Ôn thi Viết VSTEP – Chủ đề Tội phạm thanh thiếu niên

Ôn thi Viết VSTEP - Chủ đề Tội phạm thanh thiếu niên

Hướng dẫn VSTEP Writing chủ đề Tội phạm thanh thiếu niên, bao gồm: đề thi tiêu chuẩn VSTEP, dàn ý, cách triển khai chi tiết, bài viết mẫu, từ vựng.

Đề thi

You should spend about 40 minutes on this task.

Involvement of youth in crimes is increasing at an alarming rate. Recent figures show an increase in violent crime among youngsters under the age of 18.

Some psychologists claim that the basic reason for this is that children these days are not getting the social and emotional learning they need from parents and teachers.

Write an essay to an educated reader to discuss the reasons for violent crime among youngsters and suggest some solutions. Include reasons and any relevant examples to support your answer. You should write at least 250 words. Your response will be evaluated in terms of Task fulfillment, Organization, Vocabulary and Grammar.

Dịch đề thi

Bạn nên dành khoảng 40 phút cho nhiệm vụ này.

Sự tham gia của giới trẻ vào tội phạm đang gia tăng ở mức đáng báo động. Số liệu gần đây cho thấy sự gia tăng tội phạm bạo lực trong giới trẻ dưới 18 tuổi.

Một số nhà tâm lý học cho rằng lý do cơ bản của điều này là trẻ em ngày nay không nhận được sự giáo dục về mặt xã hội và cảm xúc mà chúng cần từ cha mẹ và giáo viên.

Viết một bài luận cho một độc giả có học thức để thảo luận về nguyên nhân gây ra tội phạm bạo lực trong giới trẻ và đề xuất một số giải pháp. Bao gồm các lý do và bất kỳ ví dụ có liên quan nào để hỗ trợ câu trả lời của bạn. Bạn nên viết ít nhất 250 từ. Phản hồi của bạn sẽ được đánh giá về mặt hoàn thành Nhiệm vụ, Tổ chức, Từ vựng và Ngữ pháp.

Yêu cầu đề thi

Nêu các nguyên nhân dẫn đến tội phạm bạo lực ở trẻ vị thành niên và nêu giải pháp cho vấn đề này.

Dàn ý

Mở bài

  • Giới thiệu về vấn đề tội phạm bạo lực ngày càng gia tăng ở trẻ vị thành niên.
  • Mục đích của bài viết: Phân tích các nguyên nhân và đề xuất giải pháp để giảm thiểu tội phạm bạo lực trong nhóm tuổi này.

Thân bài

  • Đoạn 1: Trình bày các nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tội phạm bạo lực ở trẻ vị thành niên, bao gồm ảnh hưởng từ môi trường gia đình, xã hội, và truyền thông.
  • Đoạn 2: Đưa ra các giải pháp và chương trình can thiệp có thể áp dụng để ngăn ngừa và giảm bớt tội phạm bạo lực, như các chương trình giáo dục, hỗ trợ tâm lý và sự tăng cường giám sát của cộng đồng.

Kết bài

  • Khẳng định rằng có nhiều nguyên nhân dẫn đến tội phạm bạo lực ở trẻ vị thành niên.
  • Nhấn mạnh vai trò của bố mẹ, giáo viên, và các cơ quan chính phủ trong việc thực hiện các biện pháp hiệu quả để giải quyết và phòng ngừa vấn đề này.

Causes (Nguyên nhân)

Dàn ý cho B1

The young lack attention from their parents.
Các bạn trẻ thiếu sự quan tâm của cha mẹ.

  • Parents are often too busy with their work.
    Các bậc cha mẹ thường quá bận rộn với công việc của họ.
    Ví dụ: Many parents spend long hours at work and have less time at home, affecting their involvement in their children’s lives.
    Nhiều bậc cha mẹ làm việc nhiều giờ và có ít thời gian ở nhà, ảnh hưởng đến sự tham gia của họ trong cuộc sống của con cái.
  • Limited time to teach and guide proper behavior.
    Thời gian hạn chế để dạy và hướng dẫn cách cư xử đúng mực.
    Ví dụ: Due to busy schedules, parents might not provide adequate guidance on etiquette and social behaviors.
    Do lịch trình bận rộn, cha mẹ có thể không cung cấp đủ hướng dẫn về phép lịch sự và hành vi xã hội.

