fbpx
Bài luận VSTEP Writing dạn Thuận lợi và Bất lợi
Bài luận VSTEP Writing dạng Ý kiến cá nhân
Bài luận VSTEP Writing dạng Thảo luận
1 of 2

Ôn thi Viết VSTEP – Chủ đề Đại học (University Attendance)

Ôn thi Viết VSTEP - Chủ đề Học đại học (University Attendance)

Hướng dẫn VSTEP Writing chủ đề Học đại học, bao gồm: đề thi tiêu chuẩn VSTEP, dàn ý, cách triển khai chi tiết, bài viết mẫu, từ vựng.

Đề thi

You should spend about 40 minutes on this task.

Read the following text from an educational magazine.

Some people believe that university students are required to attend classes. Professors view class attendance as an individual student responsibility. However, many students want to be given the freedom to decide which classes to attend. Therefore, going to classes should be optional for students.

Write an essay to an educated reader to tell which point of view you agree with. Include specific reasons and any relevant examples to support your answer. You should write at least 250 words.

Dịch đề thi

Bạn nên dành khoảng 40 phút cho nhiệm vụ này.

Đọc đoạn văn sau đây từ một tạp chí giáo dục.

Một số người tin rằng sinh viên đại học được yêu cầu phải tham gia các lớp học. Các giáo sư xem việc tham dự lớp học là trách nhiệm của cá nhân sinh viên. Tuy nhiên, nhiều sinh viên muốn được tự do quyết định nên tham gia lớp học nào. Vì vậy, việc đến lớp nên là tùy chọn đối với học sinh.

Viết một bài luận cho một độc giả có học thức để cho biết bạn đồng ý với quan điểm nào. Bao gồm các lý do cụ thể và bất kỳ ví dụ liên quan nào để hỗ trợ câu trả lời của bạn. Bạn nên viết ít nhất 250 từ.

Yêu cầu đề thi

Nêu quan điểm về vấn đề tham gia lớp học là bắt buộc hay không bắt bắt buộc đối với sinh viên đại học.

Dàn ý

Mở bài

  • Giới thiệu chủ đề về việc tham gia lớp học.
  • Nêu quan điểm rằng sinh viên nên tham gia hầu hết các buổi học, nhưng một số buổi học không bắt buộc phải tham gia.

Thân bài

  • Đoạn 1: Lý do việc tham gia lớp học nên bắt buộc.
    • Tham gia đầy đủ giúp nắm bắt kiến thức tốt hơn.
    • Giúp sinh viên xây dựng kỷ luật và trách nhiệm.
    • Tăng cường tương tác giữa sinh viên và giảng viên.
  • Đoạn 2: Lý do tại sao sinh viên nên được nghỉ một số buổi học nhất định.
    • Cho phép sinh viên tự quản lý thời gian học tập.
    • Giúp sinh viên nghỉ ngơi khi cần thiết, giữ sức khỏe tốt.
    • Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa và công việc cá nhân.

Kết bài

  • Khẳng định sinh viên nên tham gia phần lớn các buổi học.
  • Tuy nhiên, sinh viên cũng cần được phép nghỉ một số buổi học để cân bằng cuộc sống và học tập.

Class attendance is compulsory (Việc tham gia lớp học là bắt buộc)

Dàn ý cho B1

Students learn a lot from their teachers.
Sinh viên có thể học hỏi rất nhiều từ giáo viên của họ.

  • Teachers give students knowledge, help them understand subjects more deeply.
    Giáo viên có thể cung cấp cho sinh viên kiến thức, giúp sinh viên hiểu sâu hơn các môn học.
    Ví dụ: Teachers explain difficult concepts clearly, making it easier for students to learn.
    Giáo viên giải thích các khái niệm khó một cách rõ ràng, giúp sinh viên học dễ dàng hơn.

Students can improve many skills.
Sinh viên có thể cải thiện nhiều kỹ năng.

  • Work/discuss with classmates
    Làm việc/thảo luận với các bạn cùng lớp
    Ví dụ: Group projects and class discussions help students learn teamwork and communication skills.
    Các dự án nhóm và thảo luận trong lớp giúp sinh viên học kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
  • Improve group work and communication skills
    Cải thiện kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp
    Ví dụ: Collaborating with peers on assignments improves students’ ability to work in teams and communicate effectively.
    Hợp tác với bạn bè trong các bài tập cải thiện khả năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả của sinh viên.

Dàn ý cho B2

Students benefit from learning with their professors.
Sinh viên thu được nhiều lợi ích từ việc học với các giảng viên.

  • Teachers provide students with knowledge about various aspects of life, help them have a deep understanding of subjects.
    Giáo viên cung cấp cho sinh viên kiến thức về các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và giúp sinh viên có hiểu biết sâu rộng về các môn học.
    Ví dụ: Professors share real-world experiences and examples, making lessons more engaging and informative.
    Các giảng viên chia sẻ kinh nghiệm và ví dụ thực tế, làm cho bài học thêm hấp dẫn và nhiều thông tin.

