fbpx

Thì Hiện Tại Hoàn Thành – Công Thức, Mẹo và Ví Dụ Sử Dụng

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Thì này nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đó đến thời điểm hiện tại.

Chủ ngữKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
II have visitedI haven’t visitedHave I visited?
YouYou have visitedYou haven’t visitedHave you visited?
He/She/ItHe/She/It has visitedHe/She/It hasn’t visitedHas he/she/it visited?
WeWe have visitedWe haven’t visitedHave we visited?
TheyThey have visitedThey haven’t visitedHave they visited?

Cấu trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì hiện tại hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “have” và quá khứ phân từ của động từ chính (V3/V-ed). Với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), chúng ta sử dụng “has” thay vì “have”.

Cấu trúcCông thứcVí dụ
✅ Khẳng định (+)S + have/has + V3/V-edShe has visited Japan twice. (Cô ấy đã đến Nhật Bản hai lần.)
❌ Phủ định (-)S + have/has not + V3/V-edThey haven’t finished their homework. (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
❓ Nghi vấn (?)Have/Has + S + V3/V-ed?Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?)

Ghi chú:

  • V3/V-ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ
  • S (Chủ ngữ): I, you, we, they, he, she, it
  • Have được dùng với I, you, we, they
  • Has được dùng với he, she, it

Ví dụ chi tiết

Khẳng định (✅):

  • I have finished my work. (Tôi đã hoàn thành công việc của mình.)
  • He has bought a new car. (Anh ấy đã mua một chiếc xe mới.)

Phủ định (❌):

  • We haven’t seen that movie yet. (Chúng tôi chưa xem bộ phim đó.)
  • She hasn’t called me today. (Cô ấy chưa gọi cho tôi hôm nay.)

Nghi vấn (❓):

  • Have they arrived yet? (Họ đã đến chưa?)
  • Has it stopped raining? (Trời đã tạnh mưa chưa?)

Lưu ý

Trong câu phủ định, thêm “not” sau “have/has” để tạo thành “haven’t/hasn’t”.

Trong câu nghi vấn, đảo “have/has” lên trước chủ ngữ.

Động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed):

  • Động từ có quy tắc: Thêm “-ed” vào động từ nguyên mẫu. Ví dụ: playplayed, talktalked
  • Động từ bất quy tắc: Hình thức V3 đặc biệt, cần học thuộc. Ví dụ: gogone, seeseen

Cách sử dụng

1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại

Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ:

  • Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm. I have lived in Hanoi for 5 years.
  • Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010. She has worked here since 2010.

2. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra

Dùng để nói về hành động vừa mới kết thúc, thường đi kèm với các từ như “just” (chỉ/mới chỉ); “recently” và “lately” (gần đây); “already” (đã/rồi).

Ví dụ:

  • Họ vừa mới hoàn thành bài tập về nhà. They have just finished their homework.
  • Anh ấy đã rời đi rồi. He has already left.

3. Diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm đến thời điểm hiện tại

Dùng để nói về những trải nghiệm, kinh nghiệm mà ai đó đã có đến hiện tại.

Ví dụ:

  • Tôi chưa bao giờ thăm Nhật Bản. I have never visited Japan.
  • Bạn đã từng thử sushi chưa? Have you ever tried sushi?

4. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại

Ví dụ:

  • Ai đó đã làm vỡ cửa sổ. (Hiện tại cửa sổ vẫn vỡ) Someone has broken the window.
  • Tôi đã mất chìa khóa. (Hiện tại tôi không có chìa khóa) I have lost my keys.

Dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Từ nhận biếtVí dụ
Already (đã rồi)She has already written three books. (Cô ấy đã viết ba cuốn sách rồi)
Yet (chưa)They haven’t finished the project yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành dự án)
Just (vừa mới)I have just arrived home. (Tôi vừa mới về đến nhà)
Ever (đã từng)Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)
Never (chưa từng)I have never tried sushi. (Tôi chưa từng thử sushi)
Since (từ khi)We have known each other since 2015. (Chúng tôi đã biết nhau từ năm 2015)
For (trong khoảng)She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được năm năm)
So far (cho đến nay)He has written three books so far. (Cho đến nay, anh ấy đã viết ba cuốn sách)
Up to now (cho đến bây giờ)Up to now, they have visited ten countries. (Cho đến bây giờ, họ đã thăm mười quốc gia)
Recently/Lately (gần đây)He has recently started a new job. (Gần đây anh ấy đã bắt đầu một công việc mới)

Lưu ý quan trọng

Không dùng thì hiện tại hoàn thành với các mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

  • Sai: I have seen that movie yesterday. (Tôi đã xem bộ phim đó hôm qua.)
  • Đúng: I saw that movie yesterday. (Tôi đã xem bộ phim đó hôm qua.)

Phân biệt “gone” và “been”:

  • Has/have gone to: Đã đi và hiện vẫn chưa về. Ví dụ: He has gone to the store. (Anh ấy đã đi đến cửa hàng và chưa quay về.)
  • Has/have been to: Đã từng đến và đã về. Ví dụ: She has been to Italy. (Cô ấy đã từng đến Ý.)

Cách hình thành phủ định trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Phủ định trong thì hiện tại hoàn thành được hình thành bằng cách thêm “not” sau trợ động từ “have/has” và trước động từ chính ở dạng quá khứ phân từ. Điều này áp dụng cho tất cả các chủ ngữ.

S + have/has + not + V3/V-ed

Ví dụ:

  • She has not finished her assignment yet. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập của mình.)
  • We have not visited the new museum. (Chúng tôi chưa thăm bảo tàng mới.)

Ghi chú:

  • Trong câu phủ định, chúng ta thường rút gọn “have not” thành “haven’t”“has not” thành “hasn’t”. Ví dụ:
    • I haven’t seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
    • He hasn’t called me today. (Anh ấy chưa gọi cho tôi hôm nay.)
  • Việc rút gọn chủ ngữ và trợ động từ trong câu phủ định (ví dụ: “I’ve not seen”) ít phổ biến và thường không được sử dụng.

Cách hình thành câu hỏi trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Để đặt câu hỏi Yes/No ở thì hiện tại hoàn thành, hãy đảo trợ động từ “have/has” lên trước chủ ngữ, sau đó đến động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.

Have/Has + S + V3/V-ed?

Ví dụ:

  • Have you finished your report? (Bạn đã hoàn thành báo cáo của mình chưa?)
  • Has Emily booked the return flight? (Emily đã đặt vé máy bay khứ hồi chưa?)

Để đặt câu hỏi với từ để hỏi “wh-“ (như “what”, “where”, “why”), đặt từ để hỏi trước “have/has” (sử dụng “has” cho ngôi thứ ba số ít).

Wh-word + have/has + S + V3/V-ed?

Ví dụ:

  • Where have you been? (Bạn đã ở đâu vậy?)
  • What have we done? (Chúng ta đã làm gì?)
  • Why has Aaron borrowed my laptop? (Tại sao Aaron lại mượn máy tính xách tay của tôi?)

Cách hình thành dạng bị động trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động. Để chuyển câu chủ động sang bị động trong thì hiện tại hoàn thành, thêm “been” (phân từ quá khứ của “be”) vào giữa trợ động từ “have/has” và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.

S + have/has + been + V3/V-ed

Ví dụ:

  • The cake has been eaten. (Chiếc bánh đã bị ăn mất.)
  • The criminals have been arrested by the police. (Những tên tội phạm đã bị cảnh sát bắt giữ.)
  • I have been given a promotion. (Tôi đã được thăng chức.)