Teachers do not focus enough on students’ social and emotional learning.
Giáo viên không tập trung đủ vào việc học các kỹ năng xã hội và cảm xúc của học sinh.

  • Emphasis on academic subjects rather than personal development.
    Nhấn mạnh vào các môn học học thuật hơn là phát triển cá nhân.
    Ví dụ: Schools often prioritize curriculum goals over teaching soft skills like empathy and cooperation.
    Các trường học thường ưu tiên các mục tiêu chương trình giáo dục hơn là dạy các kỹ năng mềm như sự đồng cảm và hợp tác.

Excessive use of social media among the youth.
Giới trẻ sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội quá mức.

  • Exposure to inappropriate content.
    Tiếp xúc với nội dung không phù hợp.
    Ví dụ: Young people may come across violent images or misleading information that can negatively influence their behavior.
    Giới trẻ có thể bắt gặp các hình ảnh bạo lực hoặc thông tin sai lệch có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của họ.
  • Engagement in violent video games.
    Tham gia vào các trò chơi video bạo lực.
    Ví dụ: Playing aggressive games can lead to the emulation of such behaviors in real life.
    Chơi trò chơi hung hăng có thể dẫn đến sự bắt chước những hành vi đó trong đời thực.

Dàn ý cho B2

Parents do not pay enough attention to children.
Cha mẹ chưa quan tâm đúng mức đến trẻ.

  • Overly occupied with work.
    Quá bận rộn với công việc.
    Ví dụ: Parents working long hours often miss opportunities to engage with their children on important life lessons.
    Cha mẹ làm việc nhiều giờ thường bỏ lỡ cơ hội tham gia vào các bài học quan trọng trong cuộc sống của con cái.
  • Limited interactions leading to less moral and ethical guidance.
    Sự tương tác hạn chế dẫn đến ít hướng dẫn về đạo đức và đức tính.
    Ví dụ: Without sufficient guidance, children may not develop a strong sense of right and wrong.
    Nếu không có sự hướng dẫn đủ, trẻ có thể không phát triển được nhận thức vững chắc về đúng và sai.

Young people lack knowledge about social and emotional values.
Giới trẻ thiếu hiểu biết về các giá trị xã hội và cảm xúc.

  • Education focuses on academic success over personal development.
    Giáo dục tập trung vào thành công học thuật hơn là phát triển cá nhân.
    Ví dụ: Schools often prioritize grades and test scores, neglecting education in empathy, compassion, and teamwork.
    Các trường học thường ưu tiên điểm số và kết quả thi, bỏ qua việc giáo dục về sự cảm thông, lòng trắc ẩn và làm việc nhóm.

Youngsters get addicted to using social media.
Thanh thiếu niên nghiện sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội.

  • Exposure to inappropriate content.
    Tiếp xúc với nội dung không phù hợp.
    Ví dụ: Exposure to violent content online can lead to desensitization or imitation of aggressive behaviors.
    Tiếp xúc với nội dung bạo lực trực tuyến có thể dẫn đến sự vô cảm hoặc bắt chước các hành vi hung hăng.
  • Engagement in harmful activities.
    Tham gia vào các hoạt động có hại.
    Ví dụ: Playing violent video games can influence youth behavior negatively, promoting aggression and social withdrawal.
    Chơi trò chơi video bạo lực có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của giới trẻ, thúc đẩy hành vi hung hăng và rút lui khỏi xã hội.

Solutions (Giải pháp)

Dàn ý cho B1

Parents and teachers care about youngsters more.
Cha mẹ và giáo viên quan tâm đến trẻ vị thành niên nhiều hơn.

  • Educate about appropriate behaviors.
    Giáo dục về các hành vi thích hợp.
    Ví dụ: Educators and parents can provide guidance on the importance of kindness and respect.
    Các nhà giáo dục và phụ huynh có thể hướng dẫn về tầm quan trọng của lòng tử tế và sự tôn trọng.
  • Inform about the consequences of violent actions.
    Thông tin về hậu quả của các hành động bạo lực.
    Ví dụ: Discussing real-life consequences of violence can help children understand its serious impacts.
    Thảo luận về hậu quả thực tế của bạo lực có thể giúp trẻ hiểu được tác động nghiêm trọng của nó.
  • Regulate access to social media.
    Quản lý việc truy cập vào phương tiện truyền thông xã hội.
    Ví dụ: Setting time limits on social media use can help prevent overexposure and maintain a healthy online experience.
    Thiết lập giới hạn thời gian sử dụng phương tiện truyền thông xã hội có thể giúp ngăn ngừa việc tiếp xúc quá mức và duy trì trải nghiệm trực tuyến lành mạnh.

