fbpx
1 of 2

Học bộ 58 từ vựng Nội thất trong nhà phổ biến và thông dụng nhất

Ngày nay, việc học tiếng Anh chủ đề nội thất luôn mang đến nhiều thách thức cho người học với hàng trăm từ vựng nội thất các nhau không chỉ phức tạp mà còn khó để nhớ. Nhằm hỗ trợ bạn tốt hơn trong hành trình học từ vựng của mình, FME xin giới thiệu bộ 41 từ vựng nội thất trong nhà phổ biến và thông dụng nhất.

Sau khi hoàn thành bài học này, bạn sẽ có thể tận dụng tốt vốn từ vựng nội thất này, thành thạo giao tiếp tiếng Anh trong các cuộc hội thoại liên quan đến đời sống hằng ngày, mua sắm nội thất hay mô tả căn phòng trong mơ của bạn. Bài học bao gồm từ vựng nội thất thông dụng, từ vựng nội thất phòng ngủ, từ vựng nội thất phòng khách… Chúc bạn thành công!

Từ vựng chủ đề nội thất
Từ vựng nội thất thông dụng trong các phòng

Từ vựng nội thất thông dụng trong nhà

Mở rộng vốn từ vựng nội thất thông dụng sẽ rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. Cho dù bạn đang mô tả ngôi nhà của mình, đi mua sắm, hay hiểu một cuốn sách có liên quan đến từ vựng nội thất, những thuật ngữ này sẽ hữu ích cho cuộc trò chuyện của bạn.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Furniture (n)/ˈfɜːnɪtʃər/Nội thấtOur new apartment is still empty; we need to buy furniture for the living room.
Căn hộ mới của chúng tôi vẫn còn trống trải; chúng tôi cần mua nội thất cho phòng khách.
Chair (n)/tʃeər/GhếPlease have a seat on the chair while we discuss the details.
Xin mời ngồi vào ghế khi chúng ta thảo luận về các chi tiết.
Table (n)/ˈteɪbəl/BànWe gathered around the table for a family dinner.
Chúng tôi tụ tập quanh bàn để ăn tối gia đình.
Couch or sofa (n)/kaʊtʃ/ /ˈsoʊfə/Ghế sofaThe whole family watched a movie together on the couch.
Cả gia đình cùng xem một bộ phim trên ghế sofa.
Cupboard (n)/ˈkʌbəd/Tủ chénThe dishes and glasses are stored in the cupboard in the kitchen.
Đồ ăn và ly cốc được lưu trữ trong tủ chén ở bếp.
Shelf (n)/ʃelf/KệShe decorated the room with books and plants on the shelf.
Cô ấy trang trí phòng bằng sách và cây cỏ trên kệ.
Drawer (n)/ˈdrɔːə/Ngăn kéoThe important documents are kept in the top drawer of the desk.
Những tài liệu quan trọng được lưu trong ngăn kéo trên cùng của bàn làm việc.
Bed (n)/bed/GiườngAfter a long day, I look forward to getting into my comfortable bed.
Sau một ngày dài, tôi mong đợi được vào giường thoải mái của mình.
Stool (n)/stuːl/Ghế đẩuWe placed a few stools around the kitchen island for casual seating.
Chúng tôi đặt vài chiếc ghế đẩu quanh đảo bếp để ngồi thoải mái.
Desk (n)/desk/Bàn làm việcThe office manager sat at her desk, organizing the schedule for the week.
Quản lý văn phòng ngồi tại bàn làm việc, sắp xếp lịch trình cho tuần.
Lamp (n)/læmp/ĐènI turned on the lamp to create a cozy atmosphere in the room.
Tôi bật đèn để tạo ra một không gian ấm cúng trong phòng.
Mirror (n)/ˈmɪrər/GươngShe looked at herself in the mirror before going out.
Cô ấy soi gương trước khi ra ngoài.
Rug (n)/rʌg/ThảmThe rug in the living room adds warmth and comfort to the space.
Thảm trải sàn trong phòng khách tạo thêm sự ấm áp và thoải mái cho không gian.
Curtain (n)/ˈkɜːtən/Rèm cửaI closed the curtains to block out the sunlight.
Tôi kéo rèm cửa để ngăn ánh nắng mặt trời.
Picture frame (n)/ˈpɪktʃər freɪm/Khung ảnhWe put our wedding photo in a beautiful picture frame.
Chúng tôi đặt ảnh cưới của mình vào một khung ảnh đẹp.
Plant (n)/plænt/Cây xanhAdding plants to your home can improve air quality and create a more inviting atmosphere.
Thêm cây xanh vào nhà bạn có thể cải thiện chất lượng không khí và tạo ra bầu không khí hấp dẫn hơn.

