Cấu trúc đề thi Speaking VSTEP (Kỹ năng nói): Chi tiết 3 phần thi, ví dụ đề thi, lưu ý khi nói, mẹo triển khai dàn ý, thông tin cụ thể từng phần thi.
3 phần thi của kỹ năng Nói VSTEP:
Để chuẩn bị cho bài thi nói tiếng Anh Vstep, điều đầu tiên bạn cần làm là tìm hiểu kỹ cấu trúc của bài thi và những lưu ý quan trọng giúp đạt điểm cao.
Sau bài viết này, bạn sẽ tiếp tục đến phần tiếp theo về luyện tập nói theo chủ đề. Mỗi chủ đề không chỉ cung cấp từ vựng liên quan mà còn một bài thi mẫu đầy đủ cho kỹ năng nói. Hãy tích cực học từ vựng và tự luyện tập. Đừng quên kiểm tra phần đáp án sau khi thực hành, nơi bạn có thể nghe những mẫu trả lời có audio, giúp cải thiện phát âm và cách trình bày.
Mức Điểm | Tiêu Chí Ngữ Pháp – Phạm Vi – Độ Chính Xác |
---|---|
0 | Thí sinh không đủ thi. |
1 | Chỉ sử dụng được một cách hạn chế một số cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu đơn giản đã học. |
2 | Sử dụng chính xác một số cấu trúc đơn giản nhưng vẫn mắc các lỗi cơ bản một cách hệ thống; tuy nhiên, người sử dụng vẫn thể hiện được ý mình muốn truyền đạt. |
3 | Sử dụng một cách khá chính xác các dạng câu thường dùng trong những tình huống quen thuộc, tuy có thể còn mắc nhiều lỗi nhưng người sử dụng vẫn thể hiện được ý một cách rõ ràng. |
4 | Sử dụng một cách chính xác các dạng câu thường dùng trong những tình huống quen thuộc, tuy có thể còn mắc một số lỗi nhưng người sử dụng vẫn thể hiện được ý một cách rõ ràng. |
5 | Sử dụng một cách chính xác các dạng câu đơn thường dùng trong những tình huống quen thuộc, tuy có thể còn mắc một số lỗi sai nhưng không dẫn đến hiểu nhầm. |
6 | Sử dụng linh hoạt và chính xác cả câu đơn và một số câu phức, tuy còn mắc một số lỗi sai nhưng không dẫn đến hiểu nhầm. |
7 | Sử dụng linh hoạt và chính xác cả câu đơn và khá nhiều câu phức, tuy còn mắc một số lỗi sai trong cách diễn đạt một cách không hệ thống. |
8 | Sử dụng linh hoạt và chính xác cả câu đơn và khá nhiều câu phức, tuy còn mắc một số lỗi sai nhưng có thể tự sửa được ngay. |
9 | Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều câu trúc câu đa dạng, tuy đôi khi còn mắc lỗi nhưng khó phát hiện. |
10 | Sử dụng linh hoạt và chính xác nhiều câu trúc câu đa dạng và hầu như không mắc lỗi. |
Mức Điểm | Tiêu Chí Từ Vựng |
---|---|
0 | Thí sinh không dự thi. |
1 | Chỉ sử dụng được một số từ vựng cơ bản liên quan đến chủ đề quen thuộc. |
2 | Sử dụng nhiều từ, cụm từ liên quan đến các chủ đề quen thuộc. Chọn từ dựa trên sự hiểu biết về dạng thức của từ thường xuyên sử dụng. |
3 | Sử dụng đúng các từ vựng thích hợp cho các chủ đề quen thuộc với độ lặp lại cao, mặc dù vẫn còn mắc một số lỗi về dùng từ. |
4 | Sử dụng các từ vựng thích hợp cho các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc nhưng còn mắc nhiều lỗi về dùng từ. |
5 | Sử dụng các từ vựng thích hợp cho các chủ đề không quen thuộc. Có độ chính xác trung bình với một số lỗi về từ ngữ. |
6 | Có khả năng sử dụng từ vựng chính xác cho các chủ đề không quen thuộc, mặc dù vẫn còn lỗi nhưng không gây hiểu nhầm nghiêm trọng. |
7 | Sử dụng từ vựng phong phú, chính xác cho các chủ đề đa dạng, tuy vẫn còn một số lỗi về từ. |
8 | Có độ chính xác cao khi sử dụng từ vựng phức tạp và đa dạng, mặc dù vẫn còn lỗi nhưng ít gây nhầm lẫn. |
9 | Sử dụng từ vựng phức tạp và đa dạng một cách chính xác, chỉ còn một vài lỗi nhỏ. |
10 | Sử dụng từ vựng cực kỳ chính xác và đa dạng, hầu như không mắc lỗi về từ vựng. |
Mức Điểm | Tiêu Chí Phát Âm |
---|---|
0 | Thí sinh không dự thi. |
1 | Phát âm những từ và cụm từ rất đơn giản nhưng độ chính xác thấp, gây khó hiểu cho người nghe. |
2 | Phát âm được một số từ và cụm từ đơn giản nhưng đôi khi khó nghe nên người đối thoại vẫn phải yêu cầu nhắc lại. |
3 | Phát âm rõ ràng và dễ hiểu những từ và cụm từ, tuy còn mắc khá nhiều lỗi về các âm đơn lẻ và các lỗi âm khác. |
4 | Phát âm rõ ràng và dễ hiểu những từ và cụm từ, tuy đôi khi còn mắc lỗi về các âm đơn lẻ. |
5 | Phát âm rõ ràng, tự nhiên, và dễ hiểu. Phát âm đơn lẻ hầu như rõ ràng, chính xác. |
6 | Nhấn trong âm từ và trong câu tương đối chính xác và đã thể hiện sự nỗ lực trong việc nhấn trong âm từ và ngữ điệu câu. |
7 | Phát âm rõ ràng, tự nhiên, và dễ hiểu. Nhấn trong âm từ và trong câu đều chính xác. |
8 | Phát âm rất rõ ràng trong âm từ và ngữ điệu câu. Có nỗ lực trong việc thể hiện ngữ điệu câu và khả năng thay đổi trong âm câu. |
9 | Phát âm rất rõ ràng, có khả năng thay đổi trong âm câu để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau. |
10 | Phát âm đạt trong âm từ và câu chính xác. Có khả năng thay đổi trong âm câu và ngữ điệu để thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau và các chức năng khác của ngôn ngữ. |
Mức Điểm | Tiêu Chí Độ Lưu Loát – Ngập Ngừng – Nói Dài |
---|---|
0 | Thí sinh không dự thi. |
1 | Chỉ có thể nói một cách rời rạc, ngập ngừng, và các cụm từ rất ngắn, phần lớn là những câu đã học thuộc. |
2 | Có thể nói những từ và câu ngắn một cách rất chậm chạp, thường xuyên bị lỗi vì phải nhắc lại. |
3 | Có thể diễn đạt một số ý tưởng đơn giản, nhưng không diễn đạt được ý phức tạp. Biết sử dụng cụm từ và câu đơn giản để kéo dài câu trả lời. |
4 | Có thể diễn đạt trôi chảy những ý đơn giản và có đôi khi gặp mốc nghẽn, cần phải tìm cấu trúc và từ vựng. |
5 | Có thể nói các đoạn dài nhưng còn mắc lỗi sai và có dấu hiệu của sửa lỗi. |
6 | Có thể tiếp tục diễn đạt trôi chảy dù có một số ngập ngừng không phải quá lâu để tìm cấu trúc và từ vựng. |
7 | Có thể giao tiếp dễ dàng, tự nhiên, và dễ hiểu. Có nỗ lực trong việc thể hiện ngữ điệu và các chức năng khác của ngôn ngữ. |
8 | Có thể giao tiếp dễ dàng, trôi chảy, và không phải mất thời gian để tìm từ vựng. |
9 | Có thể giao tiếp dễ dàng và trôi chảy mà không còn hiện tượng lặp từ hay sửa lỗi. |
10 | Thường xuyên nói các đoạn dài và có thể diễn đạt ý một cách rõ ràng, lưu loát, tự nhiên, và hiếm khi có hiện tượng lặp từ hay sửa lỗi. |
Mức Điểm | Tiêu Chí Bố Cục Nội Dung |
---|---|
0 | Thí sinh không dự thi. |
1 | Hầu như không thể diễn đạt hoặc phát triển ý. Chỉ có thể liên kết từ và cụm từ bằng các từ kết nối như “và” hoặc “thì”. |
2 | Trả lời được câu hỏi nhưng nội dung trả lời chưa phù hợp và không thể diễn đạt được ý ngoài những từ khóa được gợi ý. |
3 | Trả lời được các câu hỏi và có thể phát triển ý nhưng mọi chứng chỉ đang liệt kê. Có thể liên kết ý bằng một số cách phương tiện kết nối đơn giản nhưng hay bị lặp. |
4 | Trả lời phù hợp được các câu hỏi và thể hiện và gắng phát triển ý nhưng chỉ dưới dạng liệt kê. Có thể liên kết ý bằng một số cách phương tiện kết nối đơn giản. |
5 | Trả lời phù hợp các câu hỏi và có thể phát triển ý dưới dạng liệt kê, tuy có dấu hiệu đang mở rộng ý nhưng các ý thường chưa rõ ràng hoặc bị lặp. |
6 | Có thể phát triển ý trôi chảy dựa trên các câu hỏi và mở rộng ý bằng cách sử dụng các phương tiện kết nối phức tạp hơn nhưng chưa được rõ ràng mọi quan hệ giữa các ý. |
7 | Có thể phát triển ý một cách trôi chảy và sử dụng nhiều loại phương tiện kết nối để hiện khá rõ ràng mối quan hệ giữa các ý. |
8 | Có thể phát triển ý rất trôi chảy bằng nhiều chỉ tiết và ví dụ minh họa. Có sự dùng nhiều loại phương tiện kết nối đê thể hiện rõ ràng mọi quan hệ giữa các ý. |
9 | Có thể trình bày ý rõ ràng, mạch lạc với cấu trúc chặt chẽ, thể hiện khá năng sử dụng thành thạo các phương tiện kết nối và các hình thức tổ chức ý. |
10 | Có thể đáng phát triển ý rất mạch lạc và dùng phát minh họa và dẫn chứng phù hợp, lưu loát ra kết luận phù hợp. Có thể trình bày ý rõ ràng, mạch lạc với các thể hiện tốt nhất. |
Thời Lượng: Phần thi này kéo dài 3 phút.
Cấu Trúc: Trong phần thi này, bạn sẽ được yêu cầu trả lời các câu hỏi từ 2 chủ đề khác nhau, mỗi chủ đề gồm 3 câu hỏi.
Mục Đích: Phần thi này nhằm đánh giá khả năng tương tác và trả lời câu hỏi thông thường trong các tình huống xã hội bằng tiếng Anh.
Ví dụ:
Chủ Đề: Công Việc Và Nghề Nghiệp
Lời Khuyên: Khi trả lời, hãy cố gắng cung cấp các chi tiết cụ thể để làm cho câu trả lời của bạn thú vị hơn. Sử dụng các từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng để thể hiện trình độ tiếng Anh của bạn.
Để gây ấn tượng với giám khảo, bạn cần mở rộng câu trả lời, không chỉ trả lời trực tiếp câu hỏi mà còn thêm chi tiết để làm rõ và phong phú hóa ý của mình. Thay vì chỉ nêu bật sự thật, hãy thêm vào những ví dụ cá nhân hoặc giải thích thêm để cho thấy bạn có khả năng suy nghĩ một cách sâu sắc về các chủ đề.
Sử dụng các từ nối (ví dụ như firstly, secondly, additionally, however) để liên kết các ý tưởng của bạn một cách mạch lạc. Điều này không những giúp bài nói của bạn có trật tự và dễ theo dõi hơn, mà còn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác.
Việc sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu phức tạp (như câu điều kiện, câu bị động, câu ghép) có thể giúp bạn tăng điểm số trong bài thi nói. Hãy chú ý sử dụng từ vựng chính xác theo ngữ cảnh và thể hiện sự hiểu biết sâu rộng qua việc dùng các cấu trúc câu khác nhau. Điều này cho thấy bạn không chỉ có vốn từ vựng rộng mà còn có khả năng áp dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Ví dụ minh họa: Khi được hỏi về công việc, thay vì chỉ nói “I am a teacher”, bạn có thể mở rộng thành “I am a teacher specializing in language education, where I have the privilege to not only impart knowledge but also inspire a love for learning among my students. This role challenges me daily and offers the satisfaction of seeing my students grow intellectually and personally.”
Thời Lượng: Phần thi này kéo dài 4 phút, trong đó có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để trình bày giải pháp của bạn. Ngoài ra, giám khảo có thể hỏi thêm 1-2 câu hỏi sau phần trình bày của bạn.
Cấu Trúc: Bạn sẽ được đưa ra 1 tình huống cụ thể và 3 lựa chọn để giải quyết tình huống đó. Bạn cần phân tích và quyết định lựa chọn nào là tốt nhất, sau đó giải thích lý do của bạn.
Mục Đích: Phần thi này đánh giá khả năng của bạn trong việc phân tích tình huống, đề xuất giải pháp và biện luận để ủng hộ quan điểm của mình.
Ví dụ:
Tình huống: A company is considering ways to improve customer service quality. Three solutions have been proposed: training staff, upgrading the IT system, and extending business hours. Which solution do you think is the best choice? (Một công ty đang cân nhắc cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng. 3 giải pháp được đề xuất: đào tạo nhân viên, nâng cấp hệ thống CNTT, và mở rộng giờ làm việc. Bạn nghĩ giải pháp nào là lựa chọn tốt nhất?)
Trả lời ví dụ:
In my opinion, upgrading the IT system is the best solution among the three options. An advanced IT system can streamline customer service processes and improve response times significantly. This technology enhancement not only benefits the customers directly but also helps staff manage inquiries more efficiently. Although training and extending business hours are valuable, the integration of a robust IT infrastructure provides a foundational improvement that will support both staff and customer needs in the long term.
(Theo ý kiến của tôi, nâng cấp hệ thống CNTT là giải pháp tốt nhất trong ba lựa chọn. Một hệ thống CNTT tiên tiến có thể tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng và cải thiện thời gian phản hồi đáng kể. Việc cải tiến công nghệ không chỉ lợi ích trực tiếp cho khách hàng mà còn giúp nhân viên quản lý yêu cầu một cách hiệu quả hơn. Mặc dù việc đào tạo và mở rộng giờ làm việc đều có giá trị, nhưng việc tích hợp cơ sở hạ tầng CNTT vững chắc mang lại sự cải thiện nền tảng sẽ hỗ trợ lâu dài cho cả nhân viên và nhu cầu của khách hàng.)
Trong ví dụ này, tôi đã đưa ra lý do tại sao nâng cấp hệ thống CNTT là lựa chọn tốt nhất, so sánh nó với các lựa chọn khác và nêu rõ lợi ích dài hạn của nó, đồng thời sử dụng từ vựng chuyên ngành để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tình huống.
1. Chọn Phương Án: Hãy lựa chọn phương án bạn cảm thấy dễ nói nhất. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong khi trình bày mà còn cho phép bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
2. Phân Tích Ưu Nhược Điểm:
1. Cấu Trúc Bài Nói:
2. Tham Khảo Dàn Ý Đã Chuẩn Bị: Khi nói, hãy tham khảo dàn ý bạn đã chuẩn bị trong phần chuẩn bị. Điều này sẽ giúp bạn không quên các điểm quan trọng và đảm bảo bài nói của bạn trôi chảy và đầy đủ.
Ví dụ minh họa:
Thời Lượng: Phần thi này kéo dài 5 phút với 1 phút để chuẩn bị và 3 phút để trình bày, sau đó là 1-3 câu hỏi nâng cao từ giám khảo.
Cấu Trúc: Trong phần thi này, bạn sẽ nhận được 1 chủ đề cùng với 3 gợi ý để phát triển chủ đề đó. Bạn có thể sử dụng các gợi ý đã cho và/hoặc thêm ý kiến cá nhân của mình.
Mục Đích: Phần thi này nhằm đánh giá khả năng của bạn trong việc tổ chức và trình bày suy nghĩ một cách rõ ràng và mạch lạc về một chủ đề cụ thể, cũng như khả năng phản hồi các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề.
Ví dụ:
Chủ Đề: The benefits of physical exercise for teenagers (Lợi ích của việc tập thể dục đối với thanh thiếu niên.)
Mở Bài: Tầm quan trọng của việc tập thể dục trong sự phát triển của thanh thiếu niên. (Importance of physical exercise in adolescent development)
Thân Bài:
Kết Bài: Nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của việc tập thể dục trong sự phát triển cân bằng của thanh thiếu niên. (Highlighting the integral role of exercise in balanced growth for teenagers)
Câu Hỏi Nâng Cao:
Mở Bài: Nhắc lại chủ đề bằng cách sử dụng cấu trúc và từ ngữ khác, giúp tạo sự chú ý và thu hút người nghe ngay từ đầu.
Thân Bài:
Kết Bài: Khẳng định lại chủ đề mà không lặp lại các từ đã dùng trong phần mở bài, nhấn mạnh tầm quan trọng của những điểm bạn đã đề cập.
Ví dụ minh họa:
Ví dụ triển khai:
Chủ Đề: The benefits of reading books regularly.
Dàn Ý Bài Nói Tiếng Anh B1 Phần 3:
[Nhắc lại chủ đề dùng từ ngữ khác]: “Today, I’d like to discuss why regularly engaging with books is crucial for personal development.”
Firstly, Cognitive Development: “Firstly, reading books improves mental agility and comprehension skills. For example, reading complex texts enhances cognitive abilities by forcing the brain to process information and build connections.”
Secondly, Emotional Intelligence: “Secondly, reading also boosts emotional intelligence. By exposing oneself to different characters and situations, readers develop empathy and better understand others’ feelings. A study showed that people who read fiction frequently have higher empathy scores.”
Finally, Knowledge Acquisition: “Finally, reading is a powerful tool for acquiring knowledge. Books provide access to a wealth of information about countless subjects, helping readers to expand their horizons. An example of this is how readers of historical books gain insights into past cultures and events.”
[In short/ To sum up]: “In conclusion, because of the cognitive, emotional, and informational benefits I’ve outlined, I firmly believe that the habit of reading books offers invaluable advantages for anyone looking to grow personally and intellectually.”