The government gives stricter punishments to violent criminals.
Chính phủ đưa ra những hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những tội phạm bạo lực.

  • Deter violent crimes through severe penalties.
    Ngăn chặn các tội phạm bạo lực thông qua các hình phạt nặng.
    Ví dụ: Implementing harsher penalties can act as a deterrent to those considering violent acts.
    Thực thi các hình phạt nặng hơn có thể có tác dụng răn đe đối với những người cân nhắc các hành động bạo lực.
  • Result in a lower crime rate.
    Dẫn đến tỷ lệ tội phạm thấp hơn.
    Ví dụ: As penalties for violence increase, historical data shows a corresponding decrease in crime rates.
    Khi các hình phạt cho hành vi bạo lực tăng lên, dữ liệu lịch sử cho thấy tỷ lệ tội phạm giảm tương ứng.

Dàn ý cho B2

Adults pay sufficient attention to children’s social and emotional issues.
Người lớn quan tâm đầy đủ đến các vấn đề xã hội và cảm xúc của trẻ.

  • Educate children on positive behaviors.
    Giáo dục trẻ về các hành vi tích cực.
    Ví dụ: Parents and teachers can use role-playing games to teach children how to act kindly and respectfully in various situations.
    Cha mẹ và giáo viên có thể sử dụng trò chơi đóng vai để dạy trẻ cách hành xử tử tế và tôn trọng trong các tình huống khác nhau.
  • Inform children about the severe consequences of violent actions.
    Thông báo cho trẻ về những hậu quả nghiêm trọng của hành vi bạo lực.
    Ví dụ: Discussions about the real-life impacts of violence can help children understand why it is important to resolve conflicts peacefully.
    Các cuộc thảo luận về ảnh hưởng thực tế của bạo lực có thể giúp trẻ hiểu tại sao việc giải quyết xung đột một cách hòa bình là quan trọng.
  • Monitor and supervise children’s use of social media.
    Giám sát và kiểm soát việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội của trẻ.
    Ví dụ: Setting rules about what content can be viewed and limiting screen time can prevent exposure to harmful material.
    Thiết lập quy định về nội dung có thể xem và hạn chế thời gian sử dụng màn hình có thể ngăn ngừa việc tiếp xúc với tài liệu có hại.

The government gives more severe punishments to violence cases.
Chính phủ đưa ra những hình phạt nghiêm khắc hơn đối với các trường hợp tội phạm bạo lực.

  • Impose harsher penalties for violent crimes.
    Áp đặt hình phạt nặng hơn cho các tội phạm bạo lực.
    Ví dụ: Stricter laws and regulations can deter individuals from committing violent acts due to the risk of significant penalties.
    Các luật và quy định nghiêm ngặt hơn có thể ngăn cản cá nhân phạm tội bạo lực do nguy cơ phải chịu hình phạt nặng.
  • Reduce overall crime rate.
    Giảm tổng tỷ lệ tội phạm.
    Ví dụ: As the legal consequences become more severe, the general crime rate often decreases, leading to safer communities.
    Khi hậu quả pháp lý trở nên nghiêm khắc hơn, tỷ lệ tội phạm chung thường giảm xuống, dẫn đến cộng đồng an toàn hơn.

Một số cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế trong đề thi

Youth crime ~ crime among youngsters/young people/ the young the youth

Violent crime ~ violent offence

Bài viết mẫu

Bài viết mẫu level B1 (đơn giản)

In recent years, the issue of youth involvement in crimes has become increasingly popular with the general public. People reckon that there is an increase in trouble with young people these days. This essay aims to discuss some significant problems and suggest major solutions to effectively address this issue.  

It is important to highlight that there are several causes related to this phenomenon. The first notable problem is that the young lack attention from their parents. An example of this is that many parents spend long hours at work and have less time at home, affecting their involvement in their children’s lives. Besides, an additional remarkable issue is that teachers do not focus enough on students’ social and emotional learning. The potential reason is that schools often prioritize curriculum goals over teaching soft skills like empathy and cooperation.

