc paraphrase đề).

This essay aims to discuss some significant advantages and major disadvantages intrinsically associated with this phenomenon.

On the one hand, it is important to highlight that _____ (chủ đề) offers several benefits. The first notable upside is that _______ (thuận lợi 1). An example of this is that _______(cung cấp một ví dụ hoặc bằng chứng). Besides, an additional remarkable positive aspect of this trend is that ____ (thuận lợi 2). The potential evidence is that _____ (cung cấp một ví dụ hoặc bằng chứng).

On the other hand, it is also evident that there are several detrimental drawbacks related to this topic. The primary disadvantage is that _____ (mô tả nhược điểm chính). For instance, _____ (đưa ra ví dụ). Another serious drawback is that ______(giải thích nhược điểm 2). This means that _____ (mô tả những nhược điểm tiềm ẩn).

In conclusion, it is important to recognize that _____ (chủ đề) has both positive and negative aspects. Therefore, it is crucial to appreciate its benefits while addressing its significant drawbacks.

In my viewpoint, ………..(Nếu đề yêu cầu cho ý kiến thì chúng ta sẽ ghi thêm câu này)

Ví dụ đề thi mẫu và hướng dẫn chi tiết cách viết

Đề bài thi mẫu 1

You should spend about 40 minutes on this task.

  • Online learning is a great and revolutionary alternative to traditional training.
  • Online learning is a form of distance learning that takes place over the Internet including online courses, exams, gamified quizzes, and certification training.
  • Some people believe that e-learing will replace traditional classes in the future.

Write an essay to an educated reader to discuss the advantages and disadvantages of online learning. Include reasons and any relevant examples to support your answer.

You should write at least 250 words. Your response will be evaluated in terms of Task Fulfillment, Organization, Vocabulary, and Grammar.

Bản dịch đề thi

Bạn nên dành khoảng 40 phút cho nhiệm vụ này.

  • Học trực tuyến là một giải pháp thay thế tuyệt vời và mang tính cách mạng cho đào tạo truyền thống.
  • Học trực tuyến là một hình thức học từ xa diễn ra qua Internet bao gồm các khóa học trực tuyến, bài kiểm tra, câu đố được ứng dụng và đào tạo cấp chứng chỉ.
  • Một số người tin rằng e-learning sẽ thay thế các lớp học truyền thống trong tương lai.

Viết một bài luận cho một độc giả có trình độ học vấn để thảo luận về những ưu điểm và nhược điểm của việc học trực tuyến. Bao gồm các lý do và bất kỳ ví dụ có liên quan nào để hỗ trợ câu trả lời của bạn.

Bạn nên viết ít nhất 250 từ. Câu trả lời của bạn sẽ được đánh giá dựa trên các khía cạnh Hoàn thành nhiệm vụ, Tổ chức, Từ vựng và Ngữ pháp.

Phân tích

Đây là một bài luận về ưu điểm/nhược điểm, trong đó bạn được yêu cầu thảo luận về cả khía cạnh tích cực và tiêu cực của học tập trực tuyến.

Advantages (thuận lợi)

Online learning is very convenient.

Learners can learn every time and everywhere with a laptop connected to the Internet. Besides, e-learning offers online courses, exams, gamified quizzes, and certification training.

Người học có thể học mọi lúc, mọi nơi chỉ với chiếc Laptop có kết nối Internet. Ngoài ra, e-learning còn cung cấp các khóa học trực tuyến, bài kiểm tra, câu hỏi được ứng dụng và đào tạo cấp chứng chỉ.

Learning on the Internet helps learners save time and money.

They do not have to go to class, so they can save time and money for traveling.

Họ không phải đến lớp nên có thể tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Disadvantages (Bất lợi)

Learning online can be bad for people’s health.

When people use the Internet for a long time, they may get diseases such as headaches, being overweight and so on.

Khi mọi người sử dụng Internet trong một thời gian dài, họ có thể mắc các bệnh như đau đầu, thừa cân, v.v.

It decreases real-life interaction.

Students cannot discuss topics with classmates or teachers directly. Therefore, they do not improve their soft skills such as communication skills and group work skills

Học sinh không thể thảo luận trực tiếp các chủ đề với bạn cùng lớp hoặc giáo viên. Vì vậy, họ không cải thiện được các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm.

Bài viết mẫu

In recent years, the issue of online learning has become increasingly popular with the general public.

People reckon that online learning is a great and revolutionary alternative to traditional training, and e-learning will replace traditional classes in the future.

This essay aims to discuss some significant advantages and major disadvantages intrinsically associated with this phenomenon.

On the one hand, it is important to highlight that e-learning offers several benefits. The first notable upside is that online learning is very convenient. An example of this is that learners can learn every time and everywhere with a laptop connected to the Internet. Besides, an additional remarkable positive aspect of this trend is that learning on the Internet helps learners save time and money. The potential evidence is that they do not have to go to class, so they can save time and money for traveling.

On the other hand, it is also evident that there are several detrimental drawbacks related to this topic. The primary disadvantage is that learning online can be bad for people’s health. For instance, when people use the Internet for a long time, they may get diseases such as headaches, being overweight and so on. Another serious drawback is that it decreases real-life interaction. This means that students cannot discuss topics with classmates or teachers directly. Therefore, they do not improve their soft skills such as communication skills and group work skills.

In conclusion, it is important to recognize that learning online has both positive and negative aspects. Therefore, it is crucial to appreciate its benefits while addressing its significant drawbacks.

In my viewpoint, students should control the time that they spend online to learn better.

Bài dịch

Trong những năm gần đây, vấn đề học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến với công chúng. Mọi người cho rằng học trực tuyến là một giải pháp thay thế tuyệt vời và mang tính cách mạng cho đào tạo truyền thống và e-learning sẽ thay thế các lớp học truyền thống trong tương lai. Bài tiểu luận này nhằm mục đích thảo luận về một số lợi thế đáng kể và những bất lợi lớn về bản chất liên quan đến hiện tượng này.

Một mặt, điều quan trọng cần nhấn mạnh là học trực tuyến mang lại một số lợi ích. Ưu điểm đáng chú ý đầu tiên là học trực tuyến rất thuận tiện. Một ví dụ cho điều này là người học có thể học mọi lúc, mọi nơi chỉ với một chiếc laptop có kết nối Internet. Bên cạnh đó, một khía cạnh tích cực đáng chú ý nữa của xu hướng này là việc học trên Internet giúp người học tiết kiệm thời gian và tiền bạc. Bằng chứng tiềm năng là họ không phải đến lớp nên có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho việc đi lại.

Mặt khác, rõ ràng là có một số hạn chế bất lợi liên quan đến chủ đề này. Nhược điểm chính là học trực tuyến có thể có hại cho sức khỏe con người. Ví dụ, khi mọi người sử dụng Internet trong một thời gian dài, họ có thể mắc các bệnh như đau đầu, béo phì, v.v. Một nhược điểm nghiêm trọng khác là nó làm giảm sự tương tác trong đời thực. Điều này có nghĩa là học sinh không thể thảo luận trực tiếp các chủ đề với bạn cùng lớp hoặc giáo viên. Vì vậy, họ không cải thiện được các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm.

Tóm lại, điều quan trọng là phải nhận ra rằng học trực tuyến có cả mặt tích cực và tiêu cực. Vì vậy, điều quan trọng là phải đánh giá cao những lợi ích của nó đồng thời giải quyết những hạn chế đáng kể của nó. Theo quan điểm của tôi, sinh viên nên kiểm soát thời gian trực tuyến để học tốt hơn.