Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại. Thì này nhấn mạnh vào quá trình của hành động hơn là kết quả.
Chủ ngữ | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|---|
I | I am playing | I am not playing | Am I playing? |
You | You are playing | You are not playing | Are you playing? |
He/She/It | He/She/It is playing | He/She/It is not playing | Is he/she/it playing? |
We | We are playing | We are not playing | Are we playing? |
They | They are playing | They are not playing | Are they playing? |
Thì hiện tại tiếp diễn được hình thành bằng cách kết hợp một dạng của động từ trợ động “be” với hiện tại phân từ (động từ thêm “-ing”) của động từ chính.
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
✅ Khẳng định (+) | S + am/is/are + V-ing | She is playing (Cô ấy đang chơi) |
❌ Phủ định (-) | S + am/is/are + not + V-ing | They are not eating (Họ không đang ăn) |
❓ Nghi vấn (?) | Am/Is/Are + S + V-ing? | Are you working? (Bạn đang làm việc phải không?) |
Ghi chú:
- S (Chủ ngữ): I, you, we, they, he, she, it
- Am dùng với I
- Is dùng với he, she, it
- Are dùng với you, we, they
- V-ing: Động từ chính thêm “-ing”
Khẳng định (✅):
Phủ định (❌):
Nghi vấn (❓):
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Để hình thành thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta cần thêm đuôi “-ing” vào động từ chính. Tuy nhiên, có một số quy tắc cần lưu ý khi thêm “-ing” vào động từ để đảm bảo chính xác.
Quy tắc | Cách đổi (V → V-ing) | Ví dụ |
---|---|---|
1. Động từ thường: Thêm “-ing” vào sau động từ. | V + -ing | Play → Playing She is playing soccer. (Cô ấy đang chơi bóng đá.) |
2. Động từ kết thúc bằng “e”: Bỏ “e”, thêm “-ing”. | V (bỏ “e”) + -ing | Make → Making He is making dinner. (Anh ấy đang nấu bữa tối.) |
3. Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm đơn: Gấp đôi phụ âm cuối, thêm “-ing”. | V + phụ âm cuối x2 + -ing | Run → Running They are running fast. (Họ đang chạy nhanh.) |
4. Động từ kết thúc bằng “ie”: Thay “ie” bằng “y”, thêm “-ing”. | V (thay “ie” bằng “y”) + -ing | Lie → Lying The cat is lying on the sofa. (Con mèo đang nằm trên ghế sofa.) |
5. Động từ kết thúc bằng “c”: Thêm “k” trước “-ing”. | V + “k” + -ing | Picnic → Picnicking We are picnicking in the park. (Chúng tôi đang đi picnic trong công viên.) |
6. Động từ hai âm tiết, nhấn âm ở âm tiết thứ hai, kết thúc bằng một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối, thêm “-ing”. | V + phụ âm cuối x2 + -ing | Begin → Beginning The show is beginning now. (Buổi diễn đang bắt đầu.) |
7. Động từ kết thúc bằng “l”: Gấp đôi “l”, thêm “-ing” (theo tiếng Anh Anh). | V + “l” x2 + -ing | Travel → Travelling She is travelling abroad. (Cô ấy đang du lịch nước ngoài.) |
8. Động từ kết thúc bằng “w”, “x”, “y”: Thêm “-ing” bình thường. | V + -ing | Fix → Fixing He is fixing the car. (Anh ấy đang sửa xe.) |
9. Động từ hai âm tiết, nhấn âm không rơi vào âm tiết cuối: Thêm “-ing” bình thường. | V + -ing | Visit → Visiting They are visiting us today. (Họ đang thăm chúng tôi hôm nay.) |
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
---|---|
Now (bây giờ) | They are studying now. (Họ đang học bây giờ.) |
Right now (ngay bây giờ) | She is cooking dinner right now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.) |
At the moment (lúc này) | He is watching TV at the moment. (Anh ấy đang xem TV lúc này.) |
At present (hiện tại) | We are working on a new project at present. (Hiện tại chúng tôi đang làm một dự án mới.) |
Currently (hiện đang) | I am learning Spanish currently. (Hiện tại tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.) |
Today (hôm nay) | She is wearing a red dress today. (Hôm nay cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ.) |
This week/month (tuần/tháng này) | They are traveling to Japan this month. (Tháng này họ đang du lịch đến Nhật Bản.) |
Look! (Nhìn kìa!) | Look! It is raining. (Nhìn kìa! Trời đang mưa.) |
Listen! (Nghe này!) | Listen! The birds are singing. (Nghe này! Những con chim đang hót.) |
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như: know (biết), understand (hiểu), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), need (cần), seem (dường như), belong (thuộc về), etc.
Một số động từ có thể dùng ở cả thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng với nghĩa khác nhau:
Think:
Have: