fbpx
1 of 2

Tổng hợp 51 từ vựng về Y học

Từ vựng về y học là một lĩnh vực đa dạng và thú vị. Hiểu biết về những thuật ngữ này có thể rất quan trọng trong ngữ cảnh y tế. Trong bài viết này, bạn sẽ học được các từ vựng phổ biến về bệnh viện và y tế.

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Y học

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng đa dạng về cơ thể con người, bao gồm các phần cơ thể, cấu trúc và chức năng cơ bản, các bài học liên quan đến sức khỏe và thể chất, cũng như những thành ngữ và cụm từ thú vị để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá và nắm vững từ vựng về cơ thể nhé!

Các từ vựng Y học về các vấn đề sức khỏe thường gặp

Nhận biết các bệnh thông thường và triệu chứng của chúng có thể rất quan trọng cho sức khỏe của bạn. Dưới đây là một danh sách các bệnh phổ biến để giúp bạn nhận diện và diễn đạt chúng.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Fever (n)/ˈfiːvə/SốtShe has a fever, so she’s staying home from school today. – Cô ấy đang sốt, vì vậy mà cô ấy nghỉ học hôm nay.
Cough (n)/kɒf/HoHis persistent cough kept him awake all night. – Cơn ho dai dẳng khiến anh ấy thức trắng đêm.
Allergy (n)/ˈælədʒi/Dị ứngMy allergy to pollen makes me sneeze uncontrollably during spring. – Dị ứng với phấn hoa khiến tôi hắt xì không kiểm soát được vào mùa xuân.
Infection (n)/ɪnˈfekʃən/Nhiễm trùngAn infection in his throat made it difficult for him to speak. – Nhiễm trùng ở họng làm cho việc nói của anh ấy trở nên khó khăn.
Asthma (n)/ˈæzθmə/Hen suyễnPeople with asthma need to carry an inhaler with them at all times. – Những người mắc hen suyễn cần mang theo bình xịt định liều mọi lúc mọi nơi.
Diabetes (n)/daɪəˈbiːtiːz/Tiểu đườngHer diabetes requires her to monitor her blood sugar levels regularly. – Bệnh tiểu đường khiến anh ấy theo dõi định kỳ mức đường huyết của mình.
Headache (n)/ˈhed.eɪk/Đau đầuHe took some medicine for his headache and lay down to rest. – Anh ấy uống một ít thuốc giảm đau đầu và nằm nghỉ.
Anxiety (n)/æŋˈzaɪəti/Lo âuHis anxiety about the upcoming exam is keeping him up at night. – Lo âu về kỳ thi sắp tới khiến anh ấy không ngủ được vào ban đêm.
Depression (n)/dɪˈpreʃən/Trầm cảmShe sought therapy to help her overcome her depression. – Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ của một chuyên gia để vượt qua chứng trầm cảm.
Arthritis (n)/ɑːˈθraɪtɪs/Viêm khớpArthritis in her knees makes it super painful to walk up stairs. – Viêm khớp ở đầu gối làm cho việc đi bộ lên cầu thang vô cùng đau đớn.
Fracture (n)/ˈfræk.tʃə/Gãy xươngHe needs to wear a cast because of a fracture in his arm. – Anh ấy cần phải bó bột vì gãy xương tay.
Flu (n)/fluː/Cảm cúmThe flu outbreak spread quickly throughout the city. – Đợt cảm cúm lan rộng nhanh chóng khắp thành phố.
Indigestion (n)/ˌɪndɪˈdʒestʃən/Khó tiêuEating spicy food often gives him indigestion. – Ăn đồ cay thường làm anh ấy khó tiêu.
Hypertension (n)/ˌhaɪpəˈtenʃən/Huyết áp caoRegular exercise and a healthy diet can help manage hypertension. – Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp kiểm soát huyết áp cao.

Chúc mừng bạn! Với những thuật ngữ cơ bản này trong tay, bạn đã sẵn sàng tham gia vào các cuộc trò chuyện về chủ đề y học hàng ngày.

