Ôn thi Viết VSTEP – Chủ đề Hoạt động ngoại khoá (Extracurricular Activities)

VSTEP Wiritng chủ đề Hoạt động ngoại khoá (Extracurricular Activities)

Hướng dẫn ôn thi VSTEP Writing, đề thi chủ đề Hoạt động ngoại khoá, bao gồm: đề thi tiêu chuẩn VSTEP, dàn ý, cách triển khai chi tiết, các bài viết mẫu cho B1, B2, bản dịch và các từ vựng và câu cơ bản liên quan chủ đề cho người học.

Đề thi

You should spend about 40 minutes on this task.

Outside the standard framework of any educational curriculum, there are endless opportunities for students to learn new skills and boost academic performance. Extracurricular activities such as sports teams, special-interest clubs and art groups are a vital element for students development.

Write an essay to an educated reader to discuss the advantages and disadvantages of extracurricular activities. Include reasons and any relevant examples to support your answer. You should write at least 250 words. Your response will be evaluated in terms of Task fulfillment, Organization, Vocabulary and Grammar.

Dịch đề thi

Bạn nên dành khoảng 40 phút cho nhiệm vụ này.

Ngoài khuôn khổ tiêu chuẩn của bất kỳ chương trình giáo dục nào, học sinh có vô số cơ hội học các kỹ năng mới và nâng cao thành tích học tập. Các hoạt động ngoại khóa như đội thể thao, câu lạc bộ có sở thích đặc biệt và các nhóm nghệ thuật là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của học sinh.

Viết một bài luận cho một độc giả có học thức để thảo luận về những lợi thế và bất lợi của các hoạt động ngoại khóa. Bao gồm các lý do và bất kỳ ví dụ có liên quan nào để hỗ trợ câu trả lời của bạn. Bạn nên viết ít nhất 250 từ. Phản hồi của bạn sẽ được đánh giá về mặt hoàn thành Nhiệm vụ, Tổ chức, Từ vựng và Ngữ pháp.

Yêu cầu đề thi

Nêu lợi ích và bất lợi của hoạt động ngoại khoá.

Dàn ý

Mở bài: Giới thiệu về hoạt động ngoại khóa và bàn luận về lợi ích và hạn chế của việc tham gia các hoạt động này.

Thân bài:

  • Đoạn 1: Trình bày các lợi ích từ hoạt động ngoại khóa, từ việc nâng cao kỹ năng cá nhân đến cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.
  • Đoạn 2: Đề cập đến các nhược điểm của hoạt động ngoại khóa, bao gồm mất thời gian và áp lực có thể phát sinh từ việc cố gắng cân bằng giữa học tập và các hoạt động.

Kết bài: Nhấn mạnh rằng hoạt động ngoại khóa mang lại cả lợi ích và thách thức. Học sinh cần phải quản lý thời gian hiệu quả để tận dụng tối đa những lợi ích mà các hoạt động ngoại khóa mang lại.

Lợi ích

Dàn ý cho B1

Students can explore and develop their interests.
Học sinh có thể khám phá và phát triển sở thích của mình.

  • do what they like
    làm những gì họ thích
    Ví dụ: Students can pursue hobbies such as painting or playing musical instruments, which helps them discover their passions and talents.
    Học sinh có thể theo đuổi sở thích như vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ, giúp họ khám phá đam mê và tài năng của mình.
  • become more confident
    trở nên tự tin hơn
    Ví dụ: Engaging in activities they excel at boosts students’ self-esteem and confidence.
    Tham gia vào các hoạt động mà họ giỏi giúp tăng cường lòng tự trọng và sự tự tin của học sinh.
  • improve other skills
    cải thiện các kỹ năng khác
    Ví dụ: Activities like debate and robotics can enhance analytical and technical skills.
    Các hoạt động như tranh biện và robot có thể nâng cao kỹ năng phân tích và kỹ thuật.
  • relax after school
    thư giãn sau giờ học
    Ví dụ: Participating in leisure activities like sports or reading allows students to unwind and reduce stress.
    Tham gia các hoạt động giải trí như thể thao hoặc đọc sách giúp học sinh thư giãn và giảm căng thẳng.

Extracurricular activities help students improve social skills.
Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh cải thiện các kỹ năng xã hội.

  • make more new friends
    kết thêm nhiều bạn mới
    Ví dụ: Joining clubs and sports teams allows students to meet peers with similar interests, fostering friendships.
    Tham gia các câu lạc bộ và đội thể thao cho phép học sinh gặp gỡ bạn bè có sở thích tương tự, nuôi dưỡng tình bạn.
  • broaden relationships
    mở rộng mối quan hệ
    Ví dụ: Interacting with a diverse group of peers can help students understand and appreciate different perspectives.
    Giao tiếp với nhóm bạn bè đa dạng có thể giúp học sinh hiểu và trân trọng các quan điểm khác nhau.

These activities improve students’ health.
Các hoạt động ngoài trời giúp cải thiện sức khỏe của học sinh.

  • become healthy and fit
    trở nên khỏe mạnh và có thân hình cân đối
    Ví dụ: Regular physical activity, such as playing soccer or swimming, promotes overall health and fitness.
    Hoạt động thể chất thường xuyên, như chơi bóng đá hoặc bơi lội, thúc đẩy sức khỏe và thể chất tổng thể.

Dàn ý cho B2

Extracurricular activities promote students’ self-exploration and development of talents.
Các hoạt động ngoại khóa thúc đẩy sự tự khám phá và phát triển tài năng của học sinh.

  • do what they take interest in
    làm những gì họ yêu thích
    Ví dụ: Engaging in drama or music helps students explore their artistic sides and develop inherent talents.
    Tham gia vào kịch nói hoặc âm nhạc giúp học sinh khám phá khía cạnh nghệ thuật và phát triển các tài năng vốn có.
  • boost confidence
    tăng cường sự tự tin
    Ví dụ: Successfully accomplishing tasks in activities like sports or public speaking greatly boosts self-esteem.
    Hoàn thành thành công các nhiệm vụ trong các hoạt động như thể thao hay nói trước công chúng giúp tăng cường lòng tự trọng.
  • enhance other skills
    nâng cao các kỹ năng khác
    Ví dụ: Participating in a robotics club can enhance analytical and problem-solving skills.
    Tham gia câu lạc bộ robot có thể nâng cao kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
  • refresh mind after hard-studying hours
    thư giãn đầu óc sau những giờ học tập chăm chỉ
    Ví dụ: After school sports or creative arts provide a necessary break, allowing students to return to studies refreshed.
    Thể thao sau giờ học hoặc nghệ thuật sáng tạo cung cấp một khoảng nghỉ cần thiết, cho phép học sinh trở lại học tập với tinh thần được làm mới.

Extracurricular activities enable students to improve social life and develop social skills.
Các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh cải thiện đời sống xã hội và phát triển các kỹ năng xã hội.

  • have a larger circle of friends
    có nhiều bạn bè
    Ví dụ: Joining a debate team or a sports club helps students meet and interact with diverse groups, enlarging their social circles.
    Tham gia đội tranh biện hoặc câu lạc bộ thể thao giúp học sinh gặp gỡ và tương tác với các nhóm đa dạng, mở rộng vòng bạn bè của họ.
  • build more new relationships
    xây dựng nhiều mối quan hệ mới
    Ví dụ: Extracurricular activities provide opportunities to connect with like-minded peers, fostering lasting friendships.
    Các hoạt động ngoại khóa cung cấp cơ hội kết nối với các bạn cùng chí hướng, nuôi dưỡng tình bạn bền chặt.

Taking part in outdoor activities is beneficial to students’ physical health.
Việc tham gia các hoạt động ngoài trời có lợi cho sức khỏe thể chất của học sinh.

  • stay healthy and keep fit
    giữ gìn sức khỏe và vóc dáng
    Ví dụ: Regular outdoor activities like hiking or cycling help maintain physical fitness and overall health.
    Các hoạt động ngoài trời thường xuyên như đi bộ đường dài hoặc đạp xe giúp duy trì thể chất và sức khỏe tổng thể.

Bất lợi

Dàn ý cho B1

It takes students a lot of time to participate in outdoor activities.
Học sinh phải mất nhiều thời gian để tham gia các hoạt động ngoài trời.

  • difficult to arrange time suitably
    khó sắp xếp thời gian một cách phù hợp
    Ví dụ: Balancing schoolwork with sports activities can be challenging, leading to potential neglect of academic responsibilities.
    Việc cân bằng giữa học tập và hoạt động thể thao có thể là một thách thức, dẫn đến nguy cơ bỏ bê trách nhiệm học tập.
  • affect study and health badly
    ảnh hưởng xấu đến việc học và sức khỏe
    Ví dụ: Excessive physical activity without proper rest can result in both academic and health deterioration.
    Hoạt động thể chất quá mức mà không có sự nghỉ ngơi thích hợp có thể dẫn đến suy giảm cả về học tập và sức khỏe.

Students have to pay extra money for outdoor activities.
Học sinh phải trả thêm tiền cho các hoạt động ngoài trời.

  • pay tuition fees for courses
    trả học phí cho các khóa học
    Ví dụ: Specialized sports programs or outdoor educational trips often require additional fees on top of regular school expenses.
    Các chương trình thể thao chuyên biệt hoặc các chuyến đi giáo dục ngoài trời thường yêu cầu phí bổ sung ngoài chi phí trường học thông thường.
  • buy equipment, clothes
    mua dụng cụ, quần áo
    Ví dụ: Activities like skiing or swimming necessitate specific gear and apparel, which can be costly.
    Các hoạt động như trượt tuyết hay bơi lội đòi hỏi trang bị và trang phục đặc biệt, có thể tốn kém.

Dàn ý cho B2

Students spend a significant amount of time participating in outdoor activities.
Học sinh mất nhiều thời gian để tham gia các hoạt động ngoài trời.

  • find it difficult to arrange time appropriately
    thấy khó để sắp xếp thời gian một cách hợp lý
    Ví dụ: Managing time between homework and sports can often lead to schedule conflicts.
    Việc quản lý thời gian giữa bài tập về nhà và các hoạt động thể thao thường xuyên dẫn đến xung đột lịch trình.
  • have harmful effects on mental health
    có hại đến sức khỏe tinh thần
    Ví dụ: Excessive commitment to activities with little downtime can increase stress and anxiety.
    Cam kết quá mức vào các hoạt động với ít thời gian nghỉ ngơi có thể làm tăng căng thẳng và lo lắng.
  • influence academic performance negatively
    ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập
    Ví dụ: Students may find it hard to keep up with their studies if too much time is dedicated to extracurriculars.
    Học sinh có thể thấy khó để theo kịp việc học nếu dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động ngoại khóa.

These activities also incur significant additional expenses.
Các hoạt động này còn kéo theo nhiều khoản phụ phí đáng kể.

  • spend extra money paying tuition fees and buying necessary equipment
    chi thêm tiền để đóng học phí và mua các dụng cụ cần thiết
    Ví dụ: Enrolling in a sports club or an adventure group often requires purchasing specific gear and paying activity fees.
    Ghi danh vào một câu lạc bộ thể thao hoặc một nhóm phiêu lưu thường yêu cầu mua trang bị cụ thể và trả phí hoạt động.

Một số cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế trong đề thi

Doing/participating in/taking part in/ joining extracurricular activities ~ doing/participating in/taking part in/joining outdoor activities.

Extracurricular activities ~ outdoor activities ~ activities outside the classroom.

Bài viết mẫu

Bài viết mẫu level B1 (đơn giản)

In recent years, the issue of advertising has become increasingly popular with the general public. People reckon that more and more students tend to do a lot of extracurricular activities besides learning school subjects. This essay aims to discuss some significant advantages and major disadvantages intrinsically associated with this topic. 

On the one hand, it is important to highlight that extracurricular activities offer several benefits.  The first notable upside is that students can explore and develop their interests. An example of this is that students can take part in some hobbies such as painting or playing musical instruments, which helps them discover their passions and talents. Besides, an additional remarkable positive aspect of this trend is that extracurricular activities help students improve their social skills. The potential evidence is that joining clubs and sports teams allows students to meet peers with similar interests. As a result, they can foster friendships with their peers.

On the other hand, it is also evident that there are several detrimental drawbacks related to this topic. The primary disadvantage is that students have to pay extra money for outdoor activities. For instance, balancing schoolwork with sports activities can be challenging, leading to potential neglect of academic study. Another serious drawback is that students have to pay extra money for outdoor activities. This means that specialized sports programs or outdoor educational trips often require additional fees on top of regular school expenses.

In conclusion, it is important to recognize that there are some arguments for and against being famous. While there are many benefits of extracurricular activities, such as developing their interests and improving student’s social skills, it has some potential drawbacks, namely paying extra money for outdoor activities. Therefore, it is crucial to appreciate its benefits while addressing its significant drawbacks.

Trong những năm gần đây, vấn đề quảng cáo ngày càng trở nên phổ biến với công chúng. Người ta cho rằng ngày càng nhiều học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa bên cạnh việc học các môn học trường học. Bài luận này nhằm thảo luận một số lợi ích đáng kể và những nhược điểm chính gắn liền với chủ đề này.

Mặt một, điều quan trọng cần nhấn mạnh là các hoạt động ngoại khóa mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích đáng chú ý đầu tiên là học sinh có thể khám phá và phát triển sở thích của mình. Ví dụ về điều này là học sinh có thể tham gia vào một số sở thích như vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ, điều này giúp họ khám phá đam mê và tài năng của mình. Bên cạnh đó, một khía cạnh tích cực đáng chú ý khác của xu hướng này là các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh cải thiện kỹ năng xã hội. Bằng chứng tiềm năng là tham gia câu lạc bộ và đội thể thao cho phép học sinh gặp gỡ các bạn cùng sở thích. Kết quả là, họ có thể kết bạn với các bạn học.

Mặt khác, cũng rõ ràng là có một số hạn chế đáng kể liên quan đến chủ đề này. Nhược điểm chính là học sinh phải trả thêm tiền cho các hoạt động ngoài trời. Ví dụ, việc cân bằng giữa học tập và hoạt động thể thao có thể gây khó khăn, dẫn đến việc bỏ bê việc học tập. Một nhược điểm nghiêm trọng khác là học sinh phải trả thêm tiền cho các hoạt động ngoài trời. Điều này có nghĩa là các chương trình thể thao chuyên biệt hoặc chuyến đi giáo dục ngoài trời thường yêu cầu phí bổ sung ngoài chi phí học tập thường xuyên.

Kết luận, điều quan trọng là phải nhận ra rằng có một số luận điểm ủng hộ và phản đối việc nổi tiếng. Trong khi có nhiều lợi ích của các hoạt động ngoại khóa, như phát triển sở thích và cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh, nó có một số hạn chế tiềm ẩn, đó là phải trả thêm tiền cho các hoạt động ngoài trời. Vì vậy, điều cần thiết là phải đánh giá cao những lợi ích của nó trong khi giải quyết những hạn chế đáng kể của nó.

Bài viết mẫu level B1

Nowadays, more and more students tend to do a lot of extracurricular activities besides learning school subjects. These activities bring them many advantages, but they also contain drawbacks. This essay will discuss both sides of doing outdoor activities.

On the one hand, there are advantages of joining outdoor activities. Firstly, students can explore and develop their interests. For example, they can do what they like such as painting or playing musical instruments, which helps them discover their passions and talents. Besides, engaging in activities they excel at boosts students’ self-esteem and confidence. Secondly, extracurricular activities help students improve other skills such as managing time and solving problems. Activities like debate and robotics can enhance analytical and technical skills. Also, doing these activities helps students relax after school. Participating in leisure activities like sports or reading allows students to unwind and reduce stress. Finally, outdoor activities improve students’ social skills. When doing team sports such as volleyball and basketball, students can make more new friends and broaden their relationships. Hence, they can broaden their relationship. Clearly, students become healthy and fit when playing sports, promoting overall health and fitness.

On the other hand, extracurricular activities have various disadvantages. First of all, it takes students a lot of time to do outdoor activities. Therefore, it is difficult for them to arrange time for study and these activities suitably. Besides, balancing schoolwork with sports activities can be challenging, leading to potential neglect of academic responsibilities. The second drawback is that students have to pay extra money for outdoor activities. For example, they have to pay tuition fees for specialized sports programs or outdoor educational trips, which often require additional fees on top of regular school expenses. Furthermore, activities like skiing or swimming necessitate specific gear and apparel, which can be costly.

In conclusion, although extracurricular activities have some bad points, they are very good for the development of students. Students should balance time between study and these activities to get the best results.

Hiện nay, ngày càng nhiều học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa ngoài việc học các môn học trên trường. Những hoạt động này mang lại cho họ nhiều lợi ích, nhưng cũng có những bất lợi. Bài luận này sẽ thảo luận cả hai mặt của việc tham gia các hoạt động ngoài trời.

Mặt một, có nhiều lợi ích khi tham gia các hoạt động ngoài trời. Thứ nhất, học sinh có thể khám phá và phát triển sở thích của mình. Ví dụ, họ có thể làm những gì họ thích như vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ, giúp họ khám phá đam mê và tài năng của mình. Ngoài ra, việc tham gia vào các hoạt động mà họ giỏi giúp tăng cường lòng tự trọng và sự tự tin của học sinh. Thứ hai, các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh cải thiện các kỹ năng khác như quản lý thời gian và giải quyết vấn đề. Các hoạt động như tranh luận và robot giúp nâng cao kỹ năng phân tích và kỹ thuật. Ngoài ra, việc tham gia các hoạt động này cũng giúp học sinh thư giãn sau giờ học. Tham gia các hoạt động giải trí như thể thao hay đọc sách giúp học sinh thư giãn và giảm căng thẳng. Cuối cùng, các hoạt động ngoài trời cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh. Khi tham gia các môn thể thao nhóm như bóng chuyền và bóng rổ, học sinh có thể kết bạn mới và mở rộng mối quan hệ của mình. Rõ ràng, học sinh trở nên khỏe mạnh và dẻo dai khi chơi thể thao, thúc đẩy sức khỏe và thể chất tổng thể.

Mặt khác, các hoạt động ngoại khóa cũng có nhiều bất lợi. Đầu tiên, học sinh mất nhiều thời gian để tham gia các hoạt động ngoài trời. Do đó, họ gặp khó khăn trong việc sắp xếp thời gian cho việc học và các hoạt động này một cách phù hợp. Ngoài ra, việc cân bằng việc học trên trường với các hoạt động thể thao có thể gây khó khăn, dẫn đến việc bỏ bê trách nhiệm học tập. Thứ hai là học sinh phải trả thêm tiền cho các hoạt động ngoài trời. Ví dụ, họ phải trả học phí cho các chương trình thể thao chuyên biệt hoặc các chuyến đi giáo dục ngoài trời, thường yêu cầu phí bổ sung ngoài chi phí trường học thông thường. Hơn nữa, các hoạt động như trượt tuyết hoặc bơi lội yêu cầu trang phục và dụng cụ đặc biệt, có thể tốn kém.

Kết luận, mặc dù các hoạt động ngoại khóa có một số điểm không tốt, chúng rất tốt cho sự phát triển của học sinh. Học sinh nên cân bằng thời gian giữa việc học và các hoạt động này để đạt được kết quả tốt nhất.