Ôn thi Viết VSTEP – Chủ đề Trì hoãn sinh con

Ôn thi Viết VSTEP - Chủ đề Trì hoãn sinh con

Hướng dẫn VSTEP Writing chủ đề Trì hoãn sinh con, bao gồm: đề thi tiêu chuẩn VSTEP, dàn ý, cách triển khai chi tiết, bài viết mẫu, từ vựng.

Đề thi

You should spend about 40 minutes on this task.

Nowadays many men and women are making the decision to have children later in lite. Some people want to devote time to career development. Others are afraid of the cost and responsibility for raising children. However, scientists believe that delaying childbirth especially after 35 years old can lead to negative effects on women and the society.

Write an essay to an educated reader to discuss the causes of having children later in life and access the possible effects on both family and society. Include reasons and any relevant examples to support your answer. You should write at least 250 words. Your response will be evaluated in terms of Task fulfillment, Organization, Vocabulary and Grammar.

Dịch đề thi

Bạn nên dành khoảng 40 phút cho nhiệm vụ này.

Ngày nay, nhiều người đàn ông và phụ nữ đang đưa ra quyết định sinh con muộn. Một số người muốn dành thời gian để phát triển sự nghiệp. Những người khác sợ chi phí và trách nhiệm nuôi dạy con cái. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng việc trì hoãn sinh con, đặc biệt là sau 35 tuổi, có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với phụ nữ và xã hội.

Viết một bài luận cho một độc giả có học thức để thảo luận về nguyên nhân của việc có con muộn hơn và tiếp cận những tác động có thể xảy ra đối với cả gia đình và xã hội. Bao gồm các lý do và bất kỳ ví dụ có liên quan nào để hỗ trợ câu trả lời của bạn. Bạn nên viết ít nhất 250 từ. Phản hồi của bạn sẽ được đánh giá về mặt hoàn thành Nhiệm vụ, Tổ chức, Từ vựng và Ngữ pháp.

Yêu cầu đề thi

Nêu các nguyên nhân của việc sinh con muộn và nêu hệ quả của vấn đề này.

Dàn ý

 

Dàn ý bài viết:

Mở bài

  • Giới thiệu về xu hướng ngày càng nhiều cặp vợ chồng quyết định sinh con muộn.
  • Mục đích của bài viết: Tìm hiểu nguyên nhân và hệ quả của việc sinh con muộn.

Thân bài

  • Đoạn 1: Phân tích các nguyên nhân khiến phụ nữ và cặp đôi quyết định sinh con muộn, bao gồm yếu tố kinh tế, sự nghiệp, và xã hội.
  • Đoạn 2: Đề cập đến các hệ quả của việc sinh con muộn, từ góc độ sức khỏe của người mẹ và trẻ, đến các thách thức xã hội và tâm lý.

Kết bài

  • Nhấn mạnh rằng có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc quyết định sinh con muộn và hệ quả của nó có thể rất nghiêm trọng.
  • Khuyến khích phụ nữ và các cặp đôi cân nhắc kỹ lưỡng các khía cạnh của vấn đề này trước khi đưa ra quyết định.

Causes (Nguyên nhân)

Dàn ý cho B1

Women want to have more time to develop their careers.
Phụ nữ muốn có nhiều thời gian hơn để phát triển sự nghiệp.

  • Pursue higher education and higher professional positions.
    Theo đuổi giáo dục đại học và các vị trí chuyên môn cao hơn.
    Ví dụ: With more education, women can gain skills necessary for higher-level jobs that offer better salaries.
    Với trình độ học vấn cao hơn, phụ nữ có thể có được các kỹ năng cần thiết cho các công việc cấp cao hơn có mức lương tốt hơn.
  • Achieve success and financial independence.
    Đạt được thành công và độc lập tài chính.
    Ví dụ: Career advancement allows women to earn more money, contributing to their financial security and independence.
    Thăng tiến trong sự nghiệp cho phép phụ nữ kiếm được nhiều tiền hơn, góp phần vào sự an toàn và độc lập tài chính của họ.

Giving birth might make women lose jobs.
Việc sinh con có thể khiến phụ nữ mất việc làm.

