Thì hiện tại đơn là dạng động từ dùng để nói về thói quen, sự thật chung và lịch trình sự kiện đã được lên kế hoạch trong tương lai.
Đại từ | Khẳng định | Phủ định | Câu hỏi |
---|---|---|---|
I | I read | I don’t read | Do I read? |
He | He reads | He doesn’t read | Does he read? |
She | She reads | She doesn’t read | Does she read? |
It | It reads | It doesn’t read | Does it read? |
We | We read | We don’t read | Do we read? |
You | You read | You don’t read | Do you read? |
They | They read | They don’t read | Do they read? |
Thì hiện tại đơn chiếm khoảng 57.51% trong các thì của tiếng Anh khi nói.
Dạng thể hiện | Ví dụ | Dịch |
---|---|---|
Thói quen | Sarah drinks coffee every morning. | Sarah uống cà phê mỗi buổi sáng. |
Sự thật chung | The sun sets in the west. | Mặt trời lặn về phía tây. |
Lịch trình | The plane departs at 10 PM tonight. | Chuyến bay khởi hành lúc 10 giờ tối nay. |
Với các trạng từ chỉ tần suất, các câu sẽ mô tả một thói quen thường ngày (lặp đi lặp lại). Sau đây là các Trạng từ nhận biết thói quen, sử dụng cho Thì hiện tại đơn:
Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại đơn | Ví dụ | Tạm dịch |
---|---|---|
Always / Like clockwork (Luôn luôn) | I always jog in the morning. | Tôi luôn đi bộ vào buổi sáng. |
Usually / Often / Frequently / Regularly (Thường xuyên) | My brother often helps me with my homework. | Anh trai tôi thường giúp tôi làm bài tập về nhà. |
Sometimes / Now and then (Thỉnh thoảng) | We sometimes go to the cinema. | Chúng tôi thỉnh thoảng đi xem phim. |
Seldom / Hardly (Hiếm khi) | He seldom eats out. | Anh ấy hiếm khi ăn ngoài. |
Never (Không bao giờ) | She never misses her classes. | Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ các lớp học của mình. |
Generally (Nhìn chung) | They generally avoid eating late. | Họ nhìn chung tránh ăn muộn. |
Every day/week/month/year (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm) | He exercises every day. | Anh ấy tập thể dục mỗi ngày. |
Daily/Weekly/Monthly/Quarterly/Yearly (Hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm) | She attends piano lessons weekly. | Cô ấy tham gia các bài học piano hàng tuần. |
Once/Twice/Three/Four times a day/week/month/year (Một lần/Hai lần/Ba lần/Bốn lần mỗi ngày/tuần/tháng/năm) | I check my emails twice a day. | Tôi kiểm tra email của mình hai lần một ngày. |
Công thức | Ví dụ | Tạm dịch |
---|---|---|
Động từ thường: S + V(-s/-es) + O/A | Cats love to play. | Mèo thích chơi. |
Động từ to be: S + am/is/are + N/Adj | Emma Watson is a famous actress. | Emma Watson là một nữ diễn viên nổi tiếng. |
Công thức | Ví dụ | Tạm dịch |
---|---|---|
Động từ thường: S + do/does + not + V + O/A | John does not like to swim. | John không thích bơi. |
Động từ to be: S + am/are/is + not + N/Adj | Sandra is not a professional singer. | Sandra không phải là ca sĩ chuyên nghiệp. |
Loại câu hỏi | Công thức | Ví dụ | Tạm dịch |
---|---|---|---|
Câu hỏi Yes/No (Động từ thường) | Hỏi: Do/Does + S + V + O/A? Trả lời: Yes, S + do/does. No, S + don’t/doesn’t. | Hỏi: Does she play the piano? Trả lời: Yes, she does. | Cô ấy có chơi đàn piano không? Có, cô ấy có chơi. |
Câu hỏi Yes/No (Động từ to be) | Hỏi: Am/Are/Is + S + N/Adj? Trả lời: Yes, S + am/are/is. No, S + am not/aren’t/isn’t. | Hỏi: Is this coat yours? Trả lời:: No, it isn’t. | Áo khoác này của bạn phải không? Không, không phải. |
Câu hỏi Wh- (Động từ thường) | Wh- + do/does + S + V (nguyên thể)? | What does he study at university? | Anh ấy học gì ở đại học? |
Câu hỏi Wh- (Động từ to be) | Wh- + am/are/is + S + N/Adj? | Where is the closest pharmacy? | Nhà thuốc gần nhất ở đâu? |
Dưới đây là bảng được viết lại:
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, -sh | Thêm “es” | Go → Goes, Pass → Passes, Buzz → Buzzes, Watch → Watches, Fix → Fixes, Wash → Washes |
Động từ kết thúc bằng phụ âm + -y | Thay “y” bằng “ies” | Carry → Carries, Copy → Copies |
Động từ kết thúc bằng nguyên âm + -y | Thêm “s” | Play → Plays, Enjoy → Enjoys |
Các trường hợp khác | Thêm “s” | Walk → Walks, Listen → Listens |
Mẹo nhớ: Ong Sáu Zà CHạy Xe SH (-o, -s, -z, -ch, -x, và -sh).
Lưu ý: Không thêm s/es vào động từ trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Quy tắc | Ví dụ | Giải thích |
---|---|---|
Nếu bắt gặp ‘of‘ trong câu, chia động từ theo danh từ đứng trước nó | A collection of rare coins attracts many enthusiasts. | “Collection” là danh từ đứng trước “of” và là chủ ngữ thực sự cần chú ý để chia động từ. |
A group of tourists is visiting the museum. | “Group” là danh từ đứng trước “of” và quy định cách chia động từ. | |
Nếu bắt gặp ‘or‘ hay ‘nor‘ trong câu, chia động từ theo danh từ đứng gần động từ nhất | Neither the manager nor the employees support the new policy. | “Employees” gần với động từ hơn và quy định cách chia động từ. |
Either my brother or my sister has to sign the document. | “Sister” gần với động từ hơn và là danh từ số ít, do đó động từ được chia ở số ít. | |
Danh từ chỉ thời gian, tiền bạc, khoảng cách, trọng lượng, số lượng được chia theo số ít | Ten dollars is enough to buy lunch. | Dù “dollars” là số nhiều nhưng được coi như một lượng tiền duy nhất, vì vậy động từ được chia ở số ít. |
Three hours is not enough to complete the exam. | “Three hours” được xem như một khối lượng thời gian duy nhất. | |
Với danh từ đứng sau ‘a lot of‘, ‘some of‘, ‘all of‘, ‘none of‘, ‘half of‘, chia động từ theo danh từ đó | Most of the water is contaminated. | “Water” là danh từ không đếm được, nên động từ chia ở số ít. |
Many of the cookies are missing. | “Cookies” là danh từ đếm được và ở số nhiều, nên động từ chia ở số nhiều. |
Thì hiện tại đơn cũng được dùng cùng với cấu trúc thì tương lai đơn để nói về một hành động trong tương lai. Khi sử dụng thì hiện tại đơn cho tương lai, chúng ta thường kết hợp với các liên từ phụ thuộc như “khi” (when), “sau khi” (after), “trước khi” (before), hoặc “ngay khi” (as soon as).
Ví dụ: