Nắm vững các từ vựng Thời gian trong tiếng Anh là rất quan trọng đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh bởi vì nó không chỉ giúp bạn dễ dàng lên lịch các cuộc họp mà còn là cơ hội thuận lợi giúp bạn giao tiếp mượt mà về chủ đề này trong khi học tiếng Anh
Trong bài viết này, FME sẽ cung cấp cho bạn bộ 20+ từ vựng Thời gian cần thiết, các cụm từ tiện dụng và hiểu biết sâu sắc về múi giờ và đồng hồ toàn cầu, giúp việc quản lý thời gian trở nên dễ dàng!
Trước khi bắt đầu thông thạo với việc nói giờ và các từ vựng Thời gian, hãy làm quen với các Số và Số thứ tự trước nhé. Chúng là nền tảng cho việc nói và học từ vựng Thời gian về thời gian trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Zero (n) | /ˈzɪərəʊ/ | Số 0 | The clock reads zero minutes. Đồng hồ chỉ 0 phút. |
One (n) | /wʌn/ | Số 1 | It’s one o’clock in the afternoon. Bây giờ là một giờ chiều. |
Two (n) | /tuː/ | Số 2 | It’s two o’clock in the afternoon. Bây giờ là hai giờ chiều. |
Three (n) | /θriː/ | Số 3 | It’s three o’clock in the afternoon. Bây giờ là ba giờ chiều. |
Four (n) | /fɔːr/ | Số 4 | It’s four o’clock in the afternoon. Bây giờ là bốn giờ chiều. |
Five (n) | /faɪv/ | Số 5 | It’s five o’clock in the afternoon. Bây giờ là năm giờ chiều. |
Six (n) | /sɪks/ | Số 6 | It’s six o’clock in the afternoon. Bây giờ là sáu giờ chiều. |
Seven (n) | /ˈsɛvən/ | Số 7 | It’s seven o’clock in the afternoon. Bây giờ là bảy giờ chiều. |
Eight (n) | /eɪt/ | Số 8 | It’s eight o’clock in the afternoon. Bây giờ là tám giờ chiều. |
Nine (n) | /naɪn/ | Số 9 | It’s nine o’clock in the afternoon. Bây giờ là chín giờ chiều. |
Ten (n) | /tɛn/ | Số 10 | It’s ten o’clock in the afternoon. Bây giờ là mười giờ chiều. |
Eleven (n) | /ɪˈlɛvən/ | Số 11 | It’s eleven o’clock in the afternoon. Bây giờ là mười một giờ chiều. |
Twelve (n) | /twɛlv/ | Số 12 | It’s twelve o’clock in the afternoon. Bây giờ là mười hai giờ chiều. |
Thirteen (n) | /ˌθɜːˈtiːn/ | Số 13 | It’s thirteen o’clock, time for dinner. Bây giờ là mười ba giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Fourteen (n) | /ˌfɔːˈtiːn/ | Số 14 | It’s fourteen o’clock, time for dinner. Bây giờ là mười bốn giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Fifteen (n) | /ˌfɪfˈtiːn/ | Số 15 | It’s fifteen o’clock, time for dinner. Bây giờ là mười lăm giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Sixteen (n) | /ˌsɪkˈstiːn/ | Số 16 | It’s sixteen o’clock, time for dinner. Bây giờ là mười sáu giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Seventeen (n) | /ˌsɛvənˈtiːn/ | Số 17 | It’s seventeen o’clock, time for dinner. Bây giờ là mười bảy giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Eighteen (n) | /ˌeɪˈtiːn/ | Số 18 | It’s eighteen o’clock, time for dinner. Bây giờ là mười tám giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Nineteen (n) | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Số 19 | It’s nineteen o’clock, time for dinner. Bây giờ là mười chín giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Twenty (n) | /ˈtwɛnti/ | Số 20 | It’s twenty o’clock, time for dinner. Bây giờ là hai mươi giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Twenty-one (n) | /ˈtwɛntiˈwʌn/ | Số 21 | It’s twenty-one o’clock, time for dinner. Bây giờ là hai mươi mốt giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Twenty-two (n) | /ˈtwɛntiˈtuː/ | Số 22 | It’s twenty-two o’clock, time for dinner. Bây giờ là hai mươi hai giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Twenty-three (n) | /ˈtwɛntiˈθriː/ | Số 23 | It’s twenty-three o’clock, time for dinner. Bây giờ là hai mươi ba giờ, giờ dành cho bữa tối. |
Twenty-four (n) | /ˈtwɛntiˈfɔːr/ | Số 24 | It’s twenty-four o’clock, time for dinner. Bây giờ là hai mươi bốn giờ, giờ dành cho bữa tối. |
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Half past (n) | /hɑːf pɑːst/ | Nửa, rưỡi, chỉ 30 phút | She always gets up at half past six in the morning. Cô ấy luôn thức dậy vào sáu giờ rưỡi sáng. |
Quarter (n) | /ˈkwɔː.tər/ | 15 hoặc 1/4 | He arrived at a quarter past seven. Anh ấy đã đến lúc bảy giờ mười lăm. |
Minute (n) | /ˈmɪnɪt/ | Phút | Wait for a minute, I’ll be right back. Đợi một phút, tôi sẽ quay lại ngay. |
Second (n) | /ˈsek.ənd/ | Giây | She answered the question in just a few seconds. Cô ấy trả lời câu hỏi chỉ trong vài giây. |
Dozen (n) | /ˈdʌz.ən/ | Đơn vị đếm không chính thức, thường được sử dụng để chỉ mười hai | He bought a dozen eggs from the market. Anh ấy đã mua 12 trứng từ chợ. |
Như vậy, việc làm quen và hiểu về các số và số thứ tự là rất quan trọng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi học nói giờ và các từ vựng Thời gian trong tiếng Anh.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Thời Gian!
Đồng hồ là một dụng cụ đóng vai trò quan trọng trong quá trình đo thời gian. Việc tìm hiểu về các từ vựng thời gian liên quan đến đồng hồ sẽ giúp bạn hiểu và diễn đạt một cách chính xác về thời gian.
Bây giờ, hãy cùng FME khám phá một số từ vựng Thời gian phổ biến liên quan đến đồng hồ nhé!
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Clock (n) | /klɒk/ | Đồng hồ | The clock on the wall shows the time. Đồng hồ trên tường hiển thị thời gian. |
Hand (n) | /hænd/ | Kim trong đồng hồ | The small hand on the clock points to the number 6. Kim nhỏ trên đồng hồ chỉ vào số 6. |
Hour Hand (n) | /ˈaʊər hænd/ | Kim giờ đồng hồ | The hour hand is pointing to the number 3. Kim giờ đang chỉ vào số 3. |
Minute Hand (n) | /ˈmɪnɪt hænd/ | Kim phút | The minute hand is at the number 12. Kim phút đang ở số 12. |
Second Hand (n) | /ˈsɛkənd hænd/ | Kim giây trong đồng hồ | The second hand moves quickly around the clock. Kim giây di chuyển nhanh quanh đồng hồ. |
O’clock (adv) | /əˈklɒk/ | Giờ | It’s nine o’clock, time for class to start. Bây giờ là 9 giờ, đến lúc bắt đầu học. |
Midnight (n) | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm | The clock struck midnight, signaling the start of a new day. Đồng hồ vang lên vào nửa đêm, báo hiệu bắt đầu một ngày mới. |
Noon (n) | /nuːn/ | Trưa | Let’s meet for lunch at noon. Hãy gặp nhau ăn trưa vào lúc trưa. |
Như vậy, việc làm quen với thuật ngữ đồng hồ không chỉ giúp bạn hiểu biết về thời gian mà còn cho phép bạn mô tả và hiểu sâu hơn về các khía cạnh khác liên quan đến đồng hồ.
Bây giờ khi bạn đã được trang bị vốn từ vựng Thời gian này, bạn sẽ có khả năng truyền đạt thời gian bằng tiếng Anh một cách chính xác hơn.
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Thời Gian!
Để giao tiếp thời gian bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần phải làm quen với các cách diễn đạt thời gian thông dụng qua các từ vựng Thời gian sau đây:
🎧 Bấm vào video để nghe cách phát âm chuẩn xác của từ vựng bên dưới nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
At the crack of dawn (n) | /æt ðə kræk ʌv dɔːn/ | Lúc rạng đông | At the crack of dawn, the rooster crows to greet the new day. Lúc rạng đông, con gà trống gáy chào đón ngày mới. |
At dawn (n) | /æt dɔːn/ | Lúc bình minh | At dawn, the sky starts to turn pink with the rising sun. Lúc bình minh, bầu trời bắt đầu chuyển sang màu hồng khi mặt trời mọc. |
In the morning (n) | /ɪn ðə ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng | In the morning, many people go for a jog to start their day. Vào buổi sáng, nhiều người chạy bộ để bắt đầu ngày mới. |
Around noon (n) | /əˈraʊnd nuːn/ | Khoảng giữa trưa | Let’s meet for lunch around noon tomorrow. Hãy gặp nhau để ăn trưa vào khoảng giữa trưa ngày mai. |
At dusk (n) | /æt dʌsk/ | Lúc hoàng hôn | At dusk, the colors of the sky turn into shades of orange and pink. Vào lúc hoàng hôn, màu sắc của bầu trời chuyển sang sắc cam và hồng. |
In the evening (n) | /ɪn ðə ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối | In the evening, families often gather around the dinner table to share their day. Vào buổi tối, các gia đình thường quây quần quanh bàn ăn để chia sẻ một ngày của mình. |
Khám phá thêm câu chuyện tiếng Anh hấp dẫn về chủ đề Thời Gian!
Như vậy, bạn đã quen thuộc với những cụm từ vựng thời gian này, bạn có thể sử dụng và thảo luận về thời gian bằng tiếng Anh một cách hiệu quả và tự tin hơn. Hãy tiếp tục thực hành để nâng cao sự trôi chảy và tự tin của bạn.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời gian
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!
Nắm vững từ vựng Thời gian trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ của bạn. Cho dù bạn đang nói thời gian, hiểu cách diễn đạt thời gian hay điều hướng múi giờ thì từ vựng và cụm từ trong hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin xử lý các tình huống liên quan đến thời gian.