  • Risk of termination after maternity leave.
    Nguy cơ bị sa thải sau kỳ nghỉ thai sản.
    Ví dụ: Some employers may not support maternity leave fully, leading to job insecurity for new mothers.
    Một số nhà tuyển dụng có thể không hỗ trợ hoàn toàn kỳ nghỉ thai sản, dẫn đến tình trạng không an toàn về công việc cho các bà mẹ mới.

Raising children is a very hard task.
Việc nuôi dạy con cái là một công việc rất vất vả.

  • Dedicate time to child-rearing.
    Dành thời gian để nuôi dạy con cái.
    Ví dụ: Parents often have to juggle between work and family duties, impacting their ability to pursue personal interests.
    Các bậc cha mẹ thường phải xoay xở giữa công việc và trách nhiệm gia đình, ảnh hưởng đến khả năng theo đuổi sở thích cá nhân.
  • Financial and emotional stress related to childcare.
    Căng thẳng tài chính và tình cảm liên quan đến việc chăm sóc trẻ.
    Ví dụ: The costs of childcare and education can be significant, adding financial pressure to families.
    Chi phí chăm sóc trẻ và giáo dục có thể rất lớn, làm tăng áp lực tài chính cho các gia đình.
  • Limited personal time for self-care and professional growth.
    Thời gian cá nhân hạn chế cho việc tự chăm sóc và phát triển chuyên môn.
    Ví dụ: Parents, especially mothers, might find it difficult to find time for personal development and relaxation.
    Các bậc cha mẹ, đặc biệt là các bà mẹ, có thể thấy khó khăn trong việc tìm thời gian cho sự phát triển cá nhân và thư giãn.

Dàn ý cho B2

Women desire to devote their time to improving career prospects.
Phụ nữ muốn dành thời gian để cải thiện triển vọng nghề nghiệp.

  • Seek higher education to gain advanced knowledge and skills.
    Theo đuổi giáo dục cao hơn để có được kiến thức và kỹ năng nâng cao.
    Ví dụ: By obtaining higher degrees, women can access more specialized and higher-paying job opportunities.
    Bằng cách đạt được các bằng cấp cao hơn, phụ nữ có thể tiếp cận với nhiều cơ hội việc làm chuyên môn hóa và có mức lương cao hơn.
  • Aim for job promotions to reach leadership positions.
    Nhắm đến việc thăng tiến trong công việc để đạt đến các vị trí lãnh đạo.
    Ví dụ: Promotions often provide women with the authority and platform to implement changes and innovations within their organizations.
    Việc thăng chức thường cung cấp cho phụ nữ quyền lực và nền tảng để thực hiện các thay đổi và đổi mới trong tổ chức của họ.

Motherhood may not ensure job security for women.
Việc làm mẹ có thể không đảm bảo an toàn việc làm cho phụ nữ.

  • Risk of job loss post-maternity leave.
    Rủi ro mất việc sau khi nghỉ sinh.
    Ví dụ: Returning to work after maternity leave, many women face challenges in reintegrating and may even be sidelined.
    Khi quay trở lại làm việc sau khi nghỉ sinh, nhiều phụ nữ gặp khó khăn trong việc tái hòa nhập và thậm chí có thể bị gạt ra bên lề.

Childbearing is a challenging task that scares some women.
Việc sinh con là một nhiệm vụ đầy thách thức khiến một số phụ nữ cảm thấy sợ.

  • Carrying the full responsibility of childcare.
    Chịu trách nhiệm toàn bộ việc chăm sóc con cái.
    Ví dụ: The primary responsibility for children often falls on mothers, adding significant stress and time commitments.
    Trách nhiệm chính cho con cái thường rơi vào mẹ, làm tăng đáng kể áp lực và cam kết về thời gian.
  • Dealing with financial challenges of raising a family.
    Đối mặt với những thách thức tài chính của việc nuôi dạy một gia đình.
    Ví dụ: The cost of childcare and education can be overwhelming, limiting financial resources for other personal and family needs.
    Chi phí chăm sóc trẻ và giáo dục có thể rất lớn, hạn chế nguồn tài chính cho các nhu cầu cá nhân và gia đình khác.
  • Limited personal time affects self-care and personal development.
    Thời gian cá nhân bị hạn chế ảnh hưởng đến việc chăm sóc bản thân và phát triển cá nhân.
    Ví dụ: Mothers often sacrifice their hobbies and interests to prioritize their children, which can affect their personal growth and well-being.
    Các bà mẹ thường hy sinh sở thích và quan tâm của mình để ưu tiên cho con cái, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân và sự khỏe mạnh của họ.

