fbpx

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn – Công Thức, Mẹo và Ví Dụ Sử Dụng

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm hiện tại. Thì này nhấn mạnh vào quá trình của hành động hơn là kết quả.

Chủ ngữKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
II am playingI am not playingAm I playing?
YouYou are playingYou are not playingAre you playing?
He/She/ItHe/She/It is playingHe/She/It is not playingIs he/she/it playing?
WeWe are playingWe are not playingAre we playing?
TheyThey are playingThey are not playingAre they playing?

Cấu trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được hình thành bằng cách kết hợp một dạng của động từ trợ động “be” với hiện tại phân từ (động từ thêm “-ing”) của động từ chính.

Cấu trúcCông thứcVí dụ
✅ Khẳng định (+)S + am/is/are + V-ingShe is playing (Cô ấy đang chơi)
❌ Phủ định (-)S + am/is/are + not + V-ingThey are not eating (Họ không đang ăn)
❓ Nghi vấn (?)Am/Is/Are + S + V-ing?Are you working? (Bạn đang làm việc phải không?)

Ghi chú:

  • S (Chủ ngữ): I, you, we, they, he, she, it
  • Am dùng với I
  • Is dùng với he, she, it
  • Are dùng với you, we, they
  • V-ing: Động từ chính thêm “-ing”

Ví dụ chi tiết

Khẳng định (✅):

  • I am playing soccer now. (Tôi đang chơi bóng đá bây giờ.)
  • They are playing music. (Họ đang chơi nhạc.)

Phủ định (❌):

  • She is not playing the piano. (Cô ấy không đang chơi đàn piano.)
  • We are not playing video games. (Chúng tôi không đang chơi trò chơi điện tử.)

Nghi vấn (❓):

  • Are you playing tennis this afternoon? (Bạn có chơi tennis chiều nay không?)
  • Is he playing in the garden? (Anh ấy có đang chơi trong vườn không?)

Cách sử dụng

1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

2. Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại nhưng không nhất thiết xảy ra đúng lúc nói

Ví dụ:

  • I am studying for exams these days. (Dạo này tôi đang học để thi.)
  • He is working on a new project. (Anh ấy đang làm việc trên một dự án mới.)

3. Diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai gần

Ví dụ:

  • We are visiting our grandparents this weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • She is meeting her friends tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)

4. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

Ví dụ:

  • The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
  • His English is improving. (Tiếng Anh của anh ấy đang tiến bộ.)

Cách thêm “-ing” vào động từ

Để hình thành thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta cần thêm đuôi “-ing” vào động từ chính. Tuy nhiên, có một số quy tắc cần lưu ý khi thêm “-ing” vào động từ để đảm bảo chính xác.

Bảng Quy tắc Thêm “-ing” vào Động từ

Quy tắcCách đổi (V → V-ing)Ví dụ
1. Động từ thường: Thêm “-ing” vào sau động từ.V + -ingPlayPlaying
She is playing soccer. (Cô ấy đang chơi bóng đá.)
2. Động từ kết thúc bằng “e”: Bỏ “e”, thêm “-ing”.V (bỏ “e”) + -ingMakeMaking
He is making dinner. (Anh ấy đang nấu bữa tối.)
3. Động từ một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm đơn: Gấp đôi phụ âm cuối, thêm “-ing”.V + phụ âm cuối x2 + -ingRunRunning
They are running fast. (Họ đang chạy nhanh.)
4. Động từ kết thúc bằng “ie”: Thay “ie” bằng “y”, thêm “-ing”.V (thay “ie” bằng “y”) + -ingLieLying
The cat is lying on the sofa. (Con mèo đang nằm trên ghế sofa.)
5. Động từ kết thúc bằng “c”: Thêm “k” trước “-ing”.V + “k” + -ingPicnicPicnicking
We are picnicking in the park. (Chúng tôi đang đi picnic trong công viên.)
6. Động từ hai âm tiết, nhấn âm ở âm tiết thứ hai, kết thúc bằng một phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối, thêm “-ing”.V + phụ âm cuối x2 + -ingBeginBeginning
The show is beginning now. (Buổi diễn đang bắt đầu.)
7. Động từ kết thúc bằng “l”: Gấp đôi “l”, thêm “-ing” (theo tiếng Anh Anh).V + “l” x2 + -ingTravelTravelling
She is travelling abroad. (Cô ấy đang du lịch nước ngoài.)
8. Động từ kết thúc bằng “w”, “x”, “y”: Thêm “-ing” bình thường.V + -ingFixFixing
He is fixing the car. (Anh ấy đang sửa xe.)
9. Động từ hai âm tiết, nhấn âm không rơi vào âm tiết cuối: Thêm “-ing” bình thường.V + -ingVisitVisiting
They are visiting us today. (Họ đang thăm chúng tôi hôm nay.)

Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Now (bây giờ)They are studying now. (Họ đang học bây giờ.)
Right now (ngay bây giờ)She is cooking dinner right now. (Cô ấy đang nấu bữa tối ngay bây giờ.)
At the moment (lúc này)He is watching TV at the moment. (Anh ấy đang xem TV lúc này.)
At present (hiện tại)We are working on a new project at present. (Hiện tại chúng tôi đang làm một dự án mới.)
Currently (hiện đang)I am learning Spanish currently. (Hiện tại tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.)
Today (hôm nay)She is wearing a red dress today. (Hôm nay cô ấy đang mặc một chiếc váy đỏ.)
This week/month (tuần/tháng này)They are traveling to Japan this month. (Tháng này họ đang du lịch đến Nhật Bản.)
Look! (Nhìn kìa!)Look! It is raining. (Nhìn kìa! Trời đang mưa.)
Listen! (Nghe này!)Listen! The birds are singing. (Nghe này! Những con chim đang hót.)

Lưu ý quan trọng

Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như: know (biết), understand (hiểu), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), need (cần), seem (dường như), belong (thuộc về), etc.

  • Sai: I am knowing the answer.
  • Đúng: I know the answer.

Một số động từ có thể dùng ở cả thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn nhưng với nghĩa khác nhau:

Think:

  • I think he is right. (Tôi nghĩ anh ấy đúng.) → Diễn tả suy nghĩ, ý kiến.
  • I am thinking about the problem. (Tôi đang suy nghĩ về vấn đề.) → Diễn tả hành động suy nghĩ.

Have:

  • She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe hơi.) → Sở hữu.
  • They are having dinner. (Họ đang ăn tối.) → Hành động diễn ra.