fbpx
1 of 2

Tổng hợp 30 từ vựng về chủ đề thể thao

Trong thể thao, có nhiều yếu tố khác nhau đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất và trải nghiệm của người chơi. Từ kỹ thuật và chiến thuật đến trang thiết bị, việc hiểu những thuật ngữ này sẽ làm tăng khả năng đánh giá và thảo luận về các trận đấu cũng như sự kiện thể thao.

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Thể thao

Thể thao đã trở thành một phần phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh trong suốt hàng thế kỷ, và việc hiểu về từ vựng liên quan đến thể thao là một phần quan trọng của việc học ngôn ngữ này. Tài liệu này sẽ khám phá tầm quan trọng của việc hiểu về các từ vựng thể thao.

Các từ vựng về các sự khác biệt văn hóa trong thể thao

  1. Football vs Soccer: Bóng đá Mĩ vs Bóng đá Anh: Sự khác biệt phổ biến nhất là thuật ngữ cho trò chơi được chơi với một quả bóng trên một sân hình chữ nhật. Ở Hoa Kỳ, nó thường được biết đến là “bóng bầu dục,” trong khi ở Anh, nó được gọi là “bóng đá.”
  2. Baseball vs Rounders: Bóng chày vs Runđơ: Bóng chày và Runđơ là các môn thể thao tương tự, nhưng chúng khác nhau ở một số quy tắc và thuật ngữ. Ở Hoa Kỳ, nó được biết đến là “bóng chày,” trong khi ở Anh, nó được gọi là “Runđơ.”
  3. Ice hockey vs field hockey: Khúc côn cầu vs Côn cầu sân: Ở Mỹ, “khúc côn cầu” thường dùng để chỉ một môn thể thao được chơi trên băng với giày trượt và gậy. Trong khi đó, ở Anh, “côn cầu” thường dùng để chỉ một môn thể thao được chơi trên sân cỏ với gậy và một quả bóng.
  4. Basketball vs Netball: Bóng rổ vs Bóng lưới: Ở Mỹ, nó được gọi là “bóng rổ,” và ở Anh, nó được gọi là “bóng lưới.” Cả hai đều được chơi trên sân với một quả bóng, nhưng các quy tắc và trang thiết bị sử dụng khác nhau một chút.
  5. Football pads vs Rugby scrum cap: Miếng độn vai trong bóng bầu dục vs Mũ bảo hiểm trong rugby: Trong bóng đá bầu dục, các cầu thủ mặc các lớp bảo vệ và mũ bảo hiểm nặng để bảo vệ mình, trong khi đó trong môn bóng bầu dục liên hiệp, một môn thể thao được chơi không có bảo vệ, các cầu thủ đội mũ bảo hiểm trong các trận đấu tiếp xúc trực tiếp.

Các từ vựng về các môn thể thao phổ biến

Nâng cao kiến thức về từ vựng thể thao của bạn bằng cách làm quen với những tên gọi nổi tiếng nhất trong mỗi môn thể thao lớn, từ bóng đá đến bóng rổ, quần vợt đến golf.

Từ vựng về các môn thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Soccer/Football (n)/ˈsɒk.ər/ or /ˈfʊt.bɔːl/Bóng đáHe enjoys playing soccer with his friends every weekend.
Anh ấy thích chơi bóng đá cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
Basketball (n)/ˈbæs.kət.bɔːl/Bóng rổShe practices basketball every afternoon.
Cô ấy tập bóng rổ mỗi buổi chiều.
Tennis (n)/ˈten.ɪs/Quần vợtThey play tennis together every Saturday morning.
Họ chơi quần vợt cùng nhau mỗi sáng thứ bảy.
American Football (n)/əˈmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/Bóng bầu dục MỹAmerican football is a popular sport in the United States.
Bóng bầu dục Mỹ là một môn thể thao phổ biến tại Hoa Kỳ.
Baseball (n)/ˈbeɪs.bɔːl/Bóng chàyHe’s a pitcher for the local baseball team.
Anh ấy là một người ném bóng cho đội bóng chày địa phương.
Ice Hockey (n)/ˈaɪs ˈhɒk.i/Khúc côn cầuIce hockey requires skill and agility on the ice.
Khúc côn cầu đòi hỏi kỹ năng và sự linh hoạt trên băng.
Volleyball (n)/ˈvɒ.li.bɔːl/Bóng chuyềnThey had a friendly volleyball match at the beach.
Họ đã có một trận đấu bóng chuyền giao hữu tại bãi biển.
Golf (n)/ɡɒlf/GônHe spends his weekend playing golf.
Anh ấy dành cuối tuần của mình để chơi gôn.
Swimming (n)/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lộiSwimming is a great way to stay in shape and relax.
Bơi lội là cách tốt để giữ dáng và thư giãn.
Boxing (n)/ˈbɒk.sɪŋ/Quyền AnhBoxing matches often draw large crowds to the arena.
Những trận đấu quyền Anh thường thu hút đông đảo khán giả đến sân vận động.
Gymnastics (n)/dʒɪmˈnæs.tɪks/Thể dục thể thaoShe excels in gymnastics and has won many medals.
Cô ấy xuất sắc trong thể dục thể thao và đã giành được nhiều huy chương.
Cricket (n)/ˈkrɪk.ɪt/Bản cầuCricket is a beloved sport in many countries.
Bản cầu là một môn thể thao được yêu thích ở nhiều quốc gia.
Rugby (n)/ˈrʌg.bi/Bóng bầu dục liên hợpRugby is known for its physicality and teamwork.
Bóng bầu dục liên hợp nổi tiếng với sự mạnh mẽ và tinh thần đồng đội.