Effects (Hệ quả)

Dàn ý cho B1

Having children later in life may be bad for women.
Việc sinh con muộn có thể không tốt cho phụ nữ.

  • It becomes harder to conceive.
    Việc thụ thai trở nên khó khăn hơn.
    Ví dụ: Women over the age of 35 often experience reduced fertility, making it more challenging to get pregnant.
    Phụ nữ trên 35 tuổi thường gặp phải sự suy giảm khả năng sinh sản, khiến việc có thai trở nên khó khăn hơn.
  • Increased risk of health complications.
    Rủi ro tăng cao về các biến chứng sức khỏe.
    Ví dụ: Older mothers face higher risks of hypertension, diabetes, and complications during pregnancy and childbirth.
    Các bà mẹ lớn tuổi đối mặt với nguy cơ cao hơn về tăng huyết áp, tiểu đường và các biến chứng trong thai kỳ và khi sinh nở.
  • Potential danger to both mother and child.
    Nguy cơ tiềm ẩn đối với cả mẹ và con.
    Ví dụ: Late pregnancies are often associated with increased risks of premature birth and low birth weight, posing health risks to both the mother and the baby.
    Mang thai muộn thường liên quan đến nguy cơ cao về sinh non và trẻ sinh ra có cân nặng thấp, gây ra các rủi ro sức khỏe cho cả mẹ và bé.
  • Strain on healthcare as they age.
    Gây áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe khi họ già đi.
    Ví dụ: Having children at an older age can place additional demands on healthcare services as these parents age, potentially leading to increased healthcare costs.
    Việc sinh con ở tuổi cao có thể đặt thêm yêu cầu đối với các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khi các bậc cha mẹ này già đi, có khả năng dẫn đến chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao.

Dàn ý cho B2

Having children later in life increases the risk of health problems for women.
Việc sinh con muộn sẽ làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe cho phụ nữ.

  • Difficulty in conceiving.
    Khó khăn trong việc thụ thai.
    Ví dụ: As age increases, fertility decreases, making it more challenging for women to conceive naturally.
    Khi tuổi tác tăng, khả năng sinh sản giảm, khiến phụ nữ khó có thai một cách tự nhiên hơn.
  • Increased health risks.
    Tăng nguy cơ sức khỏe.
    Ví dụ: Older pregnant women are more likely to face complications such as gestational diabetes and hypertension.
    Phụ nữ mang thai ở tuổi cao hơn có khả năng cao hơn gặp phải các biến chứng như tiểu đường thai kỳ và tăng huyết áp.
  • Potential danger to maternal and infant health.
    Nguy hiểm tiềm tàng đối với sức khỏe của mẹ và trẻ sơ sinh.
    Ví dụ: Late pregnancies can lead to higher risks of premature birth and neonatal complications, affecting the health of both mother and child.
    Mang thai muộn có thể dẫn đến nguy cơ sinh non và các biến chứng sơ sinh cao hơn, ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và con.
  • Strain on healthcare systems.
    Gây áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe.
    Ví dụ: Older mothers may require more medical interventions and long-term healthcare, which can be costly and resource-intensive.
    Các bà mẹ lớn tuổi có thể cần nhiều can thiệp y tế hơn và chăm sóc sức khỏe lâu dài, điều này có thể tốn kém và tốn nhiều nguồn lực.

Một số cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế trong đề thi

Delay/ postpone childbirth/ childbearing/ parenthood ~ have children later in life ~ not have children early in their lives/ give birth at later stages of life

Bài viết mẫu

Bài viết mẫu level B1 (đơn giản)

In recent years, the issue of delaying childbirth has become increasingly popular with the general public. People reckon that they want to focus on their careers first or because they are worried about the costs and responsibilities of raising children. This essay aims to discuss some significant problems and suggest major solutions to effectively address this issue.

It is important to highlight that there are several causes related to this phenomenon. The first notable problem is that women want to have more time to develop their careers. An example of this is that women can gain skills necessary for higher-level jobs that offer better salaries. Moreover, it allows women to earn more money, contributing to their financial security and independence. Besides, an additional remarkable issue is that giving birth might make women lose their jobs. The potential reason is that some employers may not support maternity leave fully, leading to job insecurity for new mothers.