It is also evident that people should take different measures to help reduce the negative impacts of this issue. The primary step is for parents and teachers to focus on teaching young people important life skills. For instance, they can teach them how to solve problems peacefully and make good choices. Another useful measure is that after-school programs and activities should be offered to young people who might get into trouble. This means that they give young people positive activities and good examples to follow, which can help guide them to a better future.

In conclusion, it is important to recognize that involvement in youth crimes is caused by several reasons such as children lack of parents’ attention and not receiving enough social and emotional learning. However, there are some effective solutions, namely, improving the teaching of social and emotional skills in schools and having more community programs to support young people. It is imperative that everyone who is involved, like parents, teachers, and people making the laws, work together to deal with this serious problem to help create a better future for young people.

Trong những năm gần đây, vấn đề sự tham gia của giới trẻ vào tội phạm đã trở nên ngày càng phổ biến với công chúng. Người ta cho rằng có sự tăng cao về vấn đề với giới trẻ ngày nay. Bài luận này nhằm thảo luận một số vấn đề đáng kể và đề xuất các giải pháp chính để giải quyết hiệu quả vấn đề này.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là có một số nguyên nhân liên quan đến hiện tượng này. Vấn đề đáng chú ý đầu tiên là giới trẻ thiếu sự chú ý từ phía cha mẹ. Một ví dụ về điều này là nhiều bậc phụ huynh làm việc nhiều giờ và có ít thời gian ở nhà, ảnh hưởng đến sự tham gia của họ vào cuộc sống của con cái. Bên cạnh đó, một vấn đề đáng chú ý khác là giáo viên không tập trung đủ vào việc học tập xã hội và cảm xúc của học sinh. Lý do tiềm năng là nhà trường thường ưu tiên mục tiêu chương trình giáo dục hơn là dạy kỹ năng mềm như cảm thông và hợp tác.

Cũng rõ ràng là mọi người nên áp dụng các biện pháp khác nhau để giúp giảm bớt tác động tiêu cực của vấn đề này. Bước đầu tiên là cho cha mẹ và giáo viên tập trung vào việc dạy cho giới trẻ các kỹ năng sống quan trọng. Ví dụ, họ có thể dạy họ cách giải quyết vấn đề một cách hòa bình và đưa ra các lựa chọn tốt. Một biện pháp hữu ích khác là chương trình và hoạt động sau giờ học nên được cung cấp cho những người trẻ tuổi có thể gặp rắc rối. Điều này có nghĩa là họ cung cấp cho giới trẻ các hoạt động tích cực và những tấm gương tốt để noi theo, điều này có thể giúp hướng họ đến một tương lai tốt đẹp hơn.

Kết luận, điều quan trọng là phải nhận ra rằng sự tham gia vào tội phạm của giới trẻ được gây ra bởi một số lý do như thiếu sự chú ý của cha mẹ và không nhận đủ giáo dục xã hội và cảm xúc. Tuy nhiên, có một số giải pháp hiệu quả, đó là cải thiện việc dạy kỹ năng xã hội và cảm xúc trong trường học và có nhiều chương trình cộng đồng hỗ trợ giới trẻ. Điều cần thiết là mọi người liên quan, như cha mẹ, giáo viên, và những người làm luật, cần làm việc cùng nhau để giải quyết vấn đề nghiêm trọng này, giúp tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho giới trẻ.

Bài viết mẫu level B1

Involvement of youth in crimes is increasing at an alarming rate. Recent figures show an increase in violent crime among youngsters under the age of 18. Some psychologists claim that the basic reason for this is that children these days are not getting the social and emotional learning they need from parents and teachers. This essay will discuss reasons for violent crime among youngsters and suggest some solutions.

There are some reasons for violent crime among youngsters. First of all, the young lack attention from their parents. Parents are often too busy with their work. For example, many parents spend long hours at work and have less time at home, affecting their involvement in their children’s lives. Limited time to teach and guide proper behavior is also an issue. Due to busy schedules, parents might not provide adequate guidance on etiquette and social behaviors. Secondly, teachers do not focus enough on students’ social and emotional learning. Schools often emphasize academic subjects rather than personal development. For example, schools prioritize curriculum goals over teaching soft skills like empathy and cooperation. Lastly, excessive use of social media among the youth contributes to this problem. Young people may come across violent images or misleading information that can negatively influence their behavior. Engagement in violent video games is another concern. Playing aggressive games can lead to the emulation of such behaviors in real life.