Các từ vựng Y học về quy trình kiểm tra y tế

Các thủ tục y tế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì và phục hồi sức khỏe. Tuy nhiên, từ vựng y tế được sử dụng để mô tả những thủ tục này có thể gây nhầm lẫn. Trong phần tiếp theo, bạn sẽ tìm hiểu một danh sách chi tiết các thuật ngữ liên quan đến các liệu pháp nhằm giải mã các quy trình y tế và giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Check-up (n)/ˈtʃek.ʌp/Kiểm tra sức khỏeShe went to the doctor for a check-up to make sure everything was okay. – Cô ấy đến bác sĩ kiểm tra sức khỏe để đảm bảo mọi thứ đều ổn.
X-ray (n)/ˈeks.reɪ/X-quangAfter the accident, he had to get an X-ray to check for any broken bones. – Sau tai nạn, anh ấy phải đi chụp X-quang để kiểm tra xem có chiếc xương nào bị gãy không.
Blood test (n)/ˈblʌd test/Xét nghiệm máuThe doctor ordered a blood test to check his cholesterol levels. – Bác sĩ yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ cholesterol của anh ấy.
Biopsy (n)/ˈbaɪ.ɒpsi/Sinh thiếtThe biopsy revealed that the tumor was benign. – Kết quả sinh thiết cho thấy khối u lành tính.
MRI scan (n)/ˈɛm.aɪ.ˈɛs.aɪ skæn/Quét MRIShe underwent an MRI scan to assess the extent of the injury. – Cô ấy đã trải qua một cuộc quét MRI để đánh giá phạm vi của vết thương.
Ultrasound (n)/ˈʌltrəsaʊnd/Siêu âmDuring pregnancy, women often have regular ultrasound scans to monitor the baby’s development. – Trong quá trình mang thai, phụ nữ thường phải thực hiện siêu âm định kỳ để theo dõi sự phát triển của em bé.
CT scan (n)/ˈsiː.tiː skæn/Quét CTHe had a CT scan after experiencing severe headaches. – Anh ấy đã phải quét CT sau khi gặp những cơn đau đầu nặng.
Eye exam (n)/ˈaɪ iː.zæm/Kiểm tra mắtAn eye exam revealed that she needed glasses. – Một cuộc kiểm tra mắt đã phát hiện ra rằng cô ấy cần đeo kính.
Physical therapy (n)/ˈfɪzɪkəl ˈθerəpi/Vật lý trị liệuHe’s undergoing physical therapy to rehabilitate his injured knee. – Anh ấy đang trải qua vật lý trị liệu để phục hồi chấn thương ở đầu gối.
Dental exam (n)/ˈden.təl iː.zæm/Kiểm tra nha khoaRegular dental exams are essential for maintaining oral health. – Các cuộc kiểm tra nha khoa định kỳ là quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng.
Electrocardiography (ECG) (n)/ˌiː.lɛk.trəʊ.kɑː.diˈɒɡrəfi/Điện tâm đồThe doctor recommended an ECG to check his heart function. – Bác sĩ đã đề xuất một cuộc kiểm tra Điện tâm đồ để kiểm tra chức năng tim của anh ấy.
Urine test (n)/ˈjʊərɪn test/Xét nghiệm nước tiểuThe urine test came back negative for any infections. – Kết quả xét nghiệm nước tiểu cho thấy không có sự nhiễm trùng nào.

Hiểu rõ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn biết điều gì đang chờ đợi trong các cuộc hẹn với bác sĩ. Chúng cũng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn với các chuyên gia y tế về tình trạng sức khỏe của bạn.

Các từ vựng Y học về các phương pháp điều trị

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Surgery (n)/ˈsɜː.dʒəri/Phẫu thuậtHe underwent surgery to remove the tumor from his lung. – Anh ấy phải phẫu thuật để loại bỏ khối u từ phổi.
Therapy (n)/ˈθerəpi/Liệu pháp điều trịAfter the accident, she went through physical therapy to regain mobility. – Sau tai nạn, cô ấy đã tham gia vào vật lý trị liệu để khôi phục khả năng di chuyển.
Medication (n)/ˌmediˈkeɪʃən/Điều trị bằng thuốcShe takes medication daily to manage her high blood pressure. – Cô ấy uống thuốc hàng ngày để kiểm soát huyết áp cao của mình.
Vaccination (n)/ˌvæksɪˈneɪʃən/Tiêm chủngChildren receive vaccinations to protect them from infectious diseases. – Trẻ em được tiêm chủng để bảo vệ chúng khỏi các bệnh truyền nhiễm.
Chemotherapy (n)/ˌkiːmoʊˈθerəpi/Hóa trịHe’s undergoing chemotherapy to treat his cancer. – Anh ấy đang điều trị hóa trị để chữa trị căn bệnh ung thư của mình.
Radiation therapy (n)/ˌreɪdiˈeɪʃən ˈθerəpi/Điều trị bằng tia XRadiation therapy is often used in conjunction with surgery to treat certain types of cancer. – Điều trị bằng tia X thường được sử dụng kết hợp với phẫu thuật để điều trị một số loại ung thư.
Dialysis (n)/daɪˈæləsɪs/Thải máuPatients with kidney failure may need to undergo dialysis regularly. – Các bệnh nhân mắc bệnh thận có thể cần thải máu đều đặn.
Insulin (n)/ˈɪnsəlɪn/Điều trị bằng insulinPatients with diabetes may need to inject insulin to regulate their blood sugar levels. – Các bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường có thể cần tiêm insulin để điều chỉnh mức đường huyết của họ.
Antibiotics (n)/ˌæntibaɪˈɒtɪks/Kháng sinhDoctors often prescribe antibiotics to treat bacterial infections. – Bác sĩ thường kê đơn kháng sinh để điều trị các nhiễm trùng vi khuẩn.
Immunotherapy (n)/ˌimjuːnoʊˈθerəpi/Trị liệu miễn dịchImmunotherapy is a promising treatment option for some types of cancer. – Trị liệu miễn dịch là một phương pháp điều trị hứa hẹn cho một số loại ung thư.
Transplant (n)/ˈtræn.splænt/Cấy ghépShe received a kidney transplant from her brother. – Cô ấy nhận được cấy ghép thận từ anh trai của mình.
Physical rehabilitation (n)/ˌfɪzɪkəl riːhəˈbɪlɪteɪʃən/Vật lý trị liệuPhysical rehabilitation is crucial for patients recovering from a stroke. – Vật lý trị liệu là rất quan trọng đối với bệnh nhân đang hồi phục sau một cơn đột quỵ.
Inhaler (n)/ˈɪn.heɪ.lər/Bình xịt định liềuShe uses an inhaler to manage her asthma symptoms. – Cô ấy sử dụng bình xịt định liều để kiểm soát các triệu chứng hen suyễn của mình.
Acupuncture (n)/ˌækjʊˈpʌŋktʃə/Châm cứuSome people find relief from chronic pain through acupuncture therapy. – Một số người tìm thấy sự giải tỏa khỏi các vấn đề mãn tính thông qua châm cứu.