It is also evident negative impacts of this issue. The primary effect is that having children later in life may be bad for women. For instance, women over the age of 35 often experience reduced fertility, making it more challenging to get pregnant. Another useful measure is that it has the potential danger to both mother and child. This means the late pregnancies are often associated with increased risks of premature birth and low birth weight, posing health risks to both the mother and the baby.

In conclusion, it is important to recognize that delayed childbirth leads to several problems such as health risks for women and a lack of young workers in the future. However, there are some effective solutions, namely encouraging earlier family planning and increasing awareness about the risks of waiting too long. It is imperative that governments and communities work together to create a better balance for people who want to have children and pursue careers.

Trong những năm gần đây, vấn đề trì hoãn sinh con đã trở nên ngày càng phổ biến với công chúng. Người ta cho rằng họ muốn tập trung vào sự nghiệp trước hoặc vì họ lo lắng về chi phí và trách nhiệm nuôi dạy con cái. Bài luận này nhằm thảo luận một số vấn đề đáng kể và đề xuất các giải pháp chính để giải quyết hiệu quả vấn đề này.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là có một số nguyên nhân liên quan đến hiện tượng này. Vấn đề đáng chú ý đầu tiên là phụ nữ muốn có nhiều thời gian hơn để phát triển sự nghiệp của họ. Một ví dụ về điều này là phụ nữ có thể đạt được các kỹ năng cần thiết cho các công việc cấp cao hơn có mức lương tốt hơn. Hơn nữa, điều này cho phép phụ nữ kiếm được nhiều tiền hơn, góp phần vào sự an toàn tài chính và độc lập của họ. Bên cạnh đó, một vấn đề đáng chú ý khác là sinh con có thể khiến phụ nữ mất việc. Nguyên nhân tiềm năng là một số nhà tuyển dụng có thể không hỗ trợ hoàn toàn cho kỳ nghỉ thai sản, dẫn đến tình trạng bất an công việc cho các bà mẹ mới.

Cũng rõ ràng là có những tác động tiêu cực của vấn đề này. Tác động chính là việc sinh con muộn có thể xấu cho phụ nữ. Ví dụ, phụ nữ trên 35 tuổi thường gặp phải sự suy giảm khả năng sinh sản, khiến việc mang thai trở nên khó khăn hơn. Một biện pháp hữu ích khác là có nguy cơ tiềm ẩn đối với cả mẹ và con. Điều này có nghĩa là những thai kỳ muộn thường liên quan đến tăng nguy cơ sinh non và trọng lượng khi sinh thấp, gây ra rủi ro sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Kết luận, điều quan trọng là phải nhận ra rằng việc trì hoãn sinh con dẫn đến một số vấn đề như rủi ro sức khỏe cho phụ nữ và thiếu hụt nhân công trẻ trong tương lai. Tuy nhiên, có một số giải pháp hiệu quả, đó là khuyến khích kế hoạch hóa gia đình sớm và nâng cao nhận thức về rủi ro của việc chờ đợi quá lâu. Điều cần thiết là chính phủ và cộng đồng cần làm việc cùng nhau để tạo ra sự cân bằng tốt hơn cho những người muốn có con và theo đuổi sự nghiệp.

Bài viết mẫu level B1

Nowadays many men and women are making the decision to have children later in life. Some people want to devote time to career development. Others are afraid of the cost and responsibility for raising children. However, scientists believe that delaying childbirth, especially after 35 years old, can lead to negative effects on women and society. This essay will describe reasons for delaying childbirth and some effects of this problem on family and society.

There are some reasons why people delay having children. First of all, women want to have more time to develop their careers. The society is becoming competitive, so when women have children late, they can pursue higher education and higher professional positions. For example, with more education, women can gain skills necessary for higher-level jobs that offer better salaries. Achieving success and financial independence is another reason. Career advancement allows women to earn more money, contributing to their financial security and independence. Another reason is that giving birth might make women lose jobs. In fact, many women are fired by companies after childbirth. Some employers may not support maternity leave fully, leading to job insecurity for new mothers. Lastly, raising children is a very hard task. Parents often have to juggle between work and family duties, impacting their ability to pursue personal interests. Besides, they do not have much time for themselves.