This problem can be solved in some ways. First of all, parents and teachers should care more about youngsters. They should educate about appropriate behaviors. Educators and parents can provide guidance on the importance of kindness and respect. They should also inform about the consequences of violent actions. Discussing real-life consequences of violence can help children understand its serious impacts. Secondly, it is important to regulate access to social media. Setting time limits on social media use can help prevent overexposure and maintain a healthy online experience. Lastly, the government should give stricter punishments to violent criminals. Implementing harsher penalties can act as a deterrent to those considering violent acts. As penalties for violence increase, historical data shows a corresponding decrease in crime rates.

In conclusion, there are some causes of violent crime among young people including the lack of attention from parents and teachers, and the use of social media. However, parents, teachers, and the government could take some actions to solve this problem.

Tỷ lệ tội phạm ở thanh thiếu niên đang gia tăng một cách đáng báo động. Những số liệu gần đây cho thấy sự gia tăng các vụ án bạo lực ở những người trẻ dưới 18 tuổi. Một số nhà tâm lý học cho rằng lý do cơ bản cho vấn đề này là trẻ em ngày nay không nhận được sự học hỏi về xã hội và cảm xúc cần thiết từ cha mẹ và giáo viên. Bài luận này sẽ thảo luận về các lý do gây ra tội phạm bạo lực ở thanh thiếu niên và đề xuất một số giải pháp.

Có một số lý do dẫn đến tội phạm bạo lực ở thanh thiếu niên. Trước hết, giới trẻ thiếu sự quan tâm từ cha mẹ. Cha mẹ thường quá bận rộn với công việc của họ. Ví dụ, nhiều bậc phụ huynh dành nhiều giờ làm việc và có ít thời gian ở nhà, ảnh hưởng đến sự tham gia vào cuộc sống của con cái họ. Thời gian hạn chế để dạy và hướng dẫn hành vi đúng mực cũng là một vấn đề. Do lịch trình bận rộn, cha mẹ có thể không cung cấp đủ hướng dẫn về phép tắc và hành vi xã hội. Thứ hai, giáo viên không tập trung đủ vào việc học tập xã hội và cảm xúc của học sinh. Trường học thường nhấn mạnh các môn học học thuật hơn là phát triển cá nhân. Ví dụ, các trường học ưu tiên các mục tiêu chương trình giảng dạy hơn là dạy các kỹ năng mềm như sự đồng cảm và hợp tác. Cuối cùng, việc sử dụng quá mức các phương tiện truyền thông xã hội của giới trẻ góp phần vào vấn đề này. Thanh thiếu niên có thể bắt gặp các hình ảnh bạo lực hoặc thông tin sai lệch có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hành vi của họ. Tham gia vào các trò chơi video bạo lực cũng là một mối quan tâm. Chơi các trò chơi bạo lực có thể dẫn đến việc bắt chước những hành vi này trong cuộc sống thực.

Vấn đề này có thể được giải quyết bằng một số cách. Trước hết, cha mẹ và giáo viên nên quan tâm nhiều hơn đến thanh thiếu niên. Họ nên giáo dục về những hành vi phù hợp. Các nhà giáo dục và cha mẹ có thể cung cấp hướng dẫn về tầm quan trọng của lòng tốt và sự tôn trọng. Họ cũng nên thông báo về hậu quả của các hành động bạo lực. Thảo luận về hậu quả thực tế của bạo lực có thể giúp trẻ hiểu rõ tác động nghiêm trọng của nó. Thứ hai, điều quan trọng là phải điều chỉnh quyền truy cập vào phương tiện truyền thông xã hội. Đặt giới hạn thời gian sử dụng phương tiện truyền thông xã hội có thể giúp ngăn chặn sự tiếp xúc quá mức và duy trì một trải nghiệm trực tuyến lành mạnh. Cuối cùng, chính phủ nên đưa ra các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với tội phạm bạo lực. Việc thực hiện các hình phạt nghiêm khắc hơn có thể đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn đối với những người đang xem xét các hành vi bạo lực. Khi các hình phạt đối với bạo lực tăng lên, dữ liệu lịch sử cho thấy tỷ lệ tội phạm giảm tương ứng.

Kết luận, có một số nguyên nhân dẫn đến tội phạm bạo lực ở thanh thiếu niên bao gồm sự thiếu quan tâm từ cha mẹ và giáo viên, và việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội. Tuy nhiên, cha mẹ, giáo viên và chính phủ có thể thực hiện một số hành động để giải quyết vấn đề này.