Bằng cách biết những thuật ngữ liên quan đến việc điều trị này, bạn sẽ có được một hiểu biết tốt hơn về các lựa chọn chăm sóc y tế. Kiến thức này sẽ giúp bạn tham gia một cách tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh về chăm sóc y tế và điều trị.

Các từ vựng Y học về các nghành nghề liên quan

Các bệnh viện và cơ sở y tế là nơi làm việc của nhiều chuyên gia có các vai trò chuyên môn khác nhau. Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ liên quan đến nhân viên bệnh viện, giúp bạn hiểu về những người mà bạn có thể tương tác trong các cuộc khám chữa bệnh.

Bảng từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành y tế

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Doctor (n)/ˈdɒk.tə/Bác sĩThe doctor examined the patient and prescribed medication. – Bác sĩ đã kiểm tra bệnh nhân và kê đơn thuốc.
Nurse (n)/nɜːs/Y táThe nurse administered the injection to the patient. – Y tá đã tiêm cho bệnh nhân một liều thuốc.
Surgeon (n)/ˈsɜː.dʒən/Bác sĩ phẫu thuậtThe surgeon performed a successful heart bypass surgery. – Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật mạch máu thành công.
Pharmacist (n)/ˈfɑː.mə.sɪst/Dược sĩThe pharmacist dispensed the prescribed medication to the customer. – Dược sĩ đã phát thuốc theo toa cho khách hàng.
Therapist (n)/ˈθerəpɪst/Bác sĩ trị liệuThe therapist helped the patient regain mobility through physical exercises. – Bác sĩ trị liệu đã giúp bệnh nhân khôi phục khả năng di chuyển thông qua các bài tập vật lý.
Radiologist (n)/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/Bác sĩ chẩn đoán hình ảnhThe radiologist interpreted the X-ray images to diagnose the fracture. – Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh đã giải thích các hình ảnh X-quang để chẩn đoán vết gãy xương.
Anesthesiologist (n)/əˌniːsθiːˈɒlədʒɪst/Bác sĩ gây mêThe anesthesiologist administered anesthesia to the patient before surgery. – Bác sĩ gây mê đã tiêm thuốc gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật.
Pathologist (n)/pəˈθɒlədʒɪst/Nhà nghiên cứu bệnh lý họcThe pathologist analyzed the biopsy sample to determine the nature of the tumor. – Nhà nghiên cứu bệnh lý học đã phân tích mẫu sinh thiết để xác định tính chất của khối u.
Psychologist (n)/saɪˈkɒlədʒɪst/Nhà tâm lý họcThe psychologist counseled the patient to cope with anxiety and depression. – Nhà tâm lý học đã tư vấn cho bệnh nhân để giải quyết lo âu và trầm cảm.
Paramedic (n)/ˌpærəˈmedik/Nhân viên cấp cứuThe paramedic provided immediate medical assistance at the accident scene. – Nhân viên cấp cứu đã cung cấp sự hỗ trợ y tế ngay tại hiện trường tai nạn.
Dietitian (n)/daɪˈiːʃən/Nhà dinh dưỡng họcThe dietitian created a personalized meal plan for the patient to manage diabetes. – Nhà dinh dưỡng học đã lập kế hoạch dinh dưỡng cá nhân cho bệnh nhân để điều trị bệnh tiểu đường.

Hiểu về vai trò của các nhân viên bệnh viện khác nhau giúp tăng cường hiệu quả giao tiếp trong quá trình tương tác y tế. Từ vựng về bệnh viện này sẽ giúp bạn xác định các chuyên gia phù hợp cho nhu cầu chăm sóc sức khỏe của bạn.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Cơ thể con người

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh

Kết luận

Bằng cách làm quen với từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực y tế được giới thiệu trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu thông tin y tế và giao tiếp với các chuyên gia y tế. Dù bạn là bệnh nhân, người chăm sóc, hoặc chỉ đơn giản là quan tâm đến chủ đề này, bài viết này là một nguồn tài nguyên quan trọng cho bạn.