  • Face-to-face interaction
    Sự tương tác trực tiếp
    Ví dụ: Direct interaction with professors allows students to ask questions and receive immediate feedback.
    Tương tác trực tiếp với các giảng viên cho phép sinh viên đặt câu hỏi và nhận phản hồi ngay lập tức.

Students have more chances to develop various skills.
Sinh viên có nhiều cơ hội để nâng cao các kỹ năng khác nhau.

  • Work in groups/have discussions with classmates
    Làm việc theo nhóm/thảo luận với các bạn cùng lớp
    Ví dụ: Group projects and classroom discussions help students practice teamwork and communication.
    Các dự án nhóm và thảo luận trong lớp giúp sinh viên thực hành kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.

  • Enhance group work and communication skills
    Nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp
    Ví dụ: Collaborating with peers on assignments improves students’ ability to work in teams and communicate effectively.
    Hợp tác với bạn bè trong các bài tập cải thiện khả năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả của sinh viên.

Some lessons should be optional (Một số buổi không nên bắt buộc)

Dàn ý cho B1

Students may be absent for some reasons.
Một số sinh viên có thể nghỉ học vì một số lý do.

  • Be sick, deal with family matters
    Bị ốm, giải quyết việc gia đình
    Ví dụ: Sometimes students need to miss class due to illness or important family issues.
    Đôi khi sinh viên cần nghỉ học vì ốm hoặc các vấn đề gia đình quan trọng.

Students are old enough to choose the way they learn.
Các bạn sinh viên đã đủ lớn để lựa chọn cách học của mình.

  • Feel interested in learning
    Cảm thấy hứng thú hơn với việc học
    Ví dụ: When students choose how they learn, they often feel more motivated and engaged.
    Khi sinh viên lựa chọn cách học của mình, họ thường cảm thấy có động lực và hứng thú hơn.

Some students want to have practical experience.
Một số sinh viên muốn có kinh nghiệm thực tế.

  • Be good for their future job
    Tốt cho công việc sau này của họ
    Ví dụ: Gaining practical experience through internships or part-time jobs can be beneficial for students’ future careers.
    Có được kinh nghiệm thực tế thông qua thực tập hoặc công việc bán thời gian có thể có lợi cho sự nghiệp tương lai của sinh viên.

Dàn ý cho B2

Students should be allowed to be absent from class.
Sinh viên nên được phép nghỉ học.

  • Have health problems, deal with family-related matters
    Có vấn đề về sức khỏe, giải quyết các việc liên quan đến gia đình
    Ví dụ: Students may need to miss class to recover from illness or handle important family issues.
    Sinh viên có thể cần nghỉ học để hồi phục sau khi bị ốm hoặc giải quyết các vấn đề quan trọng của gia đình.

Students are mature enough to decide which is the most effective method for them.
Các bạn sinh viên đã đủ trưởng thành để quyết định đâu là phương pháp hiệu quả nhất cho mình.

  • Feel more eager to learn
    Cảm thấy hứng thú hơn với việc học
    Ví dụ: When students have the freedom to choose their learning methods, they are more motivated and engaged in their studies.
    Khi sinh viên có quyền tự do lựa chọn phương pháp học tập của mình, họ sẽ có động lực và hứng thú hơn với việc học.

They want to obtain practical experience besides academic knowledge.
Họ muốn tích lũy kinh nghiệm thực tế bên cạnh kiến thức học thuật.

  • Make a good preparation for their future career
    Chuẩn bị tốt cho sự nghiệp trong tương lai
    Ví dụ: Gaining practical experience through internships or part-time jobs helps students prepare better for their future careers.
    Tích lũy kinh nghiệm thực tế thông qua thực tập hoặc công việc bán thời gian giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp tương lai của mình.

Một số cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế trong đề thi

class attendance = attendance in university = attending classes = going to classes

Bài viết mẫu

Bài viết mẫu level B1 (đơn giản)

In recent years, the issue of university students being required to attend classes has become increasingly popular with the general public. While some might argue that children should start learning a foreign language at primary school, others believe that children should begin at secondary school. This essay aims to discuss both views of the argument and give personal reasonable judgment.

On the one hand, it is important to highlight that class attendance is compulsory. A very important point to consider is that students learn a lot from their teachers. An example of this is that teachers give students knowledge, and help them understand subjects. Another point to make is that students can improve many skills. This means that group projects and class discussions help students learn teamwork and communication skills.

On the other hand, it is also clear that there are several reasons people agree with the idea that some lessons should be a choice. The primary reason could be that students may be absent for some reason. For instance, sometimes students need to miss class due to illness or personal issues. Another serious reason is that students are old enough to choose the way they learn. This means that when students choose how they learn, they often feel more motivated.

To sum up, it is evident that there could be various reasons for and against the topic based on the evidence presented in this essay. I would argue that students learn a lot from their teachers, and students can improve many skills. The key takeaway message from this essay is that students have to attend classes most of the time and can be off school for some lessons for personal reasons.

Trong những năm gần đây, vấn đề sinh viên đại học được yêu cầu phải tham dự lớp học ngày càng trở nên phổ biến với công chúng. Trong khi một số người có thể cho rằng trẻ em nên bắt đầu học một ngôn ngữ nước ngoài ở tiểu học, người khác lại tin rằng trẻ em nên bắt đầu từ trường trung học. Bài luận này nhằm thảo luận cả hai quan điểm của cuộc tranh luận và đưa ra phán quyết cá nhân hợp lý.

Mặt một, điều quan trọng cần nhấn mạnh là sự tham dự lớp học là bắt buộc. Một điểm quan trọng cần xem xét là sinh viên học được rất nhiều từ giáo viên của họ. Một ví dụ về điều này là giáo viên cung cấp kiến thức cho sinh viên và giúp họ hiểu các môn học. Một điểm nữa cần nêu là sinh viên có thể cải thiện nhiều kỹ năng. Điều này có nghĩa là các dự án nhóm và thảo luận trong lớp giúp sinh viên học kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp.

Mặt khác, cũng rõ ràng là có một số lý do khiến mọi người đồng ý với ý kiến một số bài học nên là lựa chọn. Lý do chính có thể là sinh viên có thể vắng mặt vì một số lý do. Ví dụ, đôi khi sinh viên cần phải nghỉ học vì ốm hoặc vấn đề cá nhân. Một lý do nghiêm trọng khác là sinh viên đủ lớn để chọn cách họ học. Điều này có nghĩa là khi sinh viên tự chọn cách học của mình, họ thường cảm thấy có động lực hơn.

Tóm lại, rõ ràng có thể có nhiều lý do ủng hộ và phản đối chủ đề dựa trên bằng chứng được trình bày trong bài luận này. Tôi cho rằng sinh viên học được rất nhiều từ giáo viên của mình và sinh viên có thể cải thiện nhiều kỹ năng. Thông điệp chính rút ra từ bài luận này là sinh viên phải tham dự các lớp học phần lớn thời gian và có thể được nghỉ học một số bài học vì lý do cá nhân.

Bài viết mẫu level B1

Class attendance is a debated topic in education these days. Many people say that students should be forced to attend all lessons while others believe that going to class should be optional. In my opinion, class attendance should be compulsory but some lessons are optional.

On the one hand, there are benefits of joining classes. First of all, students can learn a lot from their teachers. Teachers give students knowledge and help them understand subjects more deeply. For example, they can explain the lessons in an easier way, give examples and so on. Secondly, students can improve many skills when attending classes. For example, when students work or discuss with their classmates, they can improve soft skills such as group work skills and communication skills. They can also make new friends and share problems with each other. Therefore, they can understand the lessons more.

On the other hand, some lessons should be optional for students for some reasons. Firstly, some students may be absent because they are sick or they have to deal with family matters. Besides, students are old enough to choose the way they learn. For example, some students learn best in the library, on the Internet or make use of other sources of materials. When they have freedom to choose the class they want, they will feel more interested in learning and learn better. Finally, some students want to have practical experience and they might take a part-time job. This is very good for their future job.

In conclusion, students have to attend classes most of the time and can be off school for some lessons for personal reasons.

Việc tham gia lớp học là một chủ đề được tranh luận trong giáo dục ngày nay. Nhiều người cho rằng sinh viên nên bị bắt buộc tham gia tất cả các buổi học trong khi những người khác tin rằng việc đến lớp nên là tùy chọn. Theo ý kiến của tôi, việc tham gia lớp học nên được bắt buộc nhưng một số buổi học nên là tùy chọn.

Một mặt, có một số lợi ích của việc tham gia lớp học. Trước hết, sinh viên có thể học hỏi rất nhiều từ giáo viên của họ. Giáo viên cung cấp cho sinh viên kiến thức và giúp họ hiểu sâu hơn về các môn học. Ví dụ, họ có thể giải thích bài học một cách dễ hiểu hơn, đưa ra các ví dụ và v.v. Thứ hai, sinh viên có thể cải thiện nhiều kỹ năng khi tham gia lớp học. Ví dụ, khi sinh viên làm việc hoặc thảo luận với các bạn cùng lớp, họ có thể cải thiện các kỹ năng mềm như kỹ năng làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp. Họ cũng có thể kết bạn mới và chia sẻ các vấn đề với nhau. Do đó, họ có thể hiểu bài học tốt hơn.

Mặt khác, một số buổi học nên là tùy chọn cho sinh viên vì một số lý do. Thứ nhất, một số sinh viên có thể vắng mặt vì họ bị ốm hoặc họ phải giải quyết các vấn đề gia đình. Bên cạnh đó, sinh viên đã đủ lớn để chọn cách họ học. Ví dụ, một số sinh viên học tốt nhất trong thư viện, trên Internet hoặc sử dụng các nguồn tài liệu khác. Khi họ có sự tự do lựa chọn lớp học mà họ muốn, họ sẽ cảm thấy hứng thú hơn với việc học và học tốt hơn. Cuối cùng, một số sinh viên muốn có kinh nghiệm thực tế và họ có thể làm thêm bán thời gian. Điều này rất tốt cho công việc tương lai của họ.

Kết luận, sinh viên phải tham gia lớp học phần lớn thời gian và có thể nghỉ học một số buổi vì lý do cá nhân.