fbpx

Cấu trúc và các dạng câu hỏi đề thi Reading VSTEP

Cấu trúc và dạng câu hỏi đề thi Reading VSTEP

Cấu trúc và 10 dạng câu hỏi thông dụng trong đề thi Reading của phần thi tiếng Anh VSTEP. Bao gồm đặc điểm nhận dạng và ví dụ cụ thể cho từng dạng câu hỏi.

Trong phần thi Reading của VSTEP, bạn sẽ đối diện với 4 đoạn văn khác nhau, mỗi đoạn khoảng 500 từ. Trong mỗi đoạn văn, bạn sẽ gặp 10 câu hỏi trắc nghiệm. Bạn sẽ có tổng cộng 60 phút để hoàn thành toàn bộ bài thi.

1. Câu hỏi từ vựng

Đây là nơi bạn có thể thử sức với từ vựng. Bạn sẽ phải tìm từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự với một từ đã được cho trong đoạn văn.

Ví dụ:

Find the word that means the same as “excited”.

A. Happy
B. Sad
C. Angry
D. Tired

Dịch:

Từ “excited” có nghĩa gần nhất với…

A. Happy
B. Sad
C. Angry
D. Tired

2. Câu hỏi tham chiếu

Ở đây, bạn sẽ tìm xem từ hoặc cụm từ nào mà một đại từ đang tham chiếu đến.

Ví dụ:

The word “it” in the passage refers to…

A. The book
B. The car
C. The dog
D. The house

Dịch:

Từ “it” trong đoạn văn đó là chỉ đến…

A. The book
B. The car
C. The dog
D. The house

3. Câu hỏi thông tin chi tiết

Đây là nơi bạn sẽ phải tìm thông tin chính xác trong đoạn văn để trả lời câu hỏi.

Ví dụ:

According to the passage, what does Harry do for a living?

A. Doctor
B. Lawyer
C. Tour guide
D. Driver

Dịch:

Theo đoạn văn, Harry làm nghề gì?

A. Bác sĩ
B. Luật sư
C. Hướng dẫn viên du lịch
D. Lái xe

4. Câu hỏi thông tin chi tiết phủ định

Tìm một thông tin không xuất hiện trong bài đọc hoặc sai so với nội dung bài đọc.

Ví dụ:

In the article about environmental conservation efforts, which of the following is NOT mentioned as a factor contributing to deforestation?

A. Illegal logging by local communities.
B. Climate change-induced droughts.
C. Government policies promoting reforestation.
D. Expansion of agricultural lands into forested areas.

Dịch:

Trong bài viết về nỗ lực bảo tồn môi trường, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một yếu tố góp phần gây ra nạn phá rừng?

A. Khai thác gỗ trái phép bởi cộng đồng địa phương.
B. Hạn hán do biến đổi khí hậu.
C. Chính sách của chính phủ thúc đẩy tái trồng rừng.
D. Mở rộng đất nông nghiệp sang đất rừng.

5. Câu hỏi ý chính

Xác định ý chính của đoạn văn hoặc chọn tiêu đề phù hợp cho đoạn văn.

Ví dụ:

Which of the following best summarizes the main idea of the passage?

A. The Importance of Physical Fitness in Modern Society
B. Strategies for Improving Mental Health and Well-being
C. The Impact of Social Media on Teenagers’ Mental Health
D. Benefits of Mindfulness Practices for Stress Reduction

Dịch:

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất ý chính của đoạn văn?

A. Tầm quan trọng của thể chất trong xã hội hiện đại
B. Các chiến lược cải thiện sức khỏe tinh thần và hạnh phúc
C. Tác động của truyền thông xã hội đến sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên
D. Lợi ích của việc thực hành chánh niệm trong việc giảm căng thẳng

6. Câu hỏi chèn câu vào văn bản

Chèn một câu trong đoạn văn vào các vị trí được chỉ định để duy trì tính mạch lạc và ý nghĩa.

Ví dụ:

Where should the following sentence be inserted into the paragraph (marked A, B, C, or D)? “The study revealed that regular exercise, such as jogging or swimming, can significantly improve cardiovascular health.”
A. [A]
B. [B]
C. [C]
D. [D]

Dịch:

Câu sau đây nên chèn vào đâu trong đoạn văn (được đánh dấu A, B, C hoặc D)? “Nghiên cứu tiết lộ rằng tập thể dục thường xuyên, chẳng hạn như chạy bộ hoặc bơi lội, có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tim mạch.”

A. [A]
B. [B]
C. [C]
D. [D]

7. Câu hỏi thông tin suy ra

Thực hiện các suy luận dựa trên thông tin được cung cấp trong đoạn văn.

Ví dụ:

Which of the following sentences conveys the same meaning as “The company’s profits soared after implementing the new marketing strategy”?

A. The company’s profits plummeted due to poor financial management.
B. The company’s profits surged following the introduction of the new marketing plan.
C. The company’s profits stagnated despite efforts to diversify its product line.
D. The company’s profits fluctuated as market conditions became increasingly volatile.

Dịch:

Câu nào sau đây có cùng ý nghĩa với câu “Lợi nhuận của công ty tăng vọt sau khi thực hiện chiến lược tiếp thị mới”?

A. Lợi nhuận của công ty giảm mạnh do quản lý tài chính kém.
B. Lợi nhuận của công ty tăng vọt sau khi áp dụng kế hoạch tiếp thị mới.
C. Lợi nhuận của công ty trì trệ bất chấp nỗ lực đa dạng hóa dòng sản phẩm.
D. Lợi nhuận của công ty biến động khi điều kiện thị trường ngày càng biến động.

8. Câu hỏi quan điểm, thái độ của tác giả

Xác định thái độ hoặc quan điểm của tác giả được thể hiện trong đoạn văn.

Ví dụ:

What is the author’s attitude towards technology’s role in education?

A. Enthusiastic support for its potential to revolutionize learning.
B. Cautious optimism with reservations about its effectiveness.
C. Skeptical dismissal of its benefits compared to traditional methods.
D. Indifferent stance regarding its impact on educational outcomes.

Dịch:

Thái độ của tác giả đối với vai trò của công nghệ trong giáo dục là gì?

A. Hỗ trợ nhiệt tình cho tiềm năng cách mạng hóa việc học của nó.
B. Lạc quan một cách thận trọng nhưng cũng dè dặt về tính hiệu quả của nó.
C. Nghi ngờ phủ nhận lợi ích của nó so với các phương pháp truyền thống.
D. Quan điểm thờ ơ về tác động của nó đối với kết quả giáo dục.

9. Câu hỏi mục đích

Chọn câu trả lời giải thích tại sao tác giả lại đề cập đến thông tin cụ thể trong đoạn văn.

Ví dụ:

Why does the author include statistics on climate change in the article?

A. To emphasize the urgency of taking immediate action to address environmental issues.
B. To provide evidence supporting the effectiveness of current conservation efforts.
C. To highlight the economic benefits of investing in renewable energy solutions.
D. To criticize policymakers for their lack of commitment to environmental protection.

Dịch:

Tại sao tác giả đưa số liệu thống kê về biến đổi khí hậu vào bài viết?

A. Để nhấn mạnh tính cấp thiết của việc hành động ngay lập tức để giải quyết các vấn đề môi trường.
B. Cung cấp bằng chứng hỗ trợ tính hiệu quả của các nỗ lực bảo tồn hiện tại.
C. Làm nổi bật lợi ích kinh tế của việc đầu tư vào các giải pháp năng lượng tái tạo.
D. Chỉ trích các nhà hoạch định chính sách vì thiếu cam kết bảo vệ môi trường.

10. Câu hỏi giải nghĩa câu trong văn bản

Tìm một lựa chọn trả lời diễn giải tốt nhất một câu nhất định trong đoạn văn.

Ví dụ:

What is the author’s attitude towards technology’s role in education?

A. Enthusiastic support for its potential to revolutionize learning.
B. Cautious optimism with reservations about its effectiveness.
C. Skeptical dismissal of its benefits compared to traditional methods.
D. Indifferent stance regarding its impact on educational outcomes.

Dịch

Thái độ của tác giả đối với vai trò của công nghệ trong giáo dục là gì?

A. Hỗ trợ nhiệt tình cho tiềm năng cách mạng hóa việc học của nó.
B. Lạc quan một cách thận trọng nhưng cũng dè dặt về tính hiệu quả của nó.
C. Nghi ngờ phủ nhận lợi ích của nó so với các phương pháp truyền thống.
D. Quan điểm thờ ơ về tác động của nó đối với kết quả giáo dục.