fbpx
1 of 2

Tổng hợp 60 từ vựng về hành vi cá nhân

Hành vi cá nhân là khái niệm về cách mà một cá nhân hoặc một nhóm biểu hiện hành động, phản ứng, và tương tác với môi trường xung quanh. Đối với người học ngoại ngữ, việc hiểu và mô tả được những hành động này trong tiếng Anh là hết sức quan trọng.

Các từ vựng chủ đề hành vi cá nhân

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào khám phá những từ vựng liên quan đến hành vi cá nhân. Từ các thuật ngữ, cụm từ liên quan đến hành động, thái độ, và phản ứng cá nhân trong các tình huống khác nhau. FME sẽ cùng bạn khám phá lĩnh vực thú vị này!

Các từ vựng về hành vi tích cực

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Altruism (n)/ˈɔːl.trʊ.ɪzəm/Nhân áiHis act of donating all his savings to charity showcased his altruism. – Hành động quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm của mình thể hiện sự nhân ái của anh ấy.
Empathy (n)/ˈem.pə.θi/Đồng cảmHe showed empathy towards her friend who was going through a tough time. – Cô ấy đã thể hiện sự đồng cảm với người bạn đang trải qua thời kỳ khó khăn.
Integrity (n)/ɪnˈteɡrə.ti/Chính trựcHe always conducts himself with integrity, never compromising his principles. – Anh ấy luôn ứng xử với sự chính trực và không bao giờ vi phạm nguyên tắc của mình.
Patience (n)/ˈpeɪʃəns/Kiên nhẫnTeaching requires a lot of patience, especially when working with young children. – Việc giảng dạy đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn, đặc biệt là với trẻ nhỏ.
Resilience (n)/rɪˈzɪl.jəns/Kiên cườngDespite facing numerous setbacks, her resilience allowed her to bounce back stronger. – Mặc cho nhiều thất bại, sự kiên cường của cô ấy giúp cô ấy phục hồi mạnh mẽ hơn.
Optimism (n)/ˈɒp.tɪ.mɪzəm/Lạc quanEven in the face of adversity, his unwavering optimism keeps him going. – Ngay cả khi đối mặt với khó khăn, sự lạc quan kiên định của anh ấy khiến anh ấy tiếp tục vững vàng.
Courage (n)/ˈkʌr.ɪdʒ/Can đảmIt takes courage to stand up for what you believe in, even when it’s difficult. – Để đứng lên bảo vệ những gì bạn tin tưởng, thậm chí khi điều đó khó khăn, đòi hỏi sự can đảm.
Gratitude (n)/ˈɡræt.ɪ.tjuːd/Biết ơnExpressing gratitude for the help he received, he thanked his friends sincerely. – Bày tỏ lòng biết ơn về sự giúp đỡ mà anh ấy nhận được, anh ấy cảm ơn bạn bè của mình một cách chân thành.
Generosity (n)/dʒenəˈrɒs.ə.ti/Hào phóngTheir generosity knew no bounds, always willing to lend a helping hand. – Sự hào phóng của họ không có ranh giới, họ luôn sẵn lòng giúp đỡ.
Diligence (n)/ˈdɪl.ɪ.dʒəns/Siêng năngThrough his diligence and hard work, he achieved remarkable success in his career. – Qua sự siêng năng và làm việc chăm chỉ của mình, anh ấy đã đạt được thành công đáng kinh ngạc trong sự nghiệp của mình.
Compassion (n)/kəmˈpæʃ.ən/Tình thươngThe nurse shows compassion towards the elderly patients in the nursing home. – Y tá đã thể hiện tình thương với các bệnh nhân cao tuổi tại viện dưỡng lão.
Fairness (n)/ˈfeə.nəs/Công bằngIn order to maintain fairness, the judge listened to both sides of the argument. – Để duy trì sự công bằng, thẩm phán lắng nghe cả hai phía của cuộc tranh luận.
Honesty (n)/ˈɒn.ɪ.sti/Trung thựcHis honesty earned him the trust and respect of his colleagues. – Sự trung thực của anh ấy đã đem lại niềm tin và sự tôn trọng của đồng nghiệp.
Perseverance (n)/pəˈsɪv.ər.əns/Sự kiên trìWith perseverance, she overcame all obstacles and reached her goals. – Với sự kiên trì, cô ấy đã vượt qua mọi trở ngại và đạt được mục tiêu của mình.
Humility (n)/hjuːˈmɪl.ə.ti/Khiêm nhườngDespite his success, he remained humble. – Mặc cho thành công của mình, anh ấy vẫn khiêm nhường.

Việc ủng hộ các hành vi tích cực là rất quan trọng để tạo ra một môi trường tích cực trong các lĩnh vực khác nhau. Hiểu các từ liên quan đến những hành vi tích cực này là quan trọng đối với người học ngôn ngữ ở mọi cấp độ, từ người mới bắt đầu đến người chuyên ngữ. Điều này dẫn đến các tương tác lịch sự và cơ hội để mô tả thái độ tích cực của một người.

Các từ vựng về hành vi tiêu cực

Ngược lại, những hành vi tiêu cực liên quan đến những hành động gây hại, phá hoại hoặc có hại trong giao tiếp xã hội. Việc nhận biết những từ liên quan đến hành vi này giúp bạn nhận diện những người có những thái độ như vậy và diễn đạt hành động của họ cho người khác.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Envy (n)/ˈen.vi/Ghen tỵShe felt envy when she saw her friend’s new car. – Cô ấy cảm thấy ghen tỵ khi thấy bạn mình có xe mới.
Greed (n)/ɡriːd/Tham lamHis greed led him to take more than his fair share. – Sự tham lam của anh ta khiến anh ta lấy nhiều hơn phần của mình.
Laziness (n)/ˈleɪ.zi.nəs/Lười biếngDue to laziness, he didn’t bother to do his homework. – Do lười biếng, anh ta không thèm làm bài tập về nhà.
Arrogance (n)/əˈrɒ.gəns/Kiêu ngạoHis arrogance made it hard for others to befriend him. – Sự kiêu ngạo của anh ấy làm cho người khác khó kết bạn với anh ấy.
Spite (n)/spaɪt/Ghen tứcOut of spite, she hid her sister’s favorite toy. – Vì ghen tức, cô ấy đã giấu món đồ chơi yêu thích của em gái.
Cynicism (n)/ˈsɪn.ɪ.sɪ.zəm/Hoài nghiHis cynicism made him doubt the sincerity of others’ compliments. – Sự hoài nghi của anh ta khiến anh ta nghi ngờ sự chân thành từ lời khen ngợi của người khác.
Pessimism (n)/ˈpes.ɪ.mɪzəm/Bi quanHer pessimism made her believe that she would fail the test. – Sự bi quan của cô ấy khiến cô ấy tin rằng mình sẽ thi rớt bài kiểm tra.
Wrath (n)/rɒθ/Tức giậnHis wrath was evident when he discovered someone had eaten his sandwich. – Sự tức giận của anh ta trở nên rõ ràng khi anh ta phát hiện ra ai đó đã ăn bánh mì của anh ấy.
Deceit (n)/dɪˈsiːt/Lừa dốiThe deceit in his excuse was evident to everyone. – Sự lừa dối trong lời biện hộ của anh ta hiện ra rõ ràng với mọi người.
Betrayal (n)/bɪˈtreɪ.əl/Phản bộiHis betrayal hurt her deeply, as she thought he was her best friend. – Sự phản bội của anh ta làm tổn thương cô ấy sâu sắc, vì cô ấy nghĩ anh ta là bạn tốt nhất của mình.
Manipulation (n)/mə.nɪ.pjuˈleɪ.ʃən/Thao túngHe used manipulation to get what he wanted. – Anh ta đã sử dụng thao túng để đạt được những gì anh ta muốn.
Impulsiveness (n)/ɪm.ˈpʌl.sɪv.nəs/Bốc đồngHis impulsiveness often lead to regrettable decisions. – Sự bốc đồng của anh ta thường dẫn đến những quyết định đáng tiếc.
Selfishness (n)/ˈsel.fɪʃ.nəs/Ích kỷBecause of her selfishness she didn’t share her toys with others. – Vì sự ích kỷ của mình, cô ấy đã không chia sẻ đồ chơi với người khác.
Hostility (n)/hɒˈstɪl.ə.ti/Thù địchThe hostility between the two teams was palpable during the match. – Sự thù địch giữa hai đội là rõ ràng trong trận đấu.
Indifference (n)/ɪnˈdɪf.ər.əns/Thờ ơTheir indifference towards the suffering of others was saddening. – Sự thờ ơ của họ đối với sự đau khổ của người khác thì rất đáng buồn.

Hiểu các từ mô tả hành vi liên quan đến các hành động tiêu cực là rất quan trọng để phát triển các mối quan hệ lành mạnh. Những từ này giúp giải thích khi một điều gì đó đã được thực hiện không đúng và gây hại cho cá nhân hoặc xã hội. Là một người học ngôn ngữ, bạn cần phải biết những thuật ngữ này vì bạn sẽ gặp chúng trong các chương trình TV, phim ảnh, và các bài báo hàng ngày.

Các từ vựng về các hành vi xã hội

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Cooperation (n)/koʊ.ɒp.əˈreɪ.ʃən/Hợp tácWorking together to clean up the playground shows good cooperation. – Làm việc cùng nhau để dọn dẹp sân chơi là một ví dụ về hợp tác tốt.
Communication (n)/kə.mjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/Giao tiếpClear communication helps prevent misunderstandings. – Giao tiếp rõ ràng giúp tránh hiểu lầm.
Conflict (n)/ˈkɒn.flɪkt/Xung độtSharing toys sometimes leads to conflict among children. – Chia sẻ đồ chơi đôi khi dẫn đến xung đột giữa các em nhỏ.
Leadership (n)/ˈliː.dər.ʃɪp/Lãnh đạoThe teacher showed leadership by organizing the class activities. – Giáo viên đã thể hiện sự lãnh đạo bằng cách tổ chức các hoạt động lớp học.
Conformity (n)/kənˈfɔː.mə.ti/Tuân thủWearing the school uniform demonstrates conformity with the school rules. – Mặc đồng phục của trường là một minh chứng cho việc tuân thủ các quy định của trường.
Negotiation (n)/nɪ.ɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/Đàm phánDeciding which game to play requires negotiation among friends. – Quyết định chơi trò chơi nào yêu cầu khả năng đàm phán giữa những người bạn.
Empowerment (n)/ɪmˈpaʊ.ər.mənt/Ủy quyềnGiving students choices in their assignments can empower them. – Cho học sinh lựa chọn trong bài tập có thể làm cho họ tự chủ hơn.
Networking (n)/ˈnet.wɜː.kɪŋ/Thiết lập mạng lưới mối quan hệMeeting new people at a party is a form of networking. – Gặp gỡ người mới tại một bữa tiệc là một hình thức thiết lập mạng lưới mối quan hệ.
Teamwork (n)/ˈtiːm.wɜːk/Làm việc nhómPlaying on a sports team teaches the importance of teamwork. – Chơi trong đội thể thao giúp chúng ta hiểu về tầm quan trọng của việc làm việc nhóm.
Isolation (n)/aɪ.səˈleɪ.ʃən/Cô lậpFeeling left out during recess can lead to isolation for some children. – Cảm giác bị bỏ rơi trong giờ giải lao có thể dẫn đến cảm giác cô lập đối với một số trẻ em.
Mentoring (n)/ˈmen.tə.rɪŋ/Hướng dẫnOlder siblings often provide mentoring to their younger brothers and sisters. – Anh chị em lớn thường cung cấp sự hướng dẫn cho các em nhỏ hơn.
Persuasion (n)/pəˈsweɪ.ʒən/Thuyết phụcConvincing parents to allow extra playtime can require persuasion. – Xin phép phụ huynh để được thêm giờ chơi có thể cần sự thuyết phục.
Sarcasm (n)/ˈsɑː.kæz.əm/Châm biếmUsing sarcasm in jokes should be done carefully to avoid hurting feelings. – Lời châm biếm trong trò đùa nên được sử dụng cẩn thận để tránh làm tổn thương cảm xúc của người khác.
Collaboration (n)/kə.læ.bəˈreɪ.ʃən/Hợp tácStudents collaborating on a group project learn from each other. – Học sinh hợp tác trong một dự án nhóm học hỏi lẫn nhau.
Compliance (n)/kəmˈplaɪ.əns/Tuân thủFollowing the rules in class shows compliance with the teacher’s instructions. – Tuân thủ các quy tắc trong lớp học chứng tỏ việc tuân thủ với các hướng dẫn của giáo viên.

Những hành vi này giúp bạn hiểu được sự phức tạp của giao tiếp xã hội và hiểu những gì diễn ra hàng ngày giữa con người. Danh mục này cung cấp cái nhìn quý giá về cách mà cá nhân kết nối hoặc va chạm trong môi trường xã hội.