Bộ sưu tập phong phú về các môn thể thao phổ biến này sẽ cung cấp cho bạn từ vựng để tham gia vào các cuộc thảo luận và hiểu sâu hơn về sự phong phú và đa dạng của thế giới thể thao.

Từ vựng về các môn thể thao hữu ích

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá và các môn thể thao khác

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Goal (n)/ɡoʊl/Bàn thắngHe scored a goal in the last minute of the game. Anh ấy ghi bàn thắng vào phút cuối của trận đấu.
Point (n)/pɔɪnt/ĐiểmShe earned three points for her team with that shot. Cô ấy kiếm được ba điểm cho đội của mình với cú sút đó.
Serve (n)/sɜːv/PhátHe served the ball with precision. Anh ấy phát bóng một cách chính xác.
Pitch (n)/pɪtʃ/SânThe soccer pitch was wet due to the rain. Sân bóng đá ướt do mưa.
Foul (n)/faʊl/Vi phạmThe referee called a foul for the player’s aggressive tackle. Trọng tài đã thổi phạt vi phạm vì pha cướp bóng quyết liệt của cầu thủ.
Offside (n)/ˈɒf.saɪd/Việt vịThe player was caught offside and the goal was disallowed. Cầu thủ bị việt vị và bàn thắng bị từ chối.
Dunk (n)/dʌŋk/Úp rổHe dunked the basketball with impressive skill. Anh ấy úp bóng vào rổ với kỹ thuật ấn tượng.
Home run (n)/ˈhoʊm rʌn/Một cú đánh tốt, cho phép người đánh bóng chạy hết một vòng quanh các chốt mà không cần dừng lại và ghi điểm.He hit a home run during the baseball game. Anh ấy ghi được một cú homerun trong trận đấu bóng chày.
Coach (n)/koʊtʃ/Huấn luyện viênThe coach motivated the team during halftime. Huấn luyện viên đã động viên đội trong giờ nghỉ giải lao.
Assist (n)/əˈsɪst/Hỗ trợShe provided an assist for her teammate to score. Cô ấy hỗ trợ đồng đội của mình ghi bàn.
Hat trick (n)/ˈhæt trɪk/Ba bànHe scored a hat trick in the soccer match. Anh ấy ghi được ba bàn trong trận đấu bóng đá.
Penalty (n)/ˈpen.əl.ti/Phạt đềnThe team was awarded a penalty kick after a handball. Đội nhận được một quả phạt đền sau một tình huống tay chạm bóng.

Với từ vựng thể thao hữu ích này, bạn sẽ có thể tự tin diễn đạt khi thảo luận về thể thao, làm phong phú hơn việc giao tiếp và gia tăng sự tự tin của bạn về lĩnh vực này.

Các thành ngữ liên quan đến các môn thể thao

Khám phá thế giới của các thành ngữ thể thao truyền cảm hứng cùng với bộ sưu tập các cụm từ phổ biến này, tạo thêm sức hút và màu sắc cho các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.

Thành ngữ tiếng Anh về thể thao

Từ vựngNghĩaVí dụ
Ball is in your court (n)Đã đến lượt của ai đó đưa ra quyết định hoặc hành động.The ball is in your court now; it’s up to you to make the decision.
Bây giờ đến lượt của bạn rồi; tùy bạn quyết định.
Out of left field (adv)Điều gì đó không mong đợi hoặc bất ngờ.Her sudden resignation came out of left field; nobody expected it.
Việc từ chức đột ngột của cô ấy quá bất ngờ; không ai mong đợi điều đó.
Thrown in at the deep end (v)Bị đặt vào tình huống khó khăn mà không có sự chuẩn bị hoặc cảnh báo.He was thrown in at the deep end when he was assigned to lead the project with no prior experience.
Anh ấy bị đặt vào tình thế khó khăn khi được giao nhiệm vụ dẫn dắt dự án mà không có kinh nghiệm trước đó.
On the ropes (adv)Ở trong tình thế khó khăn hoặc yếu đuối.After losing three rounds, he was on the ropes and struggling to defend himself.
Sau khi thua ba hiệp, anh ấy ở trong thế yếu và đang gặp khó khăn để tự vệ.

Bằng cách khám phá bộ sưu tập độc đáo về các thành ngữ thể thao, bạn sẽ không chỉ mở rộng kiến thức về những sự tinh tế của ngôn ngữ tiếng Anh mà còn thêm một chút vui vẻ và độc đáo vào câu chuyện hàng ngày của bạn.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề Cơ thể con người

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh

Kết luận

Hiểu về các từ vựng thể thao phổ biến sẽ giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn và làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên chân thực hơn.