There are some serious effects of delaying childbirth on family and society. Firstly, having children later in life may be bad for women. For example, it is difficult for them to get pregnant when they are older. Women over the age of 35 often experience reduced fertility, making it more challenging to get pregnant. They may get some diseases such as diabetes and high blood pressure during their pregnancy. This is dangerous for both mothers and babies. Older mothers face higher risks of hypertension, diabetes, and complications during pregnancy and childbirth. As a result, it can be a burden on the healthcare system when they are old. Having children at an older age can place additional demands on healthcare services as these parents age, potentially leading to increased healthcare costs.

In conclusion, there are many reasons why women want to have a baby later in their life and its effects are serious. They should consider this matter carefully to make the right choice.

Ngày nay, nhiều nam và nữ đang đưa ra quyết định có con muộn hơn trong cuộc sống. Một số người muốn dành thời gian để phát triển sự nghiệp. Những người khác lại sợ chi phí và trách nhiệm nuôi dạy con cái. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng việc trì hoãn sinh con, đặc biệt là sau 35 tuổi, có thể dẫn đến những tác động tiêu cực đối với phụ nữ và xã hội. Bài luận này sẽ mô tả các lý do trì hoãn sinh con và một số tác động của vấn đề này đối với gia đình và xã hội.

Có một số lý do tại sao mọi người trì hoãn việc có con. Trước hết, phụ nữ muốn có nhiều thời gian hơn để phát triển sự nghiệp của mình. Xã hội ngày càng cạnh tranh, vì vậy khi phụ nữ sinh con muộn, họ có thể theo đuổi giáo dục bậc cao và các vị trí chuyên môn cao hơn. Ví dụ, với nhiều giáo dục hơn, phụ nữ có thể đạt được các kỹ năng cần thiết cho các công việc cao cấp hơn mang lại mức lương tốt hơn. Đạt được thành công và sự độc lập về tài chính là một lý do khác. Thăng tiến trong sự nghiệp cho phép phụ nữ kiếm được nhiều tiền hơn, đóng góp vào sự an toàn tài chính và độc lập của họ. Một lý do khác là việc sinh con có thể khiến phụ nữ mất việc làm. Thực tế, nhiều phụ nữ bị các công ty sa thải sau khi sinh con. Một số nhà tuyển dụng có thể không hỗ trợ đầy đủ cho việc nghỉ thai sản, dẫn đến sự không an toàn trong công việc cho các bà mẹ mới sinh. Cuối cùng, nuôi dạy con cái là một nhiệm vụ rất khó khăn. Cha mẹ thường phải xoay sở giữa công việc và trách nhiệm gia đình, ảnh hưởng đến khả năng theo đuổi sở thích cá nhân của họ. Bên cạnh đó, họ không có nhiều thời gian cho bản thân.

Có một số tác động nghiêm trọng của việc trì hoãn sinh con đối với gia đình và xã hội. Trước hết, việc có con muộn trong cuộc sống có thể không tốt cho phụ nữ. Ví dụ, khó khăn trong việc mang thai khi họ lớn tuổi hơn. Phụ nữ trên 35 tuổi thường trải qua sự giảm sút khả năng sinh sản, làm cho việc mang thai trở nên khó khăn hơn. Họ có thể mắc một số bệnh như tiểu đường và cao huyết áp trong quá trình mang thai. Điều này nguy hiểm cho cả mẹ và con. Các bà mẹ lớn tuổi gặp phải nguy cơ cao hơn về tăng huyết áp, tiểu đường và các biến chứng trong quá trình mang thai và sinh nở. Do đó, nó có thể là gánh nặng cho hệ thống chăm sóc sức khỏe khi họ già đi. Việc có con ở tuổi lớn hơn có thể đặt ra những yêu cầu bổ sung cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe khi những bậc cha mẹ này già đi, dẫn đến chi phí chăm sóc sức khỏe tăng lên.

Kết luận, có nhiều lý do tại sao phụ nữ muốn có con muộn hơn trong cuộc sống của họ và tác động của nó là nghiêm trọng. Họ nên xem xét vấn đề này một cách cẩn thận để đưa ra lựa chọn đúng đắn.