Các từ vựng về cảm xúc

Bên cạnh 4 cảm xúc cơ bản, con người có rất nhiều cảm xúc khác nhau. Chúng ta trải nghiệm một loạt các cảm giác đó mỗi ngày. Với những từ vựng về cảm xúc, bạn có thể dễ dàng giải thích trạng thái hiện tại của mình hoặc người khác với mọi người xung quanh.

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Joy (n)/dʒɔɪ/Vui mừngWinning the competition brought her immense joy. – Chiến thắng trong cuộc thi mang lại cho cô ấy niềm vui lớn lao.
Anger (n)/ˈæŋ.ɡə/Tức giậnHis face turned red with anger when he found out about the broken vase. – Khuôn mặt của anh ấy đỏ ửng vì tức giận khi phát hiện ra cái bình hoa vỡ.
Sadness (n)/ˈsæd.nəs/Buồn bãShe couldn’t hide her sadness after hearing the bad news. – Cô ấy không thể che giấu nỗi buồn sau khi nghe tin dữ.
Fear (n)/fɪə/Sợ hãiThe loud noise in the dark alley filled her with fear. – Âm thanh lớn trong con hẻm tối đen làm cho cô ấy sợ hãi.
Surprise (n)/səˈpraɪz/Ngạc nhiênThe unexpected gift left her in pleasant surprise. – Món quà không mong đợi khiến cô ấy ngạc nhiên vui mừng.
Disgust (n)/dɪsˈɡʌst/Ghê tởmThe sight of the spoiled food filled him with disgust. – Cảnh tượng của thức ăn hỏng khiến anh ấy cảm thấy ghê tởm.
Trust (n)/trʌst/Niềm tinOver time, their honesty and loyalty built a strong sense of trust between them. – Với thời gian, sự trung thực và lòng trung thành của họ tạo nên một niềm tin vững chắc giữa họ.
Anticipation (n)/æn.tɪ.səˈpeɪ.ʃən/Sự mong chờThe children waited in anticipation for the arrival of the circus. – Các em nhỏ mong mỏi sự xuất hiện của rạp xiếc.
Regret (n)/rɪˈɡret/Tiếc nuốiHe felt a deep sense of regret for not apologizing sooner. – Anh ấy cảm thấy hối tiếc sâu sắc vì không xin lỗi sớm hơn.
Love (n)/lʌv/Tình yêuHe couple’s love for each other grew stronger with each passing day. – Tình yêu của cặp đôi ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn qua từng ngày.
Enthusiasm (n)/ɪnˈθjuː.zi.æzəm/Sự hăng háiHis enthusiasm for the project inspired the entire team. – Sự hăng hái của anh ấy với dự án đã truyền cảm hứng cho toàn bộ đội ngũ.
Melancholy (n)/ˈmel.ən.kɒl.i/U sầuWalking alone in the rain brought a sense of melancholy over her. – Đi bộ một mình dưới cơn mưa mang lại cảm giác u sầu cho cô ấy.
Bewilderment (n)/bɪˈwɪl.dər.mənt/Bối rốiThe complicated instructions left him in bewilderment. – Các hướng dẫn phức tạp khiến anh ấy bối rối.
Elation (n)/ɪˈleɪ.ʃən/Hân hoanWinning the lottery brought him a feeling of elation like never before. – Việc trúng số mang lại cho anh ấy cảm giác hân hoan chưa từng có.
Anxiety (n)/æŋˈzaɪ.ə.ti/Lo lắngThe upcoming exam filled her with anxiety and nervousness. – Kỳ thi sắp tới khiến cô ấy lo lắng và căng thẳng.

Hiểu về các thuật ngữ cảm xúc giúp bạn điều hướng trong thế giới phức tạp của cảm xúc con người. Những từ này không chỉ là công cụ giúp bạn diễn đạt cảm xúc của mình và đồng cảm với người khác. Càng sử dụng và hiểu biết những thuật ngữ này nhiều hơn, bạn sẽ càng trở nên thành thạo hơn trong việc nhận ra và đáp ứng các cảm xúc của những người xung quanh.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh chủ đề hành vi cá nhân

Nhận đánh giá về kỹ năng của bạn và theo dõi sự tiến bộ của bạn khi bạn tiến bộ!

Icon học tiếng Anh

Kết luận

Khi bạn tiếp tục hành trình học ngôn ngữ của mình, hãy sử dụng những thuật ngữ này để diễn đạt mình rõ ràng hơn và hiểu biết tốt hơn về thế giới xung quanh bạn. Kiến thức này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn mà còn giúp bạn điều hướng trong các bối cảnh xã hội đa dạng.