Bây giờ bạn đã quen với những từ vựng nội thất phổ biến này, hãy thử tích hợp chúng vào cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn. Với việc sử dụng thường xuyên các từ vựng nội thất, những từ này sẽ trở thành một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh của bạn.

Từ vựng nội thất trong phòng khách

Hãy đào sâu hơn vào một số từ vựng nội thất cụ thể hơn, tập trung vào phòng khách. Đây là nơi mà gia đình thường xuyên tụ tập, làm cho những từ vựng nội thất này trở nên đặc biệt hữu ích hơn hẳn:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Armchair (n)/ˈɑːmˌtʃeə/Ghế bànhShe sat comfortably in the armchair, reading a book.
Cô ấy ngồi thoải mái trên ghế bành, đọc sách.
Recliner (n)/rɪˈklaɪnər/Ghế tựa nghiêngAfter a long day at work, he enjoys relaxing in his favorite recliner.
Sau một ngày làm việc dài, anh ấy thích thú nghỉ ngơi trên ghế tựa nghiêng yêu thích của mình.
Coffee table (n)/ˈkɒfi ˈteɪbəl/Bàn tràThe coffee table in the living room is a great place to gather around for conversations.
Bàn trà trong phòng khách là một nơi tuyệt vời để tụ tập để trò chuyện.
Bookcase (n)/ˈbʊkˌkeɪs/Kệ sáchThe bookcase in the study is filled with a diverse collection of novels and reference books.
Kệ sách trong phòng học đầy ắp với một bộ sưu tập đa dạng của tiểu thuyết và sách tham khảo.
Side table (n)/ˈsaɪd ˈteɪbəl/Bàn phụShe placed a vase of flowers on the side table next to the sofa.
Cô ấy đặt một bình hoa trên bàn phụ bên cạnh ghế sofa.
Fireplace (n)/ˈfaɪəpleɪs/Lò sưởiIn winter, the family gathers around the fireplace for warmth and storytelling.
Vào mùa đông, gia đình tụ tập xung quanh lò sưởi để ấm áp và kể chuyện.
Television stand (n)/ˌtɛlɪˈvɪʒən ˈstænd/Kệ TiviThe television stand not only holds the TV but also provides storage for DVDs and other media.
Kệ Tivi không chỉ giữ TV mà còn cung cấp không gian lưu trữ cho đĩa DVD và các phương tiện truyền thông khác.
Sideboard (n)/ˈsaɪdˌbɔːd/Tủ phụThe sideboard in the dining room is used to store fine china and serve during special occasions.
Tủ phụ trong phòng ăn được sử dụng để lưu trữ đồ ăn nhẹ và phục vụ trong các dịp đặc biệt.

Với danh sách các từ vựng nội thất trong phòng khách này, bạn có thể truyền đạt một cách sống động hơn về các hoạt động trong phòng khách một cách chi tiết và chính xác hơn. Hãy thực hành sử dụng những từ vựng nội thất này trong khi bạn đang sinh hoạt cùng gia đình tại phòng khách sau một ngày làm việc học tập mệt mỏi.

Từ vựng nội thất trong phòng ăn và phòng bếp

Bếp và phòng ăn là những phần trung tâm quan trọng của một ngôi nhà, đầy đủ đồ nội thất độc đáo và cụ thể. Việc học danh sách đồ nội thất bếp sẽ giúp bạn nói về nấu ăn, ăn uống và tụ tập một cách tự tin hơn.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Dining table (n)/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/Bàn ănThe family gathered around the dining table for a festive meal.
Gia đình tụ tập quanh bàn ăn để thưởng thức bữa tiệc.
Dining chair (n)/ˈdaɪnɪŋ ˈtʃeə/Ghế ănEach dining chair is cushioned for comfort during meals.
Mỗi chiếc ghế ăn được gắn đệm để thoải mái trong lúc ăn.
Barstool (n)/ˈbɑːˌstuːl/Ghế đẩuThe barstools at the kitchen counter provide extra seating for casual meals.
Những chiếc ghế đẩu ở quầy bếp cung cấp thêm chỗ ngồi cho những bữa ăn hằng ngày.
Kitchen island (n)/ˈkɪtʃən ˈaɪlənd/Đảo bếpThe spacious kitchen island serves as a multifunctional area for cooking and socializing.
Đảo bếp rộng rãi đóng vai trò là khu vực đa chức năng để nấu nướng và trò chuyện.
Sink (n)/sɪŋk/Bồn rửa chénShe washed the dishes in the sink.
Cô ấy rửa chén trong bồn rửa chén.
Stove (n)/stoʊv/Bếp nấuShe cooked dinner on the stove.
Cô ấy nấu bữa tối trên bếp.
Oven (n)/ˈʌvən/Lò nướngHe baked a cake in the oven.
Anh ấy nướng bánh trong lò nướng.
Refrigerator (n) (trong văn viết, trang trọng)/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/Tủ lạnhI put the milk in the refrigerator.
Tôi để sữa vào tủ lạnh.
Fridge (n) (trong văn nói, thân mật)/frɪdʒ/Tủ lạnhIs there any juice left in the fridge?
Có còn nước trái cây nào trong tủ lạnh không?
Microwave (n)/ˈmaɪkrəweɪv/Lò vi sóngShe heated up her leftovers in the microwave.
Cô ấy hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng.
Dishwasher (n)/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Máy rửa chénI loaded the dishes into the dishwasher.
Tôi cho chén vào máy rửa chén.
Pantry (n)/ˈpæntri/Phòng chứa thực phẩmThe pantry is stocked with canned goods, dry ingredients, and snacks.
Phòng chứa thực phẩm được cung cấp với đủ loại thực phẩm đóng gói, nguyên liệu khô và đồ ăn nhẹ.
Baker’s rack (n)/ˈbeɪkəz ˈræk/Kệ làm bánhThe baker’s rack in the kitchen holds baking supplies.
Kệ làm bánh trong nhà bếp chứa dụng cụ làm bánh.
Wine rack (n)/waɪn ˈræk/Kệ rượuThe wine rack in the dining rofm displays a collection of fine wines.
Kệ rượu trong phòng ăn trưng bày bộ sưu tập các loại rượu hảo hạng.

Với danh sách các từ vựng nội thất bếp và phòng ăn này, bạn có thể truyền đạt một cách sống động hơn về các loại thực phẩm và trải nghiệm ẩm thực của mình. Hãy thực hành sử dụng những từ này khi bạn đang nấu ăn hoặc lúc bạn đang ăn bữa ăn của bạn nhé!

Từ vựng nội thất trong phòng ngủ

Bây giờ hãy tập trung vào danh sách các từ vựng nội thất cho một trong những không gian cá nhân quan trọng nhất trong một ngôi nhà – phòng ngủ. Những từ vựng nội thất này sẽ giúp bạn nói về căn phòng nơi mà bạn bắt đầu và kết thúc một ngày của mình.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Bed frame (n)/bed freɪm/Khung giườngThe bed frame supports the mattress and box spring.
Khung giường đỡ nệm và lò xo hộp.
Nightstand (n)/ˈnaɪtˌstænd/Tủ đầu giườngI placed a lamp and a book on the nightstand.
Tôi đặt một chiếc đèn và một quyển sách lên tủ đầu giường.
Wardrobe (n)/ˈwɔːdrəʊb/Tủ quần áoThe wardrobe in the bedroom stores clothes, shoes, and accessories.
Tủ quần áo trong phòng ngủ chứa quần áo, giày dép và phụ kiện.
Bunk bed (n)/bʌŋk bed/Giường tầngThe kids love their new bunk bed; it saves space in their room.
Bọn trẻ thích chiếc giường tầng mới của chúng; nó tiết kiệm không gian trong phòng.
Vanity (n)/ˈvænəti/Bàn trang điểmShe sat at the vanity, applying makeup before the evening event.
Cô ngồi vào bàn trang điểm, trang điểm trước sự kiện buổi tối.
Armoire (n)/ˈɑːmɔːr/Tủ âmThe armoire in the guest room stores extra linens and towels.
Tủ âm trong phòng khách lưu trữ chăn ga gối và khăn tắm dự phòng.
Trundle bed (n)/ˈtrʌndl bed/Giường trượtThe trundle bed is a convenient option for accommodating overnight guests.
Giường trượt là một lựa chọn thuận tiện để cho khách ở qua đêm.
Canopy bed (n)/ˈkænəpi bed/Giường caponyThe canopy bed adds a touch of luxury and romance to the master bedroom.
Giường canopy tạo thêm một chút xa hoa và lãng mạn cho phòng ngủ master.
Chest (n)/tʃest/Hòm, rươngThe chest at the foot of the bed is used for storing blankets.
Chiếc rương ở chân giường được dùng để đựng chăn.
Blanket chest (n)/ˈblæŋkət tʃest/Rương đựng chănThe blanket chest in the living room is filled with cozy throws for chilly evenings.
Rương đựng chăn trong phòng khách đầy ắp với những chiếc chăn ấm áp cho những buổi tối se lạnh.
Headboard (n)/ˈhedbɔːd/Bảng đầu giườngThe ornate headboard of the bed adds elegance to the bedroom decor.
Bảng đầu giường trang trí tinh tế thêm vào không gian trang trí phòng ngủ.
Mattress (n)/ˈmætrəs/NệmA comfortable mattress is essential for a good night’s sleep.
Nệm thoải mái là điều cần thiết cho một giấc ngủ ngon.
Pillow (n)/ˈpɪləʊ/GốiI fluffed the pillows before getting into bed.
Tôi vỗ phồng gối trước khi lên giường.
Sheet (n)/ʃiːt/Ga trải giườngI washed the sheets on laundry day.
Tôi giặt ga trải giường vào ngày giặt đồ.
Blanket (n)/ˈblæŋkət/ChănI wrapped myself in a blanket to get warm.
Tôi cuộn mình trong chăn để giữ ấm.
Duvet (n)/ˈduːveɪ/Chăn lông vũThe duvet kept me warm on the cold winter night.
Chăn lông vũ giữ ấm cho tôi trong đêm đông lạnh giá.
Comforter (n)/ˈkʌmfətər/Chăn bôngThe comforter adds a pop of color to the bedroom.
Chăn bông tạo điểm nhấn màu sắc cho phòng ngủ.
Bedspread (n)/ˈbedspred/Chăn phủ giườngThe decorative bedspread hides the bedding underneath.
Chăn phủ giường trang trí che đi bộ đồ giường bên dưới.
Pillowcase (n)/ˈpɪləʊkeɪs/Vỏ gốiI put a fresh pillowcase on the pillow.
Tôi đặt một vỏ gối mới lên gối.

Với những từ vựng nội thất trong phòng ngủ này, bạn đã sẵn sàng để mô tả và tham gia các cuộc trò chuyện về sắp xếp giường ngủ và thiết kế nội thất một cách chi tiết hơn.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Nội thất trong nhà

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh

Kết luận

Bằng cách học những tên đồ nội thất này, bạn có thể có một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh sống động và chính xác hơn. Từ vựng này không chỉ hữu ích trong các tình huống cuộc sống hàng ngày như mô tả ngôi nhà hoặc sở thích cá nhân của bạn, mà nó cũng có thể hữu ích nếu bạn đang ở trong một quốc gia nói tiếng Anh hoặc mua sắm trực tuyến trên một trang web tiếng Anh. Hiểu biết về từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và tự tin.