Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Thì này nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động đó đến thời điểm hiện tại.
Chủ ngữ | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
---|---|---|---|
I | I have visited | I haven’t visited | Have I visited? |
You | You have visited | You haven’t visited | Have you visited? |
He/She/It | He/She/It has visited | He/She/It hasn’t visited | Has he/she/it visited? |
We | We have visited | We haven’t visited | Have we visited? |
They | They have visited | They haven’t visited | Have they visited? |
Thì hiện tại hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ “have” và quá khứ phân từ của động từ chính (V3/V-ed). Với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), chúng ta sử dụng “has” thay vì “have”.
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
✅ Khẳng định (+) | S + have/has + V3/V-ed | She has visited Japan twice. (Cô ấy đã đến Nhật Bản hai lần.) |
❌ Phủ định (-) | S + have/has not + V3/V-ed | They haven’t finished their homework. (Họ chưa hoàn thành bài tập về nhà.) |
❓ Nghi vấn (?) | Have/Has + S + V3/V-ed? | Have you ever tried sushi? (Bạn đã từng thử sushi chưa?) |
Ghi chú:
- V3/V-ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ
- S (Chủ ngữ): I, you, we, they, he, she, it
- Have được dùng với I, you, we, they
- Has được dùng với he, she, it
Khẳng định (✅):
Phủ định (❌):
Nghi vấn (❓):
Trong câu phủ định, thêm “not” sau “have/has” để tạo thành “haven’t/hasn’t”.
Trong câu nghi vấn, đảo “have/has” lên trước chủ ngữ.
Động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/V-ed):
- Động từ có quy tắc: Thêm “-ed” vào động từ nguyên mẫu. Ví dụ: play → played, talk → talked
- Động từ bất quy tắc: Hình thức V3 đặc biệt, cần học thuộc. Ví dụ: go → gone, see → seen
Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại hoặc có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm. I have lived in Hanoi for 5 years.
- Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010. She has worked here since 2010.
Dùng để nói về hành động vừa mới kết thúc, thường đi kèm với các từ như “just” (chỉ/mới chỉ); “recently” và “lately” (gần đây); “already” (đã/rồi).
Ví dụ:
- Họ vừa mới hoàn thành bài tập về nhà. They have just finished their homework.
- Anh ấy đã rời đi rồi. He has already left.
Dùng để nói về những trải nghiệm, kinh nghiệm mà ai đó đã có đến hiện tại.
Ví dụ:
- Tôi chưa bao giờ thăm Nhật Bản. I have never visited Japan.
- Bạn đã từng thử sushi chưa? Have you ever tried sushi?
Ví dụ:
- Ai đó đã làm vỡ cửa sổ. (Hiện tại cửa sổ vẫn vỡ) Someone has broken the window.
- Tôi đã mất chìa khóa. (Hiện tại tôi không có chìa khóa) I have lost my keys.
Từ nhận biết | Ví dụ |
---|---|
Already (đã rồi) | She has already written three books. (Cô ấy đã viết ba cuốn sách rồi) |
Yet (chưa) | They haven’t finished the project yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành dự án) |
Just (vừa mới) | I have just arrived home. (Tôi vừa mới về đến nhà) |
Ever (đã từng) | Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?) |
Never (chưa từng) | I have never tried sushi. (Tôi chưa từng thử sushi) |
Since (từ khi) | We have known each other since 2015. (Chúng tôi đã biết nhau từ năm 2015) |
For (trong khoảng) | She has lived here for five years. (Cô ấy đã sống ở đây được năm năm) |
So far (cho đến nay) | He has written three books so far. (Cho đến nay, anh ấy đã viết ba cuốn sách) |
Up to now (cho đến bây giờ) | Up to now, they have visited ten countries. (Cho đến bây giờ, họ đã thăm mười quốc gia) |
Recently/Lately (gần đây) | He has recently started a new job. (Gần đây anh ấy đã bắt đầu một công việc mới) |
Không dùng thì hiện tại hoàn thành với các mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
Phân biệt “gone” và “been”:
Phủ định trong thì hiện tại hoàn thành được hình thành bằng cách thêm “not” sau trợ động từ “have/has” và trước động từ chính ở dạng quá khứ phân từ. Điều này áp dụng cho tất cả các chủ ngữ.
S + have/has + not + V3/V-ed
Ví dụ:
Ghi chú:
- Trong câu phủ định, chúng ta thường rút gọn “have not” thành “haven’t” và “has not” thành “hasn’t”. Ví dụ:
- I haven’t seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
- He hasn’t called me today. (Anh ấy chưa gọi cho tôi hôm nay.)
- Việc rút gọn chủ ngữ và trợ động từ trong câu phủ định (ví dụ: “I’ve not seen”) ít phổ biến và thường không được sử dụng.
Để đặt câu hỏi Yes/No ở thì hiện tại hoàn thành, hãy đảo trợ động từ “have/has” lên trước chủ ngữ, sau đó đến động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.
Have/Has + S + V3/V-ed?
Ví dụ:
Để đặt câu hỏi với từ để hỏi “wh-“ (như “what”, “where”, “why”), đặt từ để hỏi trước “have/has” (sử dụng “has” cho ngôi thứ ba số ít).
Wh-word + have/has + S + V3/V-ed?
Ví dụ:
Trong câu bị động, chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động. Để chuyển câu chủ động sang bị động trong thì hiện tại hoàn thành, thêm “been” (phân từ quá khứ của “be”) vào giữa trợ động từ “have/has” và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.
S + have/has + been + V3/V-ed
Ví dụ: