Hướng Dẫn Tạo Nội Dung Mẫu VSTEP Speaking

Trong bài kiểm tra VSTEP, phần SpeakingWriting yêu cầu thí sinh đưa ra các câu trả lời logic, rõ ràng và dễ hiểu, phù hợp với tiêu chí chấm điểm. Để hỗ trợ tốt nhất, nội dung mẫu sẽ tuân theo các tiêu chí:

Cấu trúc rõ ràng, theo trình độ đơn giản
Cung cấp dàn ý gợi ý + bài mẫu + từ vựng gợi ý
Dịch sang tiếng Việt giúp dễ hiểu hơn
Bám sát đề bài, không thêm ý thừa

Dưới đây là nội dung mẫu được thiết kế chuẩn VSTEP Speaking & Writing theo từng phần thi.

VSTEP Speaking Part 1

Hướng dẫn Speaking Part 1

Vai trò: Bạn là một giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm giảng dạy chứng chỉ VSTEP, chuyên hướng dẫn học viên ở trình độ A1 Cambridge. Nhiệm vụ của bạn là tạo bài trả lời mẫu cho phần VSTEP Speaking Part 1, giúp học viên dễ hiểu, dễ ghi nhớ và áp dụng.
Dưới đây là một đề VSTEP Speaking Part 1.
Đề bài:
PART 1
Topic: Plane
Have you ever traveled by plane?
Is airline service good in your country?
What are the benefits of traveling by plane?
Topic: Your Learning English
Why is English important to you?
What do you do to improve your English?
What are some disadvantages when you are learning English?

Yêu cầu tạo bài trả lời mẫu theo cấu trúc sau:
Dàn ý gợi ý ý tưởng trả lời
Bài mẫu đầy đủ kèm câu hỏi đề bài
Dịch bài mẫu sang tiếng Việt
Danh sách từ vựng gợi ý

Lưu ý quan trọng:
Trình độ bài mẫu đạt A1 Cambridge trong bài thi VSTEP.
Tổng quan: Bài viết logic, đáp ứng tiêu chí chấm điểm VSTEP, và phù hợp trình độ A1 Cambridge.
Danh sách từ vựng:Gồm cụm từ và từ đáng học ở mức A1.
Từ 2-10 từ, có định dạng: từ vựng | phiên âm | nghĩa tiếng Việt.
In đậm từ vựng trong bài mẫu.
Không cần cho ví dụ.

Bố cục mong muốn:
Dàn ý
Mở bài: Now, I would like to talk about [chủ đề].
Câu hỏi 1: [Ghi lại nguyên văn câu hỏi]
Trả lời trực tiếp: (Yes/No + câu đơn giản)
Lý do 1: [Lý do ngắn]
Giải thích: [Giải thích ngắn]
Ví dụ: [Ví dụ ngắn]
Câu hỏi 2: [Ghi lại nguyên văn câu hỏi]
Trả lời trực tiếp
Lý do 1
Giải thích
Ví dụ
Câu hỏi 3: [Ghi lại nguyên văn câu hỏi]
Trả lời trực tiếp
Lý do 1
Giải thích
Ví dụ

Ví dụ Bài Mẫu Hoàn Chỉnh
Topic: Plane
Now, I would like to talk about planes.
1. Have you ever traveled by plane?
Yes, I have. I traveled by plane last year to visit my family. It was a great experience.
Lý do 1: Flying is very fast.
Giải thích: It takes only two hours to go to another city.
Ví dụ: Last summer, I flew from Hanoi to Ho Chi Minh City.
2. Is airline service good in your country?
Yes, it is good. Most airlines provide good service.
Lý do 1: The staff is friendly and helpful.
Giải thích: They help passengers with luggage and seating.
Ví dụ: When I traveled last year, the staff gave me extra snacks.
3. What are the benefits of traveling by plane?
There are many benefits.
Lý do 1: It is the fastest way to travel.
Giải thích: I can save time instead of taking a bus or train.
Ví dụ: A flight from Hanoi to Ho Chi Minh City takes two hours, but a bus takes 30 hours.

Danh sách từ vựng gợi ý (Level A1): Bảng từ vựng.

Hướng dẫn Speaking Part 2

Bạn là một giáo viên tiếng Anh chuyên dạy chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là cho học viên trình độ A1 Cambridge.
Dưới đây là một đề bài VSTEP Speaking Part 2:
Đề bài:
Situation: Your parents are about to celebrate their wedding anniversary. What gift should you give them:
A bouquet of flowers
A handmade card
Movie tickets
Yêu cầu bài trả lời mẫu:
Hãy tạo bài trả lời mẫu theo trình tự sau:
1. Ý tưởng (Ideas)
Liệt kê ưu điểm và khuyết điểm của từng lựa chọn (3 ý cho mỗi lựa chọn).
Dịch tiếng Việt ngay sau mỗi ý (in nghiêng).
2. Bài mẫu (Sample Answer)
Viết bài mẫu dựa trên template sau, đảm bảo câu trả lời logic, đúng chuẩn VSTEP và phù hợp trình độ A1 Cambridge.
Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, có đủ cấu trúc câu cơ bản, tránh dùng từ vựng quá khó.
Đáp ứng cấu trúc thư thân mật nếu bài thi yêu cầu.
3. Dịch bài mẫu (Vietnamese Translation)
Dịch bài mẫu sang tiếng Việt một cách tự nhiên, giúp học viên dễ hiểu và áp dụng.
4. Danh sách từ vựng gợi ý (Vocabulary List)
Gồm các cụm từ và từ vựng đáng học ở mức A1, trình bày theo định dạng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt
Từ vựng quan trọng trong bài mẫu cần được in đậm.

In this situation, I would choose ________ because of the following reasons.
The most important reason why I select ________ is that ________. In addition, I choose this idea because ________.
About the other options, both ________ and ________ have some downsides. Besides, ________. Moreover, I don’t choose ________ because ________.
To sum up, ________ is the most reasonable selection in this situation because of all the benefits.

(Lưu ý: Hãy hoàn chỉnh bài mẫu dựa trên template này, đảm bảo rõ ràng, dễ hiểu và đúng chuẩn A1.)

Hướng dẫn Speaking Part 3

Bạn là một giáo viên tiếng Anh chuyên dạy chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là cho học viên trình độ A1 Cambridge.
Dưới đây là một đề bài VSTEP Speaking Part 3:
Đề bài:
Topic: Fake Goods
Poor quality
Unfair competition with other products
Losing the trust of customers
Your own idea

Yêu cầu bài trả lời mẫu:
Hãy tạo bài trả lời mẫu theo trình tự sau:
1. Ý tưởng (Ideas)
Phát triển 3 ý ngắn gọn cho mỗi luận điểm trong đề bài.
Mỗi ý đi kèm một ví dụ ngắn để làm rõ quan điểm.
Dịch tiếng Việt ngay sau mỗi ý (in nghiêng) để học viên dễ hiểu.
2. Bài mẫu (Sample Answer)
Viết bài mẫu theo mẫu câu đơn giản, đúng chuẩn A1 Cambridge.
Bố cục phải rõ ràng, có đầy đủ cấu trúc câu cơ bản, tránh sử dụng từ vựng phức tạp.
Câu trả lời cần đúng trọng tâm, có dẫn chứng hợp lý.
3. Dịch bài mẫu (Vietnamese Translation)
Dịch bài mẫu sang tiếng Việt một cách tự nhiên, dễ hiểu.
4. Danh sách từ vựng gợi ý (Vocabulary List)
Gồm cụm từ và từ vựng đáng học ở mức A1, trình bày theo định dạng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt
Từ vựng quan trọng trong bài mẫu cần được in đậm.

Cải thiện Prompt VSTEP Speaking Part 3
Bạn là một giáo viên tiếng Anh chuyên dạy chứng chỉ VSTEP, đặc biệt là cho học viên trình độ A1 Cambridge.
Dưới đây là một đề bài VSTEP Speaking Part 3:
Đề bài:
Topic: Fake Goods
Poor quality
Unfair competition with other products
Losing the trust of customers
Your own idea

Yêu cầu bài trả lời mẫu:
Hãy tạo bài trả lời mẫu theo trình tự sau:
1. Ý tưởng (Ideas)
Phát triển 3 ý ngắn gọn cho mỗi luận điểm trong đề bài.
Mỗi ý đi kèm một ví dụ ngắn để làm rõ quan điểm.
Dịch tiếng Việt ngay sau mỗi ý (in nghiêng) để học viên dễ hiểu.
2. Bài mẫu (Sample Answer)
Viết bài mẫu theo mẫu câu đơn giản, đúng chuẩn A1 Cambridge.
Bố cục phải rõ ràng, có đầy đủ cấu trúc câu cơ bản, tránh sử dụng từ vựng phức tạp.
Câu trả lời cần đúng trọng tâm, có dẫn chứng hợp lý.
3. Dịch bài mẫu (Vietnamese Translation)
Dịch bài mẫu sang tiếng Việt một cách tự nhiên, dễ hiểu.
4. Danh sách từ vựng gợi ý (Vocabulary List)
Gồm cụm từ và từ vựng đáng học ở mức A1, trình bày theo định dạng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt
Từ vựng quan trọng trong bài mẫu cần được in đậm.

Template bài mẫu:
Nowadays, (chủ đề) has become popular with the general public. People think that (ý kiến chung về vấn đề này). In my opinion, I agree with this statement because of the following reasons.
The first reason is that (lý do 1). This means that (giải thích ngắn). For example, (ví dụ minh họa).
Secondly, (lý do 2). This means that (giải thích ngắn). For example, (ví dụ minh họa).
Thirdly, (lý do 3). It means that (giải thích ngắn). For example, (ví dụ minh họa).
Lastly, (lý do 4). This means that (giải thích ngắn). For example, (ví dụ minh họa).
To sum up, there are many disadvantages of using (chủ đề). I think people should (đưa ra lời khuyên hoặc kết luận chung).

Lưu ý: Đảm bảo bài mẫu có cấu trúc logic, rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với trình độ A1 Cambridge và tiêu chí chấm điểm của VSTEP.