Thế giới công nghệ đang phát triển với tốc độ chóng mặt, mang đến cho chúng ta vô số tiện ích và thay đổi cách chúng ta sống và làm việc. Để bắt kịp xu hướng và hòa nhập vào dòng chảy này, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng công nghệ là vô cùng quan trọng.
Bạn có từng “chết lặng” trước vô số thuật ngữ, từ vựng công nghệ mới mẻ? Hay bạn “vò đầu bứt tóc” vì học từ vựng công nghệ mà chẳng hiểu và chẳng nhớ gì? Đừng lo lắng, bài học này chính là “cứu cánh” giúp bạn “mở khóa” thế giới công nghệ đầy “kỳ thú”!
Hãy tưởng tượng bạn đang “phá đảo” một trò chơi sinh tồn, nơi mỗi từ vựng công nghệ là một “vũ khí bí mật” đầy sức mạnh. Nắm trong tay kho tàng từ vựng chính là chìa khóa giúp bạn chiến thắng mọi thử thách, mở ra cánh cửa đến vô số cơ hội và thăng hạng trong cuộc sống.
Cùng nhập cuộc ngay thôi nào! Qua bài học này, bạn sẽ được trang bị những vũ khí và bí kíp cơ bản, đồng thời khám phá các mẹo giúp bạn nằm lòng từ vựng chóng như chớp. Hãy sẵn sàng để chinh phục thế giới công nghệ đầy sôi động!
Bạn đã sẵn sàng cho “trận chiến” tri thức này chưa?
Từ vựng công nghệ là một phần quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ các từ vựng công nghệ cơ bản này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày xoay quanh lĩnh vực công nghệ.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Computer (n) | /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính | I use my computer for work and entertainment. Tôi sử dụng máy tính để làm việc và giải trí. |
Internet (n) | /ˈɪntənet/ | Mạng Internet | The Internet provides access to a vast amount of information. Mạng Internet cung cấp quyền truy cập vào một lượng thông tin lớn. |
Software (n) | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm | To edit photos, you need specialized software like Adobe Photoshop. Để chỉnh sửa ảnh, bạn cần sử dụng phần mềm chuyên nghiệp như Adobe Photoshop. |
Hardware (n) | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng | Upgrading the hardware of your computer can improve its performance. Nâng cấp phần cứng của máy tính có thể cải thiện hiệu suất của nó. |
Server (n) | /ˈsɜːvə(r)/ | Máy chủ | Websites are hosted on servers, allowing users to access them online. Các trang web được lưu trữ trên máy chủ, cho phép người dùng truy cập chúng trực tuyến. |
URL (Uniform Resource Locator) | /ˈjuː.ɑːr.ˈel/ | URL (Định vị tài nguyên thống nhất) | The URL of a website is the address you type into the browser to visit it. URL của một trang web là địa chỉ bạn nhập vào trình duyệt để truy cập nó. |
Operating System (n) | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ điều hành | Windows, macOS, and Linux are examples of operating systems. Windows, macOS và Linux là ví dụ về hệ điều hành. |
Peripheral (n) | /pəˈrɪfərəl/ | Thiết bị ngoại vi | Printers, scanners, and external hard drives are peripherals connected to a computer. Máy in, máy quét và ổ cứng gắn ngoài là những thiết bị ngoại vi được kết nối vào máy tính. |
Hiểu biết về những từ vựng công nghệ này sẽ mang lại cho bạn một nền tảng để khám phá những chủ đề sâu hơn liên quan đến công nghệ. Khi bạn thành thạo về những từ vựng công nghệ cơ bản này, bạn có thể tự tin trò chuyện và tìm hiểu về những lĩnh vực công nghệ phức tạp hơn.
Trong thời đại ngày nay với sự đổi mới và tiến bộ về công nghệ, các từ vựng công nghệ về thiết bị điện tử đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ việc nâng cao năng suất đến việc cung cấp giải trí và sự thuận tiện, những thiết bị công nghệ này định hình cách chúng ta làm việc, giao tiếp và thư giãn.
Việc biết thêm về từ vựng công nghệ của các thiết bị sẽ giúp bạn hiểu rõ về chức năng và tầm quan trọng của chúng trong các tình huống khác nhau.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Smartphone (n) | /ˈsmɑːtfoʊn/ | Điện thoại thông minh | My smartphone allows me to stay connected wherever I go. Điện thoại thông minh của tôi cho phép tôi kết nối mọi lúc mọi nơi. |
Tablet (n) | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng | I use my tablet for reading e-books and browsing the internet. Tôi sử dụng máy tính bảng của mình để đọc sách điện tử và lướt web. |
Laptop (n) | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay | I use my laptop to play games. Tôi sử dụng máy tính xách tay của tôi để chơi game. |
Desktop computer (n) | /ˈdeskˌtɒp kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính để bàn | A desktop computer is powerful and suitable for heavy tasks. Một chiếc máy tính để bàn mạnh mẽ và phù hợp với những tác vụ nặng. |
Smartwatch (n) | /ˈsmɑːtˌwɒtʃ/ | Đồng hồ thông minh | With a smartwatch, I can track my fitness and receive notifications on my wrist. Với đồng hồ thông minh, tôi có thể theo dõi hoạt động thể chất của mình và nhận thông báo trên cổ tay. |
Drone (n) | /droʊn/ | Máy bay không người lái | Drones are used for aerial photography and surveillance. Máy bay không người lái được sử dụng để chụp ảnh và giám sát trên không. |
Smart speaker (n) | /ˈsmɑːt ˈspiːkə(r)/ | Loa thông minh | A smart speaker like Amazon Echo can play music, answer questions, and control smart home devices. Một chiếc loa thông minh như Amazon Echo có thể phát nhạc, trả lời câu hỏi và điều khiển các thiết bị thông minh trong nhà. |
Digital camera (n) | /ˈdɪdʒɪtəl ˈkæmərə/ | Máy ảnh kỹ thuật số | I take high-quality photos with my digital camera. Tôi chụp ảnh chất lượng cao bằng máy ảnh kỹ thuật số của mình. |
Smart TV (n) | /ˈsmɑːt tiːˈviː/ | Tivi thông minh | Smart TVs can connect to the internet and stream content from various apps. Tivi thông minh có thể kết nối Internet và truyền phát nội dung từ nhiều ứng dụng khác nhau. |
Thế giới đang trở nên ngày càng hiện đại với các thiết bị công nghệ, mỗi thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể và nâng cao một số khía cạnh của cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Việc làm quen với những từ vựng công nghệ liên quan đến thiết bị công nghệ này là việc cần thiết để có thể giao tiếp mượt mà trong các cuộc hội thoại trong cuộc sống.
Bạn có thể bất ngờ với danh sách rộng lớn các thiết bị và thuật ngữ công nghệ mà bạn gặp trong cuộc sống hàng ngày, thậm chí ngoài môi trường chuyên nghiệp. Dưới đây là một danh sách để giúp bạn làm quen với một số trong số chúng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
App (n) | /æp/ | Ứng dụng | I downloaded a new app on my phone. Tôi tải một ứng dụng mới trên điện thoại của tôi. |
Cloud (n) | /klaʊd/ | Điện toán đám mây | I store my photos on the cloud. Tôi lưu trữ ảnh của mình trên điện toán đám mây. |
WiFi (n) | /ˈwaɪfaɪ/ | Mạng không dây, mạng Wifi | I connected to the WiFi at the cafe. Tôi kết nối với mạng WiFi ở quán cà phê. |
Plugin (n) | /ˈplʌɡɪn/ | Tiện ích bổ sung | I need to install a new plugin for my browser. Tôi cần cài đặt một tiện ích bổ sung mới cho trình duyệt của mình. |
Viral (n) | /ˈvaɪrəl/ | Mức độ lan tỏa của nội dung | That video went viral on social media. Video đó lan truyền nhanh trên mạng xã hội. |
E-commerce (n) | /ˈiːˌkɒmərs/ | Thương mại điện tử | I often shop on e-commerce websites. Tôi thường mua sắm trên các trang web thương mại điện tử. |
Podcasts (n) | /ˈpoʊdkɑːsts/ | Podcasts | I listen to podcasts on my way to work. Tôi nghe podcast trên đường đi làm. |
Biometrics (n) | /baɪ.əˈmɛtrɪks/ | Nhận biết sinh trắc học | The new phone uses biometrics for security. Chiếc điện thoại mới sử dụng sinh trắc học cho bảo mật. |
Từ việc kiểm tra email đến xem video trực tuyến, những từ này trở nên phổ biến như việc nói ‘xin chào’ và ‘tạm biệt.’ Nhớ những từ này sẽ giúp bạn điều hướng trong thế giới công nghệ mà chúng ta đang sống hôm nay.
Khi bạn khám phá sâu hơn vào các từ vựng công nghệ, bạn sẽ gặp phải những thuật ngữ phức tạp hơn. Ban đầu, những từ này có thể nghe lạ lẫm, nhưng thông qua sự luyện tập, chúng sẽ trở thành một phần của từ vựng hàng ngày của bạn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Algorithm (n) | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán | The algorithm predicts which movies I might like. Thuật toán dự đoán những bộ phim mà tôi có thể thích. |
Byte (n) | /baɪt/ | Byte | This file is 5 megabytes in size. Tập tin này có kích thước là 5 megabyte. |
Cache (n) | /kæʃ/ | Bộ nhớ đệm | Clear your browser’s cache to fix the issue. Xóa bộ nhớ đệm của trình duyệt để sửa vấn đề. |
Domain (n) | /ˈdoʊmeɪn/ | Tên miền | I bought a new domain for my website. Tôi đã mua một tên miền mới cho trang web của mình. |
Encryption (n) | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa | Make sure your messages are encrypted for security. Đảm bảo các tin nhắn của bạn được mã hóa để đảm bảo an toàn. |
Firewall (n) | /ˈfaɪəwɔːl/ | Tường lửa | The firewall blocked suspicious incoming traffic. Tường lửa đã chặn lưu lượng đến đáng ngờ. |
Machine Learning (n) | /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/ | Máy học | Machine learning helps computers learn from data. Máy học giúp máy tính học từ dữ liệu. |
Những thuật ngữ này quan trọng nếu bạn đang nghiên cứu sâu hơn về khoa học máy tính, phát triển web, hoặc Công nghệ Thông tin. Với từ vựng công nghệ này, bạn sẽ dễ dàng hiểu các cuộc trò chuyện liên quan đến công nghệ khác nhau.
Sự nổi lên của Internet đã tạo nên một thời đại kỹ thuật số, nơi mà giao tiếp và thông tin lan truyền với tốc độ chói lọi. Một phát sinh quan trọng của thời đại này là mạng xã hội, các nền tảng đã thay đổi cách chúng ta tương tác, làm việc, và thậm chí là sống. Hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực này sẽ giúp bạn điều hướng và tham gia hiệu quả trong các cuộc trò chuyện trực tuyến.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Social Network (n) | /ˈsoʊʃəl ˈnɛtwɜːk/ | Mạng xã hội | I spend too much time on social networks. Tôi dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội. |
Influencer (n) | /ˈɪnfluənsə(r)/ | Người ảnh hưởng | She’s a popular influencer on Instagram. Cô ấy là một người ảnh hưởng phổ biến trên Instagram. |
Hashtag (n) | /ˈhæʃtæɡ/ | Hashtag | Use the hashtag #love for your romantic posts. Sử dụng hashtag #love cho các bài đăng lãng mạn của bạn. |
Meme (n) | /miːm/ | Ảnh chế | That meme always makes me laugh. Ảnh chế đó luôn khiến tôi cười. |
Vlog (n) | /viːlɒɡ/ | Video blog | She posts a new vlog every week. Cô ấy đăng một video blog mới mỗi tuần. |
Feed (n) | /fiːd/ | Bảng tin | I scrolled through my social media feed. Tôi cuộn qua bảng tin trên mạng xã hội của mình. |
Followers (n) | /ˈfɒləʊəz/ | Người theo dõi | He has thousands of followers on Twitter. Anh ấy có hàng ngàn người theo dõi trên Twitter. |
Trending (n) | /ˈtrendɪŋ/ | Đang hot | That topic is trending worldwide. Chủ đề đó đang hot trên toàn thế giới. |
Engagement (n) | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Tương tác | We need to increase engagement on our posts. Chúng ta cần tăng tương tác trên các bài đăng của chúng ta. |
Tóm lại, thiết bị công nghệ đang chạm vào mọi khía cạnh của cuộc sống chúng ta, và việc hiểu ngôn ngữ của nó có thể trao quyền cho bạn. Cho dù bạn đang bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ hay chỉ đơn giản muốn hiểu biết về công nghệ hơn, hướng dẫn từ vựng này là một điểm khởi đầu. Nhớ rằng, chìa khóa để thành thạo bất kỳ ngôn ngữ nào, kể cả ngôn ngữ của công nghệ, là sự thực hành và ứng dụng từ vựng công nghệ vào trong cuộc sống.
Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Công